Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Điều Nhiệt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Điều Nhiệt

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Điều Nhiệt

1. Trong điều kiện sốt, tại sao cơ thể lại cảm thấy lạnh mặc dù nhiệt độ cơ thể đang cao?

A. Do co mạch ngoại vi.
B. Do điểm điều nhiệt ở vùng dưới đồi tăng lên.
C. Do tăng tiết mồ hôi.
D. Cả A và B.

2. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sinh nhiệt không run (non-shivering thermogenesis) ở trẻ sơ sinh?

A. Tế bào mỡ trắng.
B. Tế bào mỡ nâu.
C. Tế bào cơ vân.
D. Tế bào thần kinh đệm.

3. Điều gì xảy ra với điểm điều nhiệt của cơ thể khi bị say nắng (heatstroke)?

A. Điểm điều nhiệt hạ xuống.
B. Điểm điều nhiệt tăng lên.
C. Điểm điều nhiệt không thay đổi.
D. Cơ chế điều nhiệt bị phá vỡ hoàn toàn.

4. Cơ chế nào sau đây giúp động vật sống ở vùng lạnh duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định?

A. Tăng diện tích bề mặt cơ thể.
B. Lớp mỡ dưới da dày.
C. Giảm chuyển hóa cơ bản.
D. Giãn mạch ngoại vi.

5. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến da khi cơ thể bị mất nhiệt quá nhanh?

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.

6. Cơ chế điều nhiệt nào sau đây ít hiệu quả hơn ở trẻ sơ sinh so với người lớn?

A. Rùng mình.
B. Đổ mồ hôi.
C. Co mạch ngoại vi.
D. Tăng nhịp thở.

7. Cơ chế nào sau đây là phương thức chính để cơ thể giảm nhiệt khi nhiệt độ môi trường cao hơn nhiệt độ cơ thể?

A. Tăng cường chuyển hóa cơ bản.
B. Co mạch ngoại vi.
C. Bài tiết mồ hôi.
D. Rùng mình.

8. Loại thuốc nào sau đây có thể gây tăng thân nhiệt?

A. Thuốc hạ sốt.
B. Thuốc an thần.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc kháng cholinergic.

9. Phản ứng nào sau đây giúp cơ thể tăng nhiệt khi trời lạnh?

A. Giãn mạch ngoại vi.
B. Tăng tiết mồ hôi.
C. Rùng mình.
D. Giảm chuyển hóa cơ bản.

10. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể bảo tồn nhiệt trong môi trường lạnh?

A. Giãn mạch máu ở da.
B. Tăng tiết mồ hôi.
C. Co mạch máu ở da.
D. Giảm chuyển hóa cơ bản.

11. Tại sao người cao tuổi dễ bị hạ thân nhiệt hơn?

A. Do giảm khối lượng cơ.
B. Do giảm khả năng cảm nhận nhiệt độ.
C. Do giảm chức năng của vùng dưới đồi.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Sốt là tình trạng nhiệt độ cơ thể tăng lên do sự thay đổi điểm điều nhiệt ở vùng dưới đồi, vậy chất nào sau đây có vai trò trung gian trong quá trình này?

A. Adrenaline.
B. Insulin.
C. Prostaglandin.
D. Serotonin.

13. Đâu là ví dụ về điều hòa thân nhiệt bằng hành vi?

A. Rùng mình khi trời lạnh.
B. Đổ mồ hôi khi trời nóng.
C. Mặc thêm áo ấm khi trời lạnh.
D. Co mạch ngoại vi khi trời lạnh.

14. Loại hormone nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng điều nhiệt của cơ thể?

A. Insulin.
B. Hormone tuyến giáp.
C. Cortisol.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Thụ thể nhiệt ngoại vi nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát hiện nhiệt độ lạnh?

A. Tiểu thể Meissner.
B. Tiểu thể Pacini.
C. Thụ thể Krause.
D. Thụ thể Ruffini.

16. Khi cơ thể hoạt động thể lực mạnh, cơ chế nào sau đây giúp tăng cường thải nhiệt?

A. Giảm lưu lượng máu đến da.
B. Tăng tiết mồ hôi.
C. Giảm nhịp thở.
D. Co mạch ngoại vi.

17. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể thích nghi với việc sống ở vùng khí hậu nóng?

A. Giảm tiết mồ hôi.
B. Tăng chuyển hóa cơ bản.
C. Tăng tiết aldosterone.
D. Giảm lưu lượng máu đến da.

18. Khi cơ thể bị mất nước, điều gì sẽ xảy ra với khả năng điều nhiệt?

A. Tăng cường khả năng thải nhiệt.
B. Giảm khả năng thải nhiệt.
C. Không ảnh hưởng đến khả năng điều nhiệt.
D. Khả năng điều nhiệt trở nên thất thường.

19. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ say nắng?

A. Uống đủ nước.
B. Mặc quần áo thoáng mát.
C. Béo phì.
D. Tập thể dục thường xuyên.

20. Cơ chế nào sau đây giúp động vật ngủ đông (hibernation) giảm tiêu hao năng lượng?

A. Tăng chuyển hóa cơ bản.
B. Giảm nhịp tim và nhịp thở.
C. Tăng tiết mồ hôi.
D. Co mạch ngoại vi.

21. Điều gì xảy ra với ngưỡng gây đổ mồ hôi khi một người thích nghi với môi trường nóng?

