Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hôn Mê 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hôn Mê 1

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hôn Mê 1

1. Trong điều trị hôn mê do ngộ độc opioid, thuốc giải độc nào được sử dụng?

A. Flumazenil.
B. Naloxone.
C. Than hoạt tính.
D. Acetylcysteine.

2. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá hoạt động điện não ở bệnh nhân hôn mê?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Điện não đồ (EEG).
C. Điện cơ đồ (EMG).
D. Siêu âm Doppler mạch máu não.

3. Loại thuốc nào sau đây có thể gây hạ natri máu và dẫn đến hôn mê?

A. Thuốc lợi tiểu thiazide.
B. Thuốc kháng sinh cephalosporin.
C. Thuốc giảm đau opioid.
D. Thuốc hạ huyết áp chẹn beta.

4. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê?

A. Duy trì chức năng sống.
B. Ngăn ngừa biến chứng.
C. Phục hồi hoàn toàn ý thức và chức năng thần kinh.
D. Đảm bảo sự thoải mái cho người nhà bệnh nhân.

5. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc duy trì đường thở cho bệnh nhân hôn mê?

A. Đặt bệnh nhân nằm đầu cao 30 độ.
B. Hút đờm dãi thường xuyên.
C. Đặt nội khí quản.
D. Thở oxy qua mask.

6. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào thường gây hôn mê do tổn thương cấu trúc não?

A. Hạ đường huyết.
B. Ngộ độc rượu.
C. Xuất huyết não.
D. Thiếu oxy.

7. Ý nghĩa của việc đánh giá kích thước đồng tử và phản xạ ánh sáng ở bệnh nhân hôn mê là gì?

A. Để đánh giá chức năng thị giác.
B. Để đánh giá chức năng thân não và phát hiện các tổn thương não.
C. Để kiểm tra bệnh tăng nhãn áp.
D. Để phát hiện bệnh đục thủy tinh thể.

8. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa viêm phổi hít ở bệnh nhân hôn mê?

A. Cho bệnh nhân ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
B. Đặt sonde dạ dày và hút dịch vị thường xuyên.
C. Nằm đầu thấp sau khi ăn.
D. Truyền dịch với tốc độ nhanh.

9. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây hôn mê do tổn thương thân não?

A. U não ở bán cầu đại não.
B. Nhồi máu thân não.
C. Viêm màng não.
D. Hạ natri máu.

10. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa co cứng cơ ở bệnh nhân hôn mê?

A. Cho bệnh nhân tập vận động thụ động thường xuyên.
B. Giữ bệnh nhân nằm yên một tư thế.
C. Sử dụng thuốc giãn cơ.
D. Chườm đá lên các cơ.

11. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm phù não ở bệnh nhân hôn mê do chấn thương sọ não?

A. Furosemide.
B. Mannitol.
C. Hydrochlorothiazide.
D. Spironolactone.

12. Nguyên nhân nào sau đây ít gây hôn mê kéo dài?

A. Chấn thương sọ não nặng.
B. Thiếu oxy não kéo dài.
C. Ngộ độc thuốc an thần.
D. Xuất huyết dưới nhện diện rộng.

13. Ý nghĩa của việc kiểm tra đáy mắt ở bệnh nhân hôn mê là gì?

A. Để đánh giá chức năng thị giác.
B. Để phát hiện phù gai thị, dấu hiệu của tăng áp lực nội sọ.
C. Để kiểm tra phản xạ đồng tử.
D. Để phát hiện bệnh võng mạc.

14. Loại tổn thương não nào sau đây thường gây hôn mê sâu và kéo dài nhất?

A. Nhồi máu não nhỏ ở vỏ não.
B. Xuất huyết não nhỏ ở tiểu não.
C. Tổn thương lan tỏa sợi trục (Diffuse Axonal Injury).
D. Áp xe não khu trú.

15. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê do hạ đường huyết, biện pháp điều trị đầu tiên là gì?

A. Truyền insulin.
B. Truyền glucose ưu trương.
C. Cho bệnh nhân ăn đường.
D. Theo dõi đường huyết mao mạch.

16. Phản xạ nào sau đây thường được kiểm tra để đánh giá chức năng thân não ở bệnh nhân hôn mê?

A. Phản xạ gân xương bánh chè.
B. Phản xạ Babinski.
C. Phản xạ đồng tử với ánh sáng.
D. Phản xạ da bụng.

17. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu nhiễm trùng, xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để xác định nguyên nhân?

A. Công thức máu.
B. CRP (C-reactive protein).
C. Cấy máu hoặc cấy dịch não tủy.
D. X-quang phổi.

18. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân hôn mê nằm lâu ngày?

A. Tăng huyết áp.
B. Loét tì đè.
C. Cường giáp.
D. Đái tháo đường.

19. Trong chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân hôn mê, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

A. Cho ăn qua đường miệng khi bệnh nhân tỉnh táo.
B. Truyền dịch nuôi dưỡng tĩnh mạch (TPN).
C. Đặt sonde dạ dày và cho ăn bằng đường ống.
D. Nhịn ăn hoàn toàn để giảm gánh nặng cho hệ tiêu hóa.

20. Ý nghĩa của việc sử dụng thang điểm Glasgow (GCS) liên tục ở bệnh nhân hôn mê là gì?

A. Để xác định nguyên nhân gây hôn mê.
B. Để theo dõi sự thay đổi ý thức và đánh giá hiệu quả điều trị.
C. Để tiên lượng khả năng sống sót.
D. Để quyết định có nên ngừng điều trị hay không.

21. Ý nghĩa của việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn ở bệnh nhân hôn mê là gì?

