1. Trong kinh doanh quốc tế, "Local Content Requirement" (Yêu cầu về hàm lượng nội địa) là gì?
A. Quy định yêu cầu một tỷ lệ nhất định của sản phẩm phải được sản xuất hoặc có nguồn gốc từ trong nước
B. Quy định về việc sử dụng lao động địa phương trong các dự án đầu tư nước ngoài
C. Quy định về việc bảo vệ môi trường địa phương
D. Quy định về việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên địa phương
2. Trong quản lý rủi ro kinh doanh quốc tế, "hedging" (phòng ngừa rủi ro) là gì?
A. Việc chấp nhận rủi ro và không thực hiện bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào
B. Việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba thông qua hợp đồng bảo hiểm
C. Việc thực hiện các biện pháp để giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro tài chính
D. Việc đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang nhiều quốc gia khác nhau
3. Trong kinh doanh quốc tế, "countertrade" (đối lưu hàng hóa) là hình thức giao dịch như thế nào?
A. Giao dịch bằng tiền mặt
B. Giao dịch bằng thẻ tín dụng
C. Giao dịch hàng đổi hàng hoặc các hình thức trao đổi hàng hóa khác thay vì sử dụng tiền tệ
D. Giao dịch thông qua các sàn giao dịch chứng khoán
4. Trong kinh doanh quốc tế, "transfer pricing" (chuyển giá) là gì?
A. Giá mà một công ty đa quốc gia tính cho các giao dịch nội bộ giữa các chi nhánh của mình
B. Giá mà một công ty tính cho sản phẩm của mình khi xuất khẩu sang một quốc gia khác
C. Giá mà một công ty trả cho nguyên vật liệu nhập khẩu từ một quốc gia khác
D. Giá mà một công ty tính cho các dịch vụ tư vấn quốc tế
5. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Liên doanh
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Cấp phép
6. Theo lý thuyết về các cụm công nghiệp (Clusters) của Michael Porter, lợi ích chính của việc các công ty tập trung theo cụm địa lý là gì?
A. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các công ty trong ngành.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn lực chuyên môn, thông tin và sự đổi mới.
C. Dễ dàng hơn trong việc kiểm soát giá cả và thị trường.
D. Giảm chi phí vận chuyển và logistics.
7. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ "dumping" (bán phá giá) được hiểu như thế nào?
A. Việc bán hàng hóa ở nước ngoài với giá cao hơn giá bán trong nước
B. Việc bán hàng hóa ở nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất
C. Việc bán hàng hóa ở nước ngoài với giá tương đương giá bán trong nước
D. Việc bán hàng hóa ở nước ngoài thông qua các kênh phân phối bất hợp pháp
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực thúc đẩy doanh nghiệp tham gia vào kinh doanh quốc tế?
A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng doanh thu
B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài
C. Tránh sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường trong nước
D. Duy trì sự độc quyền trên thị trường trong nước
9. Trong kinh doanh quốc tế, "Greenfield Investment" (Đầu tư Xanh) khác biệt như thế nào so với "Mergers and Acquisitions" (M&A - Sáp nhập và Mua lại)?
A. Greenfield Investment liên quan đến việc mua lại một công ty hiện có, trong khi M&A xây dựng cơ sở vật chất mới.
B. Greenfield Investment xây dựng cơ sở vật chất mới, trong khi M&A liên quan đến việc mua lại một công ty hiện có.
C. Greenfield Investment chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp xanh, trong khi M&A dành cho mọi ngành.
D. Greenfield Investment đòi hỏi ít vốn hơn so với M&A.
10. Trong kinh doanh quốc tế, Incoterms là gì?
A. Một loại tiền tệ quốc tế
B. Một bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm của người bán và người mua trong giao dịch quốc tế
C. Một tổ chức quốc tế chuyên về thương mại
D. Một loại thuế áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu
11. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường văn hóa ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Ngôn ngữ
B. Tôn giáo
C. Hệ thống chính trị
D. Giá trị và thái độ
12. Công cụ tài chính nào thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong các giao dịch thương mại quốc tế?
A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu
C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
D. Bất động sản
13. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan mà chính phủ có thể sử dụng để hạn chế nhập khẩu?
A. Hạn ngạch
B. Thuế quan
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Rào cản hành chính
14. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, "outsourcing" (thuê ngoài) có nghĩa là gì?
A. Việc sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trong nước
B. Việc mua lại một công ty nước ngoài
C. Việc chuyển giao một số hoạt động kinh doanh cho một nhà cung cấp bên ngoài, thường ở một quốc gia khác
D. Việc xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia khác
15. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị đề cập đến yếu tố nào?
A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái
B. Sự thay đổi trong chính sách thương mại của một quốc gia
C. Khả năng chính phủ một quốc gia can thiệp vào hoạt động kinh doanh hoặc thay đổi luật lệ gây bất lợi cho doanh nghiệp
D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
16. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Areas)?
A. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên
B. Loại bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên
C. Thiết lập một chính phủ chung cho các quốc gia thành viên
D. Áp dụng một chính sách thương mại chung với các nước ngoài khu vực
17. Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO quy định về vấn đề gì?
