Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

1. Công cụ nào sau đây KHÔNG được coi là một công cụ của chính sách đối ngoại?

A. Ngoại giao.
B. Viện trợ kinh tế.
C. Sức mạnh quân sự.
D. Tuyên truyền trong nước.

2. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong việc thực hiện chính sách đối ngoại?

A. Thiếu nguồn lực kinh tế và công nghệ.
B. Không có kinh nghiệm trong ngoại giao.
C. Không được các quốc gia phát triển tôn trọng.
D. Không có vị trí địa lý quan trọng.

3. Sự khác biệt giữa "chính sách đối ngoại chủ động" và "chính sách đối ngoại phản ứng" là gì?

A. Chính sách chủ động là tự khởi xướng hành động, còn chính sách phản ứng là đáp trả các sự kiện bên ngoài.
B. Chính sách chủ động sử dụng sức mạnh quân sự, còn chính sách phản ứng sử dụng ngoại giao.
C. Chính sách chủ động tập trung vào kinh tế, còn chính sách phản ứng tập trung vào chính trị.
D. Chính sách chủ động là hợp tác, còn chính sách phản ứng là đối đầu.

4. Theo cách tiếp cận duy lý, điều gì thúc đẩy các quốc gia theo đuổi chính sách đối ngoại?

A. Áp lực từ dư luận trong nước.
B. Mong muốn tối đa hóa lợi ích quốc gia.
C. Ảnh hưởng từ các tổ chức phi chính phủ.
D. Sự thay đổi trong hệ thống giá trị của xã hội.

5. Một ví dụ về việc sử dụng "ngoại giao con thoi" là gì?

A. Một nhà ngoại giao di chuyển liên tục giữa các quốc gia đang có tranh chấp để tìm kiếm giải pháp hòa bình.
B. Một quốc gia sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
C. Một quốc gia áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế lên một quốc gia khác.
D. Một quốc gia rút khỏi các tổ chức quốc tế.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi phân tích của chính sách đối ngoại?

A. Tương quan lực lượng giữa các quốc gia.
B. Cấu trúc hệ thống quốc tế.
C. Hệ tư tưởng chính trị của các đảng phái trong nước.
D. Quá trình ra quyết định của các nhà hoạch định chính sách.

7. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "an ninh quốc gia" thường được hiểu là gì?

A. Sự ổn định của hệ thống chính trị trong nước.
B. Khả năng của một quốc gia bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và các lợi ích quốc gia trước các mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Mức độ hài lòng của người dân đối với chính phủ.
D. Sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước.

8. Điều gì là đặc điểm của một chính sách đối ngoại "đa phương"?

A. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương với một quốc gia duy nhất.
B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề thông qua hợp tác với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
C. Chỉ sử dụng các biện pháp quân sự để giải quyết tranh chấp.
D. Hoạt động độc lập, không tham gia vào các tổ chức quốc tế.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành "môi trường quốc tế" tác động đến chính sách đối ngoại?

A. Cấu trúc quyền lực của hệ thống quốc tế.
B. Các quy tắc và chuẩn mực quốc tế.
C. Tình hình kinh tế - xã hội trong nước.
D. Các tổ chức quốc tế và khu vực.

10. Điều gì là mục tiêu chính của ngoại giao phòng ngừa?

A. Giải quyết các tranh chấp đã xảy ra.
B. Ngăn chặn các tranh chấp leo thang thành xung đột.
C. Trừng phạt các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.
D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.

11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chính sách đối ngoại của các quốc gia đang ngày càng trở nên...

A. Ít phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài hơn.
B. Độc lập và tự chủ hơn.
C. Phức tạp và tương thuộc lẫn nhau hơn.
D. Tập trung hơn vào các vấn đề nội bộ.

12. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng sức mạnh quân sự trong chính sách đối ngoại là gì?

A. Tốn kém về mặt kinh tế.
B. Có thể gây ra thương vong lớn và gây bất ổn khu vực, làm suy giảm uy tín quốc tế.
C. Không hiệu quả đối với các quốc gia nhỏ.
D. Chỉ có thể sử dụng trong các trường hợp tự vệ.

13. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Mở rộng lãnh thổ.
B. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế.
C. Trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.
D. Truyền bá hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa ra thế giới.

14. Tại sao việc phân tích chính sách đối ngoại lại quan trọng?

A. Giúp hiểu rõ hơn về hành vi của các quốc gia và dự đoán các xu hướng quốc tế.
B. Giúp các nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra các quyết định sáng suốt hơn.
C. Giúp công chúng có thể đánh giá hiệu quả của chính sách đối ngoại.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Trong chính sách đối ngoại, "lợi ích quốc gia" có thể bao gồm những yếu tố nào?

