1. Một phụ nữ mang thai bị thiếu máu cần được bổ sung sắt như thế nào?
A. Ăn nhiều rau xanh và hoa quả.
B. Uống viên sắt theo chỉ định của bác sĩ.
C. Truyền máu.
D. Ăn nhiều thịt đỏ.
2. Trong quá trình khám thai định kỳ, xét nghiệm nước tiểu được thực hiện nhằm mục đích chính nào?
A. Đánh giá chức năng gan của mẹ.
B. Kiểm tra lượng đường và protein để phát hiện tiền sản giật và tiểu đường thai kỳ.
C. Xác định nhóm máu của thai nhi.
D. Phát hiện các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
3. Sau khi sinh, sản phụ nên được khuyến khích cho con bú sữa mẹ hoàn toàn trong bao lâu?
A. 3 tháng
B. 6 tháng
C. 9 tháng
D. 12 tháng
4. Một phụ nữ mang thai bị nhiễm Rubella trong 3 tháng đầu thai kỳ có nguy cơ gì cho thai nhi?
A. Không ảnh hưởng gì đến thai nhi.
B. Thai nhi bị dị tật bẩm sinh.
C. Thai nhi bị sinh non.
D. Thai nhi bị nhẹ cân.
5. Khi nào thì nên thực hiện cắt tầng sinh môn trong quá trình sinh thường?
A. Cho tất cả các sản phụ sinh con lần đầu.
B. Chỉ khi cần thiết để tránh rách tầng sinh môn nghiêm trọng hoặc hỗ trợ việc sinh.
C. Khi sản phụ yêu cầu.
D. Luôn luôn thực hiện để rút ngắn thời gian sinh.
6. Sau sinh, sản phụ cần được theo dõi những dấu hiệu nào để phát hiện sớm nhiễm trùng?
A. Sốt, đau bụng, sản dịch có mùi hôi.
B. Chóng mặt, đau đầu.
C. Táo bón, khó tiêu.
D. Mất ngủ, căng thẳng.
7. Một phụ nữ mang thai có tiền sử sảy thai liên tiếp nên được theo dõi đặc biệt như thế nào trong thai kỳ này?
A. Không cần theo dõi gì đặc biệt, chỉ cần khám thai định kỳ.
B. Thực hiện siêu âm thường xuyên hơn để kiểm tra sự phát triển của thai nhi.
C. Nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường trong suốt thai kỳ.
D. Uống thuốc an thai theo đơn của bác sĩ.
8. Biện pháp nào sau đây không giúp phòng ngừa rạn da khi mang thai?
A. Uống đủ nước.
B. Sử dụng kem dưỡng ẩm.
C. Kiểm soát cân nặng hợp lý.
D. Ăn nhiều đồ cay nóng.
9. Khi nào thì phụ nữ mang thai nên bắt đầu đếm số lần thai máy (cử động của thai nhi)?
A. Từ tuần thai thứ 16.
B. Từ tuần thai thứ 20.
C. Từ tuần thai thứ 28.
D. Từ tuần thai thứ 36.
10. Một phụ nữ mang thai bị tiểu đường thai kỳ cần tuân thủ chế độ ăn uống như thế nào?
A. Ăn nhiều đồ ngọt để cung cấp năng lượng cho thai nhi.
B. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày, hạn chế tinh bột và đường.
C. Nhịn ăn để kiểm soát lượng đường trong máu.
D. Ăn thoải mái mọi thứ mình thích.
11. Đâu không phải là lợi ích của việc tập yoga cho phụ nữ mang thai?
A. Giảm căng thẳng và lo lắng.
B. Cải thiện giấc ngủ.
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
D. Giúp thai nhi tăng cân nhanh chóng.
12. Đâu là dấu hiệu cho thấy thai phụ có thể bị tiền sản giật?
A. Phù chân nhẹ vào cuối thai kỳ.
B. Huyết áp tăng cao và có protein trong nước tiểu.
C. Ốm nghén nặng vào 3 tháng đầu thai kỳ.
D. Đau lưng nhẹ.
13. Một phụ nữ mang thai 32 tuần đến khám và than phiền về tình trạng phù chân ngày càng tăng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm phù chân trong trường hợp này?
A. Hạn chế uống nước để giảm lượng dịch trong cơ thể.
B. Ăn nhiều muối hơn để cân bằng điện giải.
C. Nằm nghiêng trái, kê cao chân khi nghỉ ngơi.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu theo chỉ định của dược sĩ.
14. Một sản phụ sau sinh thường bị băng huyết. Nguyên nhân thường gặp nhất của băng huyết sau sinh là gì?
A. Do sót nhau thai.
B. Do vỡ tử cung.
C. Do rối loạn đông máu.
D. Do tử cung co hồi kém.
15. Loại xét nghiệm sàng lọc nào thường được thực hiện trong 3 tháng đầu thai kỳ để đánh giá nguy cơ hội chứng Down ở thai nhi?
