Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quân Sự Chung

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quân Sự Chung

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quân Sự Chung

1. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự, độ tuổi gọi nhập ngũ là bao nhiêu?

A. Từ 17 đến 25 tuổi.
B. Từ 18 đến 25 tuổi.
C. Từ 18 đến 27 tuổi.
D. Từ 17 đến 27 tuổi.

2. Mục đích chính của công tác hậu cần trong quân đội là gì?

A. Đảm bảo đời sống vật chất, tinh thần cho bộ đội.
B. Cung cấp đầy đủ, kịp thời vật chất, kỹ thuật cho các hoạt động quân sự.
C. Quản lý, bảo quản vũ khí, trang bị kỹ thuật.
D. Tất cả các đáp án trên.

3. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

A. Tuyên truyền, vận động nhân dân tham gia xây dựng lực lượng vũ trang.
B. Xâm phạm tính mạng, sức khỏe, tài sản của người thi hành nhiệm vụ quốc phòng.
C. Thực hiện nghĩa vụ quân sự theo quy định của pháp luật.
D. Phát triển công nghiệp quốc phòng, an ninh.

4. Nội dung nào sau đây không thuộc về chức năng của quân đội nhân dân Việt Nam?

A. Chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
B. Tham gia xây dựng kinh tế.
C. Thực hiện công tác đối ngoại.
D. Xây dựng pháp luật.

5. Trong tác chiến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng cơ động của lực lượng?

A. Số lượng quân.
B. Địa hình.
C. Thời tiết.
D. Trang bị kỹ thuật.

6. Điểm khác biệt chính giữa lực lượng dân quân tự vệ và lực lượng dự bị động viên là gì?

A. Dân quân tự vệ là lực lượng thường trực, dự bị động viên là lực lượng không thường trực.
B. Dân quân tự vệ hoạt động ở địa phương, dự bị động viên có thể được điều động trên phạm vi cả nước.
C. Dân quân tự vệ chỉ sử dụng vũ khí thô sơ, dự bị động viên được trang bị vũ khí hiện đại.
D. Dân quân tự vệ do địa phương quản lý, dự bị động viên do Bộ Quốc phòng quản lý.

7. Trong tác chiến phòng ngự, việc xây dựng hệ thống công sự phòng thủ có ý nghĩa gì?

A. Tăng cường khả năng phòng thủ, bảo vệ lực lượng.
B. Ngăn chặn địch xâm nhập.
C. Tạo điều kiện phản công.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất "vì nhân dân, do nhân dân" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

A. Tuyệt đối trung thành với Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Sẵn sàng chiến đấu, hy sinh bảo vệ Tổ quốc.
C. Gắn bó mật thiết với nhân dân, bảo vệ quyền lợi của nhân dân.
D. Không ngừng nâng cao trình độ chính trị, quân sự, nghiệp vụ.

9. Trong chiến tranh hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng?

A. Số lượng quân.
B. Vũ khí hạt nhân.
C. Thông tin và tác chiến điện tử.
D. Địa hình hiểm trở.

10. Trong tác chiến phòng thủ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo toàn lực lượng?

A. Sử dụng hỏa lực mạnh mẽ áp đảo đối phương.
B. Xây dựng công sự vững chắc và ngụy trang kín đáo.
C. Tổ chức phản công nhanh chóng, tiêu diệt địch ngay khi chúng xâm nhập.
D. Triệt để lợi dụng địa hình, địa vật để che chắn, bảo vệ.

11. Theo quan điểm quân sự Việt Nam, đâu là yếu tố then chốt để giành thắng lợi trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

A. Ưu thế về vũ khí, trang bị.
B. Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
C. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
D. Địa hình hiểm trở.

12. Trong tình huống khẩn cấp, ai có quyền ra lệnh thiết quân luật?

A. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
B. Chủ tịch nước.
C. Thủ tướng Chính phủ.
D. Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam.

13. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, yếu tố nào sau đây là gốc của quân sự?

