Đề 3 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Cơ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Cơ

Đề 3 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Cơ

1. Vai trò của calsequestrin trong lưới nội chất là gì?

A. Liên kết và lưu trữ calcium bên trong lưới nội chất.
B. Vận chuyển calcium từ tế bào chất vào lưới nội chất.
C. Giải phóng calcium từ lưới nội chất vào tế bào chất.
D. Ổn định cấu trúc của lưới nội chất.

2. Điều gì xảy ra với nồng độ calcium trong tế bào cơ khi cơ thư giãn?

A. Nồng độ calcium giảm xuống.
B. Nồng độ calcium tăng lên.
C. Nồng độ calcium không thay đổi.
D. Calcium bị phosphoryl hóa.

3. Tetanus (uốn ván) ảnh hưởng đến sinh lý cơ như thế nào?

A. Gây co cứng cơ liên tục do ức chế các neuron ức chế.
B. Gây liệt cơ do ngăn chặn giải phóng acetylcholine.
C. Làm suy yếu cơ do phá hủy sợi cơ.
D. Làm giảm trương lực cơ.

4. Sự khác biệt chính giữa co cơ hướng tâm (concentric) và co cơ ly tâm (eccentric) là gì?

A. Co cơ hướng tâm làm ngắn cơ, trong khi co cơ ly tâm làm dài cơ.
B. Co cơ hướng tâm tạo ra lực lớn hơn co cơ ly tâm.
C. Co cơ hướng tâm tiêu thụ ít năng lượng hơn co cơ ly tâm.
D. Co cơ hướng tâm chỉ xảy ra ở cơ vân, còn co cơ ly tâm chỉ xảy ra ở cơ trơn.

5. Hiện tượng "cầu nối chéo" (cross-bridge cycling) đề cập đến điều gì?

A. Sự gắn, kéo, tách và tái gắn của đầu myosin lên sợi actin.
B. Sự trượt của sợi actin lên sợi myosin.
C. Sự vận chuyển calcium vào và ra khỏi lưới nội chất.
D. Sự sản xuất và tiêu thụ ATP trong tế bào cơ.

6. Hệ quả của việc tăng cường độ kích thích (tần số xung động) lên một neuron vận động là gì?

A. Lực co cơ tăng lên (hiện tượng summation và tetanus).
B. Lực co cơ giảm xuống.
C. Thời gian co cơ kéo dài hơn.
D. Thời gian co cơ ngắn lại.

7. Sự khác biệt chính giữa cơ vân và cơ trơn là gì?

A. Cơ vân co theo ý muốn, cơ trơn co không theo ý muốn.
B. Cơ vân chỉ có ở thành mạch máu, cơ trơn chỉ có ở xương.
C. Cơ vân co chậm hơn cơ trơn.
D. Cơ vân không cần ATP để co, cơ trơn cần ATP.

8. Sự phì đại cơ (muscle hypertrophy) xảy ra do nguyên nhân nào?

A. Tăng kích thước của các sợi cơ.
B. Tăng số lượng sợi cơ.
C. Giảm số lượng sợi cơ.
D. Thay đổi loại sợi cơ.

9. Điều gì xảy ra với chiều dài của dải A và dải I trong sarcomere khi cơ co lại?

A. Dải A không đổi, dải I ngắn lại.
B. Dải A ngắn lại, dải I không đổi.
C. Cả dải A và dải I đều ngắn lại.
D. Cả dải A và dải I đều không đổi.

10. ATP đóng vai trò gì trong chu trình co cơ?

A. Cung cấp năng lượng cho đầu myosin tách khỏi actin và tái hoạt hóa đầu myosin.
B. Liên kết với troponin để lộ vị trí gắn của myosin trên actin.
C. Vận chuyển calcium trở lại lưới nội chất.
D. Ổn định cấu trúc của sợi actin.

11. Loại thụ thể nào trên màng tế bào cơ liên kết với acetylcholine?

A. Thụ thể nicotinic acetylcholine.
B. Thụ thể muscarinic acetylcholine.
C. Thụ thể alpha-adrenergic.
D. Thụ thể beta-adrenergic.

12. Sự khác biệt chính giữa sợi cơ loại I và sợi cơ loại IIa là gì?

A. Sợi cơ loại I co chậm, chịu mỏi tốt;sợi cơ loại IIa co nhanh hơn, chịu mỏi kém hơn.
B. Sợi cơ loại I co nhanh, sợi cơ loại IIa co chậm.
C. Sợi cơ loại I sử dụng đường phân yếm khí, sợi cơ loại IIa sử dụng oxy hóa.
D. Sợi cơ loại I có nhiều ty thể hơn sợi cơ loại IIa.