A. Siêu âm đo độ mờ da gáy và xét nghiệm máu Double test.
B. Chọc ối.
C. Sinh thiết gai nhau.
D. Xét nghiệm NIPT.
16. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng ốm nghén ở phụ nữ mang thai là gì?
A. Do sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể.
B. Do thiếu vitamin và khoáng chất.
C. Do tâm lý căng thẳng.
D. Do ăn uống không hợp vệ sinh.
17. Yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu nguy hiểm trong thai kỳ cần được can thiệp y tế ngay lập tức?
A. Chảy máu âm đạo.
B. Đau bụng dữ dội.
C. Ốm nghén nhẹ vào buổi sáng.
D. Thai nhi ít cử động hơn bình thường.
18. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ sinh non?
A. Uống rượu vang đỏ mỗi ngày.
B. Bỏ hút thuốc lá.
C. Làm việc nặng nhọc đến cuối thai kỳ.
D. Quan hệ tình dục không an toàn.
19. Trong quá trình chuyển dạ, khi nào thì nên rặn đẻ?
A. Khi cổ tử cung mở được 5cm.
B. Khi cổ tử cung mở hết (10cm) và có cơn gò.
C. Khi có cảm giác buồn đi đại tiện.
D. Khi bác sĩ yêu cầu.
20. Theo hướng dẫn của Bộ Y tế, thời điểm nào được xem là lý tưởng nhất để bắt đầu khám thai lần đầu?
A. Ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ mang thai.
B. Khi thai được 20 tuần tuổi.
C. Khi thai được 3 tháng tuổi.
D. Trong vòng 8 tuần đầu của thai kỳ.
21. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phụ nữ mang thai nên bổ sung acid folic với liều lượng bao nhiêu mỗi ngày để phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi?
A. 0.4 mg
B. 1 mg
C. 5 mg
D. 10 mg
22. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai bị cao huyết áp?
A. Tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên.
B. Chế độ ăn giảm muối.
C. Sử dụng thuốc hạ huyết áp theo chỉ định của bác sĩ.
D. Xông hơi để giảm căng thẳng.
23. Trong quá trình chuyển dạ, việc xoa bóp lưng cho sản phụ có tác dụng gì?
A. Giúp đẩy nhanh quá trình mở cổ tử cung.
B. Giảm đau và tạo cảm giác thoải mái cho sản phụ.
C. Ngăn ngừa tình trạng rách tầng sinh môn.
D. Tăng cường sức mạnh cho các cơn gò.
24. Loại vaccine nào sau đây không được khuyến cáo tiêm cho phụ nữ mang thai?
A. Vaccine cúm.
B. Vaccine uốn ván.
C. Vaccine sởi, quai bị, rubella (MMR).
D. Vaccine bạch hầu.
25. Sau khi sinh, sản phụ nên vận động nhẹ nhàng từ khi nào?
A. Ngay sau khi sinh.
B. Sau 6 tuần.
C. Sau 12 tuần.
D. Khi cảm thấy đủ khỏe, thường là vài giờ sau sinh.
26. Tác dụng phụ nào sau đây không phải là tác dụng phụ thường gặp của thuốc sắt khi bổ sung cho phụ nữ mang thai?
A. Táo bón
B. Buồn nôn
C. Tiêu chảy
D. Mất ngủ
27. Trong quá trình chuyển dạ, giai đoạn nào thường kéo dài nhất?
A. Giai đoạn 1 (từ khi bắt đầu có cơn gò đến khi cổ tử cung mở hết).
B. Giai đoạn 2 (từ khi cổ tử cung mở hết đến khi em bé được sinh ra).
C. Giai đoạn 3 (từ khi em bé được sinh ra đến khi nhau thai bong ra).
D. Giai đoạn 4 (giai đoạn theo dõi sau sinh).
28. Theo dõi tim thai bằng máy Doppler thường được thực hiện từ tuần thai thứ mấy?
A. 6-8
B. 10-12
C. 14-16
D. 20-22
29. Mục tiêu chính của việc tiêm phòng uốn ván cho phụ nữ mang thai là gì?
A. Ngăn ngừa bệnh uốn ván cho mẹ sau sinh.
B. Bảo vệ mẹ khỏi các bệnh nhiễm trùng khác.
C. Ngăn ngừa uốn ván rốn ở trẻ sơ sinh.
D. Tăng cường hệ miễn dịch cho cả mẹ và bé.
30. Việc sử dụng điện thoại di động nhiều trong thai kỳ có ảnh hưởng gì đến thai nhi không?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Gây dị tật bẩm sinh.
C. Gây sinh non.
D. Cần thêm nhiều nghiên cứu để kết luận.