1. Luật Trẻ em năm 2016 quy định về bao nhiêu nhóm quyền của trẻ em?
A. 3 nhóm.
B. 4 nhóm.
C. 5 nhóm.
D. 6 nhóm.
2. Trong Luật Trẻ em, "Chăm sóc thay thế" được hiểu là gì?
A. Việc chăm sóc trẻ em tại bệnh viện.
B. Việc chăm sóc trẻ em bởi người thân thích khi cha mẹ vắng nhà.
C. Việc chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ em không có hoặc không được sống trong môi trường gia đình.
D. Việc chăm sóc trẻ em tại trường học.
3. Điều nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ trẻ em?
A. Phòng ngừa.
B. Hỗ trợ.
C. Can thiệp.
D. Trừng phạt.
4. Theo Luật Trẻ em năm 2016, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Giáo dục giới tính cho trẻ em.
B. Khai thác, sử dụng, lôi kéo, dụ dỗ, ép buộc trẻ em vào các hoạt động trái pháp luật, vô đạo đức.
C. Tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí lành mạnh cho trẻ em.
D. Cung cấp thông tin, kiến thức phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
5. Theo Luật Trẻ em, ai là người có trách nhiệm thông báo, tố giác hành vi xâm hại trẻ em?
A. Chỉ cha mẹ hoặc người giám hộ.
B. Chỉ cán bộ bảo vệ trẻ em.
C. Mọi công dân khi phát hiện hành vi xâm hại trẻ em.
D. Chỉ những người có quan hệ thân thiết với trẻ em.
6. Theo Luật Trẻ em, đối tượng nào sau đây được miễn, giảm học phí?
A. Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.
B. Trẻ em đạt thành tích cao trong học tập.
C. Trẻ em có cha mẹ là cán bộ nhà nước.
D. Trẻ em sống ở thành phố.
7. Theo Luật Trẻ em, hình thức nào sau đây được coi là bạo lực đối với trẻ em?
A. Cha mẹ la mắng con khi con mắc lỗi.
B. Giáo viên phê bình học sinh trước lớp.
C. Hành hạ, đánh đập, xâm phạm thân thể trẻ em.
D. Nhắc nhở trẻ em về việc học tập.
8. Theo Luật Trẻ em, độ tuổi nào được coi là trẻ em?
A. Người dưới 16 tuổi.
B. Người dưới 18 tuổi.
C. Người dưới 20 tuổi.
D. Người dưới 21 tuổi.
9. Trong trường hợp phát hiện trẻ em bị xâm hại, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giữ bí mật để tránh làm ảnh hưởng đến danh dự của gia đình.
B. Báo ngay cho cơ quan công an hoặc các cơ quan bảo vệ trẻ em.
C. Tự mình điều tra và giải quyết vụ việc.
D. Chỉ thông báo cho người thân trong gia đình.
10. Theo Luật Trẻ em, điều kiện nào sau đây KHÔNG được xem xét khi quyết định giao trẻ em cho người thân thích chăm sóc thay thế?
A. Đạo đức, lối sống của người nhận chăm sóc.
B. Điều kiện kinh tế của người nhận chăm sóc.
C. Tình cảm, mối quan hệ giữa trẻ em và người nhận chăm sóc.
D. Sở thích cá nhân của người nhận chăm sóc.
11. Hành vi nào sau đây thể hiện sự xâm hại quyền bí mật đời sống riêng tư của trẻ em?
A. Giáo viên thông báo kết quả học tập của học sinh cho phụ huynh.
B. Cha mẹ tự ý đọc nhật ký của con mà không được sự đồng ý.
C. Cơ quan chức năng điều tra vụ án liên quan đến trẻ em.
D. Bác sĩ thông báo tình hình sức khỏe của trẻ em cho người giám hộ.
12. Mục tiêu cơ bản của Luật Trẻ em là gì?
A. Bảo đảm thực hiện các quyền của trẻ em;bảo vệ trẻ em;tạo môi trường sống an toàn, lành mạnh để trẻ em phát triển toàn diện.