A. Để đánh giá khả năng phục hồi ý thức.
B. Để phát hiện sớm các biến chứng và điều chỉnh điều trị kịp thời.
C. Để xác định nguyên nhân gây hôn mê.
D. Để tiên lượng khả năng sống sót.

22. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu co giật, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?

A. Phenytoin.
B. Levetiracetam.
C. Diazepam hoặc Lorazepam.
D. Valproate.

23. Đánh giá mức độ hôn mê theo thang điểm Glasgow (GCS) bao gồm những yếu tố nào?

A. Đáp ứng vận động, đáp ứng lời nói, đáp ứng kích thích đau.
B. Đáp ứng mở mắt, đáp ứng lời nói, đáp ứng vận động.
C. Đáp ứng lời nói, đáp ứng vận động, phản xạ thân não.
D. Đáp ứng mở mắt, đáp ứng kích thích đau, phản xạ gân xương.

24. Ý nghĩa của việc đánh giá đáp ứng đau ở bệnh nhân hôn mê là gì?

A. Để xác định nguyên nhân gây hôn mê.
B. Để đánh giá mức độ tổn thương não và khả năng phục hồi.
C. Để giảm đau cho bệnh nhân.
D. Để xác định bệnh nhân có giả vờ hôn mê hay không.

25. Trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê, việc thay đổi tư thế thường xuyên có tác dụng gì?

A. Giúp bệnh nhân dễ chịu hơn.
B. Ngăn ngừa loét tì đè và viêm phổi.
C. Cải thiện tuần hoàn não.
D. Kích thích phục hồi ý thức.

26. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với hôn mê chuyển hóa?

A. Thường có dấu hiệu thần kinh khu trú.
B. Có thể do hạ đường huyết.
C. Có thể do suy gan.
D. Thường có rối loạn điện giải.

27. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu suy hô hấp, biện pháp nào sau đây là cần thiết nhất?

A. Thở oxy qua mask.
B. Bóp bóng Ambu.
C. Đặt nội khí quản và thở máy.
D. Khí dung thuốc giãn phế quản.

28. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê do tăng áp lực nội sọ, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Truyền dịch nhanh.
B. Nằm đầu bằng.
C. Sử dụng mannitol hoặc hypertonic saline.
D. Cho ăn qua đường miệng.

29. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt hôn mê do nguyên nhân cấu trúc và hôn mê do nguyên nhân chuyển hóa?

A. Điện não đồ (EEG).
B. Công thức máu.
C. CT scan hoặc MRI não.
D. Chức năng gan, thận.

30. Loại thuốc nào sau đây có thể gây hôn mê nếu sử dụng quá liều?

A. Vitamin C.
B. Paracetamol.
C. Insulin.
D. Amoxicillin.

1 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

1. Trong điều trị hôn mê do ngộ độc opioid, thuốc giải độc nào được sử dụng?

2 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

2. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá hoạt động điện não ở bệnh nhân hôn mê?

3 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

3. Loại thuốc nào sau đây có thể gây hạ natri máu và dẫn đến hôn mê?

4 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

4. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê?

5 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

5. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc duy trì đường thở cho bệnh nhân hôn mê?

6 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

6. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào thường gây hôn mê do tổn thương cấu trúc não?

7 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

7. Ý nghĩa của việc đánh giá kích thước đồng tử và phản xạ ánh sáng ở bệnh nhân hôn mê là gì?

8 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

8. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa viêm phổi hít ở bệnh nhân hôn mê?

9 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

9. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây hôn mê do tổn thương thân não?

10 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

10. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa co cứng cơ ở bệnh nhân hôn mê?

11 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

11. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm phù não ở bệnh nhân hôn mê do chấn thương sọ não?

12 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

12. Nguyên nhân nào sau đây ít gây hôn mê kéo dài?

13 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

13. Ý nghĩa của việc kiểm tra đáy mắt ở bệnh nhân hôn mê là gì?

14 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

14. Loại tổn thương não nào sau đây thường gây hôn mê sâu và kéo dài nhất?

15 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

15. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê do hạ đường huyết, biện pháp điều trị đầu tiên là gì?

16 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

16. Phản xạ nào sau đây thường được kiểm tra để đánh giá chức năng thân não ở bệnh nhân hôn mê?

17 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

17. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu nhiễm trùng, xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để xác định nguyên nhân?

18 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

18. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân hôn mê nằm lâu ngày?

19 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

19. Trong chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân hôn mê, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

20 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

20. Ý nghĩa của việc sử dụng thang điểm Glasgow (GCS) liên tục ở bệnh nhân hôn mê là gì?

21 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

21. Ý nghĩa của việc theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn ở bệnh nhân hôn mê là gì?

22 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

22. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu co giật, thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?

23 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

23. Đánh giá mức độ hôn mê theo thang điểm Glasgow (GCS) bao gồm những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

24. Ý nghĩa của việc đánh giá đáp ứng đau ở bệnh nhân hôn mê là gì?

25 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

25. Trong chăm sóc bệnh nhân hôn mê, việc thay đổi tư thế thường xuyên có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

26. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với hôn mê chuyển hóa?

27 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

27. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê có dấu hiệu suy hô hấp, biện pháp nào sau đây là cần thiết nhất?

28 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

28. Trong trường hợp bệnh nhân hôn mê do tăng áp lực nội sọ, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

29. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt hôn mê do nguyên nhân cấu trúc và hôn mê do nguyên nhân chuyển hóa?

30 / 30

Category: Hôn Mê 1

Tags: Bộ đề 5

30. Loại thuốc nào sau đây có thể gây hôn mê nếu sử dụng quá liều?