1. Xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện trong quý đầu tiên của thai kỳ để sàng lọc hội chứng Down?
A. Nghiệm pháp dung nạp glucose (GTT).
B. Triple test.
C. Double test.
D. Xét nghiệm nước tiểu.
2. Tác dụng phụ thường gặp của việc gây tê ngoài màng cứng trong quá trình chuyển dạ là gì?
A. Tăng huyết áp.
B. Đau đầu.
C. Co giật.
D. Ngứa.
3. Vitamin nào sau đây đặc biệt quan trọng cho sự phát triển thị giác và hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh?
A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Vitamin A.
D. Vitamin K.
4. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá sức khỏe của thai nhi trong những tuần cuối thai kỳ, đặc biệt khi có các yếu tố nguy cơ?
A. Nghiệm pháp dung nạp glucose (GTT).
B. Non-stress test (NST).
C. Double test.
D. Xét nghiệm nước tiểu.
5. Trong quản lý thai nghén, việc tiêm phòng uốn ván cho thai phụ có mục đích gì?
A. Phòng ngừa uốn ván rốn ở trẻ sơ sinh.
B. Phòng ngừa uốn ván cho thai phụ.
C. Tăng cường hệ miễn dịch cho thai nhi.
D. Ngăn ngừa sảy thai.
6. Phương pháp tránh thai nào sau đây không phù hợp cho phụ nữ đang cho con bú?
A. Vòng tránh thai chứa đồng.
B. Bao cao su.
C. Thuốc tránh thai kết hợp estrogen và progestin.
D. Thuốc tránh thai chỉ chứa progestin.
7. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), số lần khám thai tối thiểu trong suốt thai kỳ là bao nhiêu?
A. Ít nhất 4 lần.
B. Ít nhất 6 lần.
C. Ít nhất 8 lần.
D. Ít nhất 10 lần.
8. Mục tiêu chính của việc quản lý thai nghén là gì?
A. Giảm thiểu tối đa các can thiệp y tế trong quá trình sinh nở.
B. Đảm bảo thai kỳ diễn ra hoàn toàn tự nhiên, không sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
C. Tối ưu hóa sức khỏe của cả mẹ và thai nhi trong suốt thai kỳ, sinh nở và sau sinh.
D. Phát hiện và điều trị tất cả các bệnh lý tiềm ẩn của người mẹ trước khi mang thai.
9. Trong trường hợp nào sau đây, việc mổ lấy thai (sinh mổ) thường được chỉ định?
A. Thai phụ có tiền sử sinh mổ một lần.
B. Thai ngôi ngược.
C. Thai phụ có chiều cao dưới 1m50.
D. Thai phụ trên 35 tuổi.
10. Bổ sung acid folic trước và trong thai kỳ có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa dị tật nào ở thai nhi?
A. Tim bẩm sinh.
B. Sứt môi, hở hàm ếch.
C. Ống thần kinh.
D. Thừa ngón.
11. Loại hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sản xuất sữa mẹ?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Prolactin.
D. Oxytocin.
12. Tăng huyết áp trong thai kỳ có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm nào sau đây?
A. Thiếu máu.
B. Tiền sản giật.
C. Tiểu đường thai kỳ.
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
13. Thời điểm nào sau đây được coi là thời điểm vàng để cho con bú sữa mẹ hoàn toàn?
A. Trong vòng 1 giờ đầu sau sinh.
B. Trong vòng 6 giờ đầu sau sinh.
C. Trong vòng 24 giờ đầu sau sinh.
D. Trong vòng 3 ngày đầu sau sinh.
14. Phương pháp nào sau đây giúp giảm đau tự nhiên trong quá trình chuyển dạ?
A. Gây tê ngoài màng cứng.
B. Sử dụng thuốc giảm đau opioid.
C. Xoa bóp và chườm ấm.
D. Sử dụng khí cười (Entonox).
15. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu của trầm cảm sau sinh?
