1. Hình thức chính thể nào sau đây dựa trên nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về một người và được truyền ngôi theo huyết thống?
A. Cộng hòa dân chủ.
B. Quân chủ chuyên chế.
C. Cộng hòa quý tộc.
D. Quân chủ lập hiến.
2. Việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành văn bản quy phạm pháp luật để cụ thể hóa các quy định của Hiến pháp thuộc hình thức thực hiện pháp luật nào?
A. Sử dụng pháp luật.
B. Thi hành pháp luật.
C. Tuân thủ pháp luật.
D. Áp dụng pháp luật.
3. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa đòi hỏi điều gì?
A. Pháp luật chỉ áp dụng đối với một số đối tượng nhất định.
B. Mọi cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và công dân phải tuân thủ pháp luật.
C. Chỉ có cơ quan nhà nước mới có quyền ban hành và áp dụng pháp luật.
D. Pháp luật chỉ có hiệu lực trong một thời gian nhất định.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chủ thể của quan hệ pháp luật?
A. Cá nhân.
B. Tổ chức.
C. Nhà nước.
D. Đối tượng.
5. Hình thức nhà nước nào mà quyền lực tối cao thuộc về một hội đồng bao gồm một số ít người thuộc tầng lớp quý tộc?
A. Dân chủ trực tiếp.
B. Cộng hòa quý tộc.
C. Quân chủ lập hiến.
D. Nhà nước xã hội chủ nghĩa.
6. Sự khác biệt cơ bản giữa nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và nhà nước pháp quyền tư sản là gì?
A. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa đề cao quyền lực nhà nước hơn quyền con người.
B. Nhà nước pháp quyền tư sản bảo vệ quyền lợi của giai cấp tư sản, còn nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa bảo vệ quyền lợi của nhân dân lao động.
C. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa không coi trọng pháp luật.
D. Nhà nước pháp quyền tư sản không có sự phân chia quyền lực.
7. Theo học thuyết Mác - Lênin, yếu tố nào sau đây là cơ sở kinh tế của sự xuất hiện nhà nước?
A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
B. Sự phân công lao động xã hội và chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất.
C. Sự gia tăng dân số và khan hiếm tài nguyên.
D. Sự hình thành các liên minh bộ lạc.
8. Trong cơ cấu của một quy phạm pháp luật, bộ phận nào chỉ ra những hành vi mà chủ thể KHÔNG được phép thực hiện?
A. Giả định.
B. Quy định.
C. Chế tài.
D. Định nghĩa.
9. Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam có vai trò gì?
A. Đảng Cộng sản Việt Nam là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
B. Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
C. Đảng Cộng sản Việt Nam thực hiện chức năng quản lý nhà nước.
D. Đảng Cộng sản Việt Nam chịu trách nhiệm trước pháp luật về mọi hoạt động của Nhà nước.
10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là hình thức xử phạt vi phạm hành chính?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề.
D. Tù giam.
11. Theo lý thuyết về phân chia quyền lực nhà nước, quyền lực nào thuộc về cơ quan hành pháp?
A. Quyền lập pháp.
B. Quyền hành pháp.
C. Quyền tư pháp.
D. Quyền giám sát.
12. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp.
B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
D. Nguyên tắc nhà nước chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các nghĩa vụ tài chính.
13. Hình thức thực hiện pháp luật nào sau đây thể hiện sự tuân thủ pháp luật một cách thụ động, không đòi hỏi chủ thể phải thực hiện hành vi tích cực?
A. Sử dụng pháp luật.
B. Thi hành pháp luật.
C. Tuân thủ pháp luật.
D. Áp dụng pháp luật.
14. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây KHÔNG phải là vi phạm pháp luật?
A. Vượt đèn đỏ khi tham gia giao thông.
B. Kinh doanh hàng giả.
C. Phê bình chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước trên mạng xã hội một cách xây dựng.
D. Trộm cắp tài sản của người khác.
15. Chức năng nào sau đây thể hiện vai trò của nhà nước trong việc bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội?
A. Chức năng kinh tế.
B. Chức năng xã hội.
C. Chức năng bảo vệ pháp luật.
D. Chức năng đối nội.
16. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, bản chất của nhà nước thể hiện rõ nhất ở điều gì?
