Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

1. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào so với các kiểu nhà nước khác?

A. Đề cao quyền lực tuyệt đối của nhà nước.
B. Phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân, nhân dân lao động và toàn thể dân tộc.
C. Tập trung quyền lực vào một đảng chính trị duy nhất.
D. Duy trì chế độ tư hữu tuyệt đối về tư liệu sản xuất.

2. Nguyên tắc "pháp trị" trong nhà nước pháp quyền được hiểu như thế nào?

A. Quyền lực tối cao thuộc về pháp luật, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.
B. Quyền lực tối cao thuộc về người làm ra pháp luật.
C. Pháp luật chỉ áp dụng cho những người không có quyền lực.
D. Pháp luật do nhà nước ban hành và có thể thay đổi theo ý muốn của nhà nước.

3. Nhà nước được xem là một tổ chức quyền lực công cộng đặc biệt vì lý do nào?

A. Nhà nước có quyền ban hành pháp luật và sử dụng bạo lực hợp pháp để bảo đảm thực thi pháp luật.
B. Nhà nước có quyền thu thuế.
C. Nhà nước có quyền quản lý đất đai.
D. Nhà nước có quyền đại diện cho quốc gia trong quan hệ quốc tế.

4. Trong lịch sử nhà nước Việt Nam, bộ luật nào được coi là bộ luật thành văn đầu tiên?

A. Hình thư
B. Quốc triều hình luật
C. Hoàng Việt luật lệ
D. Luật Gia Long

5. Chức năng đối nội của nhà nước thể hiện qua hoạt động nào?

A. Bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
B. Xây dựng và phát triển quan hệ ngoại giao với các nước.
C. Tham gia vào các tổ chức quốc tế.
D. Ký kết các hiệp ước quốc tế.

6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính chất dân chủ của một nhà nước?

A. Mức độ giàu có của quốc gia.
B. Mức độ bảo vệ quyền con người và sự tham gia của người dân vào các quyết định chính trị.
C. Số lượng luật được ban hành.
D. Sức mạnh quân sự của quốc gia.

7. So sánh sự khác biệt giữa luật tục của người Việt cổ và pháp luật thành văn thời phong kiến?

A. Luật tục dựa trên truyền thống và tập quán, còn pháp luật thành văn được ghi chép và ban hành chính thức.
B. Luật tục chỉ áp dụng cho người dân thường, còn pháp luật thành văn áp dụng cho cả quý tộc.
C. Luật tục không có hình phạt, còn pháp luật thành văn có hình phạt.
D. Luật tục chỉ điều chỉnh quan hệ gia đình, còn pháp luật thành văn điều chỉnh mọi mặt đời sống.

8. Trong Quốc triều hình luật, hình phạt nào được coi là nghiêm khắc nhất?

A. Lưu đày.
B. Tử hình.
C. Tước bỏ quan chức.
D. Phạt tiền.

9. Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của nhà nước ta được hiểu như thế nào?

A. Quyền lực tập trung vào trung ương, nhưng vẫn đảm bảo quyền tự do dân chủ của địa phương.
B. Thiểu số phục tùng đa số, cấp dưới phục tùng cấp trên, cá nhân phục tùng tổ chức.
C. Vừa đảm bảo sự lãnh đạo tập trung, vừa phát huy tính chủ động, sáng tạo của các cấp, các ngành.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Chức năng cơ bản của nhà nước được hiểu là gì?

A. Phương hướng hoạt động của nhà nước trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
B. Nhiệm vụ mà nhà nước đặt ra và phải hoàn thành trong một thời kỳ.
C. Sự tác động có tính tổ chức và quyền lực của nhà nước lên các lĩnh vực của đời sống xã hội nhằm thực hiện các mục tiêu nhất định.
D. Khả năng điều hành của nhà nước đối với các thành phần kinh tế.

11. Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất giai cấp của nhà nước?