A. An ninh quốc gia, phát triển kinh tế, và bảo vệ các giá trị văn hóa.
B. Mở rộng ảnh hưởng chính trị trên toàn cầu.
C. Truyền bá hệ tư tưởng của quốc gia.
D. Hỗ trợ các phong trào cách mạng trên thế giới.

16. Sự khác biệt chính giữa chính sách đối ngoại "diều hâu" và "bồ câu" là gì?

A. Chính sách "diều hâu" ủng hộ sử dụng sức mạnh quân sự, trong khi "bồ câu" ưu tiên các giải pháp hòa bình.
B. Chính sách "diều hâu" tập trung vào hợp tác kinh tế, trong khi "bồ câu" tập trung vào an ninh quốc gia.
C. Chính sách "diều hâu" ủng hộ chủ nghĩa bảo hộ, trong khi "bồ câu" ủng hộ tự do thương mại.
D. Chính sách "diều hâu" ưu tiên quan hệ song phương, trong khi "bồ câu" ưu tiên quan hệ đa phương.

17. Điều gì là một ví dụ về "chính sách ngoại giao kinh tế"?

A. Việc một quốc gia sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ các tuyến đường thương mại.
B. Việc một quốc gia sử dụng các biện pháp ngoại giao để thúc đẩy thương mại và đầu tư.
C. Việc một quốc gia áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên một quốc gia khác.
D. Việc một quốc gia rút khỏi các tổ chức kinh tế quốc tế.

18. Chính sách "ba không" của Việt Nam trong lĩnh vực quốc phòng có nghĩa là gì?

A. Không tham gia các liên minh quân sự;không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự trên lãnh thổ Việt Nam;không liên kết với nước nào để chống lại nước thứ ba.
B. Không sản xuất vũ khí hạt nhân;không thử nghiệm vũ khí hạt nhân;không tàng trữ vũ khí hạt nhân.
C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác;không sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp;không đe dọa sử dụng vũ lực.
D. Không cho phép quân đội nước ngoài đi qua lãnh thổ Việt Nam;không cho phép máy bay quân sự nước ngoài bay qua không phận Việt Nam;không cho phép tàu chiến nước ngoài neo đậu tại cảng biển Việt Nam.

19. Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn, đâu là một trong những mục tiêu chính sách đối ngoại quan trọng của Việt Nam?

A. Chọn một bên và liên minh với một cường quốc cụ thể.
B. Duy trì sự cân bằng và không phụ thuộc vào bất kỳ cường quốc nào, đồng thời thúc đẩy hợp tác đa phương.
C. Mở rộng ảnh hưởng quân sự trong khu vực.
D. Cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc để giành quyền lực.

20. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quá trình hoạch định chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Dư luận trong nước.
B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế.
C. Sự thay đổi trong tương quan lực lượng khu vực.
D. Tất cả các yếu tố trên.

21. Lợi ích của việc sử dụng viện trợ kinh tế như một công cụ chính sách đối ngoại là gì?

A. Nhanh chóng giải quyết các vấn đề kinh tế của quốc gia viện trợ.
B. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và kinh tế của quốc gia viện trợ đối với quốc gia nhận viện trợ.
C. Giảm sự phụ thuộc của quốc gia viện trợ vào các nguồn tài nguyên bên ngoài.
D. Cải thiện quan hệ thương mại với tất cả các quốc gia trên thế giới.

22. Khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) trong chính sách đối ngoại đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sử dụng sức mạnh quân sự một cách khéo léo.
B. Khả năng thuyết phục và gây ảnh hưởng thông qua văn hóa, giá trị và chính sách hấp dẫn.
C. Khả năng kiểm soát các nguồn tài nguyên quan trọng.
D. Khả năng thao túng thông tin và dư luận.

23. Điều gì là một ví dụ về "quyền lực cứng" (hard power) trong chính sách đối ngoại?

A. Việc một quốc gia sử dụng ảnh hưởng văn hóa để thu hút du khách.
B. Việc một quốc gia sử dụng sức mạnh quân sự để can thiệp vào một quốc gia khác.
C. Việc một quốc gia cung cấp viện trợ nhân đạo cho một quốc gia bị thiên tai.
D. Việc một quốc gia tham gia vào các tổ chức quốc tế để thúc đẩy hợp tác.

24. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "lý thuyết trò chơi" được sử dụng để làm gì?

A. Để mô hình hóa các tương tác chiến lược giữa các quốc gia và dự đoán kết quả.
B. Để đo lường sức mạnh quân sự của các quốc gia.
C. Để phân tích dư luận trong nước.
D. Để đánh giá hiệu quả của viện trợ kinh tế.

25. Điều gì là điểm yếu chính của cách tiếp cận duy lý trong phân tích chính sách đối ngoại?