13. Điều gì xảy ra với sarcomere khi cơ co lại?

A. Sarcomere ngắn lại.
B. Sarcomere dài ra.
C. Sarcomere không thay đổi chiều dài.
D. Sarcomere biến mất.

14. Vai trò của creatine phosphate trong tế bào cơ là gì?

A. Cung cấp nhanh chóng phosphate cho ADP để tạo ATP.
B. Lưu trữ calcium để giải phóng khi co cơ.
C. Vận chuyển oxy đến ty thể.
D. Loại bỏ acid lactic khỏi cơ.

15. Cơ chế trượt sợi (sliding filament mechanism) trong co cơ liên quan đến sự tương tác giữa các protein nào?

A. Actin và myosin
B. Troponin và tropomyosin
C. Calmodulin và myosin light chain kinase
D. Creatine kinase và ATP

16. Tác dụng của botulinum toxin (Botox) lên cơ là gì?

A. Ngăn chặn giải phóng acetylcholine, gây liệt cơ.
B. Tăng cường giải phóng acetylcholine, gây co giật cơ.
C. Ức chế enzyme acetylcholinesterase.
D. Kích thích trực tiếp sợi cơ co bóp.

17. Acetylcholine có vai trò gì trong dẫn truyền thần kinh cơ?

A. Là chất dẫn truyền thần kinh kích thích co cơ.
B. Là chất dẫn truyền thần kinh ức chế co cơ.
C. Vận chuyển calcium vào tế bào cơ.
D. Phân hủy ATP để cung cấp năng lượng.

18. Loại co cơ nào xảy ra khi cơ tạo ra lực mà không thay đổi chiều dài?

A. Co cơ đẳng trường (isometric contraction)
B. Co cơ đẳng trương (isotonic contraction)
C. Co cơ ly tâm (eccentric contraction)
D. Co cơ hướng tâm (concentric contraction)

19. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến lực co tối đa của một cơ?

A. Diện tích thiết diện ngang của cơ
B. Chiều dài của cơ
C. Tốc độ dẫn truyền thần kinh
D. Nồng độ glucose trong máu

20. Điều gì xảy ra khi một cơ bị mất chi phối thần kinh (denervation)?

A. Cơ bị teo (atrophy).
B. Cơ phì đại (hypertrophy).
C. Cơ tăng cường khả năng co bóp.
D. Cơ chuyển đổi thành loại sợi cơ khác.

21. Tại sao cơ tim có thời gian trơ (refractory period) dài?

A. Để ngăn chặn co cứng (tetanus) và đảm bảo tim có thể bơm máu hiệu quả.
B. Để tăng cường lực co cơ tim.
C. Để giảm tiêu thụ ATP trong cơ tim.
D. Để đồng bộ hóa hoạt động của các tế bào cơ tim.

22. Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?

A. Một neuron vận động và tất cả các sợi cơ mà nó chi phối
B. Một sợi cơ và tất cả các neuron vận động chi phối nó
C. Một sarcomere và các sợi actin, myosin
D. Một bó cơ và các tế bào thần kinh cảm giác

23. Hiện tượng co cứng sau khi chết (rigor mortis) xảy ra do nguyên nhân nào?

A. Thiếu ATP khiến myosin không thể tách khỏi actin.
B. Tăng nồng độ calcium trong tế bào chất.
C. Giảm tính thấm của màng tế bào đối với ion.
D. Sự tích tụ acid lactic trong cơ.

24. Sự mỏi cơ xảy ra do nguyên nhân nào sau đây?

A. Sự tích tụ acid lactic, cạn kiệt ATP và glycogen.
B. Tăng nồng độ calcium trong tế bào chất.
C. Tăng tốc độ dẫn truyền thần kinh.
D. Giảm lưu lượng máu đến cơ.

25. Ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích hoạt sự co cơ bằng cách liên kết với troponin?

A. Calcium (Ca2+)
B. Natri (Na+)
C. Kali (K+)
D. Clorua (Cl-)

26. Lưới nội chất (sarcoplasmic reticulum) có vai trò gì trong tế bào cơ?

A. Lưu trữ và giải phóng calcium.
B. Tổng hợp protein.
C. Sản xuất ATP.
D. Vận chuyển oxy.

27. Myasthenia gravis là bệnh tự miễn ảnh hưởng đến sinh lý cơ như thế nào?

A. Kháng thể phá hủy thụ thể acetylcholine, gây yếu cơ.
B. Kháng thể tấn công sợi cơ, gây viêm cơ.
C. Kháng thể ngăn chặn giải phóng acetylcholine.
D. Kháng thể kích thích co cơ liên tục.

