1. Một doanh nghiệp A liên tục bán sản phẩm dưới giá thành trong một thời gian dài, gây khó khăn cho các đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn. Hành vi này có thể bị coi là vi phạm điều khoản nào của Luật Cạnh tranh?
A. Bán phá giá.
B. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường.
C. Cạnh tranh không lành mạnh.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Doanh nghiệp A có thị phần 35% trên thị trường sản phẩm X. Doanh nghiệp B có thị phần 30% trên cùng thị trường. Hai doanh nghiệp này dự định sáp nhập. Theo Luật Cạnh tranh, cơ quan quản lý cạnh tranh sẽ xem xét yếu tố nào quan trọng nhất để đánh giá tác động của việc sáp nhập này?
A. Số lượng nhân viên của hai doanh nghiệp.
B. Tổng tài sản của hai doanh nghiệp.
C. Mức độ tập trung của thị trường sau sáp nhập.
D. Lợi nhuận dự kiến của hai doanh nghiệp sau sáp nhập.
3. Mục tiêu quan trọng nhất của việc kiểm soát tập trung kinh tế là gì?
A. Bảo vệ lợi ích của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
B. Ngăn chặn các hành vi hạn chế cạnh tranh do tập trung kinh tế gây ra.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp lớn.
D. Tăng cường sự can thiệp của Nhà nước vào hoạt động kinh doanh.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố để xác định thị trường liên quan trong Luật Cạnh tranh?
A. Tính thay thế về cầu của hàng hóa, dịch vụ.
B. Tính thay thế về cung của hàng hóa, dịch vụ.
C. Điều kiện địa lý của thị trường.
D. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp.
5. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi lôi kéo khách hàng bất chính được hiểu như thế nào?
A. Chào mời khách hàng bằng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
B. Lôi kéo khách hàng bằng cách đưa thông tin sai lệch về đối thủ cạnh tranh.
C. Lôi kéo khách hàng bằng cách giảm giá sản phẩm.
D. Lôi kéo khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ tốt hơn đối thủ.
6. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh?
A. Bán hàng hóa giả mạo nhãn hiệu nổi tiếng.
B. So sánh sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ một cách trung thực.
C. Gây rối hoạt động kinh doanh của đối thủ.
D. Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của đối thủ.
7. Theo Luật Cạnh tranh, việc một doanh nghiệp có vị trí độc quyền tự nhiên có bị coi là vi phạm pháp luật không?
A. Có, vì vị trí độc quyền luôn gây hại cho cạnh tranh.
B. Không, trừ khi doanh nghiệp đó lạm dụng vị trí độc quyền để gây tổn hại cho cạnh tranh.
C. Có, trừ khi doanh nghiệp đó được cơ quan nhà nước cho phép.
D. Không, vì vị trí độc quyền tự nhiên là kết quả của năng lực cạnh tranh.
8. Theo Luật Cạnh tranh, trường hợp nào sau đây KHÔNG được coi là tập trung kinh tế?
A. Mua lại toàn bộ hoặc một phần vốn góp, tài sản của doanh nghiệp khác.
B. Sáp nhập doanh nghiệp.
C. Liên doanh giữa các doanh nghiệp.
D. Doanh nghiệp tăng cường hoạt động quảng bá sản phẩm.
9. Mục đích chính của Luật Cạnh tranh là gì?
A. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
B. Bảo đảm môi trường cạnh tranh lành mạnh.
C. Khuyến khích các doanh nghiệp lớn phát triển.
D. Tăng cường sự can thiệp của Nhà nước vào thị trường.
10. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến bí mật kinh doanh?
A. Thu thập thông tin về khách hàng của đối thủ bằng cách trả tiền cho nhân viên của đối thủ.
B. Sử dụng thông tin mà nhân viên cũ của đối thủ vô tình tiết lộ.
C. Sử dụng thông tin có được từ việc xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính của đối thủ.
D. Sao chép sản phẩm của đối thủ sau khi mua sản phẩm đó trên thị trường.
11. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây của cơ quan nhà nước có thể bị coi là cản trở cạnh tranh?
