1. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh nhân xơ gan?
A. Hội chứng não gan.
B. Cường lách.
C. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tự phát.
D. Hạ đường huyết.
2. Biến chứng nào sau đây của xơ gan có thể gây ra tình trạng lú lẫn, mất phương hướng và thay đổi hành vi?
A. Cường lách.
B. Hội chứng não gan.
C. Cổ trướng.
D. Giãn tĩnh mạch thực quản.
3. Bệnh nhân xơ gan nên kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm ung thư gan, tần suất kiểm tra thường là bao lâu?
A. 6 tháng.
B. 1 năm.
C. 2 năm.
D. 5 năm.
4. Bệnh nhân xơ gan nên hạn chế loại thực phẩm nào sau đây để giảm gánh nặng cho gan?
A. Rau xanh.
B. Trái cây tươi.
C. Thực phẩm chế biến sẵn và nhiều dầu mỡ.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.
5. Trong xơ gan, sự suy giảm chức năng gan có thể dẫn đến rối loạn đông máu do thiếu hụt yếu tố đông máu nào?
A. Yếu tố VIII.
B. Yếu tố von Willebrand.
C. Yếu tố XIII.
D. Vitamin K phụ thuộc yếu tố đông máu (II, VII, IX, X).
6. Loại virus viêm gan nào sau đây không có vaccine phòng ngừa?
A. Viêm gan A.
B. Viêm gan B.
C. Viêm gan C.
D. Viêm gan D.
7. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân xơ gan cổ trướng khi thực hiện chọc hút dịch?
A. Sử dụng kim tiêm lớn.
B. Sát trùng kỹ vùng chọc hút.
C. Chọc hút nhanh chóng.
D. Không cần sát trùng nếu bệnh nhân đang dùng kháng sinh.
8. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm áp lực tĩnh mạch cửa ở bệnh nhân xơ gan?
A. Thuốc lợi tiểu quai.
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc ức chế men chuyển.
D. Thuốc kháng histamin.
9. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ xuất huyết tiêu hóa do giãn tĩnh mạch thực quản ở bệnh nhân xơ gan?
A. Uống nhiều nước.
B. Sử dụng thuốc nhuận tràng.
C. Thắt vòng cao su (endoscopic variceal ligation).
D. Ăn nhiều chất xơ.
10. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây xơ gan ở Việt Nam?
A. Nghiện rượu mãn tính.
B. Viêm gan B và C mãn tính.
C. Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).
D. Thiếu vitamin D.
11. Bệnh nhân xơ gan cần thận trọng khi sử dụng thuốc nào sau đây vì có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan?
A. Vitamin C.
B. Paracetamol (Acetaminophen).
C. Men tiêu hóa.
D. Thuốc nhỏ mắt.
12. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tự phát ở bệnh nhân xơ gan cổ trướng?
A. Truyền albumin.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
C. Chọc hút dịch cổ trướng thường xuyên.
D. Ăn nhiều rau xanh.
13. Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là cuối cùng cho xơ gan giai đoạn cuối?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Ghép gan.
C. Chọc hút dịch cổ trướng.
D. Nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thực quản.
14. Trong điều trị cổ trướng kháng trị ở bệnh nhân xơ gan, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Chọc hút dịch cổ trướng lặp lại.
B. Đặt shunt TIPS (Transjugular Intrahepatic Portosystemic Shunt).
C. Truyền albumin.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu liều cao.
15. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa trong xơ gan có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?
A. Hạ huyết áp.
B. Giãn tĩnh mạch thực quản.
C. Tăng cân.
D. Táo bón.
16. Ở bệnh nhân xơ gan, hội chứng gan thận (Hepatorenal syndrome) được đặc trưng bởi điều gì?
A. Suy thận chức năng do giảm lưu lượng máu đến thận.
B. Suy thận do tổn thương trực tiếp tế bào thận.
C. Sỏi thận.
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
17. Phương pháp nào sau đây thường không được sử dụng để chẩn đoán xơ gan ở giai đoạn sớm?
A. Sinh thiết gan.
B. Siêu âm Doppler.
C. Xét nghiệm máu đánh giá chức năng gan.
D. Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng.
18. Chế độ ăn nào sau đây phù hợp cho bệnh nhân xơ gan có cổ trướng?
A. Ăn nhiều muối để giữ nước.
B. Ăn nhạt, hạn chế muối.
C. Ăn nhiều protein để tăng cường chức năng gan.
D. Ăn nhiều chất béo để tăng năng lượng.
19. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hội chứng não gan?
A. Paracetamol.
B. Lactulose.
C. Aspirin.
D. Ibuprofen.
20. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tiến triển xơ gan ở bệnh nhân viêm gan B mãn tính?
A. Sử dụng interferon alpha.
B. Uống nhiều nước ép trái cây.
C. Ăn chay trường.
D. Tập thể dục cường độ cao.
21. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) ở bệnh nhân xơ gan?
A. Uống cà phê thường xuyên.
B. Nhiễm độc tố aflatoxin.
C. Tập thể dục nhẹ nhàng.
D. Ăn nhiều trái cây tươi.
22. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa xơ gan?
A. Tiêm phòng vaccine viêm gan B.
B. Hạn chế uống rượu.
C. Duy trì cân nặng hợp lý.
D. Tắm nước lạnh thường xuyên.
23. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ xơ hóa gan một cách không xâm lấn?
A. Sinh thiết gan.
B. Đo độ đàn hồi gan (FibroScan).
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng.
24. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng dinh dưỡng ở bệnh nhân xơ gan?
A. Nhịn ăn gián đoạn.
B. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
C. Ăn một bữa lớn vào buổi tối.
D. Hạn chế protein trong chế độ ăn.
25. Trong xơ gan, tế bào nào đóng vai trò chính trong quá trình xơ hóa?
A. Tế bào Kupffer.
B. Tế bào Ito (tế bào hình sao gan).
C. Tế bào lympho.
D. Tế bào nội mô.
26. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho gan và nên tránh sử dụng ở bệnh nhân xơ gan?
A. Amiodarone.
B. Vitamin tổng hợp.
C. Thuốc kháng axit.
D. Thuốc nhỏ mũi.
27. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), một nguyên nhân gây xơ gan?
A. Béo phì.
B. Đái tháo đường type 2.
C. Tăng huyết áp.
D. Thiếu máu.
28. Trong điều trị xơ gan do rượu, yếu tố quan trọng hàng đầu là gì?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm phù.
B. Ngừng hoàn toàn việc uống rượu.
C. Bổ sung dinh dưỡng bằng đường truyền.
D. Sử dụng corticosteroid để giảm viêm.
29. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc ung thư gan ở bệnh nhân xơ gan?
A. CEA.
B. AFP.
C. CA 19-9.
D. PSA.
30. Trong xơ gan, tổn thương gan mãn tính dẫn đến sự thay đổi cấu trúc gan, được đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự tăng sinh của các tế bào gan khỏe mạnh.
B. Sự hình thành các nốt tân sinh và xơ hóa lan tỏa.
C. Sự giảm sản xuất mật.
D. Sự tăng cường chức năng giải độc của gan.