28. Cơ chế nào giúp duy trì trương lực cơ (muscle tone) ở trạng thái nghỉ?

A. Sự kích thích liên tục của một số đơn vị vận động.
B. Sự ức chế hoàn toàn các đơn vị vận động.
C. Sự co bóp đồng bộ của tất cả các sợi cơ.
D. Sự tích tụ calcium trong tế bào cơ.

29. Loại sợi cơ nào có tốc độ co nhanh nhất và sử dụng chủ yếu quá trình đường phân yếm khí để tạo năng lượng?

A. Sợi cơ loại IIx (hoặc IIb)
B. Sợi cơ loại I
C. Sợi cơ loại IIa
D. Sợi cơ tim

30. Loại cơ nào có khả năng tự động co bóp mà không cần kích thích từ thần kinh?

A. Cơ tim
B. Cơ vân
C. Cơ trơn
D. Cả cơ vân và cơ trơn

1 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

1. Vai trò của calsequestrin trong lưới nội chất là gì?

2 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì xảy ra với nồng độ calcium trong tế bào cơ khi cơ thư giãn?

3 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

3. Tetanus (uốn ván) ảnh hưởng đến sinh lý cơ như thế nào?

4 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

4. Sự khác biệt chính giữa co cơ hướng tâm (concentric) và co cơ ly tâm (eccentric) là gì?

5 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

5. Hiện tượng 'cầu nối chéo' (cross-bridge cycling) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

6. Hệ quả của việc tăng cường độ kích thích (tần số xung động) lên một neuron vận động là gì?

7 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

7. Sự khác biệt chính giữa cơ vân và cơ trơn là gì?

8 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

8. Sự phì đại cơ (muscle hypertrophy) xảy ra do nguyên nhân nào?

9 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

9. Điều gì xảy ra với chiều dài của dải A và dải I trong sarcomere khi cơ co lại?

10 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

10. ATP đóng vai trò gì trong chu trình co cơ?

11 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

11. Loại thụ thể nào trên màng tế bào cơ liên kết với acetylcholine?

12 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

12. Sự khác biệt chính giữa sợi cơ loại I và sợi cơ loại IIa là gì?

13 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì xảy ra với sarcomere khi cơ co lại?

14 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

14. Vai trò của creatine phosphate trong tế bào cơ là gì?

15 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

15. Cơ chế trượt sợi (sliding filament mechanism) trong co cơ liên quan đến sự tương tác giữa các protein nào?

16 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

16. Tác dụng của botulinum toxin (Botox) lên cơ là gì?

17 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

17. Acetylcholine có vai trò gì trong dẫn truyền thần kinh cơ?

18 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

18. Loại co cơ nào xảy ra khi cơ tạo ra lực mà không thay đổi chiều dài?

19 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

19. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến lực co tối đa của một cơ?

20 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì xảy ra khi một cơ bị mất chi phối thần kinh (denervation)?

21 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

21. Tại sao cơ tim có thời gian trơ (refractory period) dài?

22 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

22. Đơn vị vận động (motor unit) bao gồm những thành phần nào?

23 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

23. Hiện tượng co cứng sau khi chết (rigor mortis) xảy ra do nguyên nhân nào?

24 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

24. Sự mỏi cơ xảy ra do nguyên nhân nào sau đây?

25 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

25. Ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích hoạt sự co cơ bằng cách liên kết với troponin?

26 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

26. Lưới nội chất (sarcoplasmic reticulum) có vai trò gì trong tế bào cơ?

27 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

27. Myasthenia gravis là bệnh tự miễn ảnh hưởng đến sinh lý cơ như thế nào?

28 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

28. Cơ chế nào giúp duy trì trương lực cơ (muscle tone) ở trạng thái nghỉ?

29 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

29. Loại sợi cơ nào có tốc độ co nhanh nhất và sử dụng chủ yếu quá trình đường phân yếm khí để tạo năng lượng?

30 / 30

Category: Sinh Lý Cơ

Tags: Bộ đề 3

30. Loại cơ nào có khả năng tự động co bóp mà không cần kích thích từ thần kinh?