1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?
A. Sức mạnh nhà cung cấp
B. Sức mạnh khách hàng
C. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
D. Môi trường chính trị
2. Điều gì sau đây là một đặc điểm quan trọng của phong cách lãnh đạo dân chủ?
A. Nhà lãnh đạo đưa ra tất cả các quyết định mà không cần tham khảo ý kiến của nhân viên.
B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của nhân viên trong quá trình ra quyết định.
C. Nhà lãnh đạo chỉ tập trung vào việc đạt được mục tiêu ngắn hạn.
D. Nhà lãnh đạo tránh đưa ra bất kỳ quyết định nào.
3. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức học tập?
A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro
B. Liên tục cải tiến và đổi mới
C. Chỉ tập trung vào kiến thức hiện có
D. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm
4. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
5. Theo lý thuyết X và Y của McGregor, nhà quản lý theo thuyết X có xu hướng tin rằng nhân viên như thế nào?
A. Thích làm việc và tự giác
B. Cần được kiểm soát chặt chẽ và tránh trách nhiệm
C. Sáng tạo và chủ động
D. Luôn tìm kiếm cơ hội để phát triển
6. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào mà nhân viên được so sánh với nhau để xếp hạng?
A. Đánh giá bằng thang đo đồ họa
B. Đánh giá bằng bản tường thuật
C. Đánh giá bằng phương pháp forced distribution
D. Đánh giá bằng phương pháp 360 độ
7. Kiểu kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề có thể xảy ra?
A. Kiểm soát đồng thời
B. Kiểm soát sau
C. Kiểm soát dự phòng
D. Kiểm soát trước
8. Phương pháp ra quyết định nào liên quan đến việc sử dụng dữ liệu và phân tích để đưa ra lựa chọn tốt nhất?
A. Ra quyết định theo trực giác
B. Ra quyết định theo kinh nghiệm
C. Ra quyết định dựa trên bằng chứng
D. Ra quyết định theo cảm tính
9. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản lý?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người thu thập thông tin
D. Người phổ biến thông tin
10. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đường găng
B. Quản lý rủi ro
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ
D. Quản lý chi phí
11. Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược, trong đó chữ "W" đại diện cho yếu tố nào?
A. Weights (Trọng số)
B. Weaknesses (Điểm yếu)
C. Wonders (Điều kỳ diệu)
D. Wealth (Sự giàu có)
12. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc nào sau đây được coi là quan trọng nhất?
A. Tập trung vào chi phí thấp
B. Liên tục cải tiến
C. Kiểm soát nghiêm ngặt
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
13. Quá trình kiểm soát trong quản lý bao gồm mấy bước cơ bản?
14. Loại hình cơ cấu tổ chức nào mà quyền lực tập trung cao ở cấp quản lý cao nhất?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu phân quyền
15. Trong các phong cách quản lý xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?
A. Tránh né
B. Thỏa hiệp
C. Áp đặt
D. Cộng tác
16. Mục tiêu SMART là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Timely
C. Strategic, Motivating, Assignable, Result-oriented, Trackable
D. Sustainable, Manageable, Attainable, Rewarding, Tangible
17. Điều gì sau đây là một ví dụ về mục tiêu chiến lược?
A. Tăng doanh số bán hàng trong tháng tới
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
C. Mở rộng thị trường sang khu vực mới
D. Giảm chi phí sản xuất
18. Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến của các chuyên gia để đưa ra dự đoán?
A. Phân tích hồi quy
B. Chuỗi thời gian
C. Delphi
D. Trung bình trượt
19. Trong lý thuyết kỳ vọng của Vroom, yếu tố nào đề cập đến niềm tin của một cá nhân rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến hiệu suất tốt?
A. Kỳ vọng
B. Tính công cụ
C. Giá trị
D. Động lực
20. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ngân sách trong quản lý?
A. Giảm sự linh hoạt trong việc ra quyết định
B. Cung cấp một kế hoạch tài chính chi tiết
C. Hạn chế sự sáng tạo của nhân viên
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tài chính
21. Loại quyền lực nào xuất phát từ vị trí chính thức của một người trong tổ chức?
A. Quyền lực chuyên gia
B. Quyền lực tham chiếu
C. Quyền lực hợp pháp
D. Quyền lực khen thưởng
22. Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố duy trì (hygiene factors)?
A. Sự công nhận
B. Cơ hội thăng tiến
C. Điều kiện làm việc
D. Trách nhiệm
23. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc đánh giá kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc hoạt động?
A. Kiểm soát dự phòng
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát sau
D. Kiểm soát trước
24. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà lãnh đạo ủy quyền hầu hết quyền lực cho nhân viên và ít can thiệp vào công việc?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo chuyển đổi
25. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc phân quyền trong tổ chức?
A. Tăng tính nhất quán trong các quyết định
B. Giảm sự linh hoạt và khả năng thích ứng
C. Tăng cường sự tham gia và động lực của nhân viên
D. Giảm trách nhiệm giải trình
26. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc xác định mục tiêu và vạch ra các hành động để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Hoạch định
27. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc tạo ra tầm nhìn và truyền cảm hứng cho nhân viên để đạt được mục tiêu chung?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo giao dịch
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo tự do
28. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc lập kế hoạch và điều phối dòng hàng hóa và dịch vụ?
A. Sản xuất
B. Logistics
C. Marketing
D. Nghiên cứu và phát triển
29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến tổ chức?
A. SWOT
B. PESTLE
C. 5 Whys
D. Fishbone
30. Trong quản lý rủi ro, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các sự kiện có thể gây hại cho dự án hoặc tổ chức?
A. Đánh giá rủi ro
B. Xác định rủi ro
C. Ứng phó rủi ro
D. Giám sát rủi ro