1. Theo Luật Thương mại 2005, trong trường hợp nào sau đây, thương nhân có quyền tạm ngừng thực hiện hợp đồng?
A. Khi giá cả thị trường biến động.
B. Khi đối tác chậm thanh toán.
C. Khi xảy ra sự kiện bất khả kháng.
D. Khi thương nhân không có đủ hàng hóa để giao.
2. Theo Luật Thương mại 2005, "hàng hóa không phù hợp với hợp đồng" được hiểu như thế nào?
A. Hàng hóa có giá trị thấp hơn so với giá thị trường.
B. Hàng hóa không đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã thỏa thuận trong hợp đồng.
C. Hàng hóa không có nhãn mác đầy đủ.
D. Hàng hóa không được bảo hành.
3. Theo Luật Thương mại 2005, "xuất xứ hàng hóa" được xác định dựa trên tiêu chí nào là chính?
A. Nơi đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp sản xuất.
B. Nơi hàng hóa được tiêu thụ.
C. Nơi thực hiện công đoạn chế biến cơ bản cuối cùng để tạo ra hàng hóa.
D. Nơi cung cấp nguyên liệu chính để sản xuất hàng hóa.
4. Theo Luật Thương mại 2005, chức năng chính của trọng tài thương mại là gì?
A. Giải quyết các tranh chấp phát sinh trong hoạt động thương mại.
B. Quản lý hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.
C. Xử lý các vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại.
D. Tư vấn pháp luật cho các thương nhân.
5. Theo Luật Thương mại 2005, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một thương nhân nước ngoài được thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam?
A. Được thành lập hợp pháp theo pháp luật của nước nơi thương nhân đó thành lập hoặc đăng ký.
B. Đã hoạt động ít nhất 1 năm kể từ khi thành lập hoặc đăng ký.
C. Có trụ sở chính tại Việt Nam.
D. Ngành nghề kinh doanh của thương nhân phù hợp với cam kết của Việt Nam trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
6. Theo Luật Thương mại 2005, biện pháp giải quyết tranh chấp nào sau đây được ưu tiên sử dụng trong hoạt động thương mại?
A. Giải quyết tại Tòa án.
B. Thương lượng giữa các bên.
C. Hòa giải bởi bên thứ ba.
D. Trọng tài thương mại.
7. Theo Luật Thương mại 2005, hành vi nào sau đây bị cấm trong hoạt động xúc tiến thương mại?
A. Khuyến mại bằng cách tặng hàng hóa, dịch vụ.
B. Quảng cáo trên các phương tiện thông tin đại chúng.
C. Sử dụng các biện pháp xúc tiến thương mại gây hiểu lầm về hàng hóa, dịch vụ.
D. Tổ chức hội chợ triển lãm thương mại.
8. Theo Luật Thương mại 2005, dịch vụ giám định thương mại là gì?
A. Dịch vụ kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
B. Dịch vụ đánh giá sự phù hợp của hàng hóa, dịch vụ với các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật.
C. Dịch vụ tư vấn pháp luật về thương mại.
D. Dịch vụ logistics.
9. Theo Luật Thương mại 2005, hành vi nào sau đây được coi là khuyến mại?
A. Chào hàng sản phẩm mới qua điện thoại.
B. Giảm giá trực tiếp cho khách hàng mua sản phẩm trong thời gian nhất định.
C. Tổ chức hội chợ thương mại để giới thiệu sản phẩm.
D. Bán hàng đa cấp.
10. Theo Luật Thương mại 2005, trong trường hợp nào sau đây, thương nhân có thể bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh?
A. Khi thương nhân không có lãi trong một năm liên tục.
B. Khi thương nhân vi phạm nghiêm trọng pháp luật về thương mại.
C. Khi thương nhân thay đổi địa chỉ trụ sở kinh doanh.
D. Khi thương nhân tạm ngừng hoạt động kinh doanh.
11. Theo Luật Thương mại 2005, "Thương nhân" bao gồm những đối tượng nào?
A. Chỉ các cá nhân kinh doanh.
B. Chỉ các tổ chức kinh tế được thành lập hợp pháp.
C. Cá nhân, tổ chức kinh tế được thành lập hợp pháp và có đăng ký kinh doanh.
D. Tất cả các cá nhân và tổ chức có hoạt động kinh doanh.
12. Theo Luật Thương mại 2005, đâu là một trong những biện pháp bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng?
