1. Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam, chuyển từ tiến công chiến lược sang tổng tiến công chiến lược?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968.
C. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào năm 1971.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
2. Hội nghị nào của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương đã quyết định phát động Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945?
A. Hội nghị Trung ương 6.
B. Hội nghị Trung ương 7.
C. Hội nghị Trung ương 8.
D. Hội nghị Trung ương 9.
3. Điều kiện tiên quyết để Việt Nam gia nhập ASEAN là gì?
A. Thực hiện chính sách đối ngoại hòa bình, trung lập.
B. Giải quyết xong vấn đề Campuchia.
C. Thực hiện đường lối đổi mới kinh tế.
D. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
4. Sự kiện nào sau đây đã chấm dứt chế độ thực dân Pháp ở Việt Nam?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Hiệp định Genève năm 1954.
C. Cách mạng tháng Tám năm 1945.
D. Hiệp định Paris năm 1973.
5. Đâu là một trong những mục tiêu chính của phong trào Đồng Khởi (1959-1960) ở miền Nam Việt Nam?
A. Đánh đổ hoàn toàn chính quyền Ngô Đình Diệm.
B. Giải phóng hoàn toàn miền Nam Việt Nam.
C. Phá vỡ từng mảng lớn chính quyền địch, giành quyền làm chủ ở nông thôn.
D. Thành lập chính quyền cách mạng ở các đô thị.
6. Trong giai đoạn 1936-1939, Đảng Cộng sản Đông Dương chủ trương đấu tranh bằng hình thức nào?
A. Đấu tranh vũ trang.
B. Đấu tranh nghị trường.
C. Đấu tranh chính trị công khai, hợp pháp.
D. Đấu tranh bí mật, bất hợp pháp.
7. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự thất bại của cuộc khởi nghĩa Yên Bái (1930) là gì?
A. Thực dân Pháp đàn áp dã man.
B. Thiếu sự lãnh đạo thống nhất.
C. Chưa có đường lối chính trị rõ ràng.
D. Nội bộ chia rẽ, mất đoàn kết.
8. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự can thiệp sâu rộng của Mỹ vào miền Nam Việt Nam?
A. Sự ra đời của chính quyền Ngô Đình Diệm.
B. Chiến dịch "Tìm diệt" của quân đội Mỹ.
C. Cuộc đảo chính lật đổ Ngô Đình Diệm.
D. Việc thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
9. Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc Chiến tranh Đông Dương lần thứ hai (Chiến tranh Việt Nam)?
A. Sự can thiệp của Mỹ vào Việt Nam.
B. Sự chia cắt Việt Nam theo Hiệp định Genève.
C. Mâu thuẫn ý thức hệ giữa hai miền Nam - Bắc.
D. Nguyện vọng thống nhất đất nước của nhân dân Việt Nam.
10. Sự kiện nào chứng tỏ Việt Nam đã trở thành thành viên chính thức của Liên Hợp Quốc?
A. Việt Nam gia nhập ASEAN.
B. Việt Nam tham gia APEC.
C. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua nghị quyết công nhận Việt Nam.
D. Việt Nam ký Hiệp định Thương mại Việt - Mỹ.
11. Trong giai đoạn 1969-1972, Nixon thực hiện chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường viện trợ cho chính quyền Sài Gòn.
B. Rút dần quân Mỹ khỏi Việt Nam.
C. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
D. Đàm phán với chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
12. Đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam được khởi xướng tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ mấy?
A. Đại hội IV.
B. Đại hội V.
C. Đại hội VI.
D. Đại hội VII.
13. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào Cần Vương và các phong trào đấu tranh chống Pháp trước đó là gì?
A. Chủ trương bạo động vũ trang.
B. Sự tham gia của đông đảo nông dân.
C. Tính chất yêu nước và chống ngoại xâm.
D. Sự lãnh đạo của tầng lớp sĩ phu, quan lại yêu nước.
14. Chính sách nào của chính quyền Ngô Đình Diệm đã gây nên sự bất mãn trong quần chúng nhân dân miền Nam Việt Nam?
A. Cải cách ruộng đất.
B. Ấp chiến lược.
C. Bình định nông thôn.
D. Xây dựng khu công nghiệp.
15. Chiến thắng nào của quân và dân miền Nam trong giai đoạn 1961-1965 được xem là "Ấp Bắc giết giặc, diệt Mỹ"?
A. Chiến thắng Bình Giã.
B. Chiến thắng Đồng Xoài.
C. Chiến thắng Ấp Bắc.
D. Chiến thắng Ba Gia.
16. Chủ trương "vô sản hóa" của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường sự đoàn kết quốc tế.
B. Xây dựng cơ sở đảng trong công nhân.
C. Đào tạo cán bộ cho phong trào công nhân.
D. Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam.
17. Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện biện pháp nào để giải quyết nạn đói?
A. Phát động phong trào "Nhường cơm sẻ áo".
B. Tổ chức sản xuất, tăng gia sản xuất.
C. Kêu gọi sự viện trợ quốc tế.
D. Thực hiện chính sách trưng thu thóc gạo của địa chủ.
18. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Cách mạng tháng Tám năm 1945 là gì?
A. Lật đổ chế độ phong kiến.
B. Đánh đuổi thực dân Pháp.
C. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
D. Giải phóng hoàn toàn miền Nam.
19. Trong giai đoạn 1954-1975, nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh thống nhất đất nước.
B. Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa ở cả hai miền.
C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
D. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
20. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam đóng vai trò gì đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam?
A. Hậu phương trực tiếp, giữ vai trò quyết định nhất.
B. Tiền tuyến trực tiếp, chịu trách nhiệm chiến đấu chính.
C. Đảm bảo viện trợ quốc tế, giữ vai trò quan trọng nhất.
D. Xây dựng cơ sở kinh tế vững mạnh, giữ vai trò hỗ trợ.
21. Đâu là điểm tương đồng giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) và Luận cương chính trị (1930)?
A. Xác định đúng vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân.
B. Đánh giá đúng khả năng cách mạng của giai cấp nông dân.
C. Xác định nhiệm vụ hàng đầu là đánh đổ đế quốc, giành độc lập dân tộc.
D. Xác định đúng lực lượng cách mạng là công nhân, nông dân và tiểu tư sản.
22. Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước phát triển mới của quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ?
A. Việt Nam gia nhập WTO.
B. Hoa Kỳ dỡ bỏ cấm vận thương mại đối với Việt Nam.
C. Việt Nam và Hoa Kỳ bình thường hóa quan hệ ngoại giao.
D. Hoa Kỳ công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường.
23. Sự kiện nào sau đây được xem là mốc quan trọng trong quá trình thống nhất đất nước về mặt nhà nước sau năm 1975?
A. Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa VI (1976).
B. Hội nghị Hiệp thương Chính trị (1975).
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
D. Hội nghị Trung ương 24 (1975).
24. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của chế độ XHCN ở Liên Xô và Đông Âu?
A. Sự can thiệp của các nước phương Tây.
B. Đường lối cải tổ sai lầm.
C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc.
D. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
25. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa Hiệp định Paris 1973 so với Hiệp định Genève 1954 về Việt Nam?
A. Pháp phải công nhận độc lập, chủ quyền của Việt Nam.
B. Các nước cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
C. Việt Nam bị chia cắt thành hai miền.
D. Quy định về việc tập kết, chuyển quân.
26. Nội dung nào sau đây không phải là chủ trương của Đảng Cộng sản Đông Dương trong giai đoạn 1939-1945?
A. Giải quyết vấn đề dân tộc trên vấn đề giai cấp.
B. Thành lập Mặt trận Việt Minh.
C. Xây dựng lực lượng vũ trang.
D. Phát động Tổng khởi nghĩa.
27. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam gia nhập WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) là gì?
A. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước trên thế giới.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập kinh tế quốc tế.
28. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất?
A. Hiệp định Genève năm 1954.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Hiệp định Paris năm 1973.
D. Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975.
29. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam kết thúc bằng sự kiện lịch sử nào?
A. Hiệp định Paris năm 1973.
B. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
C. Tổng tuyển cử thống nhất đất nước năm 1976.
D. Hội nghị Giơnevơ năm 1954.
30. Sự kiện nào sau đây cho thấy sự khủng hoảng của tổ chức ASEAN trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh?
A. Sự kiện Campuchia năm 1979.
B. Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN.
C. Sự kiện Hiệp định Paris về Campuchia được ký kết.
D. Sự kiện Chiến tranh biên giới Việt - Trung.