1. Tình trạng nào sau đây có thể cần truyền dịch trong hồi sức sơ sinh?
A. Nghi ngờ mất máu hoặc hạ huyết áp.
B. Tăng đường huyết.
C. Hạ thân nhiệt.
D. Thở nhanh.
2. Hạ thân nhiệt ở trẻ sơ sinh có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng đường huyết.
B. Toan chuyển hóa.
C. Tăng đông máu.
D. Giảm nhịp tim.
3. Mục tiêu SpO2 trong 10 phút đầu sau sinh là gì?
A. 80-85%.
B. 85-90%.
C. 90-95%.
D. 95-100%.
4. Loại dịch nào thường được sử dụng để truyền dịch trong hồi sức sơ sinh?
A. Dextrose 5%.
B. Natri clorua 0.9%.
C. Dextrose 10%.
D. Albumin 20%.
5. Đường dùng epinephrine nào được ưu tiên hơn trong hồi sức sơ sinh?
A. Đường uống.
B. Đường tiêm bắp.
C. Đường tĩnh mạch.
D. Đường dưới da.
6. Đánh giá ban đầu trong hồi sức sơ sinh bao gồm những yếu tố nào?
A. Nhịp tim, màu sắc da, trương lực cơ, và phản xạ.
B. Thai đủ tháng, khóc hoặc thở, trương lực cơ tốt.
C. Cân nặng, chiều dài, vòng đầu.
D. Đường huyết, điện giải đồ, khí máu.
7. Vị trí ép tim thích hợp cho trẻ sơ sinh là ở đâu?
A. Nửa dưới xương ức.
B. Nửa trên xương ức.
C. Mỏm tim.
D. Khoang liên sườn 5 bên trái.
8. Tốc độ truyền dịch ban đầu được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 5 ml/kg trong 5-10 phút.
B. 10 ml/kg trong 15-20 phút.
C. 20 ml/kg trong 30-60 phút.
D. 30 ml/kg trong 1-2 giờ.
9. Khi nào cần thông báo cho gia đình về tình trạng của trẻ sơ sinh trong quá trình hồi sức?
A. Chỉ sau khi hồi sức hoàn thành.
B. Ngay sau khi bắt đầu hồi sức.
C. Trong suốt quá trình hồi sức.
D. Chỉ khi có diễn biến xấu.
10. Phân su lẫn trong nước ối có thể gây ra vấn đề gì cho trẻ sơ sinh?
A. Hạ canxi máu.
B. Hội chứng hít phân su.
C. Tăng kali máu.
D. Thiếu máu.
11. Tần số thông khí áp lực dương thích hợp cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 10-20 lần/phút.
B. 20-30 lần/phút.
C. 40-60 lần/phút.
D. 60-80 lần/phút.
12. Khi nào có thể ngừng hồi sức sơ sinh?
A. Sau 5 phút không có nhịp tim.
B. Sau 10 phút không có nhịp tim.
C. Sau 15 phút không có nhịp tim.
D. Sau 20 phút không có nhịp tim.
13. Hồi sức sơ sinh ban đầu (trong vòng 1 phút đầu sau sinh) tập trung vào điều gì?
A. Đảm bảo thân nhiệt, khai thông đường thở, kích thích thở, và đánh giá nhịp tim.
B. Tiêm vitamin K và nhỏ mắt.
C. Cân và đo chiều dài.
D. Cho bú mẹ sớm.
14. Tại sao việc ghi chép chi tiết trong quá trình hồi sức sơ sinh lại quan trọng?
A. Để đảm bảo tuân thủ quy trình.
B. Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp.
C. Để cung cấp thông tin cho các nhân viên y tế khác.
D. Tất cả các lý do trên.
15. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến kết quả hồi sức sơ sinh?
