1. Trong xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng, vị trí loét nào có nguy cơ chảy máu cao nhất?
A. Loét ở hang vị.
B. Loét ở bờ cong nhỏ.
C. Loét ở tá tràng đoạn D1 mặt sau.
D. Loét ở thân vị.
2. Loại xét nghiệm nào giúp xác định nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori), một nguyên nhân gây loét dạ dày tá tràng và xuất huyết tiêu hóa?
A. Công thức máu.
B. Xét nghiệm chức năng gan.
C. Test thở Ure.
D. Điện giải đồ.
3. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của xuất huyết tiêu hóa?
A. Sốc giảm thể tích.
B. Thiếu máu.
C. Viêm phổi hít.
D. Hội chứng ruột kích thích.
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của phân melena?
A. Màu đen hắc ín.
B. Mùi rất khó chịu.
C. Thường do xuất huyết tiêu hóa trên.
D. Có lẫn máu đỏ tươi.
5. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân xơ gan?
A. Tăng albumin máu.
B. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
C. Giảm men gan.
D. Giảm bilirubin máu.
6. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do viêm loét đại tràng, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị?
A. Thuốc kháng acid.
B. Corticosteroid.
C. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
D. Thuốc nhuận tràng.
7. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa trên có kèm theo các dấu hiệu của bệnh gan mãn tính (ví dụ, vàng da, cổ trướng). Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để ngăn ngừa biến chứng não gan?
A. Truyền máu.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
C. Hạn chế protein trong chế độ ăn.
D. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI).
8. Một bệnh nhân có tiền sử xơ gan nhập viện vì xuất huyết tiêu hóa. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm áp lực tĩnh mạch cửa?
A. Furosemide.
B. Spironolactone.
C. Propranolol.
D. Lisinopril.
9. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do bệnh lý mạch máu (ví dụ, dị dạng mạch máu), phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để cầm máu?
A. Truyền tiểu cầu.
B. Cắt bỏ đoạn ruột bị tổn thương.
C. Đốt điện qua nội soi.
D. Sử dụng thuốc cầm máu đường uống.
10. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do ung thư dạ dày, phương pháp điều trị triệt để nhất thường là gì?
A. Hóa trị.
B. Xạ trị.
C. Phẫu thuật cắt dạ dày.
D. Nội soi cầm máu.
11. Một bệnh nhân đang dùng warfarin (thuốc chống đông) bị xuất huyết tiêu hóa. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng của warfarin?
A. Protamin sulfat.
B. Vitamin K.
C. Heparin.
D. Aspirin.
12. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa đang dùng thuốc chống đông máu. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá mức độ rối loạn đông máu?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. PT/INR.
D. Chức năng gan.
13. Một bệnh nhân sau khi điều trị xuất huyết tiêu hóa do loét dạ dày tá tràng cần được theo dõi và điều trị duy trì để ngăn ngừa tái phát. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất?
A. Uống nhiều nước.
B. Ăn kiêng đồ chua cay.
C. Tuân thủ phác đồ điều trị H. pylori (nếu có nhiễm).
D. Tập thể dục thường xuyên.
14. Thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa?
A. Paracetamol.
B. Vitamin C.
C. Aspirin.
D. Amoxicillin.
15. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến xuất huyết tiêu hóa trên?
A. Nôn ra máu (hematemesis).
B. Đi ngoài phân đen (melena).
C. Đi ngoài ra máu tươi (hematochezia).
D. Cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu.
16. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa sau khi dùng một loại thuốc mới. Bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Tăng liều thuốc.
B. Ngừng sử dụng thuốc nghi ngờ.
C. Uống thêm thuốc bảo vệ dạ dày.
D. Đi khám bác sĩ ngay lập tức.
17. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng để cầm máu trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản?
A. Truyền máu.
B. Thắt tĩnh mạch thực quản qua nội soi.
C. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI).
D. Phẫu thuật cắt dạ dày.
18. Một bệnh nhân bị nôn ra máu đỏ tươi số lượng nhiều. Bước xử trí đầu tiên quan trọng nhất là gì?
A. Đặt sonde dạ dày.
B. Hỏi tiền sử bệnh.
C. Đảm bảo đường thở, hô hấp, tuần hoàn (ABC).
D. Tìm người nhà bệnh nhân.
19. Trong trường hợp xuất huyết tiêu hóa nặng, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng bệnh nhân đang diễn tiến xấu đi?
A. Huyết áp tăng nhẹ.
B. Mạch chậm.
C. Vô niệu.
D. Da ấm và khô.
20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu xuất huyết tiêu hóa?
A. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm.
B. Bù dịch bằng đường uống.
C. Truyền máu khi cần thiết.
D. Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn.
21. Khi nào nên cân nhắc phẫu thuật trong điều trị xuất huyết tiêu hóa?
A. Khi bệnh nhân ổn định sau truyền máu.
B. Khi nội soi không thể cầm máu hoặc chảy máu tái phát nhiều lần.
C. Khi bệnh nhân có loét dạ dày tá tràng nhỏ.
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng đau bụng.
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa xuất huyết tiêu hóa ở bệnh nhân có nguy cơ cao (ví dụ, người dùng NSAIDs kéo dài)?
A. Sử dụng NSAIDs chọn lọc COX-2.
B. Uống rượu bia thường xuyên.
C. Sử dụng đồng thời NSAIDs và PPI.
D. Sử dụng NSAIDs với liều thấp nhất có hiệu quả.
23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân xuất huyết tiêu hóa?
A. Nội soi dạ dày tá tràng.
B. Nội soi đại tràng.
C. Chụp mạch máu.
D. Điện tâm đồ (ECG).
24. Tác dụng chính của thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong điều trị xuất huyết tiêu hóa là gì?
A. Giảm đau.
B. Trung hòa acid dạ dày.
C. Tăng cường đông máu.
D. Ức chế sản xuất acid dạ dày.
25. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm sản xuất amoniac trong ruột ở bệnh nhân xơ gan bị xuất huyết tiêu hóa?
A. Lactulose.
B. Metronidazole.
C. Omeprazole.
D. Ciprofloxacin.
26. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để chẩn đoán xuất huyết tiêu hóa?
A. Chụp CT ổ bụng.
B. Nội soi đại tràng.
C. Nội soi dạ dày tá tràng.
D. Siêu âm ổ bụng.
27. Khi nào nên chỉ định truyền máu cho bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa?
A. Khi hematocrit > 30%.
B. Khi huyết áp tâm thu > 120 mmHg.
C. Khi có dấu hiệu thiếu máu và huyết động không ổn định.
D. Khi bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi.
28. Trong trường hợp nghi ngờ xuất huyết tiêu hóa ẩn, phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng?
A. Nội soi đại tràng sigma.
B. Nội soi ruột non bằng viên nang.
C. Chụp X-quang dạ dày tá tràng.
D. Siêu âm Doppler mạch máu.
29. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa nặng và có tiền sử bệnh tim mạch. Biện pháp nào sau đây cần được thực hiện cẩn thận để tránh làm nặng thêm tình trạng tim mạch?
A. Truyền dịch nhanh chóng.
B. Truyền máu quá nhiều.
C. Sử dụng thuốc tăng huyết áp.
D. Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn và điều chỉnh truyền dịch phù hợp.
30. Nguyên nhân phổ biến nhất gây xuất huyết tiêu hóa trên là gì?
A. Viêm đại tràng.
B. Bệnh trĩ.
C. Loét dạ dày tá tràng.
D. Ung thư đại tràng.