Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Pháp Luật Đại Cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Pháp Luật Đại Cương

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Pháp Luật Đại Cương

1. Nguồn gốc của nhà nước theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin là gì?

A. Do sự phân công lao động xã hội và sự xuất hiện của của cải dư thừa.
B. Do ý chí của Thượng đế.
C. Do khế ước xã hội giữa người dân.
D. Do nhu cầu quản lý các công trình thủy lợi.

2. Trách nhiệm pháp lý là gì?

A. Hậu quả pháp lý bất lợi mà chủ thể phải gánh chịu do vi phạm pháp luật.
B. Nghĩa vụ đạo đức của mỗi người.
C. Sự khiển trách của dư luận xã hội.
D. Cam kết thực hiện đúng hợp đồng.

3. Hành vi nào sau đây thể hiện việc sử dụng pháp luật?

A. Công dân thực hiện quyền bầu cử theo quy định của pháp luật.
B. Công dân chấp hành đúng quy định về tốc độ khi tham gia giao thông.
C. Công dân không thực hiện hành vi trộm cắp tài sản.
D. Công an xử phạt người vi phạm giao thông.

4. Hành vi nào sau đây không phải là hành vi thực hiện pháp luật?

A. Một người dân không vượt đèn đỏ.
B. Một doanh nghiệp nộp thuế đầy đủ.
C. Một thẩm phán xét xử một vụ án.
D. Một người dân không biết đến một quy định của pháp luật.

5. Văn bản nào sau đây có hiệu lực pháp lý cao nhất ở Việt Nam?

A. Hiến pháp.
B. Luật.
C. Nghị định của Chính phủ.
D. Thông tư của Bộ.

6. Pháp luật có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

A. Tạo hành lang pháp lý, bảo đảm môi trường kinh doanh ổn định, minh bạch.
B. Trực tiếp quản lý và điều hành các hoạt động kinh tế.
C. Quy định mức thuế và các khoản phí phải nộp.
D. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhà nước.

7. Nguồn của pháp luật là gì?

A. Hình thức chứa đựng các quy phạm pháp luật.
B. Ý chí của giai cấp thống trị.
C. Tập quán của cộng đồng.
D. Các bản án của tòa án.

8. Tại sao pháp luật cần phải có tính ổn định?

A. Để tạo sự tin tưởng và an tâm cho người dân và doanh nghiệp.
B. Để dễ dàng quản lý và kiểm soát xã hội.
C. Để thể hiện sự uy quyền của nhà nước.
D. Để tiết kiệm chi phí sửa đổi, bổ sung pháp luật.

9. Đặc trưng nào sau đây không phải là đặc trưng của pháp luật?

A. Tính quy phạm phổ biến.
B. Tính quyền lực nhà nước.
C. Tính giai cấp sâu sắc.
D. Tính xác định chặt chẽ về mặt hình thức.

10. Tập quán pháp được hình thành như thế nào?

A. Từ những tập quán được nhà nước thừa nhận và bảo vệ.
B. Từ các điều ước quốc tế mà quốc gia ký kết.
C. Từ các bản án, quyết định của tòa án.
D. Từ các quy định của các tổ chức xã hội.

11. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, độ tuổi nào được coi là có đầy đủ năng lực hành vi dân sự?

A. Đủ 18 tuổi trở lên.
B. Đủ 16 tuổi trở lên.
C. Đủ 15 tuổi trở lên.
D. Đủ 14 tuổi trở lên.

12. Trong hệ thống các cơ quan nhà nước ở Việt Nam, cơ quan nào có quyền ban hành luật?

A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

13. Một người bị coi là có lỗi trong vi phạm pháp luật khi nào?

A. Khi người đó nhận thức được hành vi của mình là sai trái nhưng vẫn cố ý thực hiện hoặc không thực hiện.
B. Khi hành vi của người đó gây ra hậu quả nghiêm trọng.
C. Khi người đó không biết đến quy định của pháp luật.
D. Khi người đó bị xã hội lên án.

