1. Trong phân tích độ tin cậy (reliability analysis), hệ số Cronbach"s alpha được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Độ giá trị (validity) của một công cụ đo lường.
B. Độ ổn định của một công cụ đo lường theo thời gian.
C. Độ tin cậy nội tại (internal consistency) của một công cụ đo lường.
D. Sự tương đương giữa các phiên bản khác nhau của một công cụ đo lường.
2. Trong thống kê y học, tỷ lệ mắc mới (incidence) được định nghĩa như thế nào?
A. Số ca bệnh mới mắc trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm nhất định.
C. Số ca tử vong do bệnh trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Số người có nguy cơ mắc bệnh trong một khoảng thời gian nhất định.
3. Trong thống kê y học, cỡ mẫu (sample size) có vai trò gì?
A. Ảnh hưởng đến độ chính xác của ước tính và khả năng phát hiện ra sự khác biệt thực sự.
B. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí của nghiên cứu.
C. Không ảnh hưởng đến kết quả thống kê.
D. Chỉ cần chọn cỡ mẫu lớn nhất có thể.
4. Độ đặc hiệu (specificity) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?
A. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính ở những người mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính ở những người không mắc bệnh.
C. Tỷ lệ những người có kết quả dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Tỷ lệ những người có kết quả âm tính thực sự mắc bệnh.
5. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp Kaplan-Meier?
A. Để so sánh trung bình của hai nhóm.
B. Để so sánh tỷ lệ của các biến định tính.
C. Để phân tích dữ liệu sống còn (survival data).
D. Để đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
6. Giá trị tiên đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?
A. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính ở những người mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính ở những người không mắc bệnh.
C. Tỷ lệ những người có kết quả dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Tỷ lệ những người có kết quả âm tính thực sự không mắc bệnh.
7. Trong phân tích hồi quy Cox (Cox regression), giả định quan trọng nhất là gì?
A. Dữ liệu phải tuân theo phân phối chuẩn.
B. Mối quan hệ giữa các biến phải là tuyến tính.
C. Nguy cơ tỷ lệ (proportional hazards) phải được duy trì theo thời gian.
D. Phương sai của các sai số phải bằng nhau.
8. Phương pháp nào được sử dụng để kiểm soát sai số loại I (Type I error) khi thực hiện nhiều kiểm định giả thuyết cùng một lúc?
A. Sử dụng khoảng tin cậy rộng hơn.
B. Điều chỉnh mức ý nghĩa (alpha) bằng phương pháp Bonferroni hoặc các phương pháp tương tự.
C. Tăng cỡ mẫu.
D. Giảm cỡ mẫu.
9. Ý nghĩa của tỷ số nguy hại (hazard ratio) trong phân tích sống còn (survival analysis) là gì?
A. Tỷ lệ người sống sót sau một khoảng thời gian nhất định.
B. Nguy cơ tương đối của một sự kiện (ví dụ: tử vong) xảy ra ở một nhóm so với nhóm khác.
C. Thời gian trung bình sống sót.
D. Phương sai của thời gian sống sót.
10. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định Wilcoxon signed-rank test?
A. Để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Để so sánh trung bình của hai nhóm liên quan khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
C. Để so sánh trung vị của hai nhóm liên quan khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn.
D. Để so sánh tỷ lệ của các biến định tính.
11. Trong phân tích hồi quy logistic (logistic regression), biến phụ thuộc là loại biến gì?
A. Biến liên tục.
B. Biến thứ bậc.
C. Biến định danh (categorical variable).
D. Biến nhị phân (binary variable).
12. Điều gì xảy ra với khoảng tin cậy khi tăng kích thước mẫu?
A. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn.
B. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn.
C. Khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Khoảng tin cậy trở nên bất đối xứng.
13. Trong phân tích hồi quy tuyến tính (linear regression), hệ số chặn (intercept) biểu thị điều gì?
A. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng lên một đơn vị.
B. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi tất cả các biến độc lập bằng 0.
C. Mức độ phù hợp của mô hình với dữ liệu.
D. Phương sai của các sai số.
14. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định Chi bình phương (Chi-square test)?
A. Để so sánh trung bình của hai nhóm.
B. Để đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
C. Để so sánh tỷ lệ của các biến định tính.
D. Để dự đoán giá trị của một biến liên tục.
15. Trong thống kê y học, thuật ngữ "bias" (thiên vị) có nghĩa là gì?
A. Một kết quả ngẫu nhiên.
B. Một sai số hệ thống có thể dẫn đến kết quả không chính xác.
C. Một sự khác biệt không đáng kể.
D. Một phương pháp thu thập dữ liệu hiệu quả.
16. Trong một nghiên cứu bệnh chứng (case-control study), thước đo nào được sử dụng để ước tính mối liên hệ giữa yếu tố nguy cơ và bệnh tật?
