1. Tại sao ối vỡ non có thể dẫn đến thiểu ối?
A. Vì ối vỡ non làm giảm sản xuất nước ối.
B. Vì ối vỡ non làm tăng hấp thu nước ối.
C. Vì ối vỡ non gây rò rỉ nước ối ra ngoài.
D. Vì ối vỡ non làm tăng áp lực lên thai nhi.
2. Trong trường hợp ối vỡ non, khi nào thì nên sử dụng phương pháp mổ lấy thai?
A. Khi thai nhi đủ 40 tuần.
B. Khi có dấu hiệu suy thai cấp hoặc các biến chứng khác đe dọa tính mạng của mẹ và bé.
C. Khi thai phụ yêu cầu.
D. Khi không có dấu hiệu nhiễm trùng.
3. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi trong trường hợp ối vỡ non?
A. Insulin.
B. Corticoid.
C. Oxytocin.
D. Magnesium sulfate.
4. Ối vỡ non được định nghĩa là tình trạng vỡ ối xảy ra khi nào?
A. Trước khi thai nhi đủ 39 tuần tuổi.
B. Trước khi thai nhi có dấu hiệu chuyển dạ.
C. Trước khi thai nhi đủ 37 tuần tuổi.
D. Trước khi thai nhi đạt cân nặng 2500 gram.
5. Trong trường hợp ối vỡ non, việc sử dụng kháng sinh có tác dụng gì?
A. Ngăn ngừa nhiễm trùng ối và kéo dài thời gian mang thai.
B. Thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi.
C. Giảm đau cho thai phụ.
D. Ngăn ngừa băng huyết sau sinh.
6. Tại sao ối vỡ non làm tăng nguy cơ sinh non?
A. Vì ối vỡ non gây ra tình trạng thiếu ối, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
B. Vì ối vỡ non kích hoạt quá trình chuyển dạ sớm do sự thay đổi hormone và các yếu tố viêm.
C. Vì ối vỡ non làm tăng nguy cơ băng huyết sau sinh.
D. Vì ối vỡ non làm giảm cân nặng của thai nhi.
7. Một thai phụ bị ối vỡ non ở tuần thứ 35. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng để đánh giá tình trạng thai nhi?
A. Công thức máu.
B. Siêu âm Doppler đánh giá lưu lượng máu.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Điện tâm đồ.
8. Tại sao ối vỡ non làm tăng nguy cơ suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
A. Vì ối vỡ non làm giảm lượng oxy cung cấp cho thai nhi.
B. Vì ối vỡ non thường dẫn đến sinh non, phổi của trẻ chưa phát triển đầy đủ.
C. Vì ối vỡ non làm tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi.
D. Vì ối vỡ non làm giảm cân nặng của trẻ.
9. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi ở thai nhi sau khi ối vỡ non?
A. Cân nặng thai nhi.
B. Nhịp tim thai và cử động thai.
C. Đường huyết thai nhi.
D. Độ trưởng thành phổi của thai nhi.
10. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng sau ối vỡ non?
A. Sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
B. Hạn chế thăm khám âm đạo.
C. Vệ sinh vùng kín sạch sẽ.
D. Tắm bồn thường xuyên.
11. Tại sao việc đánh giá lượng nước ối còn lại sau ối vỡ non lại quan trọng?
A. Để xác định giới tính của thai nhi.
B. Để đánh giá nguy cơ suy thai và quyết định thời điểm can thiệp.
C. Để dự đoán cân nặng của thai nhi khi sinh.
D. Để xác định nhóm máu của thai nhi.
12. Trong trường hợp ối vỡ non, tại sao việc sử dụng corticoid lại quan trọng đối với thai nhi?
A. Để tăng cân cho thai nhi.
B. Để thúc đẩy sự trưởng thành phổi và giảm nguy cơ suy hô hấp sau sinh.
C. Để ngăn ngừa nhiễm trùng.
D. Để giảm đau cho thai nhi.
13. Một thai phụ bị ối vỡ non ở tuần thứ 32 và không có dấu hiệu nhiễm trùng. Biện pháp nào sau đây không phù hợp trong giai đoạn theo dõi?
A. Theo dõi nhiệt độ và dấu hiệu sinh tồn của mẹ thường xuyên.
B. Thực hiện các xét nghiệm đánh giá tình trạng nhiễm trùng định kỳ.
C. Khám âm đạo thường xuyên để kiểm tra cổ tử cung.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng theo chỉ định của bác sĩ.
14. Trong trường hợp ối vỡ non, khi nào thì việc chấm dứt thai kỳ được coi là lựa chọn tốt nhất?
A. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng ối không đáp ứng với điều trị.
B. Khi thai nhi đạt 28 tuần tuổi.
C. Khi thai phụ không có dấu hiệu nhiễm trùng.
D. Khi thai phụ muốn kéo dài thai kỳ bằng mọi giá.
15. Ối vỡ non có thể ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài của trẻ như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài của trẻ.
B. Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
C. Tăng nguy cơ chậm phát triển tâm thần vận động và các vấn đề về hô hấp.
D. Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ối vỡ non?
A. Siêu âm Doppler.
B. Nghiệm pháp Nitrazine và quan sát hình ảnh "dương xỉ" trên lam kính.
C. Xét nghiệm công thức máu.
D. Điện tâm đồ.
17. Đâu là dấu hiệu gợi ý tình trạng nhiễm trùng ối ở thai phụ bị ối vỡ non?
A. Huyết áp tăng cao.
B. Sản dịch có màu xanh hoặc vàng, có mùi hôi.
C. Nhịp tim thai giảm.
D. Thai phụ cảm thấy đói hơn bình thường.
18. Nếu một thai phụ có tiền sử ối vỡ non, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát trong lần mang thai tiếp theo?
A. Nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường trong suốt thai kỳ.
B. Sử dụng progesterone theo chỉ định của bác sĩ.
C. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.
D. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
19. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra cho mẹ sau ối vỡ non?
A. Băng huyết sau sinh.
B. Nhiễm trùng ối.
C. Thuyên tắc ối.
D. Sản giật.
20. Khi thai phụ bị ối vỡ non ở tuần thứ 30 của thai kỳ, lựa chọn xử trí nào sau đây thường được ưu tiên?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng phương pháp mổ lấy thai.
B. Sử dụng kháng sinh và corticoid để kéo dài thai kỳ đến khi thai nhi đủ trưởng thành.
C. Khuyến khích chuyển dạ tự nhiên ngay lập tức.
D. Theo dõi sát tình trạng nhiễm trùng và chờ đợi đến tuần thứ 37 để chủ động gây chuyển dạ.
21. Đối với thai nhi, biến chứng nguy hiểm nhất của ối vỡ non là gì?
A. Suy hô hấp.
B. Vàng da.
C. Hạ đường huyết.
D. Nhiễm trùng sơ sinh.
22. Một thai phụ bị ối vỡ non ở tuần 26. Điều gì cần được cân nhắc đầu tiên trong việc quản lý thai kỳ này?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
B. Đánh giá nguy cơ nhiễm trùng và sự trưởng thành phổi của thai nhi.
C. Cho thai phụ xuất viện và theo dõi tại nhà.
D. Truyền máu cho thai phụ.
23. So sánh giữa ối vỡ non và ối vỡ sớm, điểm khác biệt chính là gì?
A. Ối vỡ non xảy ra trước chuyển dạ, ối vỡ sớm xảy ra trong chuyển dạ.
B. Ối vỡ non xảy ra trước 37 tuần, ối vỡ sớm xảy ra sau 37 tuần.
C. Ối vỡ non luôn cần can thiệp y tế, ối vỡ sớm có thể theo dõi tự nhiên.
D. Ối vỡ non nguy hiểm hơn ối vỡ sớm.
24. Khi nào thì việc gây chuyển dạ được cân nhắc trong trường hợp ối vỡ non?
A. Khi thai nhi đủ 40 tuần.
B. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng ối.
C. Khi thai nhi đủ trưởng thành (thường từ 34 tuần trở lên) và không có dấu hiệu nhiễm trùng.
D. Khi thai phụ muốn kéo dài thai kỳ càng lâu càng tốt.
25. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ ối vỡ non?
A. Nhiễm trùng đường sinh dục.
B. Thai ngôi ngược.
C. Uống đủ nước hàng ngày.
D. Hở eo tử cung.
26. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ ối vỡ non?
A. Hút thuốc lá.
B. Tiền sử sinh non.
C. Đa ối.
D. Tập thể dục thường xuyên với cường độ vừa phải.
27. Trong trường hợp ối vỡ non, việc theo dõi nhịp tim thai có vai trò gì?
A. Để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của thai nhi.
B. Để phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai và có biện pháp can thiệp kịp thời.
C. Để dự đoán ngày sinh.
D. Để xác định giới tính của thai nhi.
28. Trong trường hợp ối vỡ non, tại sao cần hạn chế tối đa việc thăm khám âm đạo?
A. Vì gây đau đớn cho thai phụ.
B. Vì làm tăng nguy cơ nhiễm trùng từ bên ngoài vào buồng ối.
C. Vì làm tăng nguy cơ băng huyết.
D. Vì gây khó khăn cho việc theo dõi nhịp tim thai.
29. Một thai phụ bị ối vỡ non ở tuần thứ 28. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý thai kỳ này?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức để tránh các biến chứng.
B. Nhập viện, sử dụng kháng sinh, corticoid, và theo dõi sát tình trạng mẹ và bé.
C. Cho thai phụ xuất viện và tự theo dõi tại nhà.
D. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có dấu hiệu nhiễm trùng rõ ràng.
30. Sau ối vỡ non, thai phụ cần được theo dõi những dấu hiệu nào để phát hiện sớm tình trạng nhiễm trùng?
A. Đau bụng.
B. Sốt, nhịp tim nhanh, và dịch ối có mùi hôi.
C. Chóng mặt.
D. Khó thở.