1. Phụ nữ mang thai nên được khuyến cáo tránh loại cá nào sau đây do hàm lượng thủy ngân cao?
A. Cá hồi.
B. Cá trích.
C. Cá ngừ vây xanh.
D. Cá mòi.
2. Xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện trong quý đầu tiên của thai kỳ để sàng lọc hội chứng Down?
A. Nghiệm pháp dung nạp glucose.
B. Triple test.
C. Double test.
D. Xét nghiệm nước tiểu.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của khám thai định kỳ?
A. Đánh giá cân nặng và huyết áp của người mẹ.
B. Kiểm tra vị trí và kích thước của thai nhi.
C. Tư vấn về chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh.
D. Phẫu thuật thẩm mỹ để giảm rạn da.
4. Khi nào nên thực hiện nghiệm pháp Coombs gián tiếp ở phụ nữ mang thai?
A. Khi người mẹ có nhóm máu Rh âm tính.
B. Khi người mẹ có nhóm máu Rh dương tính.
C. Khi người mẹ có tiền sử truyền máu.
D. Khi người mẹ bị tiểu đường thai kỳ.
5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tiền sản giật ở phụ nữ mang thai?
A. Uống bổ sung canxi theo chỉ định của bác sĩ.
B. Ăn nhiều muối để tăng huyết áp.
C. Hạn chế vận động để tránh mệt mỏi.
D. Tự ý dùng thuốc lợi tiểu.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đánh giá sức khỏe thai nhi bằng phương pháp Non-Stress Test (NST)?
A. Nhịp tim cơ bản của thai nhi.
B. Sự thay đổi nhịp tim của thai nhi khi có cử động.
C. Cơn gò tử cung.
D. Lượng nước ối.
7. Thời điểm nào sau đây là thích hợp nhất để thực hiện siêu âm hình thái học thai nhi?
A. 6 - 8 tuần.
B. 11 - 13 tuần.
C. 18 - 22 tuần.
D. 36 - 38 tuần.
8. Xét nghiệm GBS (Streptococcus nhóm B) được thực hiện vào thời điểm nào của thai kỳ?
A. Quý đầu tiên.
B. Quý thứ hai.
C. 35-37 tuần.
D. Ngay trước khi chuyển dạ.
9. Loại xét nghiệm nào giúp sàng lọc dị tật tim bẩm sinh ở thai nhi trong giai đoạn sớm của thai kỳ?
A. Siêu âm Doppler.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Siêu âm tim thai.
D. Chụp X-quang tim phổi.
10. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định tiểu đường thai kỳ?
A. Đo đường huyết mao mạch.
B. Nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT).
C. Xét nghiệm HbA1c.
D. Xét nghiệm nước tiểu.
11. Đâu là một trong những lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên trong thai kỳ (khi không có chống chỉ định)?
A. Giảm nguy cơ sảy thai.
B. Giảm đau lưng và cải thiện tâm trạng.
C. Ngăn ngừa hoàn toàn tiền sản giật.
D. Giúp thai nhi tăng cân nhanh hơn.
12. Bổ sung acid folic trước và trong thai kỳ giúp giảm nguy cơ dị tật nào ở thai nhi?
A. Tim bẩm sinh.
B. Sứt môi, hở hàm ếch.
C. Ống thần kinh.
D. Thừa ngón.
13. Loại vitamin nào sau đây đặc biệt quan trọng cho sự phát triển não bộ của thai nhi?
A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Choline.
D. Vitamin K.
14. Trong quá trình quản lý thai nghén, việc phát hiện và điều trị thiếu máu ở mẹ bầu có tầm quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng vì thiếu máu không ảnh hưởng đến thai nhi.
B. Quan trọng vì thiếu máu có thể gây sinh non, nhẹ cân và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
C. Chỉ quan trọng khi mẹ bầu có triệu chứng mệt mỏi nhiều.
D. Chỉ quan trọng trong 3 tháng cuối thai kỳ.
15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ lây nhiễm HIV từ mẹ sang con?
A. Điều trị ARV cho mẹ trong thai kỳ.
B. Mổ lấy thai chủ động.
C. Cho con bú sữa mẹ hoàn toàn.
D. Điều trị ARV cho trẻ sau sinh.
16. Trong trường hợp sản phụ bị nhiễm Rubella trong 3 tháng đầu thai kỳ, nguy cơ nào sau đây là cao nhất đối với thai nhi?
