1. Trong chính sách đối ngoại, "ngoại giao kinh tế" (economic diplomacy) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các công cụ kinh tế để đạt được các mục tiêu chính sách đối ngoại.
B. Việc các nhà ngoại giao tham gia vào các hoạt động kinh doanh.
C. Việc các doanh nghiệp tư nhân đại diện cho lợi ích quốc gia ở nước ngoài.
D. Việc chính phủ một nước cung cấp viện trợ kinh tế cho các nước khác.
2. Chính sách "cây gậy lớn" (Big Stick Diplomacy) của Theodore Roosevelt nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng sức mạnh quân sự để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác ở Mỹ Latinh.
B. Thúc đẩy thương mại tự do và hợp tác kinh tế với các nước châu Âu.
C. Tăng cường viện trợ nhân đạo cho các quốc gia đang phát triển.
D. Đàm phán hòa bình và giải quyết tranh chấp thông qua ngoại giao.
3. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "ấn tượng sai lầm" (misperception) có thể dẫn đến điều gì?
A. Các quyết định chính sách sai lầm và xung đột không cần thiết.
B. Sự hiểu biết sâu sắc hơn về các quốc gia và nền văn hóa khác.
C. Hợp tác quốc tế hiệu quả hơn.
D. Quan hệ hòa bình và ổn định hơn giữa các quốc gia.
4. Điều gì là một hạn chế của việc sử dụng "quyền lực mềm" (soft power) trong chính sách đối ngoại?
A. Hiệu quả của nó phụ thuộc vào sự hấp dẫn của văn hóa và giá trị của quốc gia, và có thể không hiệu quả trong việc đối phó với các mối đe dọa an ninh trực tiếp.
B. Nó đòi hỏi nguồn lực tài chính và ngoại giao lớn.
C. Nó có thể gây ra sự phản kháng và thù địch từ các quốc gia khác.
D. Nó không được sự ủng hộ của dư luận trong nước.
5. Điều gì là một lợi ích của việc sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế trong chính sách đối ngoại?
A. Có thể gây áp lực lên một quốc gia để thay đổi hành vi mà không cần sử dụng đến vũ lực.
B. Luôn hiệu quả trong việc đạt được các mục tiêu chính sách đối ngoại.
C. Không gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào đến nền kinh tế của quốc gia áp đặt trừng phạt.
D. Được sự ủng hộ rộng rãi của cộng đồng quốc tế.
6. Điều gì là một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của một chính sách đối ngoại?
A. Mức độ đạt được các mục tiêu đã đề ra và tác động của chính sách đến lợi ích quốc gia.
B. Sự ủng hộ của dư luận trong nước đối với chính sách.
C. Sự hài lòng của các đồng minh và đối tác quốc tế.
D. Sự tuân thủ các chuẩn mực và luật pháp quốc tế.
7. Đâu là một ví dụ về chính sách "xoay trục" (pivot) trong chính sách đối ngoại?
A. Việc Hoa Kỳ chuyển trọng tâm từ Trung Đông sang châu Á dưới thời chính quyền Obama.
B. Việc Liên Xô tập trung vào phát triển kinh tế trong nước thay vì cạnh tranh quân sự với Hoa Kỳ.
C. Việc Trung Quốc tăng cường hợp tác với các nước đang phát triển ở châu Phi.
D. Việc Ấn Độ theo đuổi chính sách không liên kết trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
8. Điều gì là một thách thức đối với việc duy trì sự nhất quán trong chính sách đối ngoại?
A. Sự thay đổi trong chính phủ và các ưu tiên chính trị.
B. Sự biến động của tình hình quốc tế.
C. Áp lực từ các nhóm lợi ích trong nước.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Điều gì là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng quyền lực cứng (hard power) trong chính sách đối ngoại?
A. Nó có thể gây ra sự phản kháng và thù địch từ các quốc gia khác, làm tổn hại đến uy tín và ảnh hưởng của quốc gia.
B. Nó đòi hỏi nguồn lực tài chính và quân sự lớn, gây áp lực lên ngân sách quốc gia.
C. Nó không hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề phi truyền thống như khủng bố và biến đổi khí hậu.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Trong bối cảnh an ninh phi truyền thống, chính sách đối ngoại cần tập trung vào điều gì?
A. Hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và khủng bố.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ biên giới quốc gia.
C. Thúc đẩy các giá trị dân chủ và nhân quyền trên toàn thế giới.
D. Bảo vệ lợi ích kinh tế và thương mại của quốc gia trên thị trường thế giới.
11. Chính sách "kiến tạo hòa bình" (peacebuilding) trong đối ngoại tập trung vào điều gì?
A. Xây dựng các thể chế và cơ cấu xã hội bền vững để ngăn chặn xung đột tái diễn.
B. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình để duy trì lệnh ngừng bắn.
C. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nạn nhân của xung đột.
D. Đàm phán các thỏa thuận hòa bình giữa các bên xung đột.
12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định chính sách đối ngoại của một quốc gia?
A. Ý thức hệ của lãnh đạo quốc gia.
B. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
C. Tương quan lực lượng quốc tế và lợi ích quốc gia.
D. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ.
13. Điều gì là một thách thức lớn đối với chính sách đối ngoại của các quốc gia nhỏ?
A. Sự phụ thuộc vào các cường quốc và các tổ chức quốc tế.
B. Thiếu nguồn lực tài chính và quân sự.
C. Khả năng hạn chế trong việc gây ảnh hưởng đến các vấn đề toàn cầu.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Chính sách "tự lực cánh sinh" (self-reliance) trong đối ngoại có nghĩa là gì?
A. Một quốc gia cố gắng dựa vào nguồn lực và khả năng của chính mình để giải quyết các vấn đề đối ngoại.
B. Một quốc gia từ chối hợp tác với các quốc gia khác.
C. Một quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế trong nước thay vì tham gia vào thương mại quốc tế.
D. Một quốc gia tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ biên giới của mình.
15. Khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) trong chính sách đối ngoại được hiểu là gì?
A. Khả năng thuyết phục và gây ảnh hưởng thông qua văn hóa, giá trị và chính sách hấp dẫn.
B. Sức mạnh quân sự và khả năng răn đe hạt nhân.
C. Năng lực kinh tế và khả năng chi phối thị trường toàn cầu.
D. Khả năng kiểm soát thông tin và truyền thông đại chúng.
16. Điều gì là một yếu tố có thể làm suy yếu tính hợp pháp của một chính sách đối ngoại?
A. Vi phạm luật pháp quốc tế và các chuẩn mực đạo đức.
B. Không được sự ủng hộ của dư luận trong nước.
C. Gây tổn hại đến lợi ích của các quốc gia khác.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Chính sách "ngoại giao con thoi" (shuttle diplomacy) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Để hòa giải giữa các bên xung đột thông qua việc di chuyển liên tục giữa các bên.
B. Để đàm phán các hiệp định thương mại tự do song phương.
C. Để xây dựng các liên minh quân sự chống lại các mối đe dọa chung.
D. Để thúc đẩy các chương trình viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
18. Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc, chính sách đối ngoại "cân bằng" (balancing) được hiểu là gì?
A. Việc các quốc gia liên kết với nhau để chống lại một cường quốc đang trỗi dậy.
B. Việc các quốc gia duy trì quan hệ tốt với tất cả các cường quốc.
C. Việc các quốc gia trung lập trong các cuộc xung đột giữa các cường quốc.
D. Việc các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế thay vì quân sự.
19. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại đa phương?
A. Giải quyết các vấn đề toàn cầu thông qua hợp tác quốc tế và các tổ chức quốc tế.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự và khả năng tự vệ của quốc gia.
C. Bảo vệ lợi ích kinh tế và thương mại của quốc gia trên thị trường thế giới.
D. Thúc đẩy các giá trị dân chủ và nhân quyền trên toàn thế giới.
20. Chính sách "mở cửa" của Trung Quốc dưới thời Đặng Tiểu Bình có tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của nước này?
A. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế và tăng cường quan hệ thương mại với các quốc gia khác.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự và mở rộng ảnh hưởng địa chính trị trong khu vực.
C. Hạn chế sự can thiệp của nước ngoài vào công việc nội bộ của Trung Quốc.
D. Thúc đẩy các giá trị dân chủ và nhân quyền trên toàn thế giới.
21. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "lý thuyết trò chơi" (game theory) được sử dụng để làm gì?
