1. Trong trường hợp có xung đột giữa một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và luật trong nước, thì áp dụng văn bản nào?
A. Luật trong nước.
B. Điều ước quốc tế, trừ trường hợp Hiến pháp có quy định khác.
C. Văn bản nào được ban hành sau.
D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án.
2. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "chính sách công nghiệp" (industrial policy) có thể ảnh hưởng đến thương mại quốc tế như thế nào?
A. Chính sách công nghiệp không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
B. Chính sách công nghiệp chỉ có lợi cho các doanh nghiệp trong nước.
C. Chính sách công nghiệp có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các ngành công nghiệp trong nước, nhưng cũng có thể bị coi là hành vi bảo hộ trá hình.
D. Chính sách công nghiệp luôn bị cấm theo quy định của WTO.
3. Theo Luật Thương mại Việt Nam, hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế phải được lập thành văn bản trong trường hợp nào?
A. Luôn luôn phải được lập thành văn bản.
B. Chỉ khi giá trị hợp đồng lớn hơn một tỷ đồng.
C. Do các bên thỏa thuận.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
4. Tác động của việc gia nhập WTO đối với doanh nghiệp Việt Nam là gì?
A. Doanh nghiệp Việt Nam không chịu bất kỳ tác động nào.
B. Doanh nghiệp Việt Nam chỉ được hưởng lợi từ việc mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. Doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn từ các doanh nghiệp nước ngoài, đồng thời có cơ hội tiếp cận thị trường và công nghệ mới.
D. Doanh nghiệp Việt Nam phải đóng cửa vì không thể cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài.
5. Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì?
A. Quy tắc xuất xứ hàng hóa.
B. Các biện pháp tự vệ thương mại.
C. Các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ.
D. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại.
6. Điều kiện thương mại (Incoterms) do tổ chức nào ban hành?
A. Liên Hợp Quốc.
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC).
D. Ngân hàng Thế giới (WB).
7. Phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được sử dụng trong thương mại quốc tế?
A. Tố tụng tại tòa án quốc gia của một trong các bên.
B. Thương lượng, hòa giải, trọng tài.
C. Áp dụng biện pháp trả đũa thương mại.
D. Nhờ Tổng thư ký Liên Hợp Quốc giải quyết.
8. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT) bao gồm những gì?
A. Thuế quan và các loại thuế khác đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
B. Các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn và thủ tục đánh giá sự phù hợp mà các nước áp dụng.
C. Hạn ngạch nhập khẩu và các biện pháp hạn chế số lượng.
D. Các biện pháp trợ cấp của chính phủ cho các ngành công nghiệp trong nước.
9. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "điều khoản loại trừ" (exemption clause) có nghĩa là gì?
A. Một điều khoản cho phép một quốc gia loại trừ một số công dân của mình khỏi nghĩa vụ quân sự.
B. Một điều khoản cho phép một quốc gia loại trừ một số sản phẩm hoặc dịch vụ khỏi phạm vi áp dụng của một hiệp định thương mại.
C. Một điều khoản cho phép một quốc gia loại trừ một số khu vực địa lý khỏi phạm vi áp dụng của một luật.
D. Một điều khoản cho phép một quốc gia loại trừ một số hành vi phạm tội khỏi phạm vi truy tố hình sự.
10. Mục đích chính của việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do (Free Trade Area - FTA) là gì?
A. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
B. Xóa bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Áp dụng một chính sách thương mại chung đối với các quốc gia không phải là thành viên.
D. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
11. Theo quy định của WTO, quốc gia đang phát triển được hưởng những ưu đãi gì so với quốc gia phát triển?
A. Không có sự khác biệt nào về ưu đãi giữa quốc gia đang phát triển và quốc gia phát triển.
B. Quốc gia đang phát triển được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.
C. Quốc gia đang phát triển được hưởng thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết và được hỗ trợ kỹ thuật và tài chính.
D. Quốc gia đang phát triển không phải tuân thủ các quy định của WTO.
12. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào sau đây?
A. Đàm phán song phương trực tiếp giữa các bên tranh chấp.
B. Quyết định cuối cùng thuộc về Tổng Giám đốc WTO.
C. Cơ chế tự phán xét của quốc gia thành viên bị kiện.
D. Giải quyết tranh chấp thông qua các ban hội thẩm và cơ quan phúc thẩm, dựa trên luật lệ của WTO.
13. Theo WTO, nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào?
A. Không phân biệt đối xử với hàng hóa tương tự có nguồn gốc trong nước sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường nội địa.
B. Áp đặt mức thuế nhập khẩu cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa trong nước.
C. Ưu tiên hàng hóa trong nước trong các quy định về thuế và các quy định pháp lý khác.
D. Cấm nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia không phải là thành viên WTO.
14. Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, điều ước quốc tế có thể bị vô hiệu trong trường hợp nào sau đây?
A. Khi có sự thay đổi chính phủ ở một trong các quốc gia thành viên.
B. Khi có sự vi phạm nghiêm trọng một quy định của luật quốc gia liên quan đến thẩm quyền ký kết điều ước.
C. Khi điều ước đó không còn phù hợp với lợi ích của một quốc gia thành viên.
D. Khi có sự phản đối từ dư luận quốc tế.
15. Hệ quả pháp lý của việc một quốc gia rút khỏi WTO là gì?
A. Quốc gia đó vẫn được hưởng các ưu đãi thương mại như trước.
B. Quốc gia đó mất tất cả các quyền và nghĩa vụ thành viên WTO.
C. Quốc gia đó chỉ mất quyền biểu quyết tại WTO.
D. Quốc gia đó phải trả một khoản tiền phạt lớn cho WTO.
16. Nội dung cơ bản của Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là gì?
A. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các nước thành viên.
B. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước thành viên.
C. Giảm thiểu hoặc xóa bỏ các rào cản thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên, đồng thời thiết lập các quy tắc mới về lao động, môi trường, và sở hữu trí tuệ.
D. Thành lập một liên minh chính trị giữa các nước thành viên.
17. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "nguyên tắc bảo lưu" (reservation) có nghĩa là gì?
A. Một quốc gia có quyền giữ lại một phần lãnh thổ tranh chấp.
B. Một quốc gia có quyền không tuân thủ một số điều khoản nhất định của điều ước quốc tế mà quốc gia đó tham gia.
C. Một quốc gia có quyền từ chối tham gia vào một tổ chức quốc tế.
D. Một quốc gia có quyền áp dụng các biện pháp trả đũa đối với một quốc gia khác.
18. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "nguyên tắc có đi có lại" (reciprocity) thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?
A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại.
C. Đàm phán cắt giảm thuế quan và mở cửa thị trường.
D. Áp dụng các biện pháp tự vệ thương mại.
19. Theo Luật Biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
20. Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích chính thức các hiệp định của WTO?
A. Ban thư ký WTO.
B. Đại hội đồng WTO.
C. Cơ quan giải quyết tranh chấp WTO.
D. Tổng giám đốc WTO.
21. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để áp dụng biện pháp chống bán phá giá?
A. Có hành vi bán phá giá.
B. Ngành sản xuất trong nước bị thiệt hại đáng kể.
C. Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi bán phá giá và thiệt hại.
D. Sản phẩm nhập khẩu có giá cao hơn so với sản phẩm tương tự sản xuất trong nước.
22. Theo Luật Đầu tư Việt Nam, hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây KHÔNG được phép?
A. Thành lập tổ chức kinh tế 100% vốn nước ngoài.
B. Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
C. Mua cổ phần, phần vốn góp vào tổ chức kinh tế.
D. Đầu tư thông qua hình thức cho vay ưu đãi từ chính phủ nước ngoài.
23. Theo quy định của WTO, một quốc gia có thể áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại vì lý do an ninh quốc gia trong trường hợp nào?
A. Khi có nguy cơ chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.
B. Khi có sự đe dọa đến an ninh kinh tế của quốc gia.
C. Khi có sự bất ổn chính trị trong khu vực.
D. Khi có sự vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
24. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Cạnh tranh?
A. Hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh.
B. Hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, vị trí độc quyền.
C. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
D. Hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
25. Khi một quốc gia áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế (economic sanctions) đối với một quốc gia khác, biện pháp này có thể vi phạm nguyên tắc nào của Luật Kinh tế quốc tế?
A. Nguyên tắc tự do thương mại.
B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
D. Tất cả các nguyên tắc trên.
26. Biện pháp tự vệ (safeguard measures) trong thương mại quốc tế được áp dụng khi nào?
A. Khi có sự tăng đột biến về nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi một quốc gia thành viên vi phạm các quy định của WTO.
C. Khi có sự cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Khi một quốc gia áp dụng các biện pháp trợ cấp xuất khẩu.
27. Trong Luật Đầu tư Quốc tế, nguyên tắc "đối xử công bằng và thỏa đáng" (Fair and Equitable Treatment - FET) có ý nghĩa gì?
A. Nhà nước phải đảm bảo lợi nhuận tối đa cho nhà đầu tư nước ngoài.
B. Nhà nước phải đối xử với nhà đầu tư nước ngoài một cách công bằng và không phân biệt đối xử, tuân thủ các chuẩn mực quốc tế.
C. Nhà nước có quyền quốc hữu hóa tài sản của nhà đầu tư nước ngoài mà không cần bồi thường.
D. Nhà nước chỉ cần tuân thủ luật pháp trong nước khi đối xử với nhà đầu tư nước ngoài.
28. Phân biệt sự khác nhau giữa "tập quán quốc tế" và "điều ước quốc tế"?
A. Tập quán quốc tế chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển, còn điều ước quốc tế áp dụng cho tất cả các nước.
B. Tập quán quốc tế là nguồn luật thành văn, còn điều ước quốc tế là nguồn luật bất thành văn.
C. Tập quán quốc tế là những quy tắc hình thành từ thực tiễn được các quốc gia thừa nhận chung, còn điều ước quốc tế là thỏa thuận bằng văn bản giữa các quốc gia.
D. Tập quán quốc tế có giá trị pháp lý cao hơn điều ước quốc tế.
29. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa biện pháp chống bán phá giá và biện pháp chống trợ cấp?
A. Biện pháp chống bán phá giá chỉ áp dụng với hàng hóa nông sản, còn biện pháp chống trợ cấp áp dụng với hàng hóa công nghiệp.
B. Biện pháp chống bán phá giá nhằm vào hành vi bán sản phẩm với giá thấp hơn giá trị thông thường, còn biện pháp chống trợ cấp nhằm vào hành vi trợ cấp của chính phủ.
C. Biện pháp chống bán phá giá chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển, còn biện pháp chống trợ cấp áp dụng cho các nước phát triển.
D. Biện pháp chống bán phá giá do WTO quyết định, còn biện pháp chống trợ cấp do quốc gia tự quyết.
30. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "điều khoản tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation treatment - MFN) có nghĩa là gì?
A. Một quốc gia phải dành cho quốc gia khác những ưu đãi thương mại tốt nhất mà quốc gia đó dành cho bất kỳ quốc gia nào khác.
B. Một quốc gia được phép áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại đối với một quốc gia khác.
C. Một quốc gia phải bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các quốc gia khác.
D. Một quốc gia phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế.