Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quan Hệ Công Chúng (Pr)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quan Hệ Công Chúng (Pr)

1. Đâu là một ví dụ về "earned media" (truyền thông lan tỏa) trong PR?

A. Một bài quảng cáo trả tiền trên báo.
B. Một bài viết đánh giá sản phẩm khách quan trên một blog nổi tiếng.
C. Một bài đăng trên trang Facebook của công ty.
D. Một đoạn video quảng cáo trên YouTube.

2. Trong PR, "storytelling" (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

A. Che giấu thông tin tiêu cực về công ty.
B. Tạo ra những câu chuyện hấp dẫn, giúp công chúng dễ dàng kết nối và ghi nhớ thông điệp.
C. Bịa đặt những thông tin sai lệch để quảng bá sản phẩm.
D. Làm cho các thông cáo báo chí trở nên dài dòng và phức tạp hơn.

3. Đâu là một ví dụ về "community relations" (quan hệ cộng đồng) trong PR?

A. Tổ chức một buổi hòa nhạc miễn phí cho người dân địa phương.
B. Gửi thông cáo báo chí cho các tờ báo lớn.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Thuê một công ty PR để quản lý hình ảnh.

4. Đâu là một kỹ năng quan trọng của một chuyên viên PR?

A. Khả năng lập trình máy tính.
B. Khả năng viết tốt, giao tiếp hiệu quả, và xây dựng mối quan hệ.
C. Khả năng chơi thể thao giỏi.
D. Khả năng ca hát hay.

5. Đâu là một xu hướng quan trọng trong PR hiện nay?

A. Chỉ sử dụng báo in để truyền thông.
B. Tập trung vào truyền thông đa kênh, sử dụng mạng xã hội, và tạo ra nội dung hấp dẫn để thu hút sự chú ý của công chúng.
C. Bỏ qua việc đo lường hiệu quả của hoạt động PR.
D. Che giấu thông tin tiêu cực về công ty.

6. Trong tình huống nào thì việc sử dụng "người nổi tiếng" (KOLs/Influencers) trong chiến dịch PR là phù hợp nhất?

A. Khi cần tiếp cận một lượng lớn khán giả mục tiêu một cách nhanh chóng.
B. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ có tính chất kỹ thuật cao và cần chuyên gia giải thích.
C. Khi ngân sách PR hạn hẹp và cần tiết kiệm chi phí.
D. Khi muốn kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.

7. Đâu là một chỉ số (metric) quan trọng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch PR trên mạng xã hội?

A. Số lượng nhân viên trong bộ phận PR.
B. Tỷ lệ chuyển đổi thành doanh số bán hàng trực tiếp.
C. Mức độ tương tác (engagement) của người dùng (lượt thích, bình luận, chia sẻ).
D. Số lượng bài viết về công ty trên báo chí truyền thống.

8. Khi nào thì một tổ chức nên sử dụng "lobbying" (vận động hành lang)?

A. Để quảng bá sản phẩm mới cho khách hàng.
B. Để gây ảnh hưởng đến các quyết định của chính phủ hoặc cơ quan quản lý có liên quan đến hoạt động kinh doanh của tổ chức.
C. Để tổ chức các sự kiện từ thiện.
D. Để tuyển dụng nhân viên mới.

9. Khi nào một tổ chức nên sử dụng "internal communications" (truyền thông nội bộ)?

A. Chỉ khi có khủng hoảng xảy ra.
B. Để thông báo cho nhân viên về các thay đổi quan trọng, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và tăng cường sự gắn kết.
C. Để quảng bá sản phẩm mới cho khách hàng.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ ban lãnh đạo.

10. Đâu là trách nhiệm chính của một chuyên viên PR trong việc quản lý danh tiếng trực tuyến (online reputation management)?

A. Xóa tất cả những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phản hồi các thông tin, bình luận về công ty trên internet, đồng thời xây dựng nội dung tích cực để cải thiện hình ảnh.
C. Tấn công những người đưa tin tiêu cực về công ty.
D. Mua những đánh giá tích cực giả mạo trên các trang web đánh giá.

11. Hoạt động nào sau đây không thuộc chức năng chính của PR?

A. Xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu.
B. Quản lý khủng hoảng truyền thông.
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tổ chức sự kiện và họp báo.

12. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của mô hình RACE trong PR?

A. Research (Nghiên cứu).
B. Action (Hành động).
C. Communication (Truyền thông).
D. Evaluation (Đánh giá).

13. Đâu là điểm khác biệt chính giữa PR và quảng cáo?

