1. Khi so sánh luật về đầu tư nước ngoài giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư?
A. Quy định về màu sắc của biển quảng cáo.
B. Quy định về thủ tục cấp phép đầu tư.
C. Quy định về số lượng cây xanh trong văn phòng.
D. Quy định về trang phục của nhân viên.
2. Khi so sánh luật về phá sản giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư nước ngoài?
A. Số lượng thẩm phán chuyên về phá sản.
B. Thủ tục phá sản và quyền của các chủ nợ.
C. Ngôn ngữ sử dụng trong thủ tục phá sản.
D. Số lượng công ty luật chuyên về phá sản.
3. Khi so sánh luật về chống độc quyền giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất?
A. Quy định về xử phạt hành vi độc quyền.
B. Quy định về sáp nhập và mua lại doanh nghiệp.
C. Quy định về bảo vệ người tiêu dùng.
D. Quan điểm về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
4. Trong luật so sánh, "hài hòa hóa pháp luật" (legal harmonization) khác với "thống nhất hóa pháp luật" (legal unification) như thế nào?
A. Hài hòa hóa pháp luật tạo ra sự đồng nhất hoàn toàn về luật, trong khi thống nhất hóa pháp luật chỉ tạo ra sự tương đồng.
B. Hài hòa hóa pháp luật tạo ra sự tương đồng về luật, trong khi thống nhất hóa pháp luật tạo ra sự đồng nhất hoàn toàn.
C. Hài hòa hóa pháp luật chỉ áp dụng cho luật quốc tế, trong khi thống nhất hóa pháp luật chỉ áp dụng cho luật quốc gia.
D. Hài hòa hóa pháp luật là quá trình cưỡng ép, trong khi thống nhất hóa pháp luật là quá trình tự nguyện.
5. Trong luật so sánh, "án lệ" (precedent) có vai trò như thế nào trong hệ thống Common Law?
A. Án lệ chỉ có tính chất tham khảo.
B. Án lệ có giá trị ràng buộc đối với các tòa án cấp dưới.
C. Án lệ không được sử dụng để giải quyết tranh chấp.
D. Án lệ chỉ áp dụng cho các vụ việc hình sự.
6. Trong luật so sánh, "hệ thống pháp luật hỗn hợp" (mixed legal system) là gì?
A. Hệ thống pháp luật chỉ áp dụng cho các vụ việc có yếu tố nước ngoài.
B. Hệ thống pháp luật kết hợp các yếu tố của cả Common Law và Civil Law.
C. Hệ thống pháp luật không có luật thành văn.
D. Hệ thống pháp luật chỉ áp dụng cho các tranh chấp thương mại.
7. Trong luật so sánh, khái niệm "diễn giải pháp luật" (legal interpretation) có vai trò gì?
A. Để thay đổi nội dung của luật.
B. Để làm rõ ý nghĩa của luật và áp dụng nó vào các tình huống cụ thể.
C. Để tạo ra luật mới.
D. Để hủy bỏ luật cũ.
8. Mục đích chính của việc so sánh luật quốc tế và luật quốc gia là gì?
A. Để xác định xem luật quốc tế có ưu tiên hơn luật quốc gia hay không.
B. Để tìm ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai hệ thống pháp luật.
C. Để thống nhất hóa luật pháp trên toàn thế giới.
D. Để áp đặt luật quốc gia lên các quốc gia khác.
9. Khi so sánh luật hình sự giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để đánh giá mức độ nghiêm trọng của một hành vi phạm tội?
A. Số lượng người thực hiện hành vi phạm tội.
B. Mức độ thiệt hại gây ra cho xã hội.
C. Địa điểm xảy ra hành vi phạm tội.
D. Độ tuổi trung bình của người phạm tội.
10. Khi so sánh luật giữa Việt Nam và Hoa Kỳ về quyền tự do ngôn luận, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá sự khác biệt về phạm vi bảo vệ?
