Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản Lý Học 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản Lý Học 1

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản Lý Học 1

1. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc phân quyền trong quản lý?

A. Giảm thiểu rủi ro sai sót.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng của tổ chức.
C. Đảm bảo sự thống nhất trong quyết định.
D. Giảm chi phí quản lý.

2. Ma trận SWOT là công cụ phân tích được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Lập kế hoạch marketing.

3. Trong quản lý dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định các nguồn lực cần thiết cho dự án.
B. Tính toán chi phí dự án.
C. Xác định các hoạt động quan trọng nhất và thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
D. Quản lý rủi ro dự án.

4. Trong quản lý thời gian, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20) nói rằng:

A. 80% kết quả đến từ 20% nỗ lực.
B. 80% thời gian nên dành cho công việc quan trọng, 20% cho công việc ít quan trọng.
C. 80% vấn đề đến từ 20% nguyên nhân.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là gì?

A. Một phương pháp sản xuất hàng loạt.
B. Một hệ thống quản lý kho hàng tự động.
C. Một chiến lược giao hàng nhanh chóng.
D. Một hệ thống sản xuất và cung cấp hàng hóa đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết.

6. Đâu là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến văn hóa tổ chức?

A. Mức lương của nhân viên.
B. Phong cách lãnh đạo của nhà quản lý.
C. Vị trí địa lý của trụ sở công ty.
D. Số lượng nhân viên.

7. Phong cách ra quyết định nào sau đây thường dẫn đến sự tham gia và đồng thuận cao của nhân viên?

A. Ra quyết định độc đoán.
B. Ra quyết định theo đa số.
C. Ra quyết định theo ý kiến chuyên gia.
D. Ra quyết định theo nhóm.

8. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?

A. Bảng phân công công việc cho các thành viên.
B. Cấu trúc phân rã công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Biểu đồ Gantt thể hiện tiến độ dự án.
D. Báo cáo về tình hình thực hiện dự án.

9. Trong quản lý chất lượng, khái niệm "Kaizen" đề cập đến điều gì?

A. Kiểm soát chất lượng toàn diện.
B. Cải tiến liên tục.
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
D. Tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

10. Trong quản lý thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

A. Sự ủng hộ của ban lãnh đạo.
B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Công nghệ hiện đại.
D. Sự tham gia và cam kết của nhân viên.

11. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

12. Chức năng kiểm soát trong quản lý bao gồm những hoạt động nào?

A. Thiết lập mục tiêu, xây dựng kế hoạch và tổ chức nguồn lực.
B. Đo lường hiệu suất, so sánh với tiêu chuẩn và thực hiện điều chỉnh.
C. Tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên.
D. Động viên, khuyến khích và tạo động lực cho nhân viên.

13. Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gây ra rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro.

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ trong môi trường làm việc?

A. Viết email cho đồng nghiệp.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể khi thuyết trình.
C. Gọi điện thoại cho khách hàng.
D. Tham gia cuộc họp trực tuyến.

15. Điều gì sau đây là hạn chế lớn nhất của phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO)?

A. Khó khăn trong việc đo lường kết quả.
B. Tập trung quá mức vào mục tiêu ngắn hạn, bỏ qua mục tiêu dài hạn.
C. Đòi hỏi sự tham gia của tất cả các cấp quản lý.
D. Không phù hợp với các tổ chức có quy mô lớn.

16. Trong quản lý, "Delegation" có nghĩa là gì?

A. Ra quyết định tập trung.
B. Ủy quyền công việc cho cấp dưới.
C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động.
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên.

17. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với tình huống nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có tinh thần tự giác?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo ủy quyền (laissez-faire).
D. Lãnh đạo định hướng kết quả.

18. Phương pháp "Brainstorming" được sử dụng để làm gì trong quản lý?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Giải quyết xung đột trong nhóm.
C. Tìm kiếm ý tưởng sáng tạo.
D. Lập kế hoạch dự án.

19. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors) trong công việc?

A. Sự công nhận.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Sự thành đạt.

20. Khái niệm "vòng đời sản phẩm" (product life cycle) mô tả điều gì?

A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Quá trình phát triển sản phẩm mới.
C. Các giai đoạn phát triển của sản phẩm từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm.

21. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Nhu cầu sinh lý và an toàn.
B. Sự công bằng trong đãi ngộ.
C. Kỳ vọng về kết quả, tính công cụ và giá trị.
D. Mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên.

