1. Một thai phụ bị ối vỡ non và có tiền sử mổ lấy thai. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Cân nhắc mổ lấy thai lại để tránh nguy cơ vỡ tử cung.
B. Theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên.
C. Sử dụng thuốc giảm co để kéo dài thai kỳ.
D. Truyền ối để tăng lượng nước ối.
2. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi trong trường hợp ối vỡ non?
A. Corticosteroid.
B. Oxytocin.
C. Magnesium sulfate.
D. Insulin.
3. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây ối vỡ non?
A. Hút thuốc lá.
B. Tiền sử sinh non.
C. Đa ối.
D. Tăng huyết áp thai kỳ.
4. Tỷ lệ ối vỡ non chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm trong tổng số các trường hợp mang thai?
A. Khoảng 2-3%.
B. Khoảng 10-15%.
C. Khoảng 20-25%.
D. Khoảng 30-35%.
5. Một thai phụ 35 tuần bị ối vỡ non, không có dấu hiệu nhiễm trùng và tim thai bình thường. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chấm dứt thai kỳ để tránh nguy cơ nhiễm trùng.
B. Theo dõi sát và chờ chuyển dạ tự nhiên.
C. Sử dụng thuốc giảm co để kéo dài thai kỳ.
D. Truyền ối để tăng lượng nước ối.
6. Trong trường hợp ối vỡ non, việc sử dụng tã lót có thấm hút có lợi ích gì?
A. Giúp theo dõi màu sắc và lượng dịch ối chảy ra.
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
C. Giảm đau bụng.
D. Tạo cảm giác thoải mái.
7. Một thai phụ 30 tuần bị ối vỡ non và có dấu hiệu nhiễm trùng. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức để bảo vệ sức khỏe của mẹ.
B. Sử dụng kháng sinh mạnh và theo dõi sát tình trạng.
C. Truyền ối và sử dụng thuốc giảm co.
D. Chờ chuyển dạ tự nhiên.
8. Nguy cơ nào sau đây là nguy cơ lớn nhất đối với thai nhi khi bị ối vỡ non?
A. Nhiễm trùng.
B. Sinh non.
C. Suy hô hấp.
D. Băng huyết sau sinh.
9. Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để quản lý thai kỳ khi bị ối vỡ non ở giai đoạn sớm (ví dụ, dưới 34 tuần)?
A. Sử dụng kháng sinh và theo dõi sát tình trạng nhiễm trùng.
B. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
C. Truyền ối.
D. Sử dụng thuốc giảm đau.
10. Một thai phụ có tiền sử ối vỡ non ở lần mang thai trước. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát trong lần mang thai này?
A. Theo dõi cổ tử cung và khâu vòng cổ tử cung nếu cần thiết.
B. Hạn chế vận động.
C. Uống nhiều nước hơn bình thường.
D. Ăn nhiều rau xanh.
11. Ối vỡ non được định nghĩa là tình trạng vỡ ối xảy ra khi nào?
A. Trước khi thai đủ 37 tuần và chưa có dấu hiệu chuyển dạ.
B. Khi thai đủ 37 tuần và đã có dấu hiệu chuyển dạ.
C. Sau khi thai đủ 40 tuần và chưa có dấu hiệu chuyển dạ.
D. Trước khi thai đủ 37 tuần và đã có dấu hiệu chuyển dạ.
12. Trong trường hợp ối vỡ non, việc đánh giá lượng nước ối còn lại có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá nguy cơ thiểu ối và ảnh hưởng đến thai nhi.
B. Xác định thời điểm chuyển dạ.
C. Đo lường cân nặng của thai nhi.
D. Đánh giá chức năng thận của thai nhi.
13. Một thai phụ 28 tuần bị ối vỡ non. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất trong việc quản lý ban đầu?
A. Nhập viện, sử dụng kháng sinh, theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng và trưởng thành phổi.
B. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
C. Cho thai phụ về nhà và hẹn tái khám sau 1 tuần.
D. Truyền ối để bù lại lượng ối đã mất.
14. Trong trường hợp ối vỡ non, việc tư vấn cho thai phụ về những dấu hiệu cần báo ngay cho nhân viên y tế là rất quan trọng. Đâu là dấu hiệu quan trọng nhất cần được nhấn mạnh?
A. Sốt cao hoặc ớn lạnh.
B. Đau bụng nhẹ.
C. Thai nhi ít cử động hơn.
D. Ra máu âm đạo.
15. Đâu là mục tiêu chính trong việc quản lý ối vỡ non?