A. PR tập trung vào việc bán sản phẩm, quảng cáo tập trung vào xây dựng hình ảnh.
B. PR sử dụng các kênh truyền thông trả phí, quảng cáo sử dụng các kênh truyền thông miễn phí.
C. PR xây dựng uy tín thông qua bên thứ ba, quảng cáo trực tiếp thuyết phục khách hàng.
D. PR chỉ dành cho các tập đoàn lớn, quảng cáo dành cho mọi loại hình doanh nghiệp.

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông trong PR?

A. Tổ chức sự kiện hoành tráng và thường xuyên.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và minh bạch.
C. Chi tiền quảng cáo lớn trên các kênh truyền thông.
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân thân thiết với các nhà báo.

15. Trong PR, "crisis communication plan" (kế hoạch truyền thông khủng hoảng) cần bao gồm những gì?

A. Chỉ danh sách các nhà báo cần liên hệ.
B. Quy trình ứng phó, thông tin liên lạc của các thành viên trong đội khủng hoảng, thông điệp mẫu, và các kịch bản có thể xảy ra.
C. Báo cáo tài chính của công ty.
D. Kế hoạch marketing cho sản phẩm mới.

16. Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông, đâu là hành động PR nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

A. Tuyệt đối giữ im lặng để tránh làm sự việc thêm nghiêm trọng.
B. Nhanh chóng đưa ra thông cáo báo chí thừa nhận vấn đề và cam kết giải quyết.
C. Tìm cách đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc bên thứ ba.
D. Thuê luật sư để đe dọa những người đưa tin tiêu cực.

17. Đâu là một ví dụ về "public affairs" (quan hệ công chúng) trong PR?

A. Tổ chức một buổi tiệc cho nhân viên.
B. Tham gia vào các hoạt động xã hội, ủng hộ các vấn đề cộng đồng, và xây dựng mối quan hệ với các nhà hoạch định chính sách.
C. Quảng cáo trên radio.
D. Thuê một công ty quảng cáo.

18. Trong PR, "integrated marketing communications" (IMC) có nghĩa là gì?

A. Chỉ sử dụng một kênh truyền thông duy nhất.
B. Việc phối hợp các hoạt động truyền thông khác nhau (quảng cáo, PR, marketing trực tiếp,...) để tạo ra một thông điệp thống nhất và mạnh mẽ.
C. Việc tách biệt hoàn toàn các hoạt động truyền thông.
D. Việc chỉ tập trung vào marketing và bỏ qua PR.

19. Trong PR, "media kit" (bộ tài liệu báo chí) thường bao gồm những gì?

A. Chỉ thông cáo báo chí.
B. Thông cáo báo chí, hình ảnh chất lượng cao, thông tin về công ty, tiểu sử người phát ngôn, và các tài liệu liên quan khác.
C. Danh sách các nhà báo cần liên hệ.
D. Báo cáo tài chính của công ty.

20. Đâu là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong PR?

A. Luôn luôn nói dối để bảo vệ công ty.
B. Trung thực, minh bạch, và tôn trọng quyền lợi của công chúng.
C. Che giấu thông tin tiêu cực.
D. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận của công ty.

21. Trong PR, "influencer marketing" (marketing người ảnh hưởng) là gì?

A. Chỉ quảng cáo trên truyền hình.
B. Sử dụng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Che giấu thông tin tiêu cực.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm.

22. Trong PR, "third-party endorsement" (sự chứng thực của bên thứ ba) có giá trị như thế nào?

A. Không có giá trị gì cả.
B. Có giá trị cao vì công chúng tin tưởng vào những đánh giá khách quan từ các nguồn độc lập hơn là quảng cáo trực tiếp từ công ty.
C. Chỉ có giá trị khi bên thứ ba là người nổi tiếng.
D. Chỉ có giá trị khi bên thứ ba được trả tiền để chứng thực.

23. Trong PR, "media relations" (quan hệ truyền thông) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ gửi thông cáo báo chí.
B. Xây dựng mối quan hệ với các nhà báo, cung cấp thông tin cho báo chí, tổ chức họp báo, và xử lý khủng hoảng truyền thông.
C. Quảng cáo trên báo chí.
D. Thuê một công ty truyền thông.

24. Trong PR, "spin" có nghĩa là gì?

A. Một kỹ thuật xử lý ảnh để làm cho sản phẩm trông đẹp hơn.
B. Một cách giải thích hoặc trình bày thông tin theo hướng có lợi cho một bên, đôi khi bằng cách che giấu hoặc làm sai lệch sự thật.
C. Một phần mềm quản lý quan hệ khách hàng.
D. Một phương pháp đo lường hiệu quả của chiến dịch PR.

25. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một chiến dịch PR thành công?

A. Ngân sách lớn.
B. Thông điệp rõ ràng, phù hợp với đối tượng mục tiêu, và được truyền tải một cách sáng tạo.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông nhất có thể.
D. Che giấu thông tin tiêu cực.