A. Ở sự phân chia quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.
B. Ở việc bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.
C. Ở việc duy trì trật tự xã hội.
D. Ở việc thực hiện các chức năng đối nội và đối ngoại.
17. Trong hệ thống pháp luật, ngành luật nào điều chỉnh các quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân?
A. Luật hình sự.
B. Luật hành chính.
C. Luật dân sự.
D. Luật kinh tế.
18. Trong các hình thức chính thể, hình thức nào mà nguyên thủ quốc gia do bầu cử trực tiếp hoặc gián tiếp bầu ra?
A. Quân chủ.
B. Cộng hòa.
C. Liên bang.
D. Đơn nhất.
19. Hình thức nhà nước nào sau đây được xác định bởi cách thức tổ chức quyền lực nhà nước và mối quan hệ giữa các cơ quan nhà nước ở trung ương và địa phương?
A. Hình thức chính thể.
B. Hình thức cấu trúc nhà nước.
C. Chế độ chính trị.
D. Kiểu nhà nước.
20. Loại trách nhiệm pháp lý nào được áp dụng đối với hành vi xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của người khác?
A. Trách nhiệm hình sự.
B. Trách nhiệm hành chính.
C. Trách nhiệm dân sự.
D. Trách nhiệm kỷ luật.
21. Nguồn nào sau đây KHÔNG được coi là nguồn của pháp luật ở Việt Nam?
A. Hiến pháp.
B. Văn bản quy phạm pháp luật.
C. Án lệ.
D. Tập quán pháp.
22. Trong các loại hình nhà nước, kiểu nhà nước nào dựa trên cơ sở kinh tế là chế độ công hữu về tư liệu sản xuất chủ yếu?
A. Nhà nước chủ nô.
B. Nhà nước phong kiến.
C. Nhà nước tư bản chủ nghĩa.
D. Nhà nước xã hội chủ nghĩa.
23. Trong bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
24. Hành vi nào sau đây thể hiện việc áp dụng pháp luật?
A. Công dân tự giác chấp hành luật giao thông.
B. Doanh nghiệp nộp thuế đầy đủ theo quy định.
C. Tòa án xét xử một vụ án hình sự.
D. Nhà nước ban hành luật mới.
25. Hệ thống pháp luật Việt Nam thuộc hệ thống pháp luật nào trên thế giới?
A. Hệ thống pháp luật Common Law.
B. Hệ thống pháp luật Civil Law.
C. Hệ thống pháp luật tôn giáo.
D. Hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa.
26. Hành vi nào sau đây thể hiện việc sử dụng pháp luật?
A. Công dân thực hiện quyền bầu cử.
B. Cơ quan công an bắt giữ người phạm tội.
C. Tòa án xét xử một vụ án dân sự.
D. Chính phủ ban hành nghị định hướng dẫn thi hành luật.
27. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của pháp luật?
A. Tính quy phạm phổ biến.
B. Tính quyền lực nhà nước.
C. Tính giai cấp sâu sắc.
D. Tính xác định chặt chẽ về hình thức.
28. Hình thức cấu trúc nhà nước liên bang có đặc điểm gì?
A. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối ở trung ương.
B. Các đơn vị hành chính địa phương có chủ quyền riêng.
C. Có sự phân chia quyền lực giữa chính quyền trung ương và chính quyền các bang.
D. Chỉ có một hệ thống pháp luật duy nhất áp dụng trên toàn lãnh thổ.
29. Trong các yếu tố cấu thành nhà nước, yếu tố nào là điều kiện tiên quyết để một cộng đồng người được công nhận là một quốc gia?
A. Dân cư.
B. Lãnh thổ.
C. Chính quyền công cộng đặc biệt.
D. Chủ quyền quốc gia.
30. Trong các yếu tố cấu thành vi phạm pháp luật, yếu tố nào thể hiện sự trái với quy định của pháp luật?
A. Chủ thể của vi phạm pháp luật.
B. Mặt khách quan của vi phạm pháp luật.
C. Mặt chủ quan của vi phạm pháp luật.
D. Khách thể của vi phạm pháp luật.