1. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quy định về bảo vệ thông tin người tiêu dùng?
A. Thu thập thông tin cá nhân của người tiêu dùng mà không được sự đồng ý.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm một cách trung thực.
C. Thực hiện chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
D. Bán hàng hóa có nguồn gốc rõ ràng.
2. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm quy định về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng theo Luật Thương mại và các văn bản liên quan?
A. Cung cấp thông tin sai lệch về chất lượng sản phẩm.
B. Tổ chức chương trình khuyến mại giảm giá.
C. Bán hàng hóa nhập khẩu có đầy đủ giấy tờ.
D. Cung cấp dịch vụ bảo hành sản phẩm.
3. Theo Luật Thương mại, biện pháp nào sau đây KHÔNG được áp dụng để giải quyết tranh chấp thương mại?
A. Thương lượng giữa các bên.
B. Hòa giải bởi bên thứ ba.
C. Trọng tài thương mại.
D. Áp dụng biện pháp cưỡng chế hình sự.
4. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây được coi là cạnh tranh không lành mạnh trong hoạt động quảng cáo?
A. Quảng cáo sản phẩm có chất lượng tốt.
B. Quảng cáo sản phẩm với giá cả cạnh tranh.
C. Quảng cáo sai sự thật hoặc gây nhầm lẫn về sản phẩm của doanh nghiệp khác.
D. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
5. Theo Luật Thương mại 2005, "người bán" trong hợp đồng mua bán hàng hóa có nghĩa vụ gì?
A. Chỉ cần giao hàng đúng số lượng.
B. Chỉ cần thông báo cho người mua về việc giao hàng.
C. Giao hàng đúng số lượng, chất lượng, thời hạn và địa điểm đã thỏa thuận.
D. Chỉ cần cung cấp hóa đơn bán hàng.
6. Theo Luật Thương mại, nghĩa vụ nào sau đây thuộc về bên mua trong hợp đồng mua bán hàng hóa?
A. Giao hàng đúng số lượng và chất lượng.
B. Chịu trách nhiệm về bảo hành sản phẩm.
C. Thanh toán tiền hàng theo đúng thỏa thuận.
D. Cung cấp thông tin về nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.
7. Theo Luật Thương mại, trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh trong hoạt động thương mại được xác định như thế nào?
A. Chỉ bồi thường thiệt hại trực tiếp.
B. Bồi thường toàn bộ thiệt hại, bao gồm cả thiệt hại trực tiếp và gián tiếp nếu có lỗi.
C. Chỉ bồi thường thiệt hại nếu có quyết định của tòa án.
D. Không phải bồi thường thiệt hại nếu không có thỏa thuận trước.
8. Theo Luật Thương mại 2005, hành vi nào sau đây cấu thành vi phạm về cạnh tranh không lành mạnh?
A. Bán hàng hóa dưới giá thành nhằm mục đích cạnh tranh.
B. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện thông tin đại chúng.
C. Giảm giá sản phẩm vào dịp lễ, tết.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
9. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh?
A. Xâm phạm bí mật kinh doanh của doanh nghiệp khác.
B. Gây rối hoạt động kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
C. Quảng cáo sai sự thật về sản phẩm của mình.
D. Tuyển dụng nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
10. Theo Luật Thương mại 2005, thương nhân nước ngoài được phép thực hiện hoạt động thương mại tại Việt Nam dưới hình thức nào?
A. Chỉ được phép thành lập văn phòng đại diện.
B. Chỉ được phép góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam.
C. Được thành lập văn phòng đại diện, chi nhánh, hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Chỉ được phép ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa.
11. Theo Luật Thương mại, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một hợp đồng mua bán hàng hóa được coi là hợp lệ?
A. Các bên có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự.
B. Mục đích và nội dung của hợp đồng không vi phạm điều cấm của pháp luật.
C. Hợp đồng phải được lập thành văn bản có công chứng, chứng thực.
D. Các bên hoàn toàn tự nguyện.
12. Theo Luật Thương mại, hợp đồng đại lý thương mại phải được lập thành văn bản, tuy nhiên, điều gì sẽ xảy ra nếu hợp đồng không được lập thành văn bản?
A. Hợp đồng đương nhiên vô hiệu.
B. Hợp đồng vẫn có hiệu lực nếu các bên thừa nhận sự tồn tại của hợp đồng.
C. Hợp đồng chỉ có hiệu lực khi được công chứng.
D. Hợp đồng chỉ có hiệu lực nếu có sự chứng kiến của bên thứ ba.
13. Trong Luật Thương mại 2005, khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về "xúc tiến thương mại"?
A. Hoạt động tìm kiếm thị trường mới.
B. Hoạt động nhằm tìm kiếm lợi nhuận.
C. Hoạt động nhằm thúc đẩy cơ hội bán hàng và cung ứng dịch vụ.
D. Hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
14. Trong trường hợp có tranh chấp hợp đồng thương mại, phương thức giải quyết nào sau đây được Luật Thương mại 2005 khuyến khích sử dụng?