A. Nhà nước ban hành pháp luật.
B. Nhà nước có quân đội và công an.
C. Nhà nước bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị.
D. Nhà nước thu thuế.

12. So sánh sự khác nhau giữa nhà nước quân chủ chuyên chế và nhà nước quân chủ lập hiến?

A. Nhà nước quân chủ chuyên chế có quyền lực tập trung vào nhà vua, còn nhà nước quân chủ lập hiến có hiến pháp giới hạn quyền lực của nhà vua.
B. Nhà nước quân chủ chuyên chế không có luật pháp, còn nhà nước quân chủ lập hiến có luật pháp.
C. Nhà nước quân chủ chuyên chế không có nghị viện, còn nhà nước quân chủ lập hiến có nghị viện.
D. Nhà nước quân chủ chuyên chế không có bầu cử, còn nhà nước quân chủ lập hiến có bầu cử.

13. So sánh sự khác biệt giữa nhà nước chủ nô và nhà nước phong kiến về mặt kinh tế?

A. Nhà nước chủ nô dựa trên chế độ chiếm hữu nô lệ, trong khi nhà nước phong kiến dựa trên chế độ sở hữu ruộng đất của địa chủ.
B. Nhà nước chủ nô có nền kinh tế phát triển hơn nhà nước phong kiến.
C. Nhà nước chủ nô không có buôn bán, trong khi nhà nước phong kiến có buôn bán.
D. Nhà nước chủ nô quản lý kinh tế tập trung, trong khi nhà nước phong kiến quản lý kinh tế phân tán.

14. Hệ quả của việc ban hành Hiến pháp năm 1946 đối với sự phát triển của nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là gì?

A. Xác lập nền tảng pháp lý cho nhà nước dân chủ, tạo cơ sở cho việc xây dựng và bảo vệ đất nước.
B. Tăng cường quyền lực của các đảng phái chính trị.
C. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
D. Mở rộng quan hệ đối ngoại với các nước phương Tây.

15. Ý nghĩa của việc phân chia quyền lực nhà nước thành lập pháp, hành pháp và tư pháp là gì?

A. Để ngăn chặn sự lạm quyền và bảo đảm tính dân chủ trong hoạt động của nhà nước.
B. Để tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước.
C. Để giảm bớt gánh nặng công việc cho các cơ quan nhà nước.
D. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các cơ quan nhà nước.

16. Điểm khác biệt cơ bản giữa pháp luật phong kiến và pháp luật tư sản là gì?

A. Pháp luật phong kiến bảo vệ quyền lực của vua chúa, trong khi pháp luật tư sản bảo vệ quyền tự do kinh doanh.
B. Pháp luật phong kiến dựa trên tập quán, trong khi pháp luật tư sản dựa trên lý luận.
C. Pháp luật phong kiến mang tính địa phương, trong khi pháp luật tư sản mang tính toàn cầu.
D. Pháp luật phong kiến chỉ điều chỉnh quan hệ trong triều đình, trong khi pháp luật tư sản điều chỉnh mọi mặt đời sống.

17. Mục đích chính của việc ban hành pháp luật trong xã hội có giai cấp là gì?

A. Bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị và duy trì trật tự xã hội.
B. Đảm bảo công bằng và bình đẳng cho mọi thành viên trong xã hội.
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước.
D. Giải quyết các tranh chấp giữa các cá nhân.

18. Phân tích vai trò của pháp luật trong việc bảo đảm trật tự xã hội và thúc đẩy sự phát triển kinh tế?

A. Pháp luật tạo ra khuôn khổ pháp lý ổn định, bảo vệ quyền tài sản và hợp đồng, tạo môi trường tin cậy cho đầu tư và kinh doanh.
B. Pháp luật chỉ có vai trò trừng phạt tội phạm, không liên quan đến phát triển kinh tế.
C. Pháp luật cản trở sự phát triển kinh tế vì tạo ra quá nhiều thủ tục hành chính.
D. Pháp luật chỉ bảo vệ lợi ích của nhà nước, không bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp và người dân.

19. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất?

A. Hiến pháp.
B. Luật.
C. Nghị định của Chính phủ.
D. Thông tư của Bộ trưởng.

20. Tại sao pháp luật lại cần phải có tính ổn định tương đối?

A. Để tạo sự tin tưởng và ổn định trong xã hội, giúp người dân và doanh nghiệp có thể dự đoán được hậu quả pháp lý của hành vi.
B. Để pháp luật không bị thay đổi theo ý muốn chủ quan của nhà làm luật.
C. Để pháp luật không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế và chính trị.
D. Để pháp luật luôn phù hợp với truyền thống và tập quán của dân tộc.

21. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

A. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật.
B. Nhà nước tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
C. Nhà nước bảo đảm sự tham gia của nhân dân vào quản lý nhà nước.
D. Nhà nước đứng trên pháp luật, có quyền can thiệp vào mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.

22. Trong lịch sử lập pháp Việt Nam, bộ luật nào chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng Nho giáo?

A. Hình thư thời Lý.
B. Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức).
C. Hoàng Việt luật lệ (Luật Gia Long).
D. Bộ luật Dân sự năm 2015.

23. Trong các hình thức chính thể nhà nước, hình thức nào đề cao quyền lực của một nhóm người ưu tú, thường là quý tộc hoặc trí thức?

A. Dân chủ.
B. Quân chủ.
C. Độc tài.
D. Đầu sỏ (Oligarchy).

24. Phân tích điểm tiến bộ của Hiến pháp năm 1946 so với các bản Hiến pháp trước đó trên thế giới?

A. Khẳng định mạnh mẽ các quyền tự do, dân chủ của công dân và quyền bình đẳng của các dân tộc.
B. Quy định rõ về quyền lực của nhà nước.
C. Thể hiện rõ bản chất giai cấp công nhân.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Phân tích mối quan hệ giữa nhà nước và pháp luật?

A. Nhà nước ban hành pháp luật và sử dụng pháp luật để quản lý xã hội, pháp luật là công cụ để nhà nước thực hiện quyền lực.
B. Nhà nước và pháp luật là hai phạm trù độc lập, không liên quan đến nhau.
C. Nhà nước chỉ có vai trò bảo vệ pháp luật, không có quyền ban hành pháp luật.
D. Pháp luật chỉ có vai trò điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân, không điều chỉnh quan hệ giữa nhà nước và công dân.

26. Đâu là điểm khác biệt chính giữa Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân trong hệ thống tư pháp Việt Nam?

A. Tòa án nhân dân thực hiện quyền xét xử, còn Viện kiểm sát nhân dân thực hiện quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp.
B. Tòa án nhân dân do Quốc hội bầu ra, còn Viện kiểm sát nhân dân do Chủ tịch nước bổ nhiệm.
C. Tòa án nhân dân chỉ xét xử các vụ án hình sự, còn Viện kiểm sát nhân dân xét xử các vụ án dân sự.
D. Tòa án nhân dân có quyền ban hành luật, còn Viện kiểm sát nhân dân không có quyền này.

27. Trong lịch sử Việt Nam, thể chế chính trị nào sau đây tồn tại lâu nhất?

A. Nhà nước Văn Lang - Âu Lạc.
B. Nhà nước phong kiến quân chủ.
C. Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
D. Chính quyền thuộc địa Pháp.

28. Trong Quốc triều hình luật, điều luật nào thể hiện rõ nhất tư tưởng bảo vệ chế độ phong kiến?

A. Các điều luật về bảo vệ tài sản tư nhân.
B. Các điều luật về hôn nhân và gia đình.
C. Các điều luật về bảo vệ vua và hoàng tộc.
D. Các điều luật về trừng trị tội phạm kinh tế.

