1. Thời điểm nào được coi là vỡ ối sớm?
A. Vỡ ối sau khi chuyển dạ tích cực
B. Vỡ ối trước khi có dấu hiệu chuyển dạ
C. Vỡ ối khi cổ tử cung đã mở hoàn toàn
D. Vỡ ối trong giai đoạn sổ thai
2. Một sản phụ bị vỡ ối non và có tiền sử dị ứng penicillin. Loại kháng sinh nào sau đây nên được sử dụng để dự phòng nhiễm trùng?
A. Penicillin
B. Ampicillin
C. Erythromycin
D. Amoxicillin
3. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi sau khi vỡ ối non?
A. Insulin
B. Corticosteroid
C. Magnesium sulfate
D. Oxytocin
4. Biến chứng nguy hiểm nhất của vỡ ối non đối với thai nhi là gì?
A. Vàng da sơ sinh
B. Suy hô hấp
C. Nhiễm trùng sơ sinh
D. Hạ đường huyết
5. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu của việc quản lý vỡ ối non?
A. Ngăn ngừa nhiễm trùng ối
B. Kéo dài thai kỳ để cải thiện sự trưởng thành của thai nhi
C. Đảm bảo sinh thường
D. Giảm thiểu các biến chứng cho mẹ và thai nhi
6. Một sản phụ có tiền sử sinh non do vỡ ối non. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để giảm nguy cơ tái phát trong lần mang thai tiếp theo?
A. Khâu vòng cổ tử cung
B. Nằm bất động hoàn toàn trong suốt thai kỳ
C. Uống kháng sinh dự phòng hàng ngày
D. Truyền ối định kỳ
7. Một phụ nữ mang thai 32 tuần bị vỡ ối non. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý thai kỳ này?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
B. Theo dõi sát tình trạng nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh dự phòng và corticosteroid để thúc đẩy sự trưởng thành phổi của thai nhi
C. Cho sản phụ về nhà và hẹn tái khám sau 1 tuần
D. Truyền ối để bù lại lượng nước ối đã mất
8. Loại xét nghiệm nào có thể giúp xác định nguyên nhân gây vỡ ối non?
A. Xét nghiệm di truyền
B. Nội soi ổ bụng
C. Cấy nước ối
D. Chụp X-quang
9. Một sản phụ bị vỡ ối non và có tiền sử mổ lấy thai. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định quản lý thai kỳ?
A. Không có ảnh hưởng gì
B. Làm tăng nguy cơ vỡ tử cung khi khởi phát chuyển dạ
C. Làm giảm nguy cơ nhiễm trùng ối
D. Làm tăng khả năng sinh thường thành công
10. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để phòng ngừa vỡ ối non?
A. Bổ sung vitamin và khoáng chất
B. Kiêng quan hệ tình dục trong thai kỳ
C. Điều trị nhiễm trùng âm đạo
D. Ngừng hút thuốc lá
11. Trong trường hợp vỡ ối non, khi nào thì nên thực hiện nghiệm pháp Oxytocin?
A. Luôn luôn thực hiện nghiệm pháp Oxytocin
B. Khi cần đánh giá sức khỏe thai nhi trước khi khởi phát chuyển dạ
C. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng ối
D. Khi thai nhi đủ tháng
12. Một sản phụ bị vỡ ối non ở tuần thứ 28 của thai kỳ và không có dấu hiệu nhiễm trùng. Nên làm gì tiếp theo để quản lý thai kỳ này?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
B. Theo dõi sát, sử dụng kháng sinh dự phòng, corticosteroid và magnesium sulfate
C. Cho sản phụ về nhà và hẹn tái khám sau 1 tuần
D. Truyền ối định kỳ
13. Một sản phụ bị vỡ ối non ở tuần thứ 36 của thai kỳ. Nên làm gì tiếp theo?
A. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên
B. Khởi phát chuyển dạ
C. Mổ lấy thai ngay lập tức
D. Sử dụng thuốc giảm co
14. Chỉ số nào sau đây trong nước ối gợi ý tình trạng nhiễm trùng ối?
A. Độ pH thấp
B. Glucose cao
C. Bạch cầu cao
D. Protein thấp
15. Một sản phụ bị vỡ ối non ở tuần thứ 30 của thai kỳ. Sau khi dùng corticosteroid, thời điểm nào là thích hợp nhất để đánh giá lại tình trạng trưởng thành phổi của thai nhi?