A. Khởi kiện tại Tòa án.
B. Thương lượng, hòa giải.
C. Trưng cầu giám định.
D. Yêu cầu cơ quan quản lý nhà nước can thiệp.
15. Theo Luật Thương mại 2005, hành vi nào sau đây được coi là khuyến mại?
A. Giảm giá hàng hóa dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tổ chức hội chợ triển lãm thương mại.
C. Cung cấp thông tin về sản phẩm mới.
D. Tuyển dụng nhân viên bán hàng.
16. Theo Luật Thương mại, hình thức xử phạt nào sau đây KHÔNG áp dụng đối với hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực thương mại?
A. Phạt tiền.
B. Tước quyền sử dụng giấy phép kinh doanh.
C. Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm.
D. Truy cứu trách nhiệm hình sự.
17. Theo Luật Thương mại, biện pháp chế tài nào sau đây có thể áp dụng đối với hành vi vi phạm hợp đồng thương mại?
A. Buộc thực hiện đúng hợp đồng.
B. Tước quyền công dân.
C. Phạt tù.
D. Cảnh cáo.
18. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp?
A. Sản xuất sản phẩm trùng với kiểu dáng công nghiệp đã được bảo hộ của người khác.
B. Sử dụng sáng chế đã được bảo hộ của người khác mà không được phép.
C. Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới dựa trên nguyên lý đã được biết đến.
D. Bán hàng hóa mang nhãn hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được bảo hộ.
19. Theo Luật Thương mại 2005, chủ thể nào sau đây không được phép thực hiện hoạt động trung gian thương mại?
A. Thương nhân có đăng ký kinh doanh dịch vụ môi giới thương mại.
B. Cá nhân không có đăng ký kinh doanh.
C. Thương nhân có đăng ký kinh doanh dịch vụ đại lý thương mại.
D. Thương nhân có đăng ký kinh doanh dịch vụ ủy thác mua bán hàng hóa.
20. Theo Luật Thương mại, tổ chức nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp bằng trọng tài thương mại?
A. Tòa án nhân dân cấp tỉnh.
B. Bộ Công Thương.
C. Trung tâm trọng tài được thành lập hợp pháp.
D. Ủy ban nhân dân cấp huyện.
21. Trong Luật Thương mại, khái niệm "chỉ dẫn địa lý" được dùng để?
A. Chỉ nơi sản xuất ra sản phẩm.
B. Chỉ nguồn gốc của hàng hóa có chất lượng, danh tiếng đặc thù do điều kiện địa lý.
C. Chỉ các sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam.
D. Chỉ các sản phẩm được xuất khẩu ra nước ngoài.
22. Theo Luật Thương mại, hành vi chào hàng cạnh tranh không lành mạnh nào sau đây bị cấm?
A. Chào hàng với giá thấp hơn đối thủ.
B. Chào hàng kèm theo quà tặng.
C. Chào hàng bằng cách đưa thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn về hàng hóa, dịch vụ của đối thủ.
D. Chào hàng trực tiếp tại nhà của khách hàng.
23. Theo Luật Thương mại, khi nào thì thương nhân được quyền tạm ngừng thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa?
A. Khi giá cả thị trường biến động bất lợi.
B. Khi có sự kiện bất khả kháng.
C. Khi không tìm được nguồn cung hàng hóa.
D. Khi có đối tác khác chào giá tốt hơn.
24. Điều kiện nào sau đây là BẮT BUỘC để một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được coi là hợp lệ theo Luật Thương mại?
A. Hợp đồng phải được công chứng tại cơ quan nhà nước.
B. Hợp đồng phải được lập bằng tiếng Anh.
C. Các bên tham gia phải có trụ sở thương mại tại các quốc gia khác nhau.
D. Hợp đồng phải được đăng ký tại Bộ Công Thương.
25. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật này?
A. Mua bán hàng hóa.
B. Cung ứng dịch vụ.
C. Đầu tư chứng khoán.
D. Xúc tiến thương mại.
26. Theo Luật Thương mại, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một thương nhân được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh?
A. Có vốn pháp định tối thiểu.
B. Có địa điểm kinh doanh hợp pháp.
C. Có ngành nghề kinh doanh không thuộc danh mục cấm.
D. Có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
27. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây được coi là vi phạm quy định về xuất xứ hàng hóa?
A. Khai báo sai lệch về xuất xứ hàng hóa.
B. Nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
C. Sản xuất hàng hóa tại Việt Nam.
D. Xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
28. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là khuyến mại?
A. Tặng hàng mẫu cho khách hàng.
B. Bán hàng kèm theo phiếu giảm giá cho lần mua sau.
C. Tổ chức chương trình bốc thăm trúng thưởng.
D. Giảm giá cho khách hàng thân thiết.
29. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong hoạt động thương mại?
A. Sử dụng nhãn hiệu đã đăng ký của người khác mà không được phép.
B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới có tính năng tương tự sản phẩm đã có.
C. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
D. Nhập khẩu hàng hóa chính hãng từ nước ngoài.
30. Theo Luật Thương mại, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến bí mật kinh doanh?
A. Thu thập thông tin về khách hàng từ các nguồn công khai.
B. Tuyển dụng nhân viên từ đối thủ cạnh tranh.
C. Sử dụng thông tin bí mật của doanh nghiệp khác mà không được phép.
D. Phát triển sản phẩm mới có tính năng tương tự sản phẩm của đối thủ.