26. Đâu là vai trò của PR trong việc xây dựng "employer branding" (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng)?

A. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo các vị trí tuyển dụng.
B. Tạo dựng hình ảnh công ty là một nơi làm việc lý tưởng, thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Che giấu những vấn đề nội bộ của công ty.
D. Chỉ quan tâm đến việc tăng lương cho nhân viên.

27. Trong PR, "brand journalism" (báo chí thương hiệu) là gì?

A. Việc thuê các nhà báo để viết quảng cáo.
B. Việc tạo ra nội dung báo chí chất lượng cao, mang tính thông tin và giải trí, để thu hút sự chú ý của công chúng và xây dựng thương hiệu.
C. Việc che giấu thông tin tiêu cực về công ty.
D. Việc chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm.

28. Đâu là một công cụ quan trọng để đo lường hiệu quả của hoạt động PR?

A. Số lượng nhân viên trong công ty.
B. Phân tích nội dung (content analysis) các bài viết về công ty trên báo chí, đo lường mức độ nhận diện thương hiệu, và khảo sát ý kiến công chúng.
C. Số lượng sản phẩm bán được.
D. Số lượng văn phòng của công ty.

29. Theo James E. Grunig và Todd Hunt, mô hình PR nào chú trọng đến việc truyền thông một chiều từ tổ chức đến công chúng, ít quan tâm đến phản hồi?

A. Mô hình tuyên truyền (Press Agentry/Publicity).
B. Mô hình thông tin đại chúng (Public Information).
C. Mô hình hai chiều bất đối xứng (Two-way Asymmetric).
D. Mô hình hai chiều đối xứng (Two-way Symmetric).

30. Trong PR, "issues management" (quản lý vấn đề) là gì?

A. Việc giải quyết các vấn đề nội bộ của công ty.
B. Việc xác định, theo dõi và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của tổ chức.
C. Việc quản lý tài chính của công ty.
D. Việc tổ chức các sự kiện quảng bá.

1 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu là một ví dụ về 'earned media' (truyền thông lan tỏa) trong PR?

2 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

2. Trong PR, 'storytelling' (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

3. Đâu là một ví dụ về 'community relations' (quan hệ cộng đồng) trong PR?

4 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

4. Đâu là một kỹ năng quan trọng của một chuyên viên PR?

5 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

5. Đâu là một xu hướng quan trọng trong PR hiện nay?

6 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

6. Trong tình huống nào thì việc sử dụng 'người nổi tiếng' (KOLs/Influencers) trong chiến dịch PR là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

7. Đâu là một chỉ số (metric) quan trọng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch PR trên mạng xã hội?

8 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

8. Khi nào thì một tổ chức nên sử dụng 'lobbying' (vận động hành lang)?

9 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

9. Khi nào một tổ chức nên sử dụng 'internal communications' (truyền thông nội bộ)?

10 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

10. Đâu là trách nhiệm chính của một chuyên viên PR trong việc quản lý danh tiếng trực tuyến (online reputation management)?

11 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

11. Hoạt động nào sau đây không thuộc chức năng chính của PR?

12 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

12. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của mô hình RACE trong PR?

13 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

13. Đâu là điểm khác biệt chính giữa PR và quảng cáo?

14 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông trong PR?

15 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

15. Trong PR, 'crisis communication plan' (kế hoạch truyền thông khủng hoảng) cần bao gồm những gì?

16 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

16. Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông, đâu là hành động PR nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

17 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

17. Đâu là một ví dụ về 'public affairs' (quan hệ công chúng) trong PR?

18 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

18. Trong PR, 'integrated marketing communications' (IMC) có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

19. Trong PR, 'media kit' (bộ tài liệu báo chí) thường bao gồm những gì?

20 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

20. Đâu là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong PR?

21 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

21. Trong PR, 'influencer marketing' (marketing người ảnh hưởng) là gì?

22 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

22. Trong PR, 'third-party endorsement' (sự chứng thực của bên thứ ba) có giá trị như thế nào?

23 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

23. Trong PR, 'media relations' (quan hệ truyền thông) bao gồm những hoạt động nào?

24 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

24. Trong PR, 'spin' có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

25. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một chiến dịch PR thành công?

26 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

26. Đâu là vai trò của PR trong việc xây dựng 'employer branding' (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng)?

27 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

27. Trong PR, 'brand journalism' (báo chí thương hiệu) là gì?

28 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

28. Đâu là một công cụ quan trọng để đo lường hiệu quả của hoạt động PR?

29 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

29. Theo James E. Grunig và Todd Hunt, mô hình PR nào chú trọng đến việc truyền thông một chiều từ tổ chức đến công chúng, ít quan tâm đến phản hồi?

30 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 5

30. Trong PR, 'issues management' (quản lý vấn đề) là gì?