Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

1. Hành vi nào sau đây cấu thành "chiếm hữu không có căn cứ pháp luật"?

A. Chiếm giữ tài sản bị đánh rơi mà không thông báo cho cơ quan chức năng.
B. Sử dụng tài sản thuê sau khi hết hạn hợp đồng thuê.
C. Chiếm giữ tài sản của người khác do nhầm lẫn.
D. Tất cả các hành vi trên.

2. Quyền "chiếm hữu" tài sản được hiểu là gì?

A. Quyền nắm giữ, quản lý tài sản.
B. Quyền sử dụng tài sản để tạo ra lợi ích.
C. Quyền định đoạt tài sản.
D. Quyền yêu cầu người khác trả lại tài sản.

3. Theo quy định của Bộ luật Dân sự, "vật tiêu hao" được hiểu là gì?

A. Vật khi đã qua sử dụng thì mất đi hoặc không giữ lại được tính chất, hình dáng ban đầu.
B. Vật có giá trị sử dụng lâu dài và có thể sử dụng nhiều lần.
C. Vật có thể thay thế được bằng vật khác cùng loại.
D. Vật không thể chia cắt được.

4. Hành vi nào sau đây không được coi là hành vi xác lập quyền sở hữu theo quy định của pháp luật dân sự?

A. Tự mình xây dựng công trình trên đất thuộc quyền sử dụng hợp pháp của mình.
B. Được tặng cho một chiếc xe máy và đã hoàn tất thủ tục đăng ký quyền sở hữu.
C. Vô ý chiếm hữu tài sản không xác định được chủ sở hữu và đã thông báo công khai nhưng không có người nhận.
D. Thuê tài sản và sử dụng liên tục trong thời gian dài.

5. Theo quy định của pháp luật dân sự, "vật chia được" khác với "vật không chia được" như thế nào?

A. Vật chia được là vật có thể chia thành nhiều phần mà vẫn giữ nguyên giá trị sử dụng, vật không chia được là vật không thể chia hoặc chia mà làm mất giá trị sử dụng.
B. Vật chia được là vật có giá trị lớn, vật không chia được là vật có giá trị nhỏ.
C. Vật chia được là vật thuộc sở hữu tư nhân, vật không chia được là vật thuộc sở hữu nhà nước.
D. Vật chia được là vật dễ dàng vận chuyển, vật không chia được là vật khó vận chuyển.

6. Theo quy định của Bộ luật Dân sự, "thời hiệu khởi kiện" được hiểu là gì?

A. Thời gian mà chủ thể được hưởng quyền dân sự đó.
B. Thời gian mà pháp luật quy định để chủ thể thực hiện nghĩa vụ dân sự.
C. Thời gian mà pháp luật quy định để chủ thể yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp.
D. Thời gian mà chủ thể có quyền yêu cầu thi hành án.

7. Trong trường hợp có nhiều người cùng hàng thừa kế theo pháp luật, những người này sẽ được chia di sản như thế nào?

A. Chia đều.
B. Chia theo công sức đóng góp vào việc tạo lập di sản.
C. Do người quản lý di sản quyết định.
D. Do Tòa án quyết định.

8. Trong trường hợp nào sau đây, một người có thể bị truất quyền thừa kế theo quy định của pháp luật?

A. Người đó kết hôn với người mà người để lại di sản không thích.
B. Người đó có hành vi ngược đãi nghiêm trọng, xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc có hành vi xúc phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người để lại di sản.
C. Người đó không thường xuyên thăm hỏi người để lại di sản khi còn sống.
D. Người đó có quan điểm chính trị khác với người để lại di sản.

9. Trong trường hợp vợ chồng ly hôn, tài sản chung của vợ chồng được chia như thế nào nếu không có thỏa thuận khác?

A. Chia theo tỷ lệ 50/50.
B. Chia theo công sức đóng góp của mỗi bên.
C. Do Tòa án quyết định dựa trên tình hình thực tế.
D. Tài sản do người vợ quản lý sẽ thuộc về người vợ, tài sản do người chồng quản lý sẽ thuộc về người chồng.

10. Trong trường hợp di sản thừa kế chưa được chia, ai là người có quyền quản lý di sản?

A. Người được chỉ định trong di chúc.
B. Người thừa kế lớn tuổi nhất.
C. Người được những người thừa kế thỏa thuận cử ra.
D. Một trong các đáp án trên.

11. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để di chúc bằng văn bản được coi là hợp pháp?

A. Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt khi lập di chúc.
B. Nội dung di chúc không trái pháp luật, đạo đức xã hội.
C. Hình thức di chúc phù hợp với quy định của pháp luật.
D. Di chúc phải được lập tại văn phòng công chứng.

12. Điều kiện nào sau đây là cần thiết để xác định một người là đã chết theo quy định của pháp luật?

A. Có giấy báo tử của cơ quan y tế có thẩm quyền.
B. Có người làm chứng xác nhận.
C. Có quyết định tuyên bố một người là đã chết của Tòa án.
D. Có thông tin trên phương tiện truyền thông đại chúng.