A. Yêu cầu người bán cung cấp đầy đủ thông tin về hàng hóa, dịch vụ.
B. Yêu cầu người bán giảm giá sản phẩm.
C. Yêu cầu người bán tổ chức các chương trình khuyến mại.
D. Yêu cầu người bán bảo hành sản phẩm.
13. Theo Luật Thương mại 2005, "Khuyến mại" được định nghĩa là gì?
A. Hoạt động xúc tiến thương mại nhằm tìm kiếm cơ hội bán hàng.
B. Hoạt động xúc tiến thương mại nhằm thúc đẩy việc mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ.
C. Hoạt động quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện thông tin đại chúng.
D. Hoạt động giảm giá sản phẩm.
14. Đâu là điểm khác biệt chính giữa "Đại lý thương mại" và "Môi giới thương mại" theo Luật Thương mại 2005?
A. Đại lý thương mại chỉ được thực hiện bởi tổ chức, môi giới thương mại chỉ được thực hiện bởi cá nhân.
B. Đại lý thương mại nhân danh chính mình, môi giới thương mại nhân danh khách hàng.
C. Đại lý thương mại thực hiện việc mua bán hàng hóa, môi giới thương mại chỉ giới thiệu cơ hội mua bán.
D. Đại lý thương mại phải ký quỹ, môi giới thương mại không cần ký quỹ.
15. Theo Luật Thương mại 2005, những loại hàng hóa nào sau đây bị cấm kinh doanh?
A. Hàng hóa đã qua sử dụng.
B. Hàng hóa không rõ nguồn gốc xuất xứ.
C. Hàng hóa gây nguy hại đến sức khỏe con người, môi trường;văn hóa phẩm đồi trụy.
D. Hàng hóa nhập khẩu.
16. Trong trường hợp nào sau đây, hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được coi là vô hiệu?
A. Một trong các bên vi phạm nghĩa vụ thanh toán.
B. Hàng hóa không đạt chất lượng như thỏa thuận.
C. Hợp đồng vi phạm điều cấm của pháp luật Việt Nam hoặc pháp luật quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
D. Một trong các bên không có giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu.
17. Theo Luật Thương mại 2005, trong trường hợp thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics vi phạm hợp đồng, trách nhiệm bồi thường thiệt hại được xác định như thế nào?
