1. Câu thành ngữ nào sau đây khuyên chúng ta nên khiêm tốn?
A. Há miệng chờ sung.
B. Ếch ngồi đáy giếng.
C. Đi hỏi già, về nhà hỏi trẻ.
D. Biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe.
2. Từ nào sau đây là từ tượng thanh?
A. Đi.
B. Nói.
C. Khóc.
D. Róc rách.
3. Dòng nào sau đây chứa tất cả các từ là động từ?
A. Ăn, ngủ, chạy, nhà.
B. Ăn, ngủ, chạy, vui.
C. Ăn, ngủ, chạy, sách.
D. Ăn, ngủ, chạy, đẹp.
4. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây mang nghĩa khái quát hơn?
A. Ô tô.
B. Phương tiện giao thông.
C. Xe máy.
D. Xe đạp.
5. Từ nào sau đây là từ mượn từ tiếng Pháp?
A. Áo dài.
B. Cà phê.
C. Xe đạp.
D. Bàn ghế.
6. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Sử lý.
B. Xử lí.
C. Sử trí.
D. Xử chí.
7. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?
A. Nhà sàn.
B. Quần áo.
C. Bàn học.
D. Sách vở.
8. Trong câu "Cô ấy hát rất hay.", từ "rất" thuộc loại từ nào?
A. Tính từ.
B. Động từ.
C. Trạng từ.
D. Danh từ.
9. Từ nào sau đây có nghĩa rộng nhất?
A. Chó.
B. Mèo.
C. Động vật.
D. Gà.
10. Câu nào sau đây là câu ghép?
A. Hôm nay trời đẹp.
B. Tôi thích đọc sách.
C. Em tôi rất ngoan.
D. Trời mưa to, đường phố ngập lụt.
11. Từ nào sau đây là từ Hán Việt?
A. Bàn.
B. Nhà.
C. Giang sơn.
D. Cơm.
12. Trong tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để phân biệt nghĩa của từ?
A. Thanh điệu.
B. Vần.
C. Phụ âm đầu.
D. Nguyên âm.
13. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Người ta là hoa đất"?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
14. Trong tiếng Việt, loại từ nào sau đây thường được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ?
A. Tính từ.
B. Danh từ.
C. Trạng từ.
D. Đại từ.
15. Trong các thành ngữ sau, thành ngữ nào có nghĩa gần nhất với "cần cù bù thông minh"?
A. Nước chảy đá mòn.
B. Chậm mà chắc.
C. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
D. Uống nước nhớ nguồn.
16. Từ nào sau đây là từ láy?
A. Hoa hồng.
B. Nhà cửa.
C. Xinh xắn.
D. Sách giáo khoa.
17. Từ nào sau đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại?
A. Giáo viên.
B. Học sinh.
C. Sách vở.
D. Bệnh viện.
18. Câu tục ngữ nào sau đây thể hiện tinh thần đoàn kết?
A. Một cây làm chẳng nên non.
B. Ăn cây nào rào cây ấy.
C. Chết trong còn hơn sống đục.
D. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
19. Từ nào sau đây viết sai chính tả?
A. Sân khấu.
B. Xúc xích.
C. Chính sác.
D. Sinh sống.
20. Câu nào sau đây sử dụng đúng quy tắc chính tả tiếng Việt?
A. Tôi đi thăm Hà nội.
B. Tôi đi thăm Hà Nội.
C. Tôi đi thăm ha nội.
D. Tôi đi thăm hanoi.
21. Trong câu "Quyển sách này rất hay.", từ "hay" thuộc loại từ nào?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Trạng từ.
22. Tìm từ đồng nghĩa với từ "hạnh phúc".
A. Đau khổ.
B. Vui vẻ.
C. Buồn bã.
D. Cô đơn.
23. Trong câu "Tôi đi học bằng xe đạp.", cụm từ "bằng xe đạp" là thành phần gì của câu?
A. Chủ ngữ.
B. Vị ngữ.
C. Trạng ngữ.
D. Bổ ngữ.
24. Trong câu "Mẹ em là giáo viên.", bộ phận nào là chủ ngữ?
A. Mẹ.
B. Em.
C. Mẹ em.
D. Là giáo viên.
25. Từ nào sau đây không phải là từ chỉ màu sắc?
A. Đỏ.
B. Xanh.
C. Cao.
D. Vàng.
26. Thành ngữ nào sau đây nói về lòng biết ơn?
A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
B. Uống nước nhớ nguồn.
C. Đi một ngày đàng học một sàng khôn.
D. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
27. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Thuyền về có nhớ bến chăng/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền"?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
28. Tìm từ đồng nghĩa với từ "cần cù".
A. Lười biếng.
B. Siêng năng.
C. Thông minh.
D. Nhanh nhẹn.
29. Tìm từ trái nghĩa với từ "yêu thích".
A. Ghét bỏ.
B. Thương yêu.
C. Quý mến.
D. Trân trọng.
30. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp so sánh?
A. Trăng tròn như quả bóng.
B. Thời gian trôi nhanh.
C. Cây cầu bắc qua sông.
D. Em bé cười tươi.