A. Tuổi thai.
B. Cân nặng.
C. Dị tật bẩm sinh.
D. Tất cả các yếu tố trên.
16. Mục tiêu chính của hồi sức sơ sinh là gì?
A. Đảm bảo trẻ sơ sinh được bú mẹ hoàn toàn trong giờ đầu sau sinh.
B. Phòng ngừa hạ thân nhiệt ở trẻ sơ sinh.
C. Thiết lập hô hấp hiệu quả và duy trì tuần hoàn.
D. Phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hồi sức sơ sinh thành công?
A. Trang thiết bị hiện đại.
B. Kỹ năng và kinh nghiệm của nhân viên y tế.
C. Thuốc men đầy đủ.
D. Tất cả các yếu tố trên.
18. Điều gì quan trọng nhất trong việc giao tiếp với gia đình trong quá trình hồi sức sơ sinh?
A. Sử dụng thuật ngữ y khoa phức tạp.
B. Giữ bí mật về tình trạng của trẻ.
C. Cung cấp thông tin rõ ràng và trung thực.
D. Tránh nói về các nguy cơ có thể xảy ra.
19. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hạ thân nhiệt ở trẻ sơ sinh?
A. Lau khô ngay sau sinh.
B. Ủ ấm bằng khăn ấm.
C. Sử dụng đèn sưởi.
D. Tất cả các biện pháp trên.
20. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi thông khí áp lực dương quá mức?
A. Tràn khí màng phổi.
B. Hạ đường huyết.
C. Tăng thân nhiệt.
D. Co giật.
21. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi sau khi trẻ sơ sinh đã được hồi sức thành công?
A. Đường huyết.
B. Thân nhiệt.
C. Điện giải đồ.
D. Chức năng gan.
22. Tỷ lệ ép tim và thông khí được khuyến cáo trong hồi sức sơ sinh là bao nhiêu?
A. 3:1.
B. 5:1.
C. 15:2.
D. 30:2.
23. Khi nào nên cân nhắc đặt ống nội khí quản cho trẻ sơ sinh trong quá trình hồi sức?
A. Khi thông khí áp lực dương không hiệu quả.
B. Khi trẻ sơ sinh có phân su lẫn trong nước ối.
C. Khi trẻ sơ sinh có nhịp tim trên 100 nhịp/phút.
D. Khi trẻ sơ sinh có SpO2 trên 95%.
24. Liều lượng epinephrine được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 0.01-0.03 mg/kg.
B. 0.1 mg/kg.
C. 1 mg/kg.
D. 5 mg/kg.
25. Nếu trẻ sơ sinh không thở hoặc thở thóp cá sau khi lau khô và kích thích, bước tiếp theo là gì?
A. Bắt đầu ép tim.
B. Cho trẻ bú mẹ.
C. Thông khí áp lực dương.
D. Tiêm epinephrine.
26. Vị trí đặt điện cực SpO2 lý tưởng nhất cho trẻ sơ sinh là ở đâu?
A. Bàn tay phải hoặc cổ tay phải.
B. Bàn chân trái hoặc cổ chân trái.
C. Bàn tay trái hoặc cổ tay trái.
D. Bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
27. Nồng độ oxy ban đầu được khuyến cáo sử dụng khi thông khí áp lực dương cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 21% (khí trời).
B. 30%.
C. 60%.
D. 100%.
28. Nếu nhịp tim của trẻ sơ sinh dưới 60 nhịp/phút sau 30 giây thông khí áp lực dương hiệu quả, bước tiếp theo là gì?
A. Tăng áp lực thông khí.
B. Bắt đầu ép tim.
C. Tiêm natri bicarbonat.
D. Chờ đợi thêm 30 giây.
29. Nếu nghi ngờ trẻ sơ sinh hít phải phân su, cần thực hiện biện pháp gì?
A. Lau khô và kích thích.
B. Hút dịch hầu họng trước khi kích thích.
C. Cho trẻ bú mẹ ngay lập tức.
D. Bắt đầu ép tim.
30. Nếu nhịp tim của trẻ vẫn dưới 60 nhịp/phút sau khi đã ép tim và thông khí phối hợp trong 30 giây, bước tiếp theo là gì?
A. Tăng tần số ép tim.
B. Tiêm epinephrine.
C. Truyền dịch.
D. Hạ thân nhiệt chủ động.