A. Ngưỡng tăng lên.
B. Ngưỡng giảm xuống.
C. Ngưỡng không thay đổi.
D. Ngưỡng trở nên thất thường.

22. Cơ chế nào sau đây giúp động vật sống ở sa mạc giảm mất nước qua đường hô hấp?

A. Thở nhanh và nông.
B. Thở chậm và sâu.
C. Tăng thông khí phế nang.
D. Giảm độ ẩm của không khí thở vào.

23. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định ở não?

A. Hàng rào máu não.
B. Hệ thống tuần hoàn não.
C. Dịch não tủy.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể giảm mất nhiệt qua da khi trời lạnh?

A. Giãn mạch ngoại vi.
B. Co mạch ngoại vi.
C. Tăng tiết mồ hôi.
D. Thở nhanh.

25. Tình trạng nào sau đây có thể gây hạ thân nhiệt?

A. Cường giáp.
B. Tiếp xúc kéo dài với môi trường lạnh.
C. Nhiễm trùng.
D. Hoạt động thể lực quá mức.

26. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng điều nhiệt của cơ thể?

A. Tuổi tác.
B. Giới tính.
C. Mức độ hydrat hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Trung tâm điều nhiệt chính của cơ thể nằm ở đâu?

A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Tủy sống.
D. Vùng dưới đồi.

28. Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, cơ chế nào sau đây giúp tăng cường thải nhiệt qua đường hô hấp?

A. Giảm nhịp thở.
B. Tăng nhịp thở.
C. Co mạch phổi.
D. Giảm thông khí phế nang.

29. Điều gì xảy ra với quá trình chuyển hóa cơ bản khi nhiệt độ cơ thể tăng lên?

A. Giảm.
B. Không thay đổi.
C. Tăng.
D. Dao động không đoán trước.

30. Khi bị sốt rét, tại sao người bệnh lại trải qua các cơn rét run?

A. Do tăng tiết mồ hôi.
B. Do hạ thân nhiệt.
C. Do giải phóng các chất gây sốt (pyrogen).
D. Do giãn mạch ngoại vi.

1 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

1. Trong điều kiện sốt, tại sao cơ thể lại cảm thấy lạnh mặc dù nhiệt độ cơ thể đang cao?

2 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

2. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong sinh nhiệt không run (non-shivering thermogenesis) ở trẻ sơ sinh?

3 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

3. Điều gì xảy ra với điểm điều nhiệt của cơ thể khi bị say nắng (heatstroke)?

4 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

4. Cơ chế nào sau đây giúp động vật sống ở vùng lạnh duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định?

5 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì xảy ra với lưu lượng máu đến da khi cơ thể bị mất nhiệt quá nhanh?

6 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

6. Cơ chế điều nhiệt nào sau đây ít hiệu quả hơn ở trẻ sơ sinh so với người lớn?

7 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

7. Cơ chế nào sau đây là phương thức chính để cơ thể giảm nhiệt khi nhiệt độ môi trường cao hơn nhiệt độ cơ thể?

8 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

8. Loại thuốc nào sau đây có thể gây tăng thân nhiệt?

9 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

9. Phản ứng nào sau đây giúp cơ thể tăng nhiệt khi trời lạnh?

10 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

10. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể bảo tồn nhiệt trong môi trường lạnh?

11 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

11. Tại sao người cao tuổi dễ bị hạ thân nhiệt hơn?

12 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

12. Sốt là tình trạng nhiệt độ cơ thể tăng lên do sự thay đổi điểm điều nhiệt ở vùng dưới đồi, vậy chất nào sau đây có vai trò trung gian trong quá trình này?

13 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

13. Đâu là ví dụ về điều hòa thân nhiệt bằng hành vi?

14 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

14. Loại hormone nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng điều nhiệt của cơ thể?

15 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

15. Thụ thể nhiệt ngoại vi nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát hiện nhiệt độ lạnh?

16 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

16. Khi cơ thể hoạt động thể lực mạnh, cơ chế nào sau đây giúp tăng cường thải nhiệt?

17 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

17. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể thích nghi với việc sống ở vùng khí hậu nóng?

18 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

18. Khi cơ thể bị mất nước, điều gì sẽ xảy ra với khả năng điều nhiệt?

19 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

19. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ say nắng?

20 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

20. Cơ chế nào sau đây giúp động vật ngủ đông (hibernation) giảm tiêu hao năng lượng?

21 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì xảy ra với ngưỡng gây đổ mồ hôi khi một người thích nghi với môi trường nóng?

22 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

22. Cơ chế nào sau đây giúp động vật sống ở sa mạc giảm mất nước qua đường hô hấp?

23 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

23. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định ở não?

24 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

24. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể giảm mất nhiệt qua da khi trời lạnh?

25 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

25. Tình trạng nào sau đây có thể gây hạ thân nhiệt?

26 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

26. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng điều nhiệt của cơ thể?

27 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

27. Trung tâm điều nhiệt chính của cơ thể nằm ở đâu?

28 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

28. Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, cơ chế nào sau đây giúp tăng cường thải nhiệt qua đường hô hấp?

29 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

29. Điều gì xảy ra với quá trình chuyển hóa cơ bản khi nhiệt độ cơ thể tăng lên?

30 / 30

Category: Sinh Lý Điều Nhiệt

Tags: Bộ đề 4

30. Khi bị sốt rét, tại sao người bệnh lại trải qua các cơn rét run?