A. Các quy tắc về giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
B. Các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi quốc tế
C. Các biện pháp để giảm thiểu biến đổi khí hậu
D. Các quy định về đầu tư nước ngoài
18. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược đa nội địa (Multidomestic Strategy) trong kinh doanh quốc tế?
A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất trên toàn cầu
B. Dễ dàng kiểm soát và điều phối hoạt động kinh doanh trên toàn cầu
C. Thích ứng tốt hơn với nhu cầu và sở thích của thị trường địa phương
D. Xây dựng một thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ
19. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, thuật ngữ "Born Global" (Sinh ra toàn cầu) mô tả loại hình doanh nghiệp nào?
A. Các công ty lớn đã có lịch sử hoạt động lâu đời trên thị trường nội địa trước khi mở rộng ra quốc tế.
B. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa được thành lập với mục tiêu thâm nhập thị trường quốc tế ngay từ đầu.
C. Các tập đoàn đa quốc gia có trụ sở chính tại các quốc gia đang phát triển.
D. Các doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
20. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTLE (Phân tích môi trường vĩ mô)?
A. Political (Chính trị)
B. Economic (Kinh tế)
C. Social (Xã hội)
D. Organizational (Tổ chức)
21. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm bắt đầu được sản xuất ở các nước đang phát triển và xuất khẩu ngược lại các nước phát triển?
A. Giai đoạn giới thiệu
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn suy thoái
22. Theo mô hình GLOBE (Global Leadership and Organizational Behavior Effectiveness), khía cạnh văn hóa nào đề cập đến mức độ mà một xã hội khuyến khích và khen thưởng sự đổi mới, tư duy cấp tiến và cải thiện hiệu suất?
A. Định hướng tương lai (Future Orientation)
B. Định hướng hiệu suất (Performance Orientation)
C. Tính quyết đoán (Assertiveness)
D. Khoảng cách quyền lực (Power Distance)
23. Trong kinh doanh quốc tế, "expatriate" (người nước ngoài làm việc) là gì?
A. Một người lao động địa phương làm việc cho một công ty nước ngoài
B. Một người lao động được điều động từ quốc gia của công ty mẹ đến làm việc tại một chi nhánh ở nước ngoài
C. Một người lao động nhập cư đến một quốc gia khác để tìm việc làm
D. Một người lao động làm việc từ xa cho một công ty nước ngoài
24. Theo David Ricardo, lợi thế so sánh là cơ sở để các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế, vậy lợi thế so sánh được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Chi phí cơ hội
B. Chi phí tuyệt đối
C. Giá trị thương hiệu
D. Quy mô thị trường
25. Trong kinh doanh quốc tế, đâu là định nghĩa chính xác nhất về "Arbitrage" (Kinh doanh chênh lệch giá)?
A. Quá trình bán sản phẩm với giá thấp hơn chi phí sản xuất nhằm chiếm lĩnh thị phần.
B. Việc mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để tận dụng sự khác biệt về giá.
C. Hành vi bảo hộ thị trường nội địa bằng cách áp đặt thuế cao lên hàng nhập khẩu.
D. Chiến lược giảm thiểu rủi ro bằng cách đa dạng hóa đầu tư vào nhiều thị trường khác nhau.
26. Trong kinh doanh quốc tế, thuật ngữ "chủ nghĩa bảo hộ" (protectionism) đề cập đến điều gì?
A. Chính sách của một quốc gia nhằm bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài
B. Sự bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi toàn cầu
C. Việc bảo vệ môi trường thông qua các hiệp định quốc tế
D. Chính sách của một quốc gia nhằm khuyến khích đầu tư nước ngoài
27. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược toàn cầu (Global Strategy) trong kinh doanh quốc tế?
A. Thích ứng tốt hơn với nhu cầu và sở thích của thị trường địa phương
B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô
C. Dễ dàng kiểm soát và điều phối hoạt động kinh doanh trên toàn cầu
D. Giảm thiểu rủi ro chính trị
28. Tổ chức nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống Ngân hàng Thế giới (World Bank Group)?
A. IFC (Tổ chức Tài chính Quốc tế)
B. MIGA (Cơ quan Bảo lãnh Đầu tư Đa phương)
C. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế)
D. IDA (Hiệp hội Phát triển Quốc tế)
29. Đâu là một thách thức chính đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào kinh doanh quốc tế?
A. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn
B. Có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để quản lý hoạt động quốc tế
C. Thiếu thông tin và kiến thức về thị trường nước ngoài
D. Được hưởng các ưu đãi đặc biệt từ chính phủ
30. Trong kinh doanh quốc tế, "cultural intelligence" (CQ) là gì?
A. Khả năng sử dụng thành thạo nhiều ngôn ngữ
B. Khả năng thích ứng và làm việc hiệu quả trong môi trường văn hóa khác nhau
C. Kiến thức sâu rộng về lịch sử và văn hóa của các quốc gia khác nhau
D. Khả năng đàm phán thành công trong các giao dịch quốc tế