29. Trong lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự tiếp thu văn hóa pháp lý từ Trung Quốc?

A. Việc xây dựng hệ thống các cơ quan hành chính theo mô hình Trung ương tập quyền.
B. Việc sử dụng chữ Hán trong các văn bản pháp luật.
C. Việc áp dụng các nguyên tắc xử phạt theo kiểu "luật lệ gia trưởng".
D. Tất cả các đáp án trên.

30. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu lực của pháp luật?

A. Sự hiểu biết pháp luật của người dân.
B. Sự cưỡng chế của nhà nước.
C. Sự phù hợp của pháp luật với ý chí của giai cấp thống trị.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

1. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào so với các kiểu nhà nước khác?

2 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

2. Nguyên tắc 'pháp trị' trong nhà nước pháp quyền được hiểu như thế nào?

3 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

3. Nhà nước được xem là một tổ chức quyền lực công cộng đặc biệt vì lý do nào?

4 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

4. Trong lịch sử nhà nước Việt Nam, bộ luật nào được coi là bộ luật thành văn đầu tiên?

5 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

5. Chức năng đối nội của nhà nước thể hiện qua hoạt động nào?

6 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính chất dân chủ của một nhà nước?

7 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

7. So sánh sự khác biệt giữa luật tục của người Việt cổ và pháp luật thành văn thời phong kiến?

8 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

8. Trong Quốc triều hình luật, hình phạt nào được coi là nghiêm khắc nhất?

9 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

9. Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong tổ chức và hoạt động của nhà nước ta được hiểu như thế nào?

10 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

10. Chức năng cơ bản của nhà nước được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

11. Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất giai cấp của nhà nước?

12 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

12. So sánh sự khác nhau giữa nhà nước quân chủ chuyên chế và nhà nước quân chủ lập hiến?

13 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

13. So sánh sự khác biệt giữa nhà nước chủ nô và nhà nước phong kiến về mặt kinh tế?

14 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

14. Hệ quả của việc ban hành Hiến pháp năm 1946 đối với sự phát triển của nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là gì?

15 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

15. Ý nghĩa của việc phân chia quyền lực nhà nước thành lập pháp, hành pháp và tư pháp là gì?

16 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

16. Điểm khác biệt cơ bản giữa pháp luật phong kiến và pháp luật tư sản là gì?

17 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

17. Mục đích chính của việc ban hành pháp luật trong xã hội có giai cấp là gì?

18 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

18. Phân tích vai trò của pháp luật trong việc bảo đảm trật tự xã hội và thúc đẩy sự phát triển kinh tế?

19 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

19. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay, văn bản nào có giá trị pháp lý cao nhất?

20 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

20. Tại sao pháp luật lại cần phải có tính ổn định tương đối?

21 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

21. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

22 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

22. Trong lịch sử lập pháp Việt Nam, bộ luật nào chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng Nho giáo?

23 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

23. Trong các hình thức chính thể nhà nước, hình thức nào đề cao quyền lực của một nhóm người ưu tú, thường là quý tộc hoặc trí thức?

24 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

24. Phân tích điểm tiến bộ của Hiến pháp năm 1946 so với các bản Hiến pháp trước đó trên thế giới?

25 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

25. Phân tích mối quan hệ giữa nhà nước và pháp luật?

26 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

26. Đâu là điểm khác biệt chính giữa Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân trong hệ thống tư pháp Việt Nam?

27 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

27. Trong lịch sử Việt Nam, thể chế chính trị nào sau đây tồn tại lâu nhất?

28 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

28. Trong Quốc triều hình luật, điều luật nào thể hiện rõ nhất tư tưởng bảo vệ chế độ phong kiến?

29 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

29. Trong lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự tiếp thu văn hóa pháp lý từ Trung Quốc?

30 / 30

Category: Lịch Sử Nhà Nước Và Pháp Luật

Tags: Bộ đề 3

30. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu lực của pháp luật?