Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Shock

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Shock

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Shock

1. Hậu quả nghiêm trọng nhất của shock kéo dài không được điều trị là gì?

A. Suy thận cấp.
B. Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS).
C. Suy đa tạng.
D. Nhồi máu cơ tim.

2. Trong điều trị shock giảm thể tích, mục tiêu chính của truyền dịch là gì?

A. Giảm áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP).
B. Tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) và cải thiện tưới máu mô.
C. Giảm nhịp tim.
D. Tăng độ nhớt máu.

3. Trong shock tim, biện pháp nào sau đây không phù hợp?

A. Sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim (inotropes).
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
C. Truyền dịch nhanh với số lượng lớn.
D. Hỗ trợ hô hấp.

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về shock (sốc) trong y học?

A. Tình trạng tăng huyết áp đột ngột do căng thẳng.
B. Tình trạng suy giảm chức năng của các cơ quan do thiếu oxy và dinh dưỡng.
C. Tình trạng phản ứng quá mẫn của cơ thể với một tác nhân gây dị ứng.
D. Tình trạng rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.

5. Khi nào nên xem xét sử dụng corticosteroid trong điều trị shock nhiễm trùng?

A. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với truyền dịch và thuốc vận mạch.
B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với truyền dịch và thuốc vận mạch.
C. Cho tất cả bệnh nhân shock nhiễm trùng.
D. Chỉ khi có bằng chứng suy thượng thận.

6. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng shock đang cải thiện?

A. Lactate máu tăng.
B. Huyết áp giảm.
C. Lưu lượng nước tiểu tăng.
D. Nhịp tim tăng.

7. Trong shock giảm thể tích, dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân cần truyền máu thay vì chỉ truyền dịch?

A. Huyết áp tăng sau truyền dịch.
B. Nhịp tim giảm sau truyền dịch.
C. Hemoglobin thấp.
D. Lưu lượng nước tiểu tăng.

8. Cơ chế bệnh sinh chính của shock nhiễm trùng là gì?

A. Giảm sức co bóp của cơ tim.
B. Giảm thể tích tuần hoàn.
C. Giãn mạch toàn thân và tăng tính thấm thành mạch.
D. Tắc nghẽn mạch máu phổi.

9. Trong shock phản vệ, triệu chứng nào sau đây có khả năng đe dọa tính mạng nhanh nhất?

A. Nổi mề đay.
B. Ngứa.
C. Phù thanh quản gây tắc nghẽn đường thở.
D. Đau bụng.

10. Loại shock nào thường liên quan đến tình trạng tràn khí màng phổi áp lực (tension pneumothorax)?

A. Shock tim.
B. Shock giảm thể tích.
C. Shock tắc nghẽn.
D. Shock phản vệ.

11. Đâu là mục tiêu huyết áp trung bình (MAP) tối thiểu cần đạt được trong điều trị shock?

A. MAP > 50 mmHg.
B. MAP > 65 mmHg.
C. MAP > 75 mmHg.
D. MAP > 85 mmHg.

12. Trong shock, việc sử dụng thuốc an thần (sedatives) nên được thực hiện như thế nào?

A. Sử dụng rộng rãi để giảm lo lắng.
B. Tránh sử dụng trừ khi thực sự cần thiết, vì có thể làm giảm huyết áp.
C. Sử dụng liều cao để đảm bảo bệnh nhân thoải mái.
D. Chỉ sử dụng trong shock phản vệ.

13. Trong shock, việc xác định và điều trị nguyên nhân gây shock là quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng bằng việc điều trị triệu chứng.
B. Ít quan trọng hơn việc truyền dịch.
C. Quan trọng nhất để cải thiện tiên lượng.
D. Chỉ quan trọng trong shock tim.

14. Trong shock, việc theo dõi lưu lượng nước tiểu có ý nghĩa gì?

A. Đánh giá chức năng gan.
B. Đánh giá chức năng thận và tưới máu thận.
C. Đánh giá tình trạng đông máu.
D. Đánh giá tình trạng nhiễm trùng.

15. Đâu là dấu hiệu sớm quan trọng nhất để nhận biết shock giảm thể tích?

A. Tăng huyết áp.
B. Mạch nhanh.
C. Da ấm và khô.
D. Nhịp thở chậm.

16. Trong shock nhiễm trùng, việc sử dụng kháng sinh nên được thực hiện khi nào?

A. Sau khi có kết quả cấy máu.
B. Càng sớm càng tốt sau khi nghi ngờ shock nhiễm trùng.
C. Chỉ khi bệnh nhân sốt cao liên tục.
D. Khi các biện pháp điều trị khác không hiệu quả.

17. Loại dịch truyền nào thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị shock giảm thể tích do mất máu?

A. Dung dịch glucose 5%.
B. Dung dịch muối đẳng trương (0.9% NaCl) hoặc Ringer Lactate.
C. Dung dịch keo (ví dụ: albumin).
D. Dung dịch ưu trương (ví dụ: 3% NaCl).

18. Trong shock, lactate máu tăng cao thường chỉ ra điều gì?

A. Tưới máu mô đầy đủ.
B. Giảm chuyển hóa yếm khí.
C. Tăng chuyển hóa hiếu khí.
D. Tưới máu mô không đủ và tăng chuyển hóa yếm khí.