A. Kéo dài thai kỳ đến khi thai nhi đủ tháng và giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng.
B. Chấm dứt thai kỳ càng sớm càng tốt để tránh nguy cơ cho mẹ.
C. Truyền ối để duy trì lượng nước ối.
D. Sử dụng thuốc giảm co để ngăn ngừa chuyển dạ.
16. Trong trường hợp ối vỡ non, việc theo dõi cử động thai có vai trò gì?
A. Đánh giá sức khỏe của thai nhi.
B. Đánh giá tình trạng nhiễm trùng ối.
C. Đánh giá lượng nước ối còn lại.
D. Đánh giá khả năng chuyển dạ tự nhiên.
17. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị dự phòng nhiễm trùng trong ối vỡ non?
A. Kháng sinh phổ rộng.
B. Thuốc kháng virus.
C. Thuốc kháng nấm.
D. Thuốc lợi tiểu.
18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ối vỡ non?
A. Khám âm đạo bằng mỏ vịt.
B. Siêu âm.
C. Xét nghiệm máu.
D. Đo điện tim thai.
19. Trong trường hợp ối vỡ non, việc theo dõi tim thai liên tục có vai trò gì?
A. Phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai.
B. Đánh giá tình trạng trưởng thành phổi của thai nhi.
C. Xác định ngôi thai.
D. Đo lường lượng nước ối còn lại.
20. Khi nào thì việc sử dụng thuốc giảm co được cân nhắc trong trường hợp ối vỡ non?
A. Khi có dấu hiệu chuyển dạ sinh non.
B. Khi thai phụ cảm thấy đau bụng.
C. Khi thai nhi ít cử động.
D. Khi thai phụ bị sốt.
21. Đâu là yếu tố bảo vệ thai nhi khỏi nhiễm trùng sau khi ối vỡ non?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
B. Hệ miễn dịch của thai nhi.
C. Màng ối còn sót lại.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Trong trường hợp ối vỡ non, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp sinh (sinh thường hay sinh mổ)?
A. Ngôi thai và tình trạng sức khỏe của mẹ và bé.
B. Tuổi của thai phụ.
C. Số lần mang thai.
D. Chiều cao của thai phụ.
23. Trong trường hợp ối vỡ non, việc đánh giá chỉ số Bishop có vai trò gì?
A. Đánh giá khả năng chuyển dạ tự nhiên thành công.
B. Đánh giá tình trạng nhiễm trùng ối.
C. Đánh giá cân nặng của thai nhi.
D. Đánh giá lượng nước ối còn lại.
24. Đâu là lời khuyên quan trọng nhất dành cho thai phụ bị ối vỡ non?
A. Tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ và báo ngay khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
B. Nghỉ ngơi hoàn toàn tại giường.
C. Uống nhiều nước hơn bình thường.
D. Ăn nhiều thực phẩm giàu dinh dưỡng.
25. Trong trường hợp ối vỡ non, việc đo nhiệt độ cơ thể thường xuyên có vai trò gì?
A. Phát hiện sớm dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Đánh giá tình trạng mất nước.
C. Đánh giá hiệu quả của thuốc giảm co.
D. Đánh giá sức khỏe tổng quát.
26. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo thực hiện tại nhà khi bị nghi ngờ ối vỡ non?
A. Tự ý dùng thuốc kháng sinh.
B. Nghỉ ngơi tại giường.
C. Theo dõi nhiệt độ cơ thể.
D. Quan sát màu sắc và lượng dịch chảy ra.
27. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra cho mẹ khi bị ối vỡ non?
A. Nhiễm trùng hậu sản.
B. Tiền sản giật.
C. Đái tháo đường thai kỳ.
D. Rối loạn đông máu.
28. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng nhiễm trùng ối?
A. Công thức máu.
B. Siêu âm Doppler.
C. Nội soi buồng ối.
D. Xét nghiệm nước tiểu.
29. Trong trường hợp ối vỡ non, khi nào thì việc chấm dứt thai kỳ được xem là cần thiết?
A. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng ối rõ ràng.
B. Khi thai nhi đạt 34 tuần tuổi.
C. Khi thai phụ có dấu hiệu chuyển dạ.
D. Khi thai phụ cảm thấy lo lắng.
30. Đâu là dấu hiệu gợi ý tình trạng nhiễm trùng ối cần được xử trí cấp cứu?
A. Sản phụ sốt cao, tim nhanh, dịch ối có mùi hôi.
B. Sản phụ đau bụng nhẹ.
C. Thai nhi ít cử động hơn bình thường.
D. Sản phụ cảm thấy mệt mỏi.