13. Theo quy định của pháp luật dân sự, "vật chính" và "vật phụ" khác nhau ở điểm nào?

A. Vật chính là vật độc lập, vật phụ là vật gắn liền với vật chính để phục vụ cho việc khai thác, sử dụng vật chính.
B. Vật chính là vật có giá trị lớn hơn, vật phụ là vật có giá trị nhỏ hơn.
C. Vật chính là vật thuộc sở hữu tư nhân, vật phụ là vật thuộc sở hữu nhà nước.
D. Vật chính là vật dễ dàng vận chuyển, vật phụ là vật khó vận chuyển.

14. Hành vi nào sau đây không làm chấm dứt quyền sở hữu?

A. Chủ sở hữu chuyển quyền sở hữu cho người khác.
B. Chủ sở hữu từ bỏ quyền sở hữu.
C. Tài sản bị tiêu hủy.
D. Chủ sở hữu cho người khác thuê tài sản.

15. Trong trường hợp một người chết mà không để lại di chúc, việc chia thừa kế sẽ được thực hiện theo:

A. Quyết định của Tòa án.
B. Thỏa thuận của những người thân thích.
C. Pháp luật.
D. Phong tục tập quán.

16. Theo quy định của pháp luật dân sự, tài sản nào sau đây không phải là vật?

A. Quyền sử dụng đất.
B. Tiền.
C. Nhà ở.
D. Ô tô.

17. Trong trường hợp một người để lại di chúc, người nào sau đây không được quyền hưởng di sản nếu không có di chúc chỉ định?

A. Cha, mẹ.
B. Vợ, chồng.
C. Con đẻ.
D. Anh, chị, em ruột của người để lại di sản.

18. Điều kiện nào sau đây là bắt buộc để một người được hưởng thừa kế theo pháp luật?

A. Có tên trong di chúc.
B. Là người có công lao lớn với người để lại di sản.
C. Còn sống vào thời điểm mở thừa kế hoặc sinh ra và còn sống sau thời điểm mở thừa kế.
D. Có quan hệ huyết thống trực hệ với người để lại di sản.

19. Theo quy định của pháp luật dân sự, "hoa lợi" và "lợi tức" khác nhau ở điểm nào?

A. Hoa lợi là sản vật tự nhiên, lợi tức là khoản thu từ việc khai thác tài sản.
B. Hoa lợi là khoản thu từ việc khai thác tài sản, lợi tức là sản vật tự nhiên.
C. Hoa lợi là tài sản vô hình, lợi tức là tài sản hữu hình.
D. Hoa lợi là tài sản có trước, lợi tức là tài sản có sau.

20. Theo quy định của Bộ luật Dân sự, "thời hiệu hưởng quyền dân sự" được hiểu là gì?

A. Thời gian mà chủ thể được hưởng quyền dân sự đó.
B. Thời gian mà pháp luật quy định để một chủ thể được hưởng quyền dân sự.
C. Thời gian mà chủ thể phải thực hiện nghĩa vụ dân sự.
D. Thời gian mà chủ thể có quyền yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền dân sự.

21. Trong trường hợp nào sau đây, di chúc bằng văn bản không có người làm chứng vẫn được coi là hợp pháp?

A. Người lập di chúc đang bị bệnh nặng và không thể mời người làm chứng.
B. Di chúc được công chứng hoặc chứng thực.
C. Di chúc có nội dung phân chia tài sản cho người thân trong gia đình.
D. Người lập di chúc là người không biết chữ.

22. Theo quy định của pháp luật dân sự, trường hợp nào sau đây được coi là "sự kiện bất khả kháng"?

A. Giá cả thị trường biến động mạnh.
B. Một bên vi phạm hợp đồng do thiếu tiền.
C. Thiên tai, địch họa xảy ra không thể lường trước được.
D. Doanh nghiệp bị phá sản.

23. Trong trường hợp một người bị tuyên bố mất tích, tài sản của người đó sẽ được giải quyết như thế nào?

A. Do người thân thích quản lý.
B. Do Tòa án chỉ định người quản lý.
C. Do Nhà nước quản lý.
D. Được chia cho những người thừa kế theo pháp luật.

24. Hành vi nào sau đây được coi là "xác lập giao dịch dân sự"?

A. Việc một người đi bộ trên đường.
B. Việc một người mua bán hàng hóa.
C. Việc một người giúp đỡ người khác.
D. Việc một người tham gia hoạt động thể thao.

25. Theo quy định của pháp luật dân sự, "người không có năng lực hành vi dân sự" là người như thế nào?

A. Người chưa đủ 18 tuổi.
B. Người bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi.
C. Người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.
D. Người đang chấp hành hình phạt tù.

26. Trong trường hợp một người để lại di chúc hợp pháp, nhưng di chúc đó không định đoạt hết toàn bộ di sản, phần di sản còn lại sẽ được chia như thế nào?