A. Mô hình hóa các tương tác chiến lược giữa các quốc gia và dự đoán kết quả có thể xảy ra.
B. Đánh giá hiệu quả của các chính sách đối ngoại khác nhau.
C. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định chính sách đối ngoại.
D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải quyết xung đột.
22. Đâu là một ví dụ về "ngoại giao nhân dân" (people-to-people diplomacy)?
A. Các chương trình trao đổi sinh viên và học giả giữa các quốc gia.
B. Các cuộc đàm phán chính thức giữa các quan chức chính phủ.
C. Các hoạt động tình báo bí mật.
D. Các biện pháp trừng phạt kinh tế.
23. Học thuyết Truman (Truman Doctrine) năm 1947 chủ trương điều gì?
A. Viện trợ kinh tế và quân sự cho các quốc gia bị đe dọa bởi chủ nghĩa cộng sản.
B. Thiết lập một liên minh quân sự toàn cầu để chống lại chủ nghĩa phát xít.
C. Khuyến khích các quốc gia thuộc địa giành độc lập và tự quyết.
D. Tăng cường hợp tác văn hóa và giáo dục giữa các quốc gia.
24. Trong chính sách đối ngoại, "chủ nghĩa biệt lập" (isolationism) có nghĩa là gì?
A. Một quốc gia cố gắng tránh xa các vấn đề quốc tế và tập trung vào các vấn đề trong nước.
B. Một quốc gia tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ biên giới của mình.
C. Một quốc gia thúc đẩy thương mại tự do với tất cả các quốc gia trên thế giới.
D. Một quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
25. Học thuyết Monroe (Monroe Doctrine) năm 1823 tuyên bố điều gì?
A. Châu Mỹ không phải là đối tượng để các cường quốc châu Âu thực dân hóa thêm nữa.
B. Hoa Kỳ sẽ can thiệp vào các cuộc xung đột ở châu Âu để bảo vệ lợi ích của mình.
C. Hoa Kỳ sẽ hỗ trợ các phong trào độc lập ở châu Á và châu Phi.
D. Hoa Kỳ sẽ thúc đẩy thương mại tự do với tất cả các quốc gia trên thế giới.
26. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "lợi ích quốc gia" thường được định nghĩa như thế nào?
A. Các mục tiêu và ưu tiên mà một quốc gia theo đuổi trong quan hệ quốc tế để đảm bảo sự tồn tại, an ninh và thịnh vượng.
B. Hệ tư tưởng chính trị và giá trị đạo đức mà một quốc gia tuân thủ.
C. Mong muốn duy trì hòa bình và ổn định trên thế giới.
D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với các chính sách của một quốc gia.
27. Chính sách "ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy) nhằm mục đích gì?
A. Ngăn chặn xung đột và khủng hoảng trước khi chúng xảy ra.
B. Giải quyết xung đột và khủng hoảng sau khi chúng đã xảy ra.
C. Trừng phạt các quốc gia gây ra xung đột và khủng hoảng.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các hành động xâm lược.
28. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc định hình chính sách đối ngoại của các quốc gia?
A. Các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu.
B. Sức mạnh quân sự và khả năng răn đe.
C. Các liên minh quân sự song phương.
D. Ý thức hệ chính trị của lãnh đạo quốc gia.
29. Đâu là một ví dụ về chính sách đối ngoại dựa trên giá trị (value-based foreign policy)?
A. Việc các quốc gia phương Tây áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm nhân quyền.
B. Việc các quốc gia giàu có cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
C. Việc các quốc gia lớn can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia nhỏ.
D. Việc các quốc gia tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.
30. Trong chính sách đối ngoại, "ngoại giao công chúng" (public diplomacy) đề cập đến điều gì?
A. Việc chính phủ một nước cố gắng gây ảnh hưởng đến dư luận và chính sách của nước khác thông qua các hoạt động truyền thông và văn hóa.
B. Việc các nhà ngoại giao gặp gỡ và đàm phán với các quan chức chính phủ nước ngoài.
C. Việc các tổ chức phi chính phủ tham gia vào các hoạt động ngoại giao.
D. Việc các doanh nghiệp tư nhân đại diện cho lợi ích quốc gia ở nước ngoài.