A. Đếm số lượng điều khoản quy định về quyền này trong hiến pháp của mỗi nước.
B. So sánh các vụ án cụ thể mà tòa án hai nước đã xét xử liên quan đến quyền tự do ngôn luận.
C. Phỏng vấn ngẫu nhiên người dân ở cả hai nước về quan điểm của họ về quyền tự do ngôn luận.
D. Thống kê số lượng bài báo chỉ trích chính phủ được đăng tải ở mỗi nước.
11. Trong luật so sánh, "nguyên tắc bảo lưu" (reservation principle) được áp dụng như thế nào trong lĩnh vực điều ước quốc tế?
A. Một quốc gia có quyền bảo lưu không tuân thủ một số điều khoản của điều ước quốc tế.
B. Một quốc gia có quyền sửa đổi nội dung của điều ước quốc tế.
C. Một quốc gia có quyền hủy bỏ điều ước quốc tế.
D. Một quốc gia có quyền yêu cầu các quốc gia khác tuân thủ điều ước quốc tế.
12. Trong luật so sánh, phương pháp "phân tích hệ thống" (system analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Để so sánh các quy định pháp luật dựa trên ngôn ngữ sử dụng.
B. Để so sánh các hệ thống pháp luật khác nhau như một chỉnh thể hoàn chỉnh.
C. Để so sánh các quy định pháp luật dựa trên lịch sử hình thành.
D. Để so sánh các quy định pháp luật dựa trên mục đích và hiệu quả thực tế.
13. Trong luật so sánh, phương pháp "phân tích chức năng" (functional analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Để so sánh các quy định pháp luật dựa trên ngôn ngữ sử dụng.
B. Để so sánh các quy định pháp luật dựa trên mục đích và hiệu quả thực tế của chúng.
C. Để so sánh các quy định pháp luật dựa trên lịch sử hình thành.
D. Để so sánh các quy định pháp luật dựa trên hệ thống pháp luật mà chúng thuộc về.
14. Trong luật so sánh, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi xem xét khi xác định sự tương đồng về bản chất giữa hai quy phạm pháp luật?
A. Mục đích điều chỉnh.
B. Hậu quả pháp lý.
C. Ngôn ngữ sử dụng.
D. Khách thể điều chỉnh.
15. Khi so sánh luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các công ty công nghệ?
A. Quy định về màu sắc của logo.
B. Quy định về việc thu thập, sử dụng và chia sẻ dữ liệu cá nhân.
C. Quy định về số lượng nhân viên bảo vệ.
D. Quy định về thời gian làm việc của nhân viên.
16. Trong luật so sánh, "tập quán pháp" (customary law) được hình thành như thế nào?
A. Do cơ quan nhà nước ban hành.
B. Do tòa án tạo ra thông qua các án lệ.
C. Do cộng đồng thừa nhận và tuân theo trong một thời gian dài.
D. Do các học giả pháp luật soạn thảo.
17. Khi so sánh luật về bảo vệ người tiêu dùng giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất?
A. Quy định về quảng cáo sai sự thật.
B. Quy định về bảo hành sản phẩm.
C. Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa người tiêu dùng và doanh nghiệp.
D. Quy định về ghi nhãn sản phẩm.
18. Trong luật so sánh, "nguyên tắc có đi có lại" (reciprocity principle) được áp dụng như thế nào?
A. Một quốc gia chỉ áp dụng luật của quốc gia khác nếu quốc gia đó cũng áp dụng luật của mình.
B. Một quốc gia phải bồi thường thiệt hại cho quốc gia khác nếu luật của mình gây ra thiệt hại.
C. Một quốc gia phải tham khảo ý kiến của quốc gia khác trước khi ban hành luật mới.
D. Một quốc gia phải tuân thủ luật của quốc gia khác khi hoạt động trên lãnh thổ của quốc gia đó.
19. Khi so sánh luật về hôn nhân và gia đình giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất?
A. Quy định về độ tuổi kết hôn.
B. Quy định về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng.
C. Quy định về thủ tục ly hôn.
D. Quan điểm về hôn nhân đồng giới.
20. Khi so sánh luật về hợp đồng giữa các quốc gia theo hệ thống Common Law và Civil Law, điểm khác biệt lớn nhất thường nằm ở đâu?
A. Các quy định về năng lực chủ thể giao kết hợp đồng.
B. Các quy định về hình thức của hợp đồng.
C. Vai trò của án lệ trong việc giải thích và áp dụng luật.
D. Các quy định về bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng.
21. Trong luật so sánh, "nguyên tắc thiện chí" (good faith principle) có ý nghĩa gì trong việc giải thích và áp dụng hợp đồng quốc tế?
