1. Biện pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản?
A. Truyền máu
B. Sử dụng thuốc cầm máu
C. Thắt tĩnh mạch thực quản qua nội soi
D. Phẫu thuật cắt dạ dày
2. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa nặng, việc truyền máu nên được thực hiện với mục tiêu duy trì hemoglobin ở mức nào?
A. Trên 15 g/dL
B. Trên 12 g/dL
C. Trên 10 g/dL
D. Trên 7 g/dL
3. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng, phác đồ điều trị Helicobacter pylori thường bao gồm những loại thuốc nào?
A. Một thuốc ức chế bơm proton và hai kháng sinh
B. Một thuốc kháng histamin H2 và một kháng sinh
C. Một thuốc kháng axit và một kháng sinh
D. Một thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày và một kháng sinh
4. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa xuất huyết tiêu hóa trên và xuất huyết tiêu hóa dưới?
A. Xét nghiệm máu ẩn trong phân
B. Nội soi đại tràng
C. Nội soi dạ dày tá tràng
D. Đặt sonde dạ dày hút dịch
5. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của xuất huyết tiêu hóa trên?
A. Đi ngoài phân đen (hắc ín)
B. Nôn ra máu
C. Đau bụng vùng thượng vị
D. Đi ngoài ra máu đỏ tươi
6. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa dưới, đi ngoài ra máu đỏ tươi số lượng ít, không có dấu hiệu mất máu nặng. Bước tiếp theo trong chẩn đoán là gì?
A. Truyền máu
B. Nội soi đại tràng
C. Chụp X-quang bụng
D. Siêu âm bụng
7. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ mất máu trong xuất huyết tiêu hóa?
A. Xét nghiệm chức năng gan
B. Công thức máu
C. Xét nghiệm đông máu
D. Điện giải đồ
8. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do bệnh Crohn, phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng?
A. Thuốc ức chế bơm proton
B. Thuốc kháng viêm steroid
C. Thuốc kháng sinh
D. Phẫu thuật cắt trĩ
9. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa, có tiền sử xơ gan và vỡ tĩnh mạch thực quản. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tái xuất huyết?
A. Truyền máu định kỳ
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
C. Sử dụng thuốc chẹn beta
D. Ăn nhiều chất xơ
10. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa dưới, nguyên nhân thường gặp nhất là gì?
A. Loét dạ dày
B. Viêm thực quản
C. Trĩ
D. Ung thư dạ dày
11. Nguyên nhân thường gặp nhất gây xuất huyết tiêu hóa trên là gì?
A. Viêm đại tràng
B. Trĩ nội
C. Loét dạ dày tá tràng
D. Ung thư đại tràng
12. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa trên, nôn ra máu đỏ tươi và có dấu hiệu sốc giảm thể tích. Bước đầu tiên trong xử trí cấp cứu là gì?
A. Đặt sonde dạ dày
B. Truyền dịch và ổn định huyết động
C. Nội soi dạ dày tá tràng cấp cứu
D. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton
13. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu?
A. Vitamin C
B. Aspirin
C. Vitamin D
D. Canxi
14. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do tổn thương Dieulafoy, phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng qua nội soi?
A. Thắt vòng cao su
B. Tiêm cầm máu
C. Đốt điện
D. Tất cả các đáp án trên
15. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa, có tiền sử bệnh tim mạch. Loại dịch truyền nào sau đây nên được ưu tiên sử dụng?
A. Dung dịch muối sinh lý
B. Dung dịch Ringer Lactate
C. Dung dịch keo
D. Dung dịch glucose 5%
16. Một bệnh nhân đang dùng warfarin (thuốc chống đông máu) bị xuất huyết tiêu hóa. Biện pháp nào sau đây cần được thực hiện ngay lập tức?
A. Tăng liều warfarin
B. Ngừng warfarin và sử dụng vitamin K
C. Tiếp tục dùng warfarin như bình thường
D. Sử dụng aspirin để cầm máu
17. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định có tình trạng nhiễm Helicobacter pylori hay không?
A. Xét nghiệm máu lắng
B. Xét nghiệm ure thở
C. Xét nghiệm chức năng thận
D. Xét nghiệm điện giải đồ
18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định nguyên nhân gây xuất huyết tiêu hóa trên?
A. Siêu âm bụng
B. Nội soi dạ dày tá tràng
C. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
D. Xét nghiệm máu tìm ký sinh trùng
19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị xuất huyết tiêu hóa?
A. Truyền dịch
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
C. Nội soi cầm máu
D. Phẫu thuật
20. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến gây xuất huyết tiêu hóa?
A. Loét dạ dày tá tràng
B. Vỡ tĩnh mạch thực quản
C. Viêm ruột thừa
D. Trĩ
21. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa nặng, việc đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (CVC) có vai trò gì?
A. Giúp theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)
B. Giúp truyền dịch và thuốc nhanh chóng
C. Giúp lấy máu xét nghiệm dễ dàng
D. Tất cả các đáp án trên
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng?
A. Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
B. Nhiễm Helicobacter pylori
C. Hút thuốc lá
D. Ăn nhiều rau xanh
23. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do ung thư đại tràng, phương pháp điều trị triệt để nhất là gì?
A. Truyền máu
B. Xạ trị
C. Phẫu thuật cắt bỏ khối u
D. Hóa trị
24. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm tiết axit dạ dày trong điều trị xuất huyết tiêu hóa do loét?
A. Paracetamol
B. Omeprazole
C. Amoxicillin
D. Metronidazol
25. Trong trường hợp bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản, thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm áp lực tĩnh mạch cửa?
A. Furosemide
B. Spironolactone
C. Octreotide
D. Lactulose
26. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để bảo vệ niêm mạc dạ dày ở bệnh nhân đang dùng aspirin liều thấp để phòng ngừa tim mạch?
A. Omeprazole
B. Ranitidine
C. Famotidine
D. Cả ba đáp án trên
27. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa dưới, nghi ngờ do polyp đại tràng. Phương pháp chẩn đoán và điều trị đồng thời là gì?
A. Chụp X-quang đại tràng
B. Nội soi đại tràng và cắt polyp
C. Siêu âm bụng
D. Xét nghiệm máu ẩn trong phân
28. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do xuất huyết tiêu hóa kéo dài?
A. Tăng huyết áp
B. Thiếu máu thiếu sắt
C. Thừa sắt
D. Suy tim phải
29. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng?
A. Uống nhiều nước
B. Tránh căng thẳng
C. Hạn chế sử dụng NSAIDs
D. Tập thể dục thường xuyên
30. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do dùng thuốc NSAIDs, biện pháp nào sau đây có thể giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày?
A. Sử dụng thuốc kháng axit
B. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton
C. Sử dụng thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày (misoprostol)
D. Tất cả các đáp án trên