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát tiền tệ trong chính sách tiền tệ?

A. Thay đổi lãi suất.
B. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
C. Thay đổi chi tiêu chính phủ.
D. Thay đổi thuế suất.

23. Theo Kotter, bước nào sau đây là bước đầu tiên trong quy trình 8 bước để quản lý sự thay đổi?

A. Tạo ra tầm nhìn.
B. Trao quyền cho hành động rộng rãi.
C. Xây dựng cảm giác cấp bách.
D. Củng cố và tạo ra nhiều thay đổi hơn.

24. Mục tiêu SMART là mục tiêu đáp ứng những tiêu chí nào?

A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Specific, Measurable, Attainable, Relevant, Time-bound.
C. Strategic, Measurable, Achievable, Realistic, Timely.
D. Sustainable, Meaningful, Achievable, Rewarding, Transparent.

25. Phương pháp "5 Whys" được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

A. Đo lường hiệu suất quy trình.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Phân tích chi phí chất lượng.
D. Cải tiến quy trình sản xuất.

26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?

A. Sự đồng nhất về quan điểm giữa các thành viên.
B. Kỹ năng chuyên môn cao của từng thành viên.
C. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên.
D. Quy trình làm việc được chuẩn hóa.

27. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản lý?

A. Người đại diện (Figurehead)
B. Người liên lạc (Liaison)
C. Người phổ biến thông tin (Disseminator)
D. Người khởi xướng (Entrepreneur)

28. Điều gì sau đây là một đặc điểm của tổ chức học tập (learning organization)?

A. Sự tập trung vào kiểm soát và tuân thủ.
B. Sự khuyến khích học hỏi và chia sẻ kiến thức.
C. Sự bảo thủ và chống lại thay đổi.
D. Sự thiếu giao tiếp và hợp tác.

29. Đâu là một trong những vai trò chính của quản lý cấp trung?

A. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược cho tổ chức.
B. Điều hành hoạt động hàng ngày của tổ chức.
C. Kết nối giữa quản lý cấp cao và nhân viên.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

30. Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong quản lý hành chính nhấn mạnh điều gì?

A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một người quản lý duy nhất.
B. Tất cả các mệnh lệnh phải được ban hành bằng văn bản.
C. Quyền lực và trách nhiệm phải tương xứng.
D. Cần có sự phân công lao động rõ ràng.

1 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

1. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc phân quyền trong quản lý?

2 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

2. Ma trận SWOT là công cụ phân tích được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

3. Trong quản lý dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

4. Trong quản lý thời gian, nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20) nói rằng:

5 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

5. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là gì?

6 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến văn hóa tổ chức?

7 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

7. Phong cách ra quyết định nào sau đây thường dẫn đến sự tham gia và đồng thuận cao của nhân viên?

8 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

8. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?

9 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

9. Trong quản lý chất lượng, khái niệm 'Kaizen' đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

10. Trong quản lý thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?

11 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

11. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

12 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

12. Chức năng kiểm soát trong quản lý bao gồm những hoạt động nào?

13 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

13. Trong quản lý rủi ro, 'ma trận rủi ro' được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì sau đây là một ví dụ về giao tiếp phi ngôn ngữ trong môi trường làm việc?

15 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì sau đây là hạn chế lớn nhất của phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO)?

16 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

16. Trong quản lý, 'Delegation' có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

17. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với tình huống nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có tinh thần tự giác?

18 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

18. Phương pháp 'Brainstorming' được sử dụng để làm gì trong quản lý?

19 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

19. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors) trong công việc?

20 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

20. Khái niệm 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle) mô tả điều gì?

21 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

21. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về kiểm soát tiền tệ trong chính sách tiền tệ?

23 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

23. Theo Kotter, bước nào sau đây là bước đầu tiên trong quy trình 8 bước để quản lý sự thay đổi?

24 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

24. Mục tiêu SMART là mục tiêu đáp ứng những tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

25. Phương pháp '5 Whys' được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

26 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?

27 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

27. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản lý?

28 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì sau đây là một đặc điểm của tổ chức học tập (learning organization)?

29 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là một trong những vai trò chính của quản lý cấp trung?

30 / 30

Category: Quản Lý Học 1

Tags: Bộ đề 4

30. Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong quản lý hành chính nhấn mạnh điều gì?