Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Xác Suất Thống Kê – Tài Chính Ngân Hàng
1. Điều gì xảy ra với giá trị của một trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?
A. Giá trị của trái phiếu tăng lên.
B. Giá trị của trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trị của trái phiếu không thay đổi.
D. Giá trị của trái phiếu tăng hoặc giảm tùy thuộc vào thời gian đáo hạn.
2. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính hệ số tương quan (correlation coefficient) giữa hai biến ngẫu nhiên X và Y?
A. $Corr(X, Y) = Cov(X, Y) / (SD(X) * SD(Y))$
B. $Corr(X, Y) = Cov(X, Y) * (SD(X) * SD(Y))$
C. $Corr(X, Y) = Cov(X, Y) + (SD(X) * SD(Y))$
D. $Corr(X, Y) = Cov(X, Y) - (SD(X) * SD(Y))$
3. Một công ty có lợi nhuận giữ lại là 60% và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) là 15%. Tốc độ tăng trưởng bền vững của công ty là bao nhiêu?
A. 6%
B. 9%
C. 15%
D. 25%
4. Điều gì là phân tích phương sai (ANOVA)?
A. Một phương pháp để so sánh hai giá trị trung bình.
B. Một phương pháp để so sánh nhiều hơn hai giá trị trung bình.
C. Một phương pháp để đo lường mối quan hệ giữa hai biến.
D. Một phương pháp để dự đoán giá trị tương lai.
5. Một quỹ tương hỗ có tỷ lệ Sharpe là 0.8. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Quỹ có hiệu suất kém so với thị trường.
B. Quỹ tạo ra lợi nhuận cao so với rủi ro mà nó gánh chịu.
C. Quỹ có rủi ro cao hơn so với thị trường.
D. Quỹ có chi phí quản lý cao.
6. Một cổ phiếu có hệ số beta là 1.5. Nếu lợi nhuận thị trường tăng 10%, lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu là bao nhiêu, giả sử lãi suất phi rủi ro là 2%?
A. 12%
B. 15%
C. 17%
D. 20%
7. Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)?
A. Để so sánh giá trị trung bình của hai mẫu độc lập.
B. Để so sánh phương sai của hai mẫu độc lập.
C. Để kiểm tra sự độc lập giữa hai biến định tính.
D. Để kiểm tra sự phù hợp của một mô hình hồi quy.
8. Độ lệch chuẩn đo lường điều gì?
A. Giá trị trung bình của một tập dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của một tập dữ liệu so với giá trị trung bình của nó.
C. Giá trị lớn nhất trong một tập dữ liệu.
D. Giá trị nhỏ nhất trong một tập dữ liệu.
9. Một nhà quản lý quỹ sử dụng phương pháp Monte Carlo để mô phỏng lợi nhuận của một danh mục đầu tư. Mục đích của việc sử dụng phương pháp này là gì?
A. Để đơn giản hóa quá trình tính toán lợi nhuận kỳ vọng.
B. Để ước tính phạm vi có thể xảy ra của các kết quả và đánh giá rủi ro của danh mục đầu tư.
C. Để tối đa hóa lợi nhuận của danh mục đầu tư.
D. Để giảm thiểu chi phí giao dịch.
10. Phương sai của một danh mục đầu tư được tính như thế nào nếu biết phương sai và hiệp phương sai của các tài sản trong danh mục?
A. Tổng của phương sai của các tài sản.
B. Trung bình cộng của phương sai của các tài sản.
C. Tổng của phương sai của các tài sản cộng với hai lần hiệp phương sai giữa các cặp tài sản.
D. Tổng của phương sai của các tài sản trừ đi hai lần hiệp phương sai giữa các cặp tài sản.
11. Điều gì xảy ra với khoảng tin cậy (confidence interval) khi kích thước mẫu tăng lên?
A. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn.
B. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn.
C. Khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn hoặc hẹp hơn tùy thuộc vào độ lệch chuẩn.
12. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?
A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Tỷ lệ phần trăm biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập.
C. Độ mạnh của mối