19. Trong shock phản vệ, việc tiêm epinephrine (adrenaline) nên được thực hiện ở đâu?

A. Tiêm tĩnh mạch.
B. Tiêm bắp ở mặt ngoài đùi.
C. Tiêm dưới da ở bụng.
D. Tiêm trong da ở cánh tay.

20. Thuốc vận mạch nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị shock nhiễm trùng khi truyền dịch không đủ?

A. Dopamine.
B. Dobutamine.
C. Norepinephrine (Noradrenaline).
D. Epinephrine (Adrenaline).

21. Cơ chế chính gây hạ huyết áp trong shock thần kinh là gì?

A. Co mạch toàn thân.
B. Giảm thể tích tuần hoàn.
C. Giãn mạch toàn thân do mất trương lực giao cảm.
D. Tăng sức co bóp cơ tim.

22. Trong shock, việc sử dụng oxy liệu pháp có mục đích gì?

A. Làm giảm nhịp tim.
B. Làm tăng huyết áp.
C. Cải thiện cung cấp oxy cho mô.
D. Làm giảm đau.

23. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do truyền dịch quá nhiều trong điều trị shock?

A. Hạ natri máu.
B. Phù phổi.
C. Tăng huyết áp.
D. Giảm kali máu.

24. Biện pháp nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa shock giảm thể tích và shock tim?

A. Đo huyết áp.
B. Đo nhịp tim.
C. Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP).
D. Đo nhiệt độ cơ thể.

25. Trong các loại shock sau, loại shock nào không thuộc nhóm shock phân bố?

A. Shock nhiễm trùng.
B. Shock phản vệ.
C. Shock thần kinh.
D. Shock tim.

26. Trong shock phản vệ, thuốc nào sau đây được xem là điều trị đầu tay?

A. Dopamine.
B. Epinephrine (Adrenaline).
C. Diphenhydramine.
D. Hydrocortisone.

27. Loại shock nào có thể gây ra "tụt huyết áp tư thế đứng" (orthostatic hypotension)?

A. Shock tim.
B. Shock giảm thể tích.
C. Shock nhiễm trùng.
D. Shock phản vệ.

28. Loại shock nào thường liên quan đến tổn thương tủy sống?

A. Shock tim.
B. Shock giảm thể tích.
C. Shock thần kinh.
D. Shock nhiễm trùng.

29. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá tình trạng tưới máu mô trong shock?

A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Khí máu động mạch (ABG).
D. Chức năng gan.

30. Dấu hiệu nào sau đây ít có khả năng xảy ra trong giai đoạn sớm của shock?

A. Lú lẫn hoặc kích động.
B. Tiểu ít.
C. Huyết áp bình thường hoặc tăng nhẹ.
D. Huyết áp giảm rõ rệt.

1 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

1. Hậu quả nghiêm trọng nhất của shock kéo dài không được điều trị là gì?

2 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

2. Trong điều trị shock giảm thể tích, mục tiêu chính của truyền dịch là gì?

3 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

3. Trong shock tim, biện pháp nào sau đây không phù hợp?

4 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về shock (sốc) trong y học?

5 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

5. Khi nào nên xem xét sử dụng corticosteroid trong điều trị shock nhiễm trùng?

6 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

6. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng shock đang cải thiện?

7 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

7. Trong shock giảm thể tích, dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân cần truyền máu thay vì chỉ truyền dịch?

8 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

8. Cơ chế bệnh sinh chính của shock nhiễm trùng là gì?

9 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

9. Trong shock phản vệ, triệu chứng nào sau đây có khả năng đe dọa tính mạng nhanh nhất?

10 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

10. Loại shock nào thường liên quan đến tình trạng tràn khí màng phổi áp lực (tension pneumothorax)?

11 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là mục tiêu huyết áp trung bình (MAP) tối thiểu cần đạt được trong điều trị shock?

12 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

12. Trong shock, việc sử dụng thuốc an thần (sedatives) nên được thực hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

13. Trong shock, việc xác định và điều trị nguyên nhân gây shock là quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

14. Trong shock, việc theo dõi lưu lượng nước tiểu có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là dấu hiệu sớm quan trọng nhất để nhận biết shock giảm thể tích?

16 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

16. Trong shock nhiễm trùng, việc sử dụng kháng sinh nên được thực hiện khi nào?

17 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

17. Loại dịch truyền nào thường được ưu tiên sử dụng trong điều trị shock giảm thể tích do mất máu?

18 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

18. Trong shock, lactate máu tăng cao thường chỉ ra điều gì?

19 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

19. Trong shock phản vệ, việc tiêm epinephrine (adrenaline) nên được thực hiện ở đâu?

20 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

20. Thuốc vận mạch nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị shock nhiễm trùng khi truyền dịch không đủ?

21 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

21. Cơ chế chính gây hạ huyết áp trong shock thần kinh là gì?

22 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

22. Trong shock, việc sử dụng oxy liệu pháp có mục đích gì?

23 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

23. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do truyền dịch quá nhiều trong điều trị shock?

24 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa shock giảm thể tích và shock tim?

25 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

25. Trong các loại shock sau, loại shock nào không thuộc nhóm shock phân bố?

26 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

26. Trong shock phản vệ, thuốc nào sau đây được xem là điều trị đầu tay?

27 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

27. Loại shock nào có thể gây ra 'tụt huyết áp tư thế đứng' (orthostatic hypotension)?

28 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

28. Loại shock nào thường liên quan đến tổn thương tủy sống?

29 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

29. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá tình trạng tưới máu mô trong shock?

30 / 30

Category: Shock

Tags: Bộ đề 1

30. Dấu hiệu nào sau đây ít có khả năng xảy ra trong giai đoạn sớm của shock?