B. Tăng cường quản lý nhà nước đối với trẻ em.
C. Giảm thiểu tình trạng trẻ em vi phạm pháp luật.
D. Nâng cao chất lượng giáo dục cho trẻ em.
13. Theo Luật Trẻ em, quyền nào sau đây giúp trẻ em phát triển về mặt tinh thần?
A. Quyền được sống.
B. Quyền được học tập.
C. Quyền được vui chơi, giải trí.
D. Quyền được bảo vệ.
14. Theo Luật Trẻ em, khi nào trẻ em có quyền tự mình quyết định các vấn đề liên quan đến bản thân?
A. Khi trẻ em đủ 16 tuổi.
B. Khi trẻ em có đủ nhận thức và năng lực phù hợp với lứa tuổi.
C. Khi trẻ em được sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ.
D. Khi trẻ em đạt thành tích cao trong học tập.
15. Theo Luật Trẻ em, hành vi nào sau đây được ưu tiên thực hiện để bảo vệ trẻ em?
A. Cách ly trẻ em khỏi gia đình.
B. Hỗ trợ, can thiệp để trẻ em được sống trong môi trường gia đình.
C. Đưa trẻ em vào trung tâm bảo trợ xã hội.
D. Áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với người xâm hại trẻ em.
16. Theo Luật Trẻ em, ai là người giám hộ của trẻ em?
A. Chỉ cha mẹ đẻ.
B. Người được tòa án chỉ định.
C. Người được ủy ban nhân dân xã, phường chỉ định.
D. Người được cha mẹ ủy quyền bằng văn bản.
17. Cơ quan nào có trách nhiệm quản lý nhà nước về trẻ em?
A. Bộ Y tế.
B. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
C. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
D. Bộ Công an.
18. Theo Luật Trẻ em, quyền nào sau đây giúp trẻ em được bảo vệ khỏi bị bóc lột sức lao động?
A. Quyền được học tập.
B. Quyền được vui chơi, giải trí.
C. Quyền được bảo vệ.
D. Quyền được tham gia.
19. Theo Luật Trẻ em, trách nhiệm nào sau đây KHÔNG thuộc về gia đình?
A. Bảo đảm an toàn cho trẻ em.
B. Tạo điều kiện cho trẻ em học tập và phát triển.
C. Đăng ký khai sinh cho trẻ em.
D. Xây dựng trường học cho trẻ em.
20. Theo Luật Trẻ em năm 2016, nhóm trẻ em nào sau đây được ưu tiên chăm sóc đặc biệt?
A. Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.
B. Trẻ em có năng khiếu đặc biệt.
C. Trẻ em đạt thành tích cao trong học tập.
D. Trẻ em sống ở thành phố.
21. Theo Luật Trẻ em, hành vi nào sau đây là vi phạm quyền được giáo dục của trẻ em?
A. Cha mẹ cho con đi học muộn.
B. Nhà trường tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
C. Cha mẹ không cho con đến trường để lao động kiếm sống.
D. Giáo viên giao bài tập về nhà cho học sinh.
22. Theo Luật Trẻ em, cơ quan nào có trách nhiệm tiếp nhận, xử lý thông tin, thông báo về xâm hại trẻ em?
A. Chỉ cơ quan công an.
B. Ủy ban nhân dân cấp xã, phường.
C. Tổng đài điện thoại quốc gia bảo vệ trẻ em.
D. Tất cả các cơ quan nhà nước.
23. Theo Luật Trẻ em, hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là xâm hại tình dục trẻ em?
A. Giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với trẻ em.
B. Sử dụng trẻ em vào mục đích mại dâm, khiêu dâm.
C. Dạy trẻ em về giới tính và sức khỏe sinh sản phù hợp với độ tuổi.
D. Thực hiện hành vi dâm ô đối với trẻ em.
24. Luật Trẻ em năm 2016 có hiệu lực từ ngày tháng năm nào?
A. 01/01/2016.
B. 01/06/2016.
C. 01/01/2017.
D. 01/06/2017.
25. Theo Luật Trẻ em, trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo đảm quyền vui chơi, giải trí của trẻ em là gì?
A. Xây dựng các khu vui chơi, giải trí công cộng an toàn, lành mạnh.
B. Cấm trẻ em tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí có hại.
C. Quản lý chặt chẽ các hoạt động vui chơi, giải trí của trẻ em.
D. Khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực vui chơi, giải trí cho trẻ em.
26. Theo Luật Trẻ em, quyền tham gia của trẻ em được hiểu như thế nào?
A. Quyền được học tập và phát triển.
B. Quyền được bày tỏ ý kiến, nguyện vọng về các vấn đề liên quan đến trẻ em.
C. Quyền được bảo vệ khỏi bị xâm hại.
D. Quyền được chăm sóc sức khỏe.
27. Theo Luật Trẻ em, quyền nào sau đây KHÔNG thuộc về trẻ em?
A. Quyền được khai sinh và có quốc tịch.
B. Quyền được vui chơi, giải trí.
C. Quyền được bầu cử khi đủ 16 tuổi.
D. Quyền được chăm sóc sức khỏe.
28. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc bảo vệ trẻ em?
A. Ủy ban nhân dân các cấp.
B. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
C. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
D. Tòa án nhân dân các cấp.
29. Theo Luật Trẻ em, hành vi nào sau đây là trách nhiệm của cơ sở giáo dục?
A. Bảo đảm an toàn cho trẻ em khi ở trường, lớp.
B. Cung cấp đầy đủ thông tin về trẻ em cho cơ quan công an.
C. Thu học phí đúng quy định.
D. Tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí có thu phí.
30. Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử với trẻ em?
A. Nhà trường tổ chức lớp học riêng cho học sinh giỏi.
B. Bệnh viện ưu tiên khám chữa bệnh cho trẻ em dưới 6 tuổi.
C. Từ chối nhận trẻ em khuyết tật vào học tại trường mầm non.
D. Cha mẹ tạo điều kiện cho con tham gia các hoạt động ngoại khóa.