1. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hoạt động điện não của bệnh nhân hôn mê?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Điện não đồ (EEG).
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
2. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây hôn mê nhất?
A. Hạ đường huyết nghiêm trọng.
B. Uống quá nhiều cà phê.
C. Xuất huyết não.
D. Ngộ độc thuốc.
3. Chỉ số Glasgow Coma Scale (GCS) thấp nhất là bao nhiêu?
4. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê có tiền sử động kinh, cần đặc biệt chú ý điều gì?
A. Nguy cơ co giật và sử dụng thuốc chống động kinh.
B. Nguy cơ hạ đường huyết.
C. Nguy cơ tăng huyết áp.
D. Nguy cơ nhiễm trùng.
5. Mục tiêu chính của việc chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân hôn mê là gì?
A. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm đau đớn.
B. Kéo dài tuổi thọ.
C. Chữa khỏi bệnh.
D. Giảm chi phí điều trị.
6. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê không có người thân bên cạnh, ai là người có quyền đưa ra quyết định y tế?
A. Bác sĩ điều trị.
B. Hội đồng y khoa.
C. Tòa án.
D. Điều dưỡng trưởng.
7. Tại sao việc theo dõi sát sao chức năng thận lại quan trọng ở bệnh nhân hôn mê?
A. Suy thận có thể gây ra các rối loạn chuyển hóa dẫn đến hôn mê.
B. Chức năng thận không liên quan đến tình trạng hôn mê.
C. Bệnh nhân hôn mê thường bị nhiễm trùng thận.
D. Thuốc sử dụng cho bệnh nhân hôn mê có thể gây tổn thương thận.
8. Điều nào sau đây không phải là một phần của đánh giá thần kinh cơ bản ở bệnh nhân hôn mê?
A. Đánh giá đáp ứng đau.
B. Đánh giá phản xạ đồng tử.
C. Đánh giá khả năng giữ thăng bằng.
D. Đánh giá trương lực cơ.
9. Tại sao việc duy trì dinh dưỡng đầy đủ lại quan trọng đối với bệnh nhân hôn mê?
A. Để hỗ trợ phục hồi chức năng não và ngăn ngừa suy dinh dưỡng.
B. Để giúp bệnh nhân tăng cân.
C. Để cải thiện tâm trạng của bệnh nhân.
D. Để giảm nguy cơ loét tì đè.
10. Điều nào sau đây là đúng về hôn mê do nguyên nhân chuyển hóa?
A. Có thể hồi phục nếu được điều trị kịp thời.
B. Luôn dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn.
C. Không thể điều trị.
D. Chỉ xảy ra ở người già.
11. Đánh giá mức độ hôn mê theo thang điểm Glasgow (GCS) dựa trên những yếu tố nào?
A. Khả năng vận động, phản xạ gân xương, và đáp ứng với đau.
B. Đáp ứng mở mắt, đáp ứng lời nói, và đáp ứng vận động.
C. Nhịp tim, huyết áp, và nhiệt độ cơ thể.
D. Độ bão hòa oxy, nhịp thở, và mức độ ý thức.
12. Trong việc đánh giá bệnh nhân hôn mê, phản xạ đồng tử có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá chức năng của thân não.
B. Đánh giá chức năng của vỏ não.
C. Đánh giá chức năng của tiểu não.
D. Đánh giá chức năng của tủy sống.
13. Tại sao việc thay đổi tư thế thường xuyên lại quan trọng đối với bệnh nhân hôn mê?
A. Để ngăn ngừa loét tì đè và cải thiện tuần hoàn.
B. Để giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
C. Để kích thích các giác quan của bệnh nhân.
D. Để cải thiện chức năng hô hấp.
14. Điều nào sau đây là quan trọng nhất trong việc chăm sóc ban đầu cho bệnh nhân hôn mê?
A. Đảm bảo đường thở thông thoáng.
B. Kiểm tra phản xạ gân xương.
C. Thực hiện xoa bóp tim ngoài lồng ngực.
D. Cho bệnh nhân uống nước.
15. Điều nào sau đây không phải là một dấu hiệu thường gặp của hôn mê?