14. Hình thức thực hiện pháp luật nào sau đây thể hiện sự tuân thủ một cách thụ động?

A. Tuân thủ pháp luật.
B. Thi hành pháp luật.
C. Sử dụng pháp luật.
D. Áp dụng pháp luật.

15. Hình thức nhà nước được hiểu là gì?

A. Cách thức tổ chức và thực hiện quyền lực nhà nước.
B. Cơ cấu tổ chức của bộ máy nhà nước.
C. Chế độ chính trị của nhà nước.
D. Phương pháp cai trị của nhà nước.

16. Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh ở Việt Nam?

A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

17. Quy phạm pháp luật là gì?

A. Quy tắc xử sự chung do nhà nước ban hành hoặc thừa nhận và đảm bảo thực hiện.
B. Điều lệ của một tổ chức chính trị - xã hội.
C. Thỏa thuận giữa các chủ thể trong hợp đồng.
D. Lời khuyên mang tính đạo đức.

18. Thành phần nào sau đây không phải là thành phần của cấu trúc quy phạm pháp luật?

A. Giả định.
B. Quy định.
C. Chế tài.
D. Lời nói đầu.

19. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cấu thành của vi phạm pháp luật?

A. Mặt khách quan.
B. Mặt chủ quan.
C. Chủ thể.
D. Động cơ.

20. Đâu là chức năng cơ bản của pháp luật?

A. Chức năng điều chỉnh các quan hệ xã hội.
B. Chức năng bảo vệ quyền lực nhà nước.
C. Chức năng giáo dục công dân.
D. Chức năng răn đe phòng ngừa.

21. Hệ thống pháp luật Việt Nam thuộc hệ thống pháp luật nào trên thế giới?

A. Hệ thống pháp luật Dân sự (Civil Law).
B. Hệ thống pháp luật Thông luật (Common Law).
C. Hệ thống pháp luật Tôn giáo (Religious Law).
D. Hệ thống pháp luật Xã hội chủ nghĩa (Socialist Law).

22. Trong các loại trách nhiệm pháp lý, loại nào áp dụng đối với hành vi xâm phạm tài sản của người khác?

A. Trách nhiệm dân sự.
B. Trách nhiệm hình sự.
C. Trách nhiệm hành chính.
D. Trách nhiệm kỷ luật.

23. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa có ý nghĩa gì?

A. Đảm bảo pháp luật được thực hiện nghiêm chỉnh và thống nhất trong toàn xã hội.
B. Đảm bảo quyền lực tối cao thuộc về nhân dân.
C. Đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Đảm bảo sự ổn định chính trị - xã hội.

24. Vi phạm pháp luật là gì?

A. Hành vi trái pháp luật, có lỗi do chủ thể có năng lực trách nhiệm pháp lý thực hiện.
B. Hành vi trái đạo đức.
C. Hành vi gây thiệt hại cho xã hội.
D. Hành vi không phù hợp với thuần phong mỹ tục.

25. Trong một nhà nước pháp quyền, cơ quan nào có quyền giám sát tính hợp hiến, hợp pháp của các văn bản quy phạm pháp luật?

A. Cơ quan có thẩm quyền ban hành văn bản đó.
B. Quốc hội hoặc cơ quan do Quốc hội giao.
C. Chính phủ.
D. Tòa án.

26. Việc áp dụng tương tự pháp luật được hiểu như thế nào?

A. Áp dụng quy phạm pháp luật để điều chỉnh quan hệ xã hội tương tự nhưng chưa có quy định.
B. Áp dụng quy phạm pháp luật của nước ngoài để điều chỉnh quan hệ xã hội trong nước.
C. Áp dụng quy phạm đạo đức để điều chỉnh quan hệ xã hội.
D. Áp dụng án lệ để giải quyết vụ việc.

