1. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân ITP?
A. Sử dụng bàn chải đánh răng lông cứng.
B. Cạo râu bằng dao cạo.
C. Tránh các hoạt động thể thao va chạm.
D. Uống rượu thường xuyên.
2. Khi nào cắt lách thường được xem xét trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?
A. Là lựa chọn đầu tay ở trẻ em.
B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác (corticosteroid, IVIG, TPO-RA).
C. Khi số lượng tiểu cầu > 100 x 10^9/L.
D. Ngay sau khi chẩn đoán ITP.
3. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể gây ra huyết khối (tắc mạch máu) như một tác dụng phụ tiềm ẩn?
A. Corticosteroid.
B. IVIG.
C. Thrombopoietin receptor agonists (TPO-RAs).
D. Rituximab.
4. Trong ITP, kháng thể kháng tiểu cầu thường nhắm vào glycoprotein nào trên bề mặt tiểu cầu?
A. GP Ib/IX.
B. GP IIb/IIIa.
C. GP VI.
D. P-selectin.
5. Một bệnh nhân ITP cần được tiêm phòng vắc-xin nào trước khi cắt lách?
A. Cúm.
B. Viêm gan B.
C. Phế cầu, não mô cầu, Haemophilus influenzae type b (Hib).
D. Sởi, quai bị, rubella (MMR).
6. Cơ chế tác dụng của IVIG (immunoglobulin tiêm tĩnh mạch) trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?
A. Ức chế sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu.
B. Tăng sản xuất tiểu cầu.
C. Chặn các thụ thể Fc trên đại thực bào, ngăn chúng phá hủy tiểu cầu.
D. Kích thích tủy xương sản xuất tiểu cầu.
7. Vai trò của tủy xương trong ITP là gì?
A. Tủy xương sản xuất quá nhiều tiểu cầu.
B. Tủy xương bị ức chế sản xuất tiểu cầu.
C. Tủy xương sản xuất tiểu cầu bình thường hoặc tăng sinh mẫu tiểu cầu, nhưng tiểu cầu bị phá hủy nhanh chóng ở ngoại vi.
D. Tủy xương không liên quan đến ITP.
8. Một bệnh nhân ITP đang dùng Romiplostim. Cần theo dõi gì khi sử dụng thuốc này?
A. Chức năng gan.
B. Chức năng thận.
C. Tăng sinh tủy xương và hình thành sợi tủy.
D. Điện giải đồ.
9. Điều gì sau đây là một dấu hiệu hoặc triệu chứng phổ biến của xuất huyết giảm tiểu cầu (ITP)?
A. Sốt cao.
B. Đau khớp.
C. Chấm xuất huyết (petechiae).
D. Sưng hạch bạch huyết.
10. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt ITP với giảm tiểu cầu do heparin (HIT)?
A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm kháng thể PF4.
C. Tủy đồ.
D. Xét nghiệm đông máu cơ bản.
11. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO-RA) được sử dụng trong điều trị ITP?
A. Prednisone.
B. Rituximab.
C. Eltrombopag.
D. Azathioprine.
12. Một bệnh nhân ITP đang dùng corticosteroid dài ngày. Cần bổ sung gì để giảm nguy cơ loãng xương?
A. Vitamin C.
B. Sắt.
C. Vitamin D và canxi.
D. Vitamin B12.
13. Trong ITP mạn tính, khi nào nên xem xét điều trị bảo tồn (chỉ theo dõi) thay vì điều trị tích cực?
A. Khi số lượng tiểu cầu luôn dưới 10 x 10^9/L.
B. Khi có xuất huyết nghiêm trọng đe dọa tính mạng.
C. Khi số lượng tiểu cầu ổn định trên 30 x 10^9/L và không có triệu chứng xuất huyết đáng kể.
D. Khi bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật.
14. Nguyên nhân thường gặp nhất gây xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở người lớn là gì?
A. Do thuốc như heparin.
B. Do nhiễm trùng cấp tính như HIV.
C. Do tự kháng thể kháng tiểu cầu.
D. Do rối loạn sinh tủy.
15. Biến chứng nguy hiểm nhất của xuất huyết giảm tiểu cầu (ITP) là gì?
A. Xuất huyết tiêu hóa.
B. Xuất huyết não.
C. Xuất huyết dưới da.
D. Xuất huyết niêm mạc.
16. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?