A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence rate).
B. Nguy cơ tương đối (Relative risk).
C. Tỷ số chênh (Odds ratio).
D. Tỷ lệ mắc mới (Incidence rate).
17. Ý nghĩa của độ lệch chuẩn (standard deviation) trong thống kê mô tả là gì?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.
C. Giá trị lớn nhất trong tập dữ liệu.
D. Giá trị nhỏ nhất trong tập dữ liệu.
18. Trong thống kê y học, giá trị p (p-value) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường độ lớn của hiệu ứng.
B. Ước lượng khoảng tin cậy cho trung bình.
C. Đánh giá bằng chứng chống lại giả thuyết không.
D. Xác định kích thước mẫu cần thiết.
19. Trong thống kê y học, tỷ lệ hiện mắc (prevalence) được định nghĩa như thế nào?
A. Số ca bệnh mới mắc trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm nhất định.
C. Số ca tử vong do bệnh trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Số người có nguy cơ mắc bệnh trong một khoảng thời gian nhất định.
20. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết không (null hypothesis) thường là gì?
A. Tất cả các giá trị trung bình của các nhóm đều khác nhau.
B. Ít nhất một giá trị trung bình của các nhóm khác nhau.
C. Tất cả các giá trị trung bình của các nhóm đều bằng nhau.
D. Phương sai của các nhóm khác nhau.
21. Sai lầm loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết là gì?
A. Chấp nhận giả thuyết không khi nó đúng.
B. Bác bỏ giả thuyết không khi nó sai.
C. Chấp nhận giả thuyết không khi nó sai.
D. Bác bỏ giả thuyết không khi nó đúng.
22. Trong phân tích độ mạnh (power analysis), độ mạnh của một kiểm định (power of a test) là gì?
A. Xác suất mắc sai lầm loại I.
B. Xác suất mắc sai lầm loại II.
C. Xác suất bác bỏ giả thuyết không khi nó sai.
D. Xác suất chấp nhận giả thuyết không khi nó đúng.
23. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định t (t-test) thay vì kiểm định z (z-test)?
A. Khi kích thước mẫu lớn (n > 30).
B. Khi biết độ lệch chuẩn của quần thể.
C. Khi kích thước mẫu nhỏ (n < 30) và không biết độ lệch chuẩn của quần thể.
D. Khi dữ liệu tuân theo phân phối nhị thức.
24. Khoảng tin cậy (Confidence Interval) 95% có nghĩa là gì?
A. Có 95% khả năng giá trị trung bình thực tế nằm trong khoảng đó.
B. Giá trị trung bình mẫu nằm trong khoảng đó 95% thời gian.
C. Nếu lặp lại thí nghiệm nhiều lần, 95% các khoảng tin cậy được tạo ra sẽ chứa giá trị trung bình thực tế của quần thể.
D. Có 5% khả năng giá trị trung bình thực tế không nằm trong khoảng đó.
25. Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì?
A. Mức độ thay đổi của một biến khi biến khác thay đổi.
B. Sự khác biệt giữa hai biến.
C. Mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
D. Nguyên nhân và kết quả giữa hai biến.
26. Phân phối chuẩn (normal distribution) có những đặc điểm nào?
A. Bất đối xứng và có hai đỉnh.
B. Đối xứng và có một đỉnh.
C. Luôn luôn nằm trên trục hoành.
D. Chỉ áp dụng cho dữ liệu rời rạc.
27. Giá trị tiên đoán âm tính (Negative Predictive Value - NPV) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?
A. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính ở những người mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính ở những người không mắc bệnh.
C. Tỷ lệ những người có kết quả dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Tỷ lệ những người có kết quả âm tính thực sự không mắc bệnh.
28. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định Mann-Whitney U test?
A. Để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Để so sánh trung bình của hai nhóm liên quan khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
C. Để so sánh trung vị của hai nhóm độc lập khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn.
D. Để so sánh tỷ lệ của các biến định tính.
29. Độ nhạy (sensitivity) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?
A. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính ở những người không mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính ở những người mắc bệnh.
C. Tỷ lệ những người có kết quả dương tính thực sự mắc bệnh.
D. Tỷ lệ những người có kết quả âm tính thực sự không mắc bệnh.
30. Điều gì xảy ra với giá trị p (p-value) khi kích thước hiệu ứng (effect size) tăng lên?
A. Giá trị p tăng lên.
B. Giá trị p giảm xuống.
C. Giá trị p không thay đổi.
D. Giá trị p trở nên không xác định.