1. Trong các hình thức tổ chức sản xuất, hình thức nào thể hiện rõ nhất mối quan hệ hợp tác và tương trợ giữa những người lao động?
A. Doanh nghiệp tư nhân.
B. Hợp tác xã.
C. Công ty cổ phần.
D. Doanh nghiệp nhà nước.
2. Theo quan điểm của trường phái Keynes, khi tổng cung lớn hơn tổng cầu, giải pháp nào sau đây nên được áp dụng?
A. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ.
C. Giữ nguyên mức thuế và chi tiêu chính phủ.
D. Tăng lãi suất ngân hàng.
3. Trong các yếu tố cấu thành chi phí sản xuất, yếu tố nào sau đây thuộc chi phí cố định?
A. Chi phí nguyên vật liệu.
B. Tiền lương công nhân trực tiếp sản xuất.
C. Tiền thuê nhà xưởng.
D. Chi phí điện nước.
4. Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh có vai trò gì?
A. Làm giảm chất lượng sản phẩm.
B. Làm tăng giá cả.
C. Thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật và nâng cao hiệu quả sản xuất.
D. Hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
5. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, nguồn lực nào được xem là quan trọng nhất để phát triển kinh tế?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Vốn đầu tư nước ngoài.
C. Nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
6. Yếu tố nào sau đây không được coi là tư bản theo quan điểm của Karl Marx?
A. Máy móc, thiết bị.
B. Nguyên vật liệu.
C. Tiền dùng để trả lương cho công nhân.
D. Vàng để tích trữ.
7. Trong nền kinh tế thị trường, nhà nước có vai trò gì đối với việc khắc phục những khuyết tật của thị trường?
A. Thay thế hoàn toàn các hoạt động của thị trường.
B. Can thiệp để điều chỉnh, bổ sung những khiếm khuyết của thị trường.
C. Hoàn toàn không can thiệp vào thị trường.
D. Kiểm soát giá cả của tất cả các mặt hàng.
8. Theo lý thuyết của Keynes, biện pháp nào sau đây có thể giúp chính phủ kích thích tăng trưởng kinh tế trong thời kỳ suy thoái?
A. Tăng thuế.
B. Giảm chi tiêu công.
C. Tăng chi tiêu công và giảm lãi suất.
D. Thắt chặt chính sách tiền tệ.
9. Trong các học thuyết kinh tế, trường phái nào chủ trương tự do hóa thương mại và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế?
A. Chủ nghĩa trọng thương.
B. Chủ nghĩa trọng nông.
C. Chủ nghĩa tự do kinh tế.
D. Chủ nghĩa Keynes.
10. Trong nền kinh tế thị trường, vai trò của thông tin là gì?
A. Không quan trọng.
B. Giúp người sản xuất và người tiêu dùng đưa ra quyết định hợp lý.
C. Chỉ quan trọng đối với nhà nước.
D. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn.
11. Theo lý thuyết của Joseph Schumpeter, động lực chính của sự phát triển kinh tế là gì?
A. Sự tích lũy vốn.
B. Đổi mới sáng tạo.
C. Sự can thiệp của nhà nước.
D. Sự gia tăng dân số.
12. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, vai trò của nhà nước thể hiện rõ nhất ở việc:
A. Quản lý toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh.
B. Đảm bảo sự ổn định kinh tế vĩ mô và định hướng phát triển.
C. Can thiệp trực tiếp vào giá cả thị trường.
D. Loại bỏ hoàn toàn kinh tế tư nhân.
13. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, điều gì quyết định sự vận động và phát triển của xã hội?
A. Ý thức của con người.
B. Sự phát triển của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
C. Sự thay đổi của thể chế chính trị.
D. Tác động của các yếu tố tự nhiên.
14. Đâu là một trong những vai trò chính của nhà nước trong việc điều tiết thị trường lao động?
A. Ấn định mức lương tối đa cho tất cả người lao động.
B. Đảm bảo quyền lợi của người lao động và người sử dụng lao động.
C. Tuyển dụng trực tiếp lao động cho các doanh nghiệp tư nhân.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh trên thị trường lao động.
15. Đâu là đặc điểm của kinh tế độc quyền?