A. Không xem xét đến vai trò của các tổ chức quốc tế.
B. Giả định rằng nhà hoạch định chính sách luôn có đầy đủ thông tin và khả năng xử lý thông tin hoàn hảo.
C. Quá tập trung vào yếu tố kinh tế.
D. Bỏ qua ảnh hưởng của lịch sử và văn hóa.

26. Trong chính sách đối ngoại, "chủ nghĩa biệt lập" (isolationism) có nghĩa là gì?

A. Chính sách tập trung vào các vấn đề nội bộ và tránh can thiệp vào các vấn đề quốc tế.
B. Chính sách sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết tranh chấp.
C. Chính sách ủng hộ tự do thương mại.
D. Chính sách bảo vệ quyền lợi của người lao động.

27. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "ảnh hưởng của nhóm" (groupthink) có thể dẫn đến điều gì?

A. Đưa ra các quyết định sáng suốt và hiệu quả.
B. Đánh giá khách quan các thông tin và lựa chọn.
C. Bỏ qua các ý kiến khác biệt và đưa ra các quyết định sai lầm.
D. Tăng cường sự đoàn kết và hợp tác trong nhóm.

28. Điều gì là một ví dụ về "ngoại giao công chúng"?

A. Việc các nhà ngoại giao bí mật đàm phán các hiệp ước.
B. Việc một quốc gia sử dụng các phương tiện truyền thông để tác động đến dư luận nước ngoài.
C. Việc một quốc gia sử dụng sức mạnh quân sự để can thiệp vào một quốc gia khác.
D. Việc một quốc gia áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên một quốc gia khác.

29. Chính sách "cây gậy lớn" của Theodore Roosevelt nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong chính sách đối ngoại?

A. Ngoại giao hòa bình.
B. Sức mạnh quân sự.
C. Viện trợ kinh tế.
D. Ảnh hưởng văn hóa.

30. Đâu là một trong những thách thức đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

A. Sự trỗi dậy của Trung Quốc và các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
B. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
C. Sự cô lập về kinh tế.
D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.

1 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

1. Công cụ nào sau đây KHÔNG được coi là một công cụ của chính sách đối ngoại?

2 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong việc thực hiện chính sách đối ngoại?

3 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

3. Sự khác biệt giữa 'chính sách đối ngoại chủ động' và 'chính sách đối ngoại phản ứng' là gì?

4 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

4. Theo cách tiếp cận duy lý, điều gì thúc đẩy các quốc gia theo đuổi chính sách đối ngoại?

5 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

5. Một ví dụ về việc sử dụng 'ngoại giao con thoi' là gì?

6 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi phân tích của chính sách đối ngoại?

7 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

7. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm 'an ninh quốc gia' thường được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

8. Điều gì là đặc điểm của một chính sách đối ngoại 'đa phương'?

9 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành 'môi trường quốc tế' tác động đến chính sách đối ngoại?

10 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

10. Điều gì là mục tiêu chính của ngoại giao phòng ngừa?

11 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chính sách đối ngoại của các quốc gia đang ngày càng trở nên...

12 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

12. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng sức mạnh quân sự trong chính sách đối ngoại là gì?

13 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại của Việt Nam?

14 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

14. Tại sao việc phân tích chính sách đối ngoại lại quan trọng?

15 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

15. Trong chính sách đối ngoại, 'lợi ích quốc gia' có thể bao gồm những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

16. Sự khác biệt chính giữa chính sách đối ngoại 'diều hâu' và 'bồ câu' là gì?

17 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì là một ví dụ về 'chính sách ngoại giao kinh tế'?

18 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

18. Chính sách 'ba không' của Việt Nam trong lĩnh vực quốc phòng có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

19. Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn, đâu là một trong những mục tiêu chính sách đối ngoại quan trọng của Việt Nam?

20 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

20. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quá trình hoạch định chính sách đối ngoại của một quốc gia?

21 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

21. Lợi ích của việc sử dụng viện trợ kinh tế như một công cụ chính sách đối ngoại là gì?

22 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

22. Khái niệm 'quyền lực mềm' (soft power) trong chính sách đối ngoại đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì là một ví dụ về 'quyền lực cứng' (hard power) trong chính sách đối ngoại?

24 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

24. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'lý thuyết trò chơi' được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

25. Điều gì là điểm yếu chính của cách tiếp cận duy lý trong phân tích chính sách đối ngoại?

26 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

26. Trong chính sách đối ngoại, 'chủ nghĩa biệt lập' (isolationism) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

27. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'ảnh hưởng của nhóm' (groupthink) có thể dẫn đến điều gì?

28 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì là một ví dụ về 'ngoại giao công chúng'?

29 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

29. Chính sách 'cây gậy lớn' của Theodore Roosevelt nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong chính sách đối ngoại?

30 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 3

30. Đâu là một trong những thách thức đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?