A. Do Tòa án quyết định.
B. Theo thỏa thuận của những người thừa kế.
C. Chia theo pháp luật.
D. Thuộc về Nhà nước.

27. Quyền định đoạt tài sản của chủ sở hữu bao gồm những quyền nào sau đây?

A. Quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt.
B. Quyền sử dụng và định đoạt.
C. Quyền bán, tặng cho, cho thuê, thế chấp, hủy hoại.
D. Quyền chiếm hữu và sử dụng.

28. Theo Bộ luật Dân sự 2015, "nghĩa vụ dân sự" được hiểu là gì?

A. Việc mà theo quy định của pháp luật, một người phải thực hiện đối với Nhà nước.
B. Việc mà theo thỏa thuận, một hoặc nhiều người phải thực hiện hoặc không được thực hiện đối với một hoặc nhiều người khác.
C. Việc mà một người phải thực hiện để đảm bảo an ninh trật tự xã hội.
D. Việc mà một người phải thực hiện để bảo vệ môi trường.

29. Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp về thừa kế là bao lâu kể từ thời điểm mở thừa kế?

A. Mười năm.
B. Năm năm.
C. Ba mươi năm đối với bất động sản và mười năm đối với động sản.
D. Ba năm.

30. Theo quy định của Bộ luật Dân sự, "đại diện theo pháp luật" của cá nhân bao gồm những ai?

A. Cha, mẹ đối với con chưa thành niên;người giám hộ đối với người được giám hộ.
B. Luật sư được ủy quyền.
C. Người thân thích trong gia đình.
D. Người được ủy quyền bằng văn bản.

1 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

1. Hành vi nào sau đây cấu thành 'chiếm hữu không có căn cứ pháp luật'?

2 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

2. Quyền 'chiếm hữu' tài sản được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

3. Theo quy định của Bộ luật Dân sự, 'vật tiêu hao' được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

4. Hành vi nào sau đây không được coi là hành vi xác lập quyền sở hữu theo quy định của pháp luật dân sự?

5 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

5. Theo quy định của pháp luật dân sự, 'vật chia được' khác với 'vật không chia được' như thế nào?

6 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

6. Theo quy định của Bộ luật Dân sự, 'thời hiệu khởi kiện' được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

7. Trong trường hợp có nhiều người cùng hàng thừa kế theo pháp luật, những người này sẽ được chia di sản như thế nào?

8 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

8. Trong trường hợp nào sau đây, một người có thể bị truất quyền thừa kế theo quy định của pháp luật?

9 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

9. Trong trường hợp vợ chồng ly hôn, tài sản chung của vợ chồng được chia như thế nào nếu không có thỏa thuận khác?

10 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

10. Trong trường hợp di sản thừa kế chưa được chia, ai là người có quyền quản lý di sản?

11 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

11. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để di chúc bằng văn bản được coi là hợp pháp?

12 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

12. Điều kiện nào sau đây là cần thiết để xác định một người là đã chết theo quy định của pháp luật?

13 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

13. Theo quy định của pháp luật dân sự, 'vật chính' và 'vật phụ' khác nhau ở điểm nào?

14 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

14. Hành vi nào sau đây không làm chấm dứt quyền sở hữu?

15 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

15. Trong trường hợp một người chết mà không để lại di chúc, việc chia thừa kế sẽ được thực hiện theo:

16 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

16. Theo quy định của pháp luật dân sự, tài sản nào sau đây không phải là vật?

17 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

17. Trong trường hợp một người để lại di chúc, người nào sau đây không được quyền hưởng di sản nếu không có di chúc chỉ định?

18 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

18. Điều kiện nào sau đây là bắt buộc để một người được hưởng thừa kế theo pháp luật?

19 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

19. Theo quy định của pháp luật dân sự, 'hoa lợi' và 'lợi tức' khác nhau ở điểm nào?

20 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

20. Theo quy định của Bộ luật Dân sự, 'thời hiệu hưởng quyền dân sự' được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

21. Trong trường hợp nào sau đây, di chúc bằng văn bản không có người làm chứng vẫn được coi là hợp pháp?

22 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

22. Theo quy định của pháp luật dân sự, trường hợp nào sau đây được coi là 'sự kiện bất khả kháng'?

23 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

23. Trong trường hợp một người bị tuyên bố mất tích, tài sản của người đó sẽ được giải quyết như thế nào?

24 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

24. Hành vi nào sau đây được coi là 'xác lập giao dịch dân sự'?

25 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

25. Theo quy định của pháp luật dân sự, 'người không có năng lực hành vi dân sự' là người như thế nào?

26 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

26. Trong trường hợp một người để lại di chúc hợp pháp, nhưng di chúc đó không định đoạt hết toàn bộ di sản, phần di sản còn lại sẽ được chia như thế nào?

27 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

27. Quyền định đoạt tài sản của chủ sở hữu bao gồm những quyền nào sau đây?

28 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

28. Theo Bộ luật Dân sự 2015, 'nghĩa vụ dân sự' được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

29. Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp về thừa kế là bao lâu kể từ thời điểm mở thừa kế?

30 / 30

Category: Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế

Tags: Bộ đề 5

30. Theo quy định của Bộ luật Dân sự, 'đại diện theo pháp luật' của cá nhân bao gồm những ai?