27. Thế nào là chế tài của quy phạm pháp luật?

A. Hậu quả bất lợi mà chủ thể phải gánh chịu khi không thực hiện đúng quy định của pháp luật.
B. Lời khuyên mang tính đạo đức.
C. Sự đồng tình của dư luận xã hội.
D. Sự khen thưởng của nhà nước.

28. Điều gì phân biệt pháp luật với các quy phạm xã hội khác (ví dụ: đạo đức, phong tục)?

A. Pháp luật được đảm bảo thực hiện bằng sức mạnh cưỡng chế của nhà nước.
B. Pháp luật luôn phù hợp với ý chí của số đông.
C. Pháp luật có tính nhân văn cao cả.
D. Pháp luật luôn thay đổi để thích ứng với xã hội.

29. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào quy định chi tiết về các biện pháp thi hành án hình sự?

A. Luật Thi hành án hình sự.
B. Bộ luật Hình sự.
C. Luật Tổ chức Tòa án nhân dân.
D. Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân.

30. Nguyên tắc "mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật" có nghĩa là gì?

A. Mọi công dân đều được đối xử như nhau trong việc áp dụng pháp luật, không phân biệt địa vị, giới tính, tôn giáo...
B. Mọi công dân đều có quyền làm mọi việc mà pháp luật không cấm.
C. Mọi công dân đều có mức thu nhập như nhau.
D. Mọi công dân đều được miễn trừ trách nhiệm pháp lý.

1 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

1. Nguồn gốc của nhà nước theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin là gì?

2 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

2. Trách nhiệm pháp lý là gì?

3 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

3. Hành vi nào sau đây thể hiện việc sử dụng pháp luật?

4 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

4. Hành vi nào sau đây không phải là hành vi thực hiện pháp luật?

5 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

5. Văn bản nào sau đây có hiệu lực pháp lý cao nhất ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

6. Pháp luật có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

7 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

7. Nguồn của pháp luật là gì?

8 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

8. Tại sao pháp luật cần phải có tính ổn định?

9 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

9. Đặc trưng nào sau đây không phải là đặc trưng của pháp luật?

10 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

10. Tập quán pháp được hình thành như thế nào?

11 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

11. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, độ tuổi nào được coi là có đầy đủ năng lực hành vi dân sự?

12 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

12. Trong hệ thống các cơ quan nhà nước ở Việt Nam, cơ quan nào có quyền ban hành luật?

13 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

13. Một người bị coi là có lỗi trong vi phạm pháp luật khi nào?

14 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

14. Hình thức thực hiện pháp luật nào sau đây thể hiện sự tuân thủ một cách thụ động?

15 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

15. Hình thức nhà nước được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

16. Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

17. Quy phạm pháp luật là gì?

18 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

18. Thành phần nào sau đây không phải là thành phần của cấu trúc quy phạm pháp luật?

19 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cấu thành của vi phạm pháp luật?

20 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

20. Đâu là chức năng cơ bản của pháp luật?

21 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

21. Hệ thống pháp luật Việt Nam thuộc hệ thống pháp luật nào trên thế giới?

22 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

22. Trong các loại trách nhiệm pháp lý, loại nào áp dụng đối với hành vi xâm phạm tài sản của người khác?

23 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

23. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

24. Vi phạm pháp luật là gì?

25 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

25. Trong một nhà nước pháp quyền, cơ quan nào có quyền giám sát tính hợp hiến, hợp pháp của các văn bản quy phạm pháp luật?

26 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

26. Việc áp dụng tương tự pháp luật được hiểu như thế nào?

27 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

27. Thế nào là chế tài của quy phạm pháp luật?

28 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì phân biệt pháp luật với các quy phạm xã hội khác (ví dụ: đạo đức, phong tục)?

29 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

29. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào quy định chi tiết về các biện pháp thi hành án hình sự?

30 / 30

Category: Pháp Luật Đại Cương

Tags: Bộ đề 2

30. Nguyên tắc 'mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật' có nghĩa là gì?