A. Vũ khí hiện đại.
B. Kỹ thuật quân sự.
C. Con người.
D. Chiến lược quân sự.

14. Yếu tố nào sau đây không thuộc về sức mạnh tổng hợp của quốc phòng?

A. Tiềm lực kinh tế.
B. Tiềm lực khoa học và công nghệ.
C. Tiềm lực quân sự.
D. Số lượng vũ khí hạt nhân.

15. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong huấn luyện quân sự?

A. Huấn luyện từ dễ đến khó, từ đơn giản đến phức tạp.
B. Huấn luyện sát thực tế chiến đấu.
C. Huấn luyện toàn diện cả về chính trị, quân sự, hậu cần, kỹ thuật.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Trong chiến tranh nhân dân, vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân được thể hiện như thế nào?

A. Là lực lượng nòng cốt.
B. Hỗ trợ nhân dân.
C. Bảo vệ chính quyền.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Trong chiến thuật tiến công, yếu tố nào sau đây quyết định đến khả năng đột phá phòng tuyến của đối phương?

A. Số lượng quân tham gia.
B. Hỏa lực pháo binh.
C. Sự hiệp đồng chặt chẽ giữa các lực lượng.
D. Thời tiết thuận lợi.

18. Nội dung nào sau đây thể hiện tính nhân văn của quân đội nhân dân Việt Nam?

A. Sẵn sàng chiến đấu, hy sinh bảo vệ Tổ quốc.
B. Giúp đỡ nhân dân khi gặp thiên tai, dịch bệnh.
C. Tuyệt đối trung thành với Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Không ngừng nâng cao trình độ chính trị, quân sự, nghiệp vụ.

19. Theo quan điểm quân sự Việt Nam, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát huy sức mạnh tổng hợp trong chiến tranh?

A. Sự lãnh đạo của Đảng.
B. Sức mạnh quân sự.
C. Tiềm lực kinh tế.
D. Sự ủng hộ của quốc tế.

20. Theo quan điểm quân sự Việt Nam, yếu tố nào sau đây quyết định đến sức mạnh của quân đội?

A. Số lượng vũ khí, trang bị.
B. Trình độ kỹ thuật.
C. Chất lượng chính trị, tinh thần của cán bộ, chiến sĩ.
D. Địa hình hiểm trở.

21. Mục tiêu của công tác dân vận trong quân đội là gì?

A. Tuyên truyền đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.
B. Xây dựng mối quan hệ đoàn kết, gắn bó giữa quân đội và nhân dân.
C. Vận động nhân dân tham gia các hoạt động quân sự.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Trong quân đội, mệnh lệnh của cấp trên có giá trị như thế nào đối với cấp dưới?

A. Có tính chất tham khảo.
B. Bắt buộc phải chấp hành.
C. Chỉ cần chấp hành khi phù hợp với tình hình thực tế.
D. Có thể từ chối nếu không đồng ý.

23. Thế trận quốc phòng toàn dân được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

A. Sức mạnh quân sự.
B. Sức mạnh kinh tế.
C. Sức mạnh tổng hợp của quốc gia.
D. Địa hình hiểm trở.

24. Biện pháp nào sau đây không thuộc nội dung của xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc?

A. Xây dựng lực lượng vũ trang địa phương vững mạnh.
B. Phát triển kinh tế - xã hội gắn với củng cố quốc phòng, an ninh.
C. Xây dựng hệ thống công trình phòng thủ kiên cố.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự.

25. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh nhân dân và chiến tranh thông thường?

A. Chiến tranh nhân dân chỉ sử dụng vũ khí thô sơ, còn chiến tranh thông thường sử dụng vũ khí hiện đại.
B. Chiến tranh nhân dân có sự tham gia của toàn dân, còn chiến tranh thông thường chủ yếu do lực lượng vũ trang đảm nhiệm.
C. Chiến tranh nhân dân chỉ diễn ra ở quy mô nhỏ, còn chiến tranh thông thường diễn ra ở quy mô lớn.
D. Chiến tranh nhân dân chỉ phòng thủ, còn chiến tranh thông thường có thể tấn công.