A. Ban hành quy định pháp luật tạo lợi thế cho một số doanh nghiệp.
B. Thực hiện các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng công cộng.
D. Tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại.
12. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường hoặc vị trí độc quyền?
A. Áp đặt giá mua, giá bán hàng hóa, dịch vụ bất hợp lý.
B. Áp đặt điều kiện thương mại bất lợi cho khách hàng.
C. Hạn chế sản xuất, phân phối hàng hóa, dịch vụ một cách bất hợp lý.
D. Cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí.
13. Luật Cạnh tranh điều chỉnh hành vi của chủ thể nào?
A. Chỉ các doanh nghiệp.
B. Chỉ các hiệp hội ngành nghề.
C. Doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề và cơ quan nhà nước.
D. Chỉ các cơ quan nhà nước.
14. Hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh nào sau đây bị cấm theo Luật Cạnh tranh 2018?
A. Thỏa thuận về việc áp dụng tiêu chuẩn chất lượng chung cho sản phẩm.
B. Thỏa thuận phân chia thị trường tiêu thụ theo vị trí địa lý.
C. Thỏa thuận hợp tác nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Thỏa thuận về việc chia sẻ thông tin thị trường một cách minh bạch.
15. Hành vi nào sau đây được coi là hành vi hạn chế cạnh tranh một cách "cứng" (hardcore) và thường bị coi là vi phạm nghiêm trọng Luật Cạnh tranh?
A. Thỏa thuận về giá cả.
B. Thỏa thuận về việc quảng cáo sản phẩm.
C. Thỏa thuận về việc chia sẻ thông tin thị trường.
D. Thỏa thuận về việc hợp tác nghiên cứu sản phẩm mới.
16. Theo Luật Cạnh tranh, hình thức xử phạt nào có thể áp dụng đối với hành vi vi phạm?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Thu hồi giấy phép kinh doanh.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Cơ quan nào có thẩm quyền ra quyết định xử lý vụ việc cạnh tranh?
A. Bộ Công Thương.
B. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
C. Tòa án.
D. Chính phủ.
18. Theo Luật Cạnh tranh, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét khi đánh giá tác động của việc tập trung kinh tế đến cạnh tranh?
A. Thị phần kết hợp của các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế.
B. Khả năng doanh nghiệp sau tập trung kinh tế tăng giá.
C. Khả năng doanh nghiệp sau tập trung kinh tế loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
D. Mức lương trung bình của nhân viên các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế.
19. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một thỏa thuận hạn chế cạnh tranh được miễn trừ theo Luật Cạnh tranh?
A. Thỏa thuận đó góp phần thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật, công nghệ.
B. Thỏa thuận đó tạo ra lợi ích cho người tiêu dùng.
C. Thỏa thuận đó không loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh trên thị trường.
D. Thỏa thuận đó được sự chấp thuận của tất cả các đối thủ cạnh tranh.
20. Một doanh nghiệp A tung ra chương trình khuyến mãi giảm giá sâu cho một sản phẩm mới, nhưng chương trình này chỉ áp dụng cho khách hàng ở khu vực thành phố Hồ Chí Minh. Các đối thủ cạnh tranh ở các tỉnh khác cho rằng đây là hành vi phân biệt đối xử. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi này có vi phạm không?