A. Công thức máu ngoại vi.
B. Tủy đồ.
C. Xét nghiệm kháng thể kháng tiểu cầu.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Một bệnh nhân ITP đang dùng prednisone. Điều quan trọng là phải theo dõi những tác dụng phụ nào của thuốc này?
A. Tăng đường huyết, loãng xương, tăng cân.
B. Hạ đường huyết, giảm cân, tăng huyết áp.
C. Suy tủy, rụng tóc, buồn nôn.
D. Tăng kali máu, phù, giảm thị lực.
18. Một bệnh nhân ITP đang dùng rituximab. Cần theo dõi những tác dụng phụ nào của thuốc này?
A. Phản ứng truyền dịch, nhiễm trùng, giảm bạch cầu.
B. Tăng huyết áp, tăng đường huyết, tăng cân.
C. Suy thận, phù, tăng kali máu.
D. Rụng tóc, buồn nôn, táo bón.
19. Trong ITP, kháng thể kháng tiểu cầu có nguồn gốc từ đâu?
A. Tế bào T.
B. Tế bào B.
C. Đại thực bào.
D. Tế bào NK.
20. Yếu tố nào sau đây không phải là chỉ định điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?
A. Số lượng tiểu cầu < 30 x 10^9/L.
B. Có triệu chứng xuất huyết đáng kể.
C. Chuẩn bị phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn.
D. Số lượng tiểu cầu > 50 x 10^9/L và không có triệu chứng xuất huyết.
21. Điều trị đầu tay cho xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở người lớn thường là gì?
A. Truyền khối tiểu cầu.
B. Corticosteroid (như prednisone).
C. Rituximab.
D. Cắt lách.
22. Cơ chế chính gây giảm tiểu cầu trong xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?
A. Giảm sản xuất tiểu cầu ở tủy xương.
B. Tăng phá hủy tiểu cầu ở lách.
C. Mất tiểu cầu do xuất huyết.
D. Tiểu cầu bị giữ lại ở lách.
23. Trong ITP, cơ quan nào chịu trách nhiệm chính cho việc phá hủy tiểu cầu đã được gắn kháng thể?
A. Gan.
B. Lách.
C. Tủy xương.
D. Hạch bạch huyết.
24. Bệnh nhân ITP nên tránh dùng loại thuốc nào sau đây vì có thể làm tăng nguy cơ chảy máu?
A. Acetaminophen.
B. Aspirin.
C. Vitamin C.
D. Thuốc kháng histamine.
25. Điều gì phân biệt xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) thứ phát với ITP nguyên phát?
A. ITP thứ phát có số lượng tiểu cầu thấp hơn.
B. ITP thứ phát có nguyên nhân rõ ràng (ví dụ: nhiễm trùng, bệnh tự miễn).
C. ITP thứ phát đáp ứng tốt hơn với điều trị corticosteroid.
D. ITP thứ phát chỉ xảy ra ở trẻ em.
26. Ở phụ nữ mang thai bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP), lựa chọn điều trị nào sau đây thường được ưu tiên?
A. Corticosteroid.
B. Rituximab.
C. Cắt lách.
D. Thrombopoietin receptor agonists (TPO-RAs).
27. Đối với bệnh nhân ITP không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác, lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
A. Truyền tiểu cầu thường xuyên.
B. Danazol.
C. Cyclophosphamide.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Mục tiêu điều trị chính của xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là gì?
A. Đưa số lượng tiểu cầu về mức bình thường (> 150 x 10^9/L).
B. Ngăn ngừa xuất huyết nghiêm trọng.
C. Loại bỏ hoàn toàn kháng thể kháng tiểu cầu.
D. Chữa khỏi bệnh ITP hoàn toàn.
29. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra ITP thứ phát?
A. Nhiễm Helicobacter pylori.
B. Bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE).
C. Nhiễm virus viêm gan C.
D. Tất cả các đáp án trên.
30. Điều trị nào sau đây không được khuyến cáo thường quy cho ITP do nguy cơ tác dụng phụ cao?
A. Corticosteroid.
B. IVIG.
C. Hóa trị liệu liều cao.
D. Chất chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO-RA).