Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

1. Trong lịch sử kinh tế thế giới, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bắt đầu ở quốc gia nào?

A. Pháp
B. Đức
C. Anh
D. Mỹ

2. Chính sách nào sau đây không thuộc về cải cách kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn Đổi Mới?

A. Phát triển kinh tế tư nhân.
B. Mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Tập trung hóa quyền lực kinh tế vào nhà nước.
D. Chuyển đổi sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với kinh tế Việt Nam hiện nay?

A. Tình trạng lạm phát quá thấp.
B. Nguồn lao động dồi dào và chất lượng cao.
C. Sức ép cạnh tranh từ các nước khác và yêu cầu cải cách thể chế.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ và hiện đại.

4. Điều gì là mục tiêu cuối cùng của quá trình phát triển kinh tế?

A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng.
B. Tích lũy của cải vật chất.
C. Nâng cao phúc lợi và chất lượng cuộc sống của người dân.
D. Đạt được vị thế kinh tế cao trên thế giới.

5. Điều gì là động lực chính thúc đẩy sự trỗi dậy kinh tế của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Chi phí nhân công cực kỳ thấp.
C. Sự đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, công nghệ và quản lý.
D. Sự viện trợ kinh tế lớn từ Liên Xô.

6. Chính sách "khoán 10" trong nông nghiệp ở Việt Nam có nội dung chính là gì?

A. Tập trung ruộng đất vào các hợp tác xã lớn.
B. Giao quyền sử dụng đất lâu dài cho hộ nông dân và cho phép họ tự chủ sản xuất.
C. Quốc hữu hóa toàn bộ đất đai.
D. Áp dụng các biện pháp cưỡng bức lao động trong nông nghiệp.

7. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997?

A. Giá dầu thế giới tăng cao.
B. Sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods.
C. Dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy vào quá lớn và rút ra đột ngột.
D. Chiến tranh thương mại giữa Mỹ và Nhật Bản.

8. Đâu là đặc điểm chính của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung?

A. Giá cả được hình thành chủ yếu dựa trên quan hệ cung cầu thị trường.
B. Nhà nước nắm giữ và điều phối phần lớn các nguồn lực kinh tế.
C. Doanh nghiệp tự do cạnh tranh để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Quyền sở hữu tư nhân được bảo vệ tuyệt đối.

9. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của khu vực kinh tế tư nhân ở Việt Nam hiện nay?

A. Khu vực kinh tế tư nhân chỉ đóng vai trò thứ yếu, phụ thuộc vào khu vực nhà nước.
B. Khu vực kinh tế tư nhân là động lực quan trọng của tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và đổi mới sáng tạo.
C. Khu vực kinh tế tư nhân chỉ tập trung vào các ngành nghề truyền thống, ít có đóng góp vào công nghệ cao.
D. Khu vực kinh tế tư nhân không chịu sự quản lý của nhà nước.

10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam?

A. Diện tích lãnh thổ rộng lớn.
B. Vị trí địa lý gần các nước phát triển.
C. Môi trường chính trị ổn định và chính sách ưu đãi đầu tư.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

11. So sánh mô hình kinh tế của Việt Nam trước và sau Đổi Mới, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

A. Trước Đổi Mới, kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu, sau Đổi Mới chuyển sang nhập khẩu.
B. Trước Đổi Mới, kinh tế vận hành theo cơ chế thị trường, sau Đổi Mới chuyển sang kế hoạch hóa.
C. Trước Đổi Mới, kinh tế chủ yếu dựa vào khu vực nhà nước, sau Đổi Mới phát triển đa dạng các thành phần kinh tế.
D. Trước Đổi Mới, kinh tế đóng cửa với thế giới, sau Đổi Mới hội nhập sâu rộng.

12. Hệ thống Bretton Woods được thiết lập năm 1944 quy định điều gì về tỷ giá hối đoái?

A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
B. Tỷ giá hối đoái cố định giữa các đồng tiền, neo vào đồng đô la Mỹ, đồng đô la Mỹ được neo vào vàng.
C. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh hàng ngày bởi Ngân hàng Trung ương.
D. Các quốc gia tự do ấn định tỷ giá hối đoái của đồng tiền mình.

13. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm 1929-1933 (Đại khủng hoảng) bắt nguồn từ quốc gia nào?

A. Đức
B. Anh
C. Pháp
D. Mỹ

14. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là gì?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Thúc đẩy thương mại tự do và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia.
D. Bảo vệ môi trường toàn cầu.

15. Theo quan điểm của kinh tế học phát triển, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để một quốc gia thoát khỏi tình trạng nghèo đói?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Vị trí địa lý thuận lợi.
C. Đầu tư vào vốn con người (giáo dục, y tế) và cải thiện thể chế.
D. Viện trợ nước ngoài lớn.

16. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods?

A. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973.
B. Việc Anh rút khỏi hệ thống tỷ giá hối đoái cố định.
C. Việc Mỹ đình chỉ khả năng chuyển đổi đô la Mỹ sang vàng năm 1971.
D. Sự ra đời của đồng Euro.

17. Trong giai đoạn đầu của quá trình Đổi Mới, ngành kinh tế nào được ưu tiên phát triển ở Việt Nam?

A. Công nghiệp nặng.
B. Dịch vụ tài chính.
C. Nông nghiệp.
D. Công nghệ thông tin.

18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp Việt Nam đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong những năm gần đây?

A. Giá dầu thế giới tăng cao.
B. Nguồn viện trợ nước ngoài dồi dào.
C. Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Sự phát triển của ngành du lịch.