A. Mất ý thức.
B. Không đáp ứng với kích thích.
C. Tăng động và kích động.
D. Mất phản xạ.
16. Yếu tố nào sau đây có thể gây khó khăn cho việc đánh giá mức độ ý thức của bệnh nhân hôn mê?
A. Sử dụng thuốc an thần hoặc giãn cơ.
B. Tuổi tác của bệnh nhân.
C. Giới tính của bệnh nhân.
D. Màu da của bệnh nhân.
17. Hôn mê do tổn thương cấu trúc não thường liên quan đến tổn thương ở vùng não nào?
A. Tiểu não.
B. Vỏ não hoặc thân não.
C. Hạch nền.
D. Tủy sống.
18. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân hôn mê?
A. Tuổi tác, nguyên nhân gây hôn mê, và thời gian hôn mê.
B. Màu tóc, chiều cao, và cân nặng.
C. Sở thích ăn uống, thói quen ngủ, và mức độ hoạt động thể chất.
D. Tình trạng kinh tế, trình độ học vấn, và nghề nghiệp.
19. Thuật ngữ "hôn mê giả" (locked-in syndrome) mô tả tình trạng nào?
A. Bệnh nhân mất hoàn toàn ý thức và chức năng vận động.
B. Bệnh nhân tỉnh táo nhưng không thể cử động hoặc nói, trừ việc điều khiển mắt.
C. Bệnh nhân có ý thức nhưng không thể nhớ lại các sự kiện gần đây.
D. Bệnh nhân ngủ li bì và chỉ tỉnh khi có kích thích mạnh.
20. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa co cứng cơ ở bệnh nhân hôn mê?
A. Vật lý trị liệu và vận động thụ động.
B. Sử dụng thuốc an thần.
C. Hạn chế vận động.
D. Cho bệnh nhân nằm bất động.
21. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa viêm phổi hít ở bệnh nhân hôn mê?
A. Nâng cao đầu giường.
B. Cho bệnh nhân ăn nhiều hơn.
C. Giảm tần suất hút đờm.
D. Đặt bệnh nhân nằm thẳng.
22. Hôn mê có thể gây ra biến chứng nào sau đây?
A. Loét do tì đè.
B. Cải thiện chức năng nhận thức.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
23. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng của opioid trong trường hợp hôn mê do quá liều?
A. Naloxone.
B. Insulin.
C. Atropine.
D. Diazepam.
24. Loại tổn thương não nào sau đây thường gây ra hôn mê kéo dài?
A. Chấn động não nhẹ.
B. Dập não lan tỏa.
C. Tụ máu ngoài màng cứng nhỏ.
D. Thiếu máu não thoáng qua.
25. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm phù não ở bệnh nhân hôn mê?
A. Mannitol.
B. Furosemide.
C. Aspirin.
D. Paracetamol.
26. Trong trường hợp hôn mê do hạ đường huyết, biện pháp điều trị ban đầu thích hợp nhất là gì?
A. Truyền dung dịch glucose ưu trương.
B. Tiêm insulin.
C. Cho bệnh nhân ăn đường.
D. Theo dõi đường huyết.
27. Trong trường hợp hôn mê do ngộ độc rượu, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Hỗ trợ hô hấp và duy trì chức năng sống.
B. Cho bệnh nhân uống cà phê.
C. Gây nôn.
D. Chườm đá.
28. Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ cơ thể lại quan trọng ở bệnh nhân hôn mê?
A. Nhiệt độ cao hoặc thấp có thể làm tổn thương não.
B. Nhiệt độ cơ thể không ảnh hưởng đến bệnh nhân hôn mê.
C. Kiểm soát nhiệt độ giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.
D. Nhiệt độ cơ thể ảnh hưởng đến khả năng hô hấp của bệnh nhân.
29. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu tăng áp lực nội sọ, biện pháp nào sau đây có thể được thực hiện?
A. Nâng cao đầu giường và sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Đặt bệnh nhân nằm thẳng.
C. Cho bệnh nhân uống nhiều nước.
D. Giảm thông khí.
30. Điều nào sau đây là mục tiêu quan trọng trong việc điều trị bệnh nhân hôn mê?
A. Ngăn ngừa các biến chứng và hỗ trợ phục hồi chức năng.
B. Chỉ tập trung vào việc duy trì sự sống.
C. Giảm thiểu chi phí điều trị.
D. Nhanh chóng đưa bệnh nhân về nhà.