A. Cảm thấy buồn bã, tuyệt vọng kéo dài.
B. Khó ngủ, mất ngủ.
C. Cảm thấy vui vẻ, hưng phấn quá mức.
D. Mất hứng thú với những hoạt động yêu thích.
16. Khi nào nên khuyến cáo thai phụ thực hiện đếm cử động thai nhi?
A. Từ khi bắt đầu thai kỳ.
B. Từ tuần thứ 28 của thai kỳ.
C. Từ tuần thứ 36 của thai kỳ.
D. Chỉ khi có dấu hiệu bất thường.
17. Trong quá trình chuyển dạ, giai đoạn nào thường kéo dài nhất?
A. Giai đoạn xóa mở cổ tử cung.
B. Giai đoạn sổ thai.
C. Giai đoạn sổ nhau.
D. Giai đoạn hồi phục.
18. Đâu là một dấu hiệu của nhiễm trùng ối?
A. Nước ối trong.
B. Nước ối có màu xanh hoặc vàng.
C. Nước ối có mùi thơm.
D. Nước ối ít.
19. Thực phẩm nào sau đây nên tránh trong thai kỳ để giảm nguy cơ nhiễm Listeria?
A. Sữa đã tiệt trùng.
B. Thịt nấu chín kỹ.
C. Phô mai mềm làm từ sữa chưa tiệt trùng.
D. Rau quả rửa sạch.
20. Xét nghiệm Non-Invasive Prenatal Testing (NIPT) là gì?
A. Xét nghiệm xâm lấn để chẩn đoán các bệnh di truyền ở thai nhi.
B. Xét nghiệm không xâm lấn để sàng lọc các bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi.
C. Xét nghiệm để đánh giá nguy cơ sảy thai.
D. Xét nghiệm để xác định giới tính thai nhi.
21. Sau sinh, sản dịch thường kéo dài trong khoảng bao lâu?
A. 1-2 ngày.
B. 1 tuần.
C. 2-6 tuần.
D. 3 tháng.
22. Trong trường hợp thai phụ bị tiểu đường thai kỳ, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng đầu tiên?
A. Sử dụng insulin.
B. Thay đổi chế độ ăn và tập luyện.
C. Sử dụng thuốc uống hạ đường huyết.
D. Chấm dứt thai kỳ.
23. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc vết khâu tầng sinh môn sau sinh?
A. Rửa vết khâu bằng nước sạch và xà phòng nhẹ nhàng.
B. Chườm đá để giảm sưng đau.
C. Sử dụng giấy vệ sinh khô để lau sau khi đi vệ sinh.
D. Thay băng vệ sinh thường xuyên.
24. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của việc đánh giá nguy cơ trong lần khám thai đầu tiên?
A. Tiền sử sản khoa.
B. Tiền sử bệnh lý nội khoa và ngoại khoa.
C. Chiều cao của người chồng.
D. Tiền sử gia đình.
25. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng vacuum (giác hút) để hỗ trợ sinh thường có thể được cân nhắc?
A. Thai phụ có tiền sử mổ lấy thai.
B. Thai nhi có dấu hiệu suy thai.
C. Ngôi thai không thuận.
D. Thai phụ không đủ sức rặn.
26. Trong trường hợp thai phụ bị nhiễm Rubella trong 3 tháng đầu thai kỳ, nguy cơ nào cho thai nhi là cao nhất?
A. Dị tật tim bẩm sinh.
B. Sứt môi, hở hàm ếch.
C. Thừa ngón.
D. Tật nứt đốt sống.
27. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng sau sinh?
A. Uống kháng sinh dự phòng.
B. Vệ sinh vùng kín sạch sẽ.
C. Ăn nhiều đồ ngọt.
D. Hạn chế vận động.
28. Chỉ số Bishop được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong quá trình chuyển dạ?
A. Sức khỏe của thai nhi.
B. Độ mở của cổ tử cung.
C. Độ lọt của ngôi thai.
D. Sự sẵn sàng của cổ tử cung cho chuyển dạ.
29. Xét nghiệm dung nạp glucose (GTT) thường được thực hiện vào thời điểm nào của thai kỳ để sàng lọc tiểu đường thai kỳ?
A. Quý đầu tiên (1-13 tuần).
B. Quý hai (14-27 tuần).
C. Quý ba (28-40 tuần).
D. Bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ.
30. Đâu là dấu hiệu nguy hiểm trong thai kỳ cần được thăm khám ngay lập tức?
A. Ốm nghén nhẹ vào buổi sáng.
B. Đau lưng nhẹ.
C. Ra máu âm đạo.
D. Táo bón.