Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản Trị Kinh Doanh 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản Trị Kinh Doanh 1

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản Trị Kinh Doanh 1

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Khách hàng

2. Chiến lược nào tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?

A. Chiến lược dẫn đầu chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đại dương xanh

3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

A. Tình hình kinh tế
B. Chính sách của chính phủ
C. Văn hóa xã hội
D. Năng lực của nhân viên

4. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

A. Dân chủ
B. Tự do
C. Độc đoán
D. Tham gia

5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

A. Phân tích báo cáo tài chính
B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
C. Đo lường năng suất lao động
D. Phỏng vấn nhân viên

6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích điểm hòa vốn?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP)
D. Phân tích tỷ số tài chính

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

A. Bảo vệ môi trường
B. Đóng góp cho cộng đồng
C. Đối xử công bằng với nhân viên
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá

8. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của quản lý nguồn nhân lực?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
B. Đào tạo và phát triển nhân viên
C. Quản lý hiệu suất
D. Quản lý tài chính

9. Đâu là một ví dụ về mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp?

A. Tăng doanh số bán hàng trong tháng tới
B. Giảm chi phí sản xuất trong quý này
C. Mở rộng thị trường sang khu vực mới trong vòng 5 năm
D. Đào tạo nhân viên mới

10. Nhà quản trị sử dụng kỹ năng nào nhiều nhất ở cấp quản trị cao cấp?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng hành chính

11. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình kiểm soát?

A. Thiết lập tiêu chuẩn
B. Đo lường hiệu suất
C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn
D. Tuyển dụng nhân viên

12. Đâu là một ví dụ về kiểm soát đồng thời trong quản lý sản xuất?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất
B. Dự báo nhu cầu sản phẩm
C. Đào tạo nhân viên sản xuất
D. Giám sát quy trình sản xuất trong thời gian thực

13. Phương pháp kiểm soát nào được sử dụng để đo lường hiệu suất thực tế so với các tiêu chuẩn đã thiết lập?

A. Kiểm soát trước
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát sau
D. Kiểm soát phản hồi

14. Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến của các chuyên gia để đưa ra dự đoán?

A. Phân tích chuỗi thời gian
B. Hồi quy tuyến tính
C. Phương pháp Delphi
D. Phân tích tỷ lệ

15. Phong cách lãnh đạo nào khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?

A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do

16. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và quyết định cách tốt nhất để đạt được những mục tiêu đó?

A. Kiểm soát
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Hoạch định

17. Phương pháp kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động bắt đầu để ngăn ngừa các vấn đề có thể xảy ra?

A. Kiểm soát sau
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát trước
D. Kiểm soát phản hồi

18. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ với số lượng nhân viên ít và phạm vi hoạt động hẹp?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu theo sản phẩm

19. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?

A. Tuyển chọn những người giỏi nhất
B. Có một người lãnh đạo mạnh mẽ
C. Xây dựng sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên
D. Trả lương cao cho các thành viên

20. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá:

A. Tình hình tài chính của doanh nghiệp
B. Môi trường marketing của doanh nghiệp
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
D. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp

21. Điều gì là quan trọng nhất khi ủy quyền công việc cho nhân viên?

A. Giao việc cho người có kinh nghiệm nhất
B. Giao việc cho nhiều người cùng lúc
C. Đảm bảo nhân viên có đủ nguồn lực và quyền hạn để hoàn thành công việc
D. Giám sát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên

22. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào là cao nhất?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện

23. Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào có thể tạo ra sự hài lòng trong công việc?

A. Điều kiện làm việc
B. Mức lương
C. Sự công nhận
D. Chính sách của công ty

24. Quy trình ra quyết định quản trị thường bắt đầu bằng bước nào?

A. Đánh giá các lựa chọn
B. Xác định vấn đề
C. Lựa chọn giải pháp tốt nhất
D. Thực hiện giải pháp

25. Loại kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất và định hướng cho toàn bộ tổ chức trong dài hạn?

A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch tài chính
D. Kế hoạch marketing

26. Đâu là một ví dụ về mục tiêu SMART?

A. Tăng doanh thu
B. Cải thiện dịch vụ khách hàng
C. Tăng thị phần lên 15% vào cuối năm tài chính tiếp theo
D. Trở thành công ty hàng đầu

27. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và tạo điều kiện để họ tự đưa ra quyết định?

A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do

28. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp lớn hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu theo sản phẩm/địa lý

29. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất
B. Giảm chi phí vận chuyển
C. Đảm bảo cung cấp sản phẩm/dịch vụ đúng thời gian, đúng địa điểm và đúng số lượng
D. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp

30. Mục tiêu của quản trị rủi ro là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro
D. Chuyển rủi ro cho người khác

1 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

2. Chiến lược nào tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?

3 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

4. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát?

5 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích điểm hòa vốn?

7 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

8 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của quản lý nguồn nhân lực?

9 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

9. Đâu là một ví dụ về mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

10. Nhà quản trị sử dụng kỹ năng nào nhiều nhất ở cấp quản trị cao cấp?

11 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

11. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình kiểm soát?

12 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một ví dụ về kiểm soát đồng thời trong quản lý sản xuất?

13 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

13. Phương pháp kiểm soát nào được sử dụng để đo lường hiệu suất thực tế so với các tiêu chuẩn đã thiết lập?

14 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

14. Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến của các chuyên gia để đưa ra dự đoán?

15 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

15. Phong cách lãnh đạo nào khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?

16 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

16. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và quyết định cách tốt nhất để đạt được những mục tiêu đó?

17 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

17. Phương pháp kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động bắt đầu để ngăn ngừa các vấn đề có thể xảy ra?

18 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

18. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ với số lượng nhân viên ít và phạm vi hoạt động hẹp?

19 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?

20 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá:

21 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì là quan trọng nhất khi ủy quyền công việc cho nhân viên?

22 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

22. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào là cao nhất?

23 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

23. Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào có thể tạo ra sự hài lòng trong công việc?

24 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

24. Quy trình ra quyết định quản trị thường bắt đầu bằng bước nào?

25 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

25. Loại kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất và định hướng cho toàn bộ tổ chức trong dài hạn?

26 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

26. Đâu là một ví dụ về mục tiêu SMART?

27 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

27. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và tạo điều kiện để họ tự đưa ra quyết định?

28 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

28. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp lớn hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau?

29 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

29. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

30 / 30

Category: Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

30. Mục tiêu của quản trị rủi ro là gì?