1. Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý trong môi trường làm việc đa văn hóa?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
B. Sự khác biệt về trình độ học vấn.
C. Sự khác biệt về tuổi tác.
D. Sự khác biệt về giới tính.
2. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản lý?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Kiểm soát.
D. Marketing.
3. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors) trong công việc?
A. Sự thành đạt.
B. Sự công nhận.
C. Tiền lương và điều kiện làm việc.
D. Sự tiến bộ.
4. Đâu là một ví dụ về kiểm soát tiền tệ (feedforward control) trong quản lý?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hàng tháng.
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất.
C. Dự báo ngân sách và dòng tiền trước khi thực hiện dự án.
D. Phân tích doanh thu và chi phí sau khi kết thúc quý.
5. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tự quản?
A. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Quản lý tinh gọn (Lean Management).
D. Quản lý dự án theo phương pháp Agile.
6. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đường găng của dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án.
C. Quản lý rủi ro trong dự án.
D. Phân bổ nguồn lực cho dự án.
7. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc ủy quyền trong quản lý?
A. Giảm tải công việc cho nhà quản lý.
B. Phát triển kỹ năng cho nhân viên.
C. Tăng tính chủ động và sáng tạo của nhân viên.
D. Tăng quyền lực tuyệt đối của nhà quản lý.
8. Ma trận SWOT được sử dụng để làm gì trong quá trình hoạch định chiến lược?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức.
C. Xây dựng kế hoạch tài chính.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
9. Theo Kotter, bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình tạo ra sự thay đổi thành công trong tổ chức?
A. Xây dựng tầm nhìn.
B. Tạo ra cảm giác cấp bách.
C. Trao quyền cho hành động rộng rãi.
D. Củng cố và duy trì những thay đổi.
10. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?
A. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Quản lý tinh gọn (Lean Management).
D. Quản lý dự án theo phương pháp Agile.
11. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng?
A. Lãnh đạo dân chủ.
B. Lãnh đạo ủy quyền.
C. Lãnh đạo độc đoán.
D. Lãnh đạo chuyển đổi.
12. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý xác định và giải quyết các vấn đề một cách có hệ thống?
A. Brainstorming.
B. Phân tích SWOT.
C. Quy trình 5 Whys.
D. Sơ đồ xương cá (Ishikawa).
13. Phương pháp quản lý nào sử dụng các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) để theo dõi và đánh giá tiến độ đạt được mục tiêu?
A. Quản lý theo mục tiêu (MBO).
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
C. Quản lý tinh gọn (Lean Management).
D. Quản lý dự án theo phương pháp Agile.
14. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của phong cách lãnh đạo dân chủ?
A. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
B. Tập trung vào việc xây dựng sự đồng thuận trong nhóm.
C. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định cuối cùng sau khi tham khảo ý kiến của nhân viên.
D. Nhà lãnh đạo độc đoán, ít quan tâm đến ý kiến của nhân viên.
15. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
16. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của quản lý thời gian hiệu quả?
A. Ưu tiên các công việc quan trọng và khẩn cấp.
B. Lập kế hoạch và phân chia thời gian hợp lý.
C. Trì hoãn các công việc khó khăn và không thú vị.
D. Tập trung vào một công việc tại một thời điểm.
17. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính?
A. Giảm chi phí.
B. Tăng tốc độ phân phối.
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
18. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà quản lý trong quá trình ra quyết định?
A. Xác định vấn đề.
B. Thu thập và phân tích thông tin.
C. Đưa ra quyết định cuối cùng.
D. Thực hiện công việc chuyên môn.
19. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò thông tin của nhà quản lý?
A. Người đại diện.
B. Người giải quyết xáo trộn.
C. Người phổ biến thông tin.
D. Người kiến tạo.
20. Theo Drucker, đâu là trách nhiệm quan trọng nhất của nhà quản lý?
A. Kiểm soát chi phí.
B. Đổi mới và sáng tạo.
C. Phát triển con người.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên?
A. Kỳ vọng (Expectancy).
B. Phương tiện (Instrumentality).
C. Giá trị (Valence).
D. Tính cách (Personality).
22. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức học tập?
A. Khuyến khích thử nghiệm và học hỏi từ sai lầm.
B. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm giữa các thành viên.
C. Liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm.
D. Duy trì cơ cấu tổ chức cứng nhắc và bảo thủ.
23. Trong quản lý, điều gì KHÔNG phải là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Ánh mắt.
B. Giọng điệu.
C. Ngôn ngữ cơ thể.
D. Email.
24. Mục tiêu SMART được sử dụng để làm gì trong quản lý?
A. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
B. Xây dựng kế hoạch marketing.
C. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, đo lường được, có thể đạt được, thực tế và có thời hạn.
D. Quản lý rủi ro trong dự án.
25. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)?
A. Tăng cường bảo mật thông tin nội bộ.
B. Cải thiện khả năng giao tiếp với khách hàng và quản lý thông tin khách hàng hiệu quả.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Giảm chi phí thuê văn phòng.
26. Trong quản lý xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?
A. Tránh né.
B. Thỏa hiệp.
C. Nhượng bộ.
D. Cộng tác.
27. Theo lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào được coi trọng hơn cả?
A. Sự chuyên môn hóa cao độ.
B. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp trên.
C. Sự gắn kết, tin tưởng và trách nhiệm tập thể.
D. Sự cạnh tranh giữa các cá nhân.
28. Trong quản lý rủi ro, chiến lược nào liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba?
A. Tránh né rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Chấp nhận rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro.
29. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo và phát triển nhân viên?
A. Phân tích SWOT.
B. Mô hình Kirkpatrick.
C. Sơ đồ Gantt.
D. Ma trận BCG.
30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một đội nhóm hiệu quả theo quan điểm quản lý hiện đại?
A. Cơ cấu tổ chức rõ ràng và phân công công việc chi tiết.
B. Sự tuân thủ tuyệt đối mệnh lệnh của người quản lý.
C. Khả năng tự quản, hợp tác và chia sẻ trách nhiệm giữa các thành viên.
D. Chính sách khen thưởng và kỷ luật nghiêm minh.