A. Chỉ bồi thường thiệt hại trực tiếp.
B. Bồi thường toàn bộ thiệt hại, bao gồm cả thiệt hại trực tiếp và gián tiếp.
C. Bồi thường theo thỏa thuận trong hợp đồng.
D. Chỉ bồi thường nếu có lỗi cố ý.
18. Theo Luật Thương mại 2005, thời hạn khiếu nại đối với hàng hóa mua bán là bao lâu, nếu không có thỏa thuận khác?
A. 3 tháng kể từ ngày giao hàng.
B. 6 tháng kể từ ngày giao hàng.
C. 9 tháng kể từ ngày giao hàng.
D. 1 năm kể từ ngày giao hàng.
19. Theo Luật Thương mại 2005, chủ thể nào sau đây có quyền thực hiện hoạt động nhượng quyền thương mại?
A. Chỉ các doanh nghiệp nhà nước.
B. Chỉ các công ty cổ phần.
C. Bất kỳ thương nhân nào đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.
D. Chỉ các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
20. Theo Luật Thương mại 2005, khi nào thì việc chào hàng được coi là một đề nghị giao kết hợp đồng?
A. Khi chào hàng được gửi đến nhiều đối tượng.
B. Khi chào hàng có ghi rõ giá cả hàng hóa.
C. Khi chào hàng thể hiện ý chí rõ ràng của bên chào hàng muốn bán hàng và xác định rõ đối tượng được chào hàng.
D. Khi chào hàng được thực hiện bằng văn bản.
21. Theo Luật Thương mại 2005, hành vi nào sau đây cấu thành vi phạm về quyền sở hữu công nghiệp?
A. Sử dụng nhãn hiệu đã hết hiệu lực.
B. Sử dụng sáng chế đã hết thời hạn bảo hộ.
C. Sản xuất hàng giả.
D. Tất cả các hành vi trên.
22. Theo Luật Thương mại 2005, hợp đồng mua bán hàng hóa được coi là đã giao kết khi nào?
A. Khi các bên đã ký vào bản dự thảo hợp đồng.
B. Khi bên đề nghị nhận được chấp nhận giao kết hợp đồng.
C. Khi bên mua đã thanh toán tiền đặt cọc.
D. Khi hàng hóa đã được chuyển giao cho bên mua.
23. Theo Luật Thương mại 2005, hình thức xử lý vi phạm nào được áp dụng cho hành vi kinh doanh hàng giả?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tịch thu hàng hóa vi phạm.
D. Tất cả các hình thức trên, tùy theo mức độ vi phạm.
24. Theo Luật Thương mại 2005, trường hợp nào sau đây được coi là vi phạm nghĩa vụ giao hàng?
A. Giao hàng đúng số lượng, nhưng chất lượng kém hơn thỏa thuận.
B. Giao hàng không đúng địa điểm đã thỏa thuận.
C. Giao hàng chậm so với thời gian quy định trong hợp đồng.
D. Tất cả các trường hợp trên.
25. Theo Luật Thương mại 2005, hình thức khuyến mại nào sau đây bị cấm?
A. Khuyến mại bằng hình thức giảm giá.
B. Khuyến mại bằng hình thức tặng quà.
C. Khuyến mại bằng hình thức đưa hàng hóa, dịch vụ dùng thử.
D. Khuyến mại không trung thực hoặc gây nhầm lẫn cho khách hàng.
26. Theo Luật Thương mại 2005, quyền và nghĩa vụ của bên nhận nhượng quyền thương mại là gì?
A. Chỉ có quyền sử dụng nhãn hiệu và bí quyết kinh doanh.
B. Chỉ có nghĩa vụ trả tiền nhượng quyền.
C. Có quyền kinh doanh theo phương thức nhượng quyền và nghĩa vụ tuân thủ các điều kiện nhượng quyền.
D. Không có quyền và nghĩa vụ gì.
27. Theo Luật Thương mại 2005, những yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là căn cứ để xác định một hành vi là cạnh tranh không lành mạnh?
A. Hành vi đó gây thiệt hại hoặc có khả năng gây thiệt hại đến lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp khác.
B. Hành vi đó vi phạm các quy tắc đạo đức kinh doanh.
C. Hành vi đó trái với quy định của pháp luật về cạnh tranh.
D. Hành vi đó giúp doanh nghiệp tăng trưởng doanh thu.
28. Theo Luật Thương mại 2005, trong trường hợp nào sau đây, bên mua có quyền từ chối nhận hàng?
A. Giá thị trường của hàng hóa giảm.
B. Hàng hóa không đúng chủng loại, chất lượng như đã thỏa thuận trong hợp đồng.
C. Bên bán giao hàng chậm so với thời gian quy định.
D. Bên mua không có đủ tiền để thanh toán.
29. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một tổ chức được cấp Giấy phép kinh doanh dịch vụ logistics theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Có đủ phương tiện, thiết bị, công cụ bảo đảm tiêu chuẩn an toàn, kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
B. Có đội ngũ nhân viên đáp ứng yêu cầu.
C. Có vốn pháp định theo quy định của pháp luật.
D. Có kinh nghiệm ít nhất 5 năm trong lĩnh vực logistics.
30. Theo Luật Thương mại 2005, hành vi cạnh tranh không lành mạnh nào sau đây bị cấm?
A. Giảm giá bán hàng để tăng thị phần.
B. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện thông tin đại chúng.
C. Bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ dưới giá thành nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
D. Khuyến mại sản phẩm mới.