1. Dấu hiệu nào sau đây ít đặc hiệu nhất cho nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Bú kém
B. Li bì
C. Thân nhiệt không ổn định
D. Vàng da
2. Thời gian điều trị kháng sinh tối thiểu cho trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết là bao lâu?
A. 3 ngày
B. 5 ngày
C. 7 ngày
D. 10-14 ngày
3. Loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm nấm Candida ở trẻ sơ sinh?
A. Amphotericin B
B. Vancomycin
C. Ceftazidime
D. Gentamicin
4. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh tại bệnh viện?
A. Sát khuẩn da trước khi thực hiện thủ thuật xâm lấn
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng dự phòng thường quy
C. Vệ sinh tay trước và sau khi tiếp xúc với trẻ
D. Đảm bảo vô khuẩn dụng cụ y tế
5. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm khuẩn sơ sinh muộn là gì?
A. Streptococcus nhóm B
B. Escherichia coli
C. Staphylococcus aureus
D. Listeria monocytogenes
6. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu của điều trị hỗ trợ trong nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Duy trì huyết áp ổn định
B. Đảm bảo thông khí đầy đủ
C. Điều chỉnh rối loạn điện giải
D. Tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn gây bệnh
7. Loại kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị nhiễm khuẩn sơ sinh sớm?
A. Vancomycin
B. Gentamicin và Ampicillin
C. Ceftriaxone
D. Meropenem
8. Thời điểm nào được xem là nhiễm khuẩn sơ sinh sớm?
A. Trong vòng 24 giờ đầu sau sinh
B. Trong vòng 72 giờ đầu sau sinh
C. Trong vòng 7 ngày đầu sau sinh
D. Sau 7 ngày sau sinh
9. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa nhiễm khuẩn sơ sinh sớm và muộn?
A. Công thức máu
B. Cấy máu
C. CRP (C-reactive protein)
D. Không có xét nghiệm nào phân biệt được
10. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn huyết liên quan đến catheter tĩnh mạch trung tâm ở trẻ sơ sinh?
A. Thay catheter hàng ngày
B. Sử dụng catheter có tẩm kháng sinh
C. Sử dụng dung dịch sát khuẩn chlorhexidine để chăm sóc vị trí đặt catheter
D. Hạn chế sử dụng catheter tĩnh mạch trung tâm
11. Dấu hiệu nào sau đây ít gặp trong nhiễm khuẩn sơ sinh do Listeria monocytogenes?
A. Viêm phổi
B. Viêm màng não
C. Nhiễm khuẩn huyết
D. Viêm kết mạc
12. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiễm khuẩn sơ sinh nặng cần can thiệp ngay lập tức?
A. Nhiệt độ 37.8°C
B. Bú ít hơn bình thường
C. Nhịp tim chậm
D. Da nổi vân tím
13. Xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy cao nhất trong việc phát hiện nhiễm khuẩn sơ sinh sớm?
A. Công thức máu
B. Cấy máu
C. CRP (C-reactive protein)
D. Procalcitonin
14. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh muộn?
A. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
B. Sử dụng kháng sinh kéo dài
C. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn
D. Sinh đủ tháng
15. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả trẻ sơ sinh
B. Vệ sinh tay thường xuyên cho nhân viên y tế và người chăm sóc trẻ
C. Tắm bé ngay sau sinh
D. Cho trẻ bú sữa công thức
16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm khuẩn huyết ở trẻ sơ sinh?
A. Công thức máu
B. Cấy máu
C. CRP (C-reactive protein)
D. Procalcitonin
17. Biến chứng nguy hiểm nhất của nhiễm khuẩn sơ sinh là gì?
A. Viêm da
B. Viêm phổi
C. Viêm màng não
D. Nhiễm khuẩn huyết
18. Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây viêm màng não ở trẻ sơ sinh?
A. Candida albicans
B. Streptococcus pneumoniae
C. Neisseria meningitidis
D. Escherichia coli
19. Đường dùng kháng sinh nào được ưu tiên cho trẻ sơ sinh bị nhiễm khuẩn huyết?
A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tĩnh mạch
D. Đường trực tràng
20. Phương pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây truyền vi khuẩn từ mẹ sang con trong quá trình sinh?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mẹ có GBS dương tính
B. Sinh thường thay vì sinh mổ
C. Cho trẻ bú sữa công thức
D. Tắm bé ngay sau sinh
21. Loại sữa nào sau đây được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn?
A. Sữa công thức
B. Sữa mẹ
C. Sữa bò tươi
D. Sữa dê
22. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng viêm ở trẻ sơ sinh bị nghi ngờ nhiễm khuẩn?
A. Điện giải đồ
B. Đường huyết
C. CRP (C-reactive protein)
D. Chức năng gan
23. Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây nhiễm khuẩn sơ sinh ở trẻ sinh non?
A. Ureaplasma urealyticum
B. Streptococcus nhóm B
C. Escherichia coli
D. Staphylococcus aureus
24. Đường lây truyền nào phổ biến nhất trong nhiễm khuẩn sơ sinh sớm?
A. Lây truyền dọc từ mẹ sang con
B. Lây truyền ngang từ nhân viên y tế
C. Lây truyền từ dụng cụ y tế
D. Lây truyền từ môi trường
25. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Vỡ ối sớm
B. Mẹ bị sốt trong quá trình chuyển dạ
C. Cân nặng sơ sinh thấp
D. Sử dụng vitamin K sau sinh
26. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý nhiễm khuẩn sơ sinh do Herpes simplex virus (HSV)?
A. Xuất hiện mụn nước ở da, mắt hoặc miệng
B. Vàng da
C. Bú kém
D. Thân nhiệt không ổn định
27. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự lây lan của vi khuẩn kháng kháng sinh trong đơn vị chăm sóc đặc biệt sơ sinh?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả trẻ
B. Thực hiện cách ly trẻ bị nhiễm khuẩn
C. Tăng cường sử dụng dung dịch sát khuẩn tay chứa cồn
D. Luân chuyển nhân viên y tế giữa các khu vực
28. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây truyền Cytomegalovirus (CMV) từ mẹ sang con?
A. Rửa tay thường xuyên sau khi thay tã hoặc tiếp xúc với dịch tiết của trẻ
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mẹ
C. Sinh mổ chủ động
D. Cho trẻ bú sữa công thức
29. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn sơ sinh do Streptococcus nhóm B (GBS)?
A. Mẹ không được sàng lọc GBS trong thai kỳ
B. Mẹ sinh mổ chủ động
C. Mẹ cho con bú sớm
D. Mẹ sử dụng kháng sinh dự phòng trước sinh
30. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ chính xác của xét nghiệm CRP trong chẩn đoán nhiễm khuẩn sơ sinh?
A. Sử dụng kháng sinh trước khi xét nghiệm
B. Trẻ bị vàng da
C. Trẻ bị hạ thân nhiệt
D. Trẻ được nuôi dưỡng tĩnh mạch