1. Loại đồ uống nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng nôn nghén?
A. Nước ngọt có ga.
B. Cà phê.
C. Nước chanh.
D. Sữa nguyên kem.
2. Tại sao việc chia nhỏ các bữa ăn lại giúp giảm nôn nghén?
A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giúp ổn định lượng đường trong máu và tránh để bụng quá đói.
C. Giúp tăng cường hoạt động thể chất.
D. Giúp cải thiện giấc ngủ.
3. Phương pháp nào sau đây được xem là an toàn và hiệu quả nhất để giảm triệu chứng nôn nghén trong giai đoạn đầu thai kỳ?
A. Sử dụng thuốc chống nôn không kê đơn với liều lượng cao.
B. Uống trà gừng hoặc sử dụng các sản phẩm từ gừng.
C. Nhịn ăn để giảm kích thích dạ dày.
D. Tập thể dục cường độ cao để cải thiện sức khỏe.
4. Nếu một phụ nữ mang thai bị nôn nghén và lo lắng về việc mất nước, cô ấy nên làm gì?
A. Uống nhiều nước một lúc.
B. Uống từng ngụm nhỏ nước hoặc dung dịch điện giải thường xuyên.
C. Nhịn uống nước để giảm nôn.
D. Uống nước ngọt có ga.
5. Tác dụng phụ nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng thuốc chống nôn trong thai kỳ?
A. Tăng cân.
B. Táo bón hoặc buồn ngủ.
C. Tăng huyết áp.
D. Rụng tóc.
6. Nếu một phụ nữ mang thai bị nôn nghén và cảm thấy mệt mỏi, cô ấy nên làm gì?
A. Cố gắng hoạt động nhiều hơn.
B. Nghỉ ngơi đầy đủ và tránh căng thẳng.
C. Uống nhiều cà phê.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
7. Điều gì sau đây có thể giúp giảm cảm giác buồn nôn khi đánh răng?
A. Sử dụng bàn chải đánh răng lớn.
B. Đánh răng quá mạnh.
C. Sử dụng kem đánh răng không mùi hoặc có hương vị nhẹ.
D. Đánh răng ngay sau khi ăn.
8. Yếu tố nào sau đây không liên quan trực tiếp đến việc quản lý tình trạng nôn nghén?
A. Chế độ ăn uống.
B. Quản lý căng thẳng.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Kiểm soát cân nặng.
9. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nôn nghén?
A. Ăn các bữa ăn nhỏ, thường xuyên.
B. Uống trà gừng.
C. Sử dụng thuốc chống nôn không kê đơn mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
D. Tránh các mùi hương mạnh.
10. Tại sao một số mùi hương lại gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng nôn nghén?
A. Do thay đổi về vị giác.
B. Do thay đổi về thính giác.
C. Do sự nhạy cảm tăng cao với mùi hương trong thai kỳ.
D. Do giảm lượng oxy trong máu.
11. Loại thực phẩm nào sau đây nên tránh khi bị nôn nghén?
A. Thực phẩm giàu protein.
B. Thực phẩm chứa nhiều chất xơ.
C. Thực phẩm cay, nhiều dầu mỡ.
D. Thực phẩm giàu carbohydrate.
12. Nếu một phụ nữ mang thai bị nôn nghén nặng và cần nhập viện, phương pháp điều trị nào có thể được sử dụng?
A. Truyền máu.
B. Truyền dịch và bổ sung dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch.
C. Phẫu thuật cắt bỏ một phần dạ dày.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
13. Khi nào thì phụ nữ mang thai nên đến gặp bác sĩ nếu bị nôn nghén?
A. Chỉ khi nôn nghén kéo dài hơn 24 giờ.
B. Khi có dấu hiệu mất nước, không thể ăn uống, hoặc nôn ra máu.
C. Chỉ khi nôn nghén xảy ra vào buổi tối.
D. Khi cảm thấy hơi khó chịu.
14. Nguyên nhân chính gây ra nôn nghén trong thai kỳ là do sự thay đổi nào trong cơ thể người mẹ?
A. Sự tăng sinh của vi khuẩn có lợi trong đường ruột.
B. Sự giảm nồng độ hormone estrogen và progesterone.
C. Sự tăng nồng độ hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin).
D. Sự thay đổi về cấu trúc của tử cung.
15. Khi nào thì tình trạng nôn nghén thường bắt đầu và kết thúc trong thai kỳ?
A. Bắt đầu từ tuần thứ 20 và kéo dài đến khi sinh.
B. Bắt đầu từ tuần thứ 6 và thường giảm sau tuần thứ 12-14.
C. Bắt đầu ngay sau khi thụ thai và kéo dài suốt thai kỳ.
D. Bắt đầu từ tuần thứ 30 và kéo dài đến khi sinh.
16. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nôn nghén?
A. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
B. Uống đủ nước.
C. Nằm ngay sau khi ăn.
D. Tránh các mùi gây khó chịu.
17. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố làm tăng nguy cơ nôn nghén?
A. Mang đa thai (song thai, ba thai).
B. Tiền sử gia đình có người bị nôn nghén nặng.
C. Mang thai con trai.
D. Tiền sử bị say tàu xe.
18. Nếu một phụ nữ mang thai bị nôn nghén và không thể giữ được thức ăn trong dạ dày, điều gì quan trọng nhất cần theo dõi?
A. Màu sắc của tóc.
B. Tình trạng da.
C. Dấu hiệu mất nước và sụt cân.
D. Kích thước bàn chân.
19. Điều gì sau đây không nên làm khi cảm thấy buồn nôn?
A. Hít thở sâu.
B. Ăn một chút bánh quy giòn.
C. Nằm thẳng lưng.
D. Uống một ngụm nước chanh.
20. Điều gì sau đây có thể giúp giảm cảm giác buồn nôn vào buổi sáng?
A. Uống một cốc nước lạnh ngay khi thức dậy.
B. Ăn một vài chiếc bánh quy giòn trước khi ra khỏi giường.
C. Tập thể dục cường độ cao.
D. Nhịn ăn sáng.
21. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm nôn nghén một cách tự nhiên?
A. Sử dụng tinh dầu bạc hà.
B. Châm cứu.
C. Uống rượu vang đỏ.
D. Ăn đồ ăn nhanh.
22. Nếu một phụ nữ mang thai bị nôn nghén nặng ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt hàng ngày, điều gì nên được ưu tiên?
A. Cố gắng làm việc như bình thường.
B. Nghỉ ngơi và tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bác sĩ.
C. Uống thuốc giảm đau.
D. Tập thể dục nhiều hơn để giảm căng thẳng.
23. Biện pháp tâm lý nào có thể giúp giảm nôn nghén?
A. Tập trung vào công việc.
B. Ngủ nhiều hơn.
C. Thiền và các bài tập thư giãn.
D. Xem phim kinh dị.
24. Nếu một phụ nữ mang thai bị nôn nghén nặng và không thể ăn uống gì, điều gì có thể xảy ra?
A. Không có ảnh hưởng gì đến sức khỏe của mẹ và bé.
B. Có thể dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng, mất nước và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
C. Chỉ ảnh hưởng đến cân nặng của mẹ.
D. Chỉ gây ra táo bón.
25. Nếu một phụ nữ mang thai bị nôn nghén nặng và cần dùng thuốc chống nôn, ai là người nên kê đơn thuốc?
A. Bạn bè hoặc người thân.
B. Dược sĩ.
C. Bác sĩ sản khoa.
D. Người bán thuốc không có chuyên môn.
26. Tình trạng nôn nghén nặng (Hyperemesis Gravidarum) khác biệt so với nôn nghén thông thường như thế nào?
A. Nôn nghén nặng chỉ xảy ra vào buổi sáng.
B. Nôn nghén nặng không gây mất nước hoặc sụt cân.
C. Nôn nghén nặng gây mất nước nghiêm trọng, sụt cân và có thể cần nhập viện.
D. Nôn nghén nặng chỉ kéo dài trong vài ngày.
27. Vitamin nào sau đây thường được khuyến cáo bổ sung để giảm triệu chứng nôn nghén?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin B6.
D. Vitamin D.
28. Nếu một phụ nữ mang thai không thể dung nạp bất kỳ loại thực phẩm nào do nôn nghén, điều gì nên được xem xét?
A. Uống thuốc giảm cân.
B. Nhịn ăn hoàn toàn.
C. Tham khảo ý kiến bác sĩ về các lựa chọn dinh dưỡng thay thế.
D. Tập thể dục nhiều hơn.
29. Loại thực phẩm nào sau đây thường dễ tiêu hóa và ít gây buồn nôn?
A. Thực phẩm chiên xào.
B. Thực phẩm giàu chất béo.
C. Thực phẩm luộc hoặc hấp.
D. Thực phẩm cay nóng.
30. Ngoài vitamin B6, loại thực phẩm nào giàu vitamin này và có thể giúp giảm nôn nghén?
A. Thịt đỏ.
B. Chuối.
C. Sữa.
D. Bánh mì trắng.