A. Ngay sau khi tiêm xong liều corticosteroid cuối cùng
B. Sau 24 giờ
C. Không cần đánh giá lại
D. Sau 7 ngày
16. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá tình trạng trưởng thành phổi của thai nhi khi có kế hoạch chấm dứt thai kỳ sớm do vỡ ối non?
A. Đo điện tim thai
B. Chọc ối để làm xét nghiệm L/S ratio
C. Siêu âm Doppler
D. Nghiệm pháp Oxytocin
17. Trong trường hợp vỡ ối non, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định quản lý (theo dõi hay can thiệp) thai kỳ?
A. Tuổi thai
B. Sự hiện diện của nhiễm trùng ối
C. Tình trạng sức khỏe của mẹ
D. Giới tính của thai nhi
18. Tại sao vỡ ối non làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ối?
A. Vì nước ối có tính axit cao
B. Vì hàng rào bảo vệ tự nhiên của màng ối bị phá vỡ
C. Vì tử cung co bóp mạnh hơn
D. Vì thai nhi di chuyển nhiều hơn
19. Trong trường hợp vỡ ối non, loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để bảo vệ thần kinh của thai nhi?
A. Insulin
B. Magnesium sulfate
C. Oxytocin
D. Thuốc giảm đau
20. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ của vỡ ối non?
A. Hút thuốc lá
B. Tiền sử sinh non
C. Đa ối
D. Thiếu máu do thiếu sắt
21. Khi nào thì việc chấm dứt thai kỳ được xem xét sau khi vỡ ối non?
A. Luôn luôn chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
B. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng ối hoặc thai nhi có dấu hiệu suy
C. Khi thai nhi đủ tháng
D. Khi thai nhi được 28 tuần
22. Loại siêu âm nào thường được sử dụng để đánh giá lượng nước ối sau khi vỡ ối non?
A. Siêu âm Doppler
B. Siêu âm 2D
C. Siêu âm 3D
D. Siêu âm tim thai
23. Loại xét nghiệm nào giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng ối sau khi vỡ ối non?
A. Công thức máu
B. Siêu âm Doppler
C. Đo điện tim thai
D. Nghiệm pháp Oxytocin
24. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ suy hô hấp ở trẻ sinh non sau vỡ ối non?
A. Sử dụng surfactant
B. Truyền ối
C. Khâu vòng cổ tử cung
D. Sử dụng thuốc giảm co
25. Trong trường hợp vỡ ối non, yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh?
A. Thời gian vỡ ối kéo dài
B. Sinh non
C. Sử dụng corticosteroid
D. Nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) ở mẹ
26. Tại sao việc sử dụng kháng sinh dự phòng sau vỡ ối non lại gây tranh cãi?
A. Vì kháng sinh không hiệu quả trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng ối
B. Vì kháng sinh có thể gây ra các tác dụng phụ cho mẹ và thai nhi, đồng thời làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh
C. Vì kháng sinh làm tăng nguy cơ sinh non
D. Vì kháng sinh làm giảm lượng nước ối
27. Một sản phụ bị vỡ ối non và có dấu hiệu chuyển dạ. Nên làm gì tiếp theo?
A. Ngăn chặn chuyển dạ bằng thuốc
B. Theo dõi và hỗ trợ chuyển dạ
C. Mổ lấy thai ngay lập tức
D. Chuyển sản phụ đến bệnh viện tuyến trên
28. Trong trường hợp vỡ ối non, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tử vong chu sinh?
A. Sử dụng corticosteroid
B. Thai non tháng
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng
D. Theo dõi sát tại bệnh viện
29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định xem có rỉ ối hay không?
A. Nghiệm pháp Valsalva
B. Nghiệm pháp Nitrazine
C. Nghiệm pháp Trendelenburg
D. Nghiệm pháp Romberg
30. Một sản phụ bị vỡ ối non ở tuần thứ 25 của thai kỳ. Điều gì quan trọng nhất cần thảo luận với sản phụ về tiên lượng?
A. Khả năng sinh thường
B. Nguy cơ nhiễm trùng ối và các biến chứng liên quan đến sinh non
C. Khả năng cho con bú sữa mẹ
D. Chi phí điều trị