26. Đâu là mục tiêu cao nhất của quốc phòng Việt Nam?

A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ.
B. Xây dựng quân đội hùng mạnh.
C. Phát triển công nghiệp quốc phòng.
D. Hợp tác quốc tế về quân sự.

27. Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng vũ lực được coi là hợp pháp theo luật pháp quốc tế?

A. Xâm lược lãnh thổ quốc gia khác.
B. Trả đũa một cuộc tấn công vũ trang.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
D. Ngăn chặn một cuộc tấn công vũ trang sắp xảy ra.

28. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

A. Xây dựng lực lượng thường trực tinh nhuệ, hiện đại.
B. Đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Ưu tiên phát triển vũ khí, trang bị hiện đại.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự.

29. Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm kỷ luật nghiêm trọng?

A. Đi muộn về sớm.
B. Sử dụng điện thoại trong giờ làm việc.
C. Đào ngũ, phản bội Tổ quốc.
D. Không chấp hành đúng quy định về trang phục.

30. Trong chiến thuật phục kích, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

A. Số lượng quân tham gia.
B. Bí mật, bất ngờ.
C. Hỏa lực mạnh.
D. Địa hình hiểm trở.

1 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

1. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự, độ tuổi gọi nhập ngũ là bao nhiêu?

2 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

2. Mục đích chính của công tác hậu cần trong quân đội là gì?

3 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

3. Theo Luật Quốc phòng Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

4 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

4. Nội dung nào sau đây không thuộc về chức năng của quân đội nhân dân Việt Nam?

5 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

5. Trong tác chiến, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng cơ động của lực lượng?

6 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

6. Điểm khác biệt chính giữa lực lượng dân quân tự vệ và lực lượng dự bị động viên là gì?

7 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

7. Trong tác chiến phòng ngự, việc xây dựng hệ thống công sự phòng thủ có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

8. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất 'vì nhân dân, do nhân dân' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

9 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

9. Trong chiến tranh hiện đại, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng?

10 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

10. Trong tác chiến phòng thủ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo toàn lực lượng?

11 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

11. Theo quan điểm quân sự Việt Nam, đâu là yếu tố then chốt để giành thắng lợi trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc?

12 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

12. Trong tình huống khẩn cấp, ai có quyền ra lệnh thiết quân luật?

13 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

13. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, yếu tố nào sau đây là gốc của quân sự?

14 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

14. Yếu tố nào sau đây không thuộc về sức mạnh tổng hợp của quốc phòng?

15 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

15. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong huấn luyện quân sự?

16 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

16. Trong chiến tranh nhân dân, vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân được thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

17. Trong chiến thuật tiến công, yếu tố nào sau đây quyết định đến khả năng đột phá phòng tuyến của đối phương?

18 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

18. Nội dung nào sau đây thể hiện tính nhân văn của quân đội nhân dân Việt Nam?

19 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

19. Theo quan điểm quân sự Việt Nam, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát huy sức mạnh tổng hợp trong chiến tranh?

20 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

20. Theo quan điểm quân sự Việt Nam, yếu tố nào sau đây quyết định đến sức mạnh của quân đội?

21 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

21. Mục tiêu của công tác dân vận trong quân đội là gì?

22 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

22. Trong quân đội, mệnh lệnh của cấp trên có giá trị như thế nào đối với cấp dưới?

23 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

23. Thế trận quốc phòng toàn dân được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

24 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

24. Biện pháp nào sau đây không thuộc nội dung của xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc?

25 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

25. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh nhân dân và chiến tranh thông thường?

26 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

26. Đâu là mục tiêu cao nhất của quốc phòng Việt Nam?

27 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

27. Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng vũ lực được coi là hợp pháp theo luật pháp quốc tế?

28 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

28. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

29 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

29. Theo Điều lệnh quản lý bộ đội, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm kỷ luật nghiêm trọng?

30 / 30

Category: Quân Sự Chung

Tags: Bộ đề 5

30. Trong chiến thuật phục kích, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công?