A. Các bên phải trung thực và hợp tác với nhau trong quá trình thực hiện hợp đồng.
B. Các bên phải tuân thủ mọi quy định của pháp luật quốc tế.
C. Các bên phải sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong hợp đồng.
D. Các bên phải có trụ sở tại các quốc gia phát triển.
22. Khi so sánh luật về môi trường giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất?
A. Quy định về xử phạt hành vi gây ô nhiễm.
B. Mức độ ưu tiên bảo vệ môi trường so với phát triển kinh tế.
C. Quy định về đánh giá tác động môi trường.
D. Quy định về thu gom và xử lý rác thải.
23. Khi so sánh luật về thừa kế giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất?
A. Quy định về người thừa kế.
B. Quy định về di chúc.
C. Quy định về phân chia di sản.
D. Quyền của người sống chung không kết hôn.
24. Trong luật so sánh, "quy tắc công" (public policy) được sử dụng như một ngoại lệ để làm gì?
A. Để áp dụng luật nước ngoài một cách tuyệt đối.
B. Để từ chối áp dụng luật nước ngoài nếu nó trái với các nguyên tắc cơ bản của luật quốc gia.
C. Để ưu tiên áp dụng luật quốc tế hơn luật quốc gia.
D. Để bảo vệ quyền lợi của người nước ngoài.
25. Trong quá trình so sánh luật, thuật ngữ "tiếp nhận luật" (legal transplant) được hiểu là gì?
A. Việc một quốc gia sao chép toàn bộ hệ thống pháp luật của một quốc gia khác.
B. Việc một quốc gia vay mượn và điều chỉnh một phần luật của một quốc gia khác cho phù hợp với điều kiện của mình.
C. Việc một quốc gia áp đặt hệ thống pháp luật của mình lên một quốc gia khác thông qua xâm lược.
D. Việc một quốc gia từ bỏ hệ thống pháp luật hiện tại để xây dựng một hệ thống hoàn toàn mới.
26. Khi so sánh luật về giao thông đường bộ giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây có thể gây khó khăn cho người lái xe quốc tế?
A. Quy định về màu sắc của đèn giao thông.
B. Quy định về tốc độ tối đa cho phép.
C. Quy định về việc sử dụng còi xe.
D. Quy định về việc lái xe bên trái hay bên phải đường.
27. Khi so sánh luật về sở hữu trí tuệ giữa các quốc gia, sự khác biệt nào sau đây có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh quốc tế?
A. Ngôn ngữ sử dụng trong bằng sáng chế.
B. Thời gian làm việc của cơ quan quản lý sở hữu trí tuệ.
C. Phạm vi bảo hộ của nhãn hiệu và bằng sáng chế.
D. Số lượng luật sư chuyên về sở hữu trí tuệ.
28. Trong luật so sánh, "quyền tài phán" (jurisdiction) được hiểu là gì?
A. Quyền của một quốc gia trong việc ban hành luật.
B. Quyền của một tòa án trong việc xét xử một vụ việc.
C. Quyền của một quốc gia trong việc kiểm soát biên giới.
D. Quyền của một quốc gia trong việc tham gia các tổ chức quốc tế.
29. Khi so sánh luật về lao động giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp?
A. Quy định về đồng phục lao động.
B. Quy định về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi.
C. Quy định về màu sắc của văn phòng làm việc.
D. Quy định về số lượng cây xanh trong nhà máy.
30. Trong luật so sánh, "nguyên tắc tương đương" (equivalence principle) được áp dụng như thế nào trong lĩnh vực công nhận và cho thi hành bản án nước ngoài?
A. Bản án nước ngoài chỉ được công nhận và cho thi hành nếu thủ tục tố tụng ở nước ngoài tương đương với thủ tục tố tụng trong nước.
B. Bản án nước ngoài phải được dịch sang ngôn ngữ của nước sở tại.
C. Bản án nước ngoài phải được công chứng bởi cơ quan có thẩm quyền.
D. Bản án nước ngoài phải được gửi đến tất cả các cơ quan nhà nước.