A. Không, vì doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh.
B. Có, nếu hành vi này gây ra hoặc có khả năng gây ra ngăn cản cạnh tranh trên thị trường.
C. Không, trừ khi doanh nghiệp đó có vị trí thống lĩnh thị trường.
D. Có, vì hành vi này là phân biệt đối xử rõ ràng.
21. Theo Luật Cạnh tranh, doanh nghiệp được coi là có vị trí thống lĩnh thị trường khi nào?
A. Khi doanh nghiệp đó có thị phần lớn nhất trên thị trường.
B. Khi doanh nghiệp đó có khả năng gây ảnh hưởng đáng kể đến cạnh tranh.
C. Khi doanh nghiệp đó có doanh thu cao nhất trên thị trường.
D. Khi doanh nghiệp đó có số lượng nhân viên lớn nhất trên thị trường.
22. Doanh nghiệp A và doanh nghiệp B cùng sản xuất sản phẩm X. Họ thỏa thuận với nhau về việc không bán sản phẩm X cho các nhà phân phối ở khu vực miền Trung. Đây là hành vi gì theo Luật Cạnh tranh?
A. Thỏa thuận phân chia thị trường.
B. Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường.
C. Cạnh tranh không lành mạnh.
D. Bán phá giá.
23. Theo Luật Cạnh tranh, hành vi nào sau đây của hiệp hội ngành nghề có thể bị coi là vi phạm?
A. Hiệp hội đưa ra khuyến nghị về giá bán sản phẩm cho các thành viên.
B. Hiệp hội tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng cho các thành viên.
C. Hiệp hội đại diện cho các thành viên trong việc đàm phán với cơ quan nhà nước.
D. Hiệp hội xây dựng tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm cho ngành.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là căn cứ để xác định sức mạnh thị trường của một doanh nghiệp?
A. Thị phần của doanh nghiệp trên thị trường liên quan.
B. Quy mô vốn đầu tư của doanh nghiệp.
C. Khả năng tiếp cận nguồn cung hoặc kênh phân phối.
D. Các rào cản gia nhập và mở rộng thị trường.
25. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi lạm dụng vị trí độc quyền?
A. Áp đặt các điều kiện thương mại bất lợi cho khách hàng.
B. Hạn chế sản xuất, phân phối hàng hóa một cách bất hợp lý.
C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Áp đặt giá bán lại tối thiểu cho các nhà phân phối.
26. Cơ quan nào có thẩm quyền điều tra các hành vi có dấu hiệu vi phạm Luật Cạnh tranh?
A. Bộ Công Thương.
B. Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.
C. Thanh tra Chính phủ.
D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
27. Trong một vụ việc cạnh tranh, cơ quan có thẩm quyền có quyền yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thông tin. Nếu doanh nghiệp từ chối cung cấp thông tin hoặc cung cấp thông tin sai lệch, hậu quả pháp lý là gì?
A. Doanh nghiệp bị cảnh cáo.
B. Doanh nghiệp bị phạt tiền.
C. Doanh nghiệp bị đình chỉ hoạt động.
D. Cả ba đáp án trên.
28. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh nào sau đây bị cấm theo Luật Cạnh tranh?
A. Bán hàng hóa, dịch vụ với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Quảng cáo sản phẩm một cách sáng tạo và hấp dẫn.
C. Xâm phạm thông tin bí mật trong kinh doanh.
D. Tuyển dụng nhân viên có năng lực từ đối thủ cạnh tranh.
29. Theo Luật Cạnh tranh 2018, hành vi nào sau đây được coi là lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường?
A. Bán hàng hóa, dịch vụ dưới giá thành toàn bộ nhằm cạnh tranh với các đối thủ nhỏ hơn.
B. Áp đặt giá mua, giá bán hàng hóa, dịch vụ bất hợp lý.
C. Thực hiện các hoạt động quảng cáo sai sự thật để thu hút khách hàng.
D. Từ chối giao dịch với đối tác không chấp nhận các điều khoản hợp đồng.
30. Điều gì xảy ra nếu một thỏa thuận tập trung kinh tế không được cơ quan cạnh tranh chấp thuận nhưng vẫn được thực hiện?
A. Thỏa thuận đó tự động có hiệu lực sau một thời gian nhất định.
B. Thỏa thuận đó bị coi là vô hiệu và các bên phải khôi phục lại trạng thái ban đầu.
C. Các bên chỉ bị phạt tiền.
D. Cơ quan cạnh tranh sẽ xem xét lại quyết định của mình.