A. Sảy thai.
B. Thai chết lưu.
C. Dị tật bẩm sinh.
D. Sinh non.
17. Trong trường hợp nào sau đây, phụ nữ mang thai nên được chuyển đến cơ sở y tế có khả năng phẫu thuật?
A. Ốm nghén kéo dài.
B. Thai ngôi ngược.
C. Đau bụng nhẹ.
D. Phù chân.
18. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc phụ nữ mang thai bị ốm nghén?
A. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
B. Uống đủ nước.
C. Tránh các loại thực phẩm gây buồn nôn.
D. Nằm nghỉ cả ngày.
19. Trong quản lý thai nghén, việc tầm soát bạo lực gia đình có vai trò gì?
A. Không quan trọng vì bạo lực gia đình không liên quan đến thai kỳ.
B. Quan trọng vì bạo lực gia đình có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của mẹ và thai nhi.
C. Chỉ quan trọng khi mẹ bầu có tiền sử bị bạo hành.
D. Chỉ quan trọng ở những gia đình có thu nhập thấp.
20. Đâu là một dấu hiệu của nhiễm độc thai nghén?
A. Tăng cân đều đặn.
B. Huyết áp cao và protein niệu.
C. Không phù.
D. Không đau đầu.
21. Trong quản lý thai nghén, tư vấn về vấn đề nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Lựa chọn giới tính thai nhi.
B. Chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh.
C. Mua sắm đồ dùng cho em bé.
D. Trang trí phòng em bé.
22. Tần suất khám thai định kỳ trong 3 tháng cuối thai kỳ thường là bao lâu?
A. 1 tháng/lần.
B. 2 tuần/lần.
C. 1 tuần/lần.
D. Khi có dấu hiệu bất thường.
23. Đâu là một biện pháp không dùng thuốc để giảm đau khi chuyển dạ?
A. Gây tê ngoài màng cứng.
B. Sử dụng thuốc giảm đau opioid.
C. Xoa bóp.
D. Tiêm thuốc giảm đau.
24. Vaccine nào sau đây được khuyến cáo tiêm cho phụ nữ mang thai?
A. Vaccine sởi, quai bị, rubella (MMR).
B. Vaccine thủy đậu.
C. Vaccine cúm.
D. Vaccine bại liệt.
25. Trong trường hợp nào sau đây, việc chấm dứt thai kỳ có thể được cân nhắc vì lý do sức khỏe của mẹ?
A. Mẹ bị ốm nghén nặng.
B. Mẹ bị tiền sản giật nặng không đáp ứng điều trị.
C. Mẹ bị đau lưng nhẹ.
D. Mẹ bị táo bón.
26. Khi nào thì phụ nữ mang thai nên bắt đầu đếm cử động thai nhi?
A. Từ khi biết có thai.
B. Từ tuần thứ 28 của thai kỳ.
C. Từ tuần thứ 36 của thai kỳ.
D. Chỉ khi có dấu hiệu bất thường.
27. Mục tiêu chính của quản lý thai nghén là gì?
A. Đảm bảo thai kỳ kết thúc bằng phương pháp mổ lấy thai chủ động.
B. Đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và thai nhi trong suốt thai kỳ, cuộc chuyển dạ và hậu sản.
C. Tối đa hóa số lần khám thai để phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn của người mẹ.
D. Giảm thiểu chi phí chăm sóc y tế trong quá trình mang thai.
28. Đâu là dấu hiệu nguy hiểm trong thai kỳ cần đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Ốm nghén nhẹ vào buổi sáng.
B. Đau lưng nhẹ.
C. Ra máu âm đạo.
D. Táo bón.
29. Trong trường hợp vỡ ối non, yếu tố nào sau đây quyết định hướng xử trí?
A. Màu sắc của nước ối.
B. Tuổi thai.
C. Cân nặng của mẹ.
D. Nhóm máu của mẹ.
30. Trong quản lý thai nghén, mục tiêu của việc sử dụng biểu đồ tăng trưởng thai nhi là gì?
A. Dự đoán giới tính thai nhi.
B. Đánh giá sự phát triển của thai nhi so với tuổi thai.
C. Xác định ngày dự sinh chính xác.
D. Đo chiều cao của thai nhi.