19. Chính sách "New Deal" của Tổng thống Franklin D. Roosevelt ở Mỹ trong những năm 1930 nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường xuất khẩu để giải quyết tình trạng dư thừa hàng hóa.
B. Giảm thuế để kích thích đầu tư tư nhân.
C. Tăng cường vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội.
D. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ các ngành công nghiệp.

20. Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp Việt Nam giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động kinh tế toàn cầu?

A. Tăng cường xuất khẩu một số mặt hàng chủ lực.
B. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
D. Tăng cường vay nợ nước ngoài để đầu tư phát triển.

21. Đâu là một trong những mục tiêu chính của kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm của Việt Nam?

A. Tăng cường bảo hộ thương mại.
B. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
D. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ doanh nghiệp.

22. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?

A. 1995
B. 2000
C. 2007
D. 2010

23. Các "con hổ kinh tế" của châu Á (Asian Tigers) bao gồm những quốc gia và vùng lãnh thổ nào?

A. Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Hồng Kông.
B. Hàn Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Singapore.
C. Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines.
D. Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam, Indonesia.

24. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được ban hành lần đầu tiên vào năm nào?

A. 1975
B. 1986
C. 1987
D. 1990

25. Sự kiện nào sau đây được coi là dấu mốc quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

A. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933.
B. Sự ra đời của Liên minh châu Âu (EU).
C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
D. Chiến tranh thế giới thứ hai.

26. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chú trọng điều gì để phát triển bền vững?

A. Tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng nhanh chóng.
B. Bảo vệ môi trường, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng thể chế kinh tế hiệu quả.
C. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Giữ nguyên cơ cấu kinh tế truyền thống.

27. Sự kiện nào được coi là khởi đầu của quá trình Đổi Mới kinh tế ở Việt Nam?

A. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ IV năm 1976.
C. Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI năm 1986.
D. Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975.

28. Chính sách "kinh tế mới" (NEP) được thực hiện ở Liên Xô vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào?

A. Tập trung hóa toàn bộ nền kinh tế vào tay nhà nước.
B. Cho phép tư nhân tham gia vào một số lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp và thương mại.
C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng bằng mọi giá.
D. Thực hiện chế độ kế hoạch hóa tập trung tuyệt đối.

29. Chính sách công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (Import Substitution Industrialization - ISI) thường dẫn đến hệ quả nào?

A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa trong nước trên thị trường quốc tế.
B. Giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu.
C. Tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp trong nước.
D. Thúc đẩy xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế.

30. Kế hoạch Marshall (Marshall Plan) là chương trình viện trợ kinh tế của Mỹ dành cho các nước nào sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

A. Các nước thuộc địa của Anh và Pháp.
B. Các nước Đông Âu.
C. Các nước Tây Âu.
D. Tất cả các nước bị chiến tranh tàn phá.

1 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

1. Trong lịch sử kinh tế thế giới, cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bắt đầu ở quốc gia nào?

2 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

2. Chính sách nào sau đây không thuộc về cải cách kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn Đổi Mới?

3 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với kinh tế Việt Nam hiện nay?

4 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

4. Điều gì là mục tiêu cuối cùng của quá trình phát triển kinh tế?

5 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì là động lực chính thúc đẩy sự trỗi dậy kinh tế của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

6 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

6. Chính sách 'khoán 10' trong nông nghiệp ở Việt Nam có nội dung chính là gì?

7 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

7. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997?

8 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là đặc điểm chính của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung?

9 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

9. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của khu vực kinh tế tư nhân ở Việt Nam hiện nay?

10 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam?

11 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

11. So sánh mô hình kinh tế của Việt Nam trước và sau Đổi Mới, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

12 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

12. Hệ thống Bretton Woods được thiết lập năm 1944 quy định điều gì về tỷ giá hối đoái?

13 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

13. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm 1929-1933 (Đại khủng hoảng) bắt nguồn từ quốc gia nào?

14 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

14. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

15. Theo quan điểm của kinh tế học phát triển, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để một quốc gia thoát khỏi tình trạng nghèo đói?

16 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

16. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods?

17 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

17. Trong giai đoạn đầu của quá trình Đổi Mới, ngành kinh tế nào được ưu tiên phát triển ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp Việt Nam đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao trong những năm gần đây?

19 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

19. Chính sách 'New Deal' của Tổng thống Franklin D. Roosevelt ở Mỹ trong những năm 1930 nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

20. Chính sách kinh tế nào sau đây có thể giúp Việt Nam giảm thiểu tác động tiêu cực từ biến động kinh tế toàn cầu?

21 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

21. Đâu là một trong những mục tiêu chính của kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm của Việt Nam?

22 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

22. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?

23 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

23. Các 'con hổ kinh tế' của châu Á (Asian Tigers) bao gồm những quốc gia và vùng lãnh thổ nào?

24 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

24. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được ban hành lần đầu tiên vào năm nào?

25 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

25. Sự kiện nào sau đây được coi là dấu mốc quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

26 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

26. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chú trọng điều gì để phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

27. Sự kiện nào được coi là khởi đầu của quá trình Đổi Mới kinh tế ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

28. Chính sách 'kinh tế mới' (NEP) được thực hiện ở Liên Xô vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào?

29 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

29. Chính sách công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (Import Substitution Industrialization - ISI) thường dẫn đến hệ quả nào?

30 / 30

Category: Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân

Tags: Bộ đề 1

30. Kế hoạch Marshall (Marshall Plan) là chương trình viện trợ kinh tế của Mỹ dành cho các nước nào sau Chiến tranh thế giới thứ hai?