A. Có nhiều người bán và người mua.
B. Giá cả do thị trường quyết định.
C. Một người bán hoặc một nhóm nhỏ người bán kiểm soát thị trường.
D. Sản phẩm đồng nhất.
16. Khi cung lớn hơn cầu, điều gì sẽ xảy ra với giá cả trên thị trường?
A. Giá cả tăng.
B. Giá cả giảm.
C. Giá cả không đổi.
D. Giá cả biến động thất thường.
17. Đâu là nhược điểm của việc phân công lao động xã hội?
A. Làm tăng năng suất lao động.
B. Làm giảm tính sáng tạo của người lao động.
C. Tạo ra sự chuyên môn hóa.
D. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
18. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Ổn định giá trị tiền tệ và kiểm soát lạm phát.
B. Tăng thuế để tăng thu ngân sách.
C. Giảm chi tiêu công để giảm nợ công.
D. Phân phối lại thu nhập cho công bằng hơn.
19. Đâu là đặc trưng cơ bản của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Người lao động làm chủ tư liệu sản xuất.
B. Dựa trên chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất và bóc lột giá trị thặng dư.
C. Phân phối sản phẩm theo nhu cầu.
D. Sản xuất tự cung tự cấp.
20. Theo kinh tế chính trị Mác - Lênin, mâu thuẫn cơ bản trong xã hội tư bản chủ nghĩa là mâu thuẫn giữa:
A. Giai cấp công nhân và giai cấp nông dân.
B. Giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
C. Nhà nước và người dân.
D. Các quốc gia tư bản với nhau.
21. Trong quá trình tái sản xuất xã hội, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định?
A. Sản xuất.
B. Phân phối.
C. Trao đổi.
D. Tiêu dùng.
22. Trong các hình thức phân phối thu nhập, hình thức nào thể hiện rõ nhất sự bình đẳng?
A. Phân phối theo vốn.
B. Phân phối theo lao động.
C. Phân phối theo nhu cầu.
D. Phân phối theo địa vị xã hội.
23. Theo quy luật cung - cầu, yếu tố nào sau đây tác động trực tiếp đến sự thay đổi của giá cả?
A. Chi phí sản xuất.
B. Thu nhập của người tiêu dùng.
C. Mức độ khan hiếm của hàng hóa và dịch vụ.
D. Chính sách của chính phủ.
24. Hạn chế lớn nhất của quy luật giá trị trong nền kinh tế thị trường là gì?
A. Không thúc đẩy sản xuất phát triển.
B. Không điều tiết được sản xuất và lưu thông hàng hóa.
C. Có thể gây ra sự phân hóa giàu nghèo.
D. Không tạo ra cạnh tranh.
25. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của tiền tệ?
A. Thước đo giá trị.
B. Phương tiện lưu thông.
C. Phương tiện thanh toán.
D. Phương tiện sản xuất.
26. Hình thái kinh tế - xã hội cộng sản chủ nghĩa theo chủ nghĩa Marx-Lenin trải qua mấy giai đoạn phát triển?
A. Một giai đoạn.
B. Hai giai đoạn.
C. Ba giai đoạn.
D. Bốn giai đoạn.
27. Theo Karl Marx, yếu tố nào sau đây là nguồn gốc của giá trị thặng dư?
A. Sự khan hiếm của hàng hóa.
B. Sự khác biệt giữa giá trị sức lao động và giá trị mà sức lao động tạo ra.
C. Sự cạnh tranh giữa các nhà tư bản.
D. Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật.
28. Theo Karl Marx, yếu tố nào sau đây quyết định giá trị của hàng hóa?
A. Chi phí sản xuất.
B. Giá trị sử dụng.
C. Thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó.
D. Sự khan hiếm của hàng hóa.
29. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, vai trò chủ đạo thuộc về thành phần kinh tế nào?
A. Kinh tế tư nhân.
B. Kinh tế nhà nước.
C. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Kinh tế tập thể.
30. Biện pháp nào sau đây không thuộc chính sách tài khóa của nhà nước?
A. Thay đổi thuế suất.
B. Tăng chi tiêu cho giáo dục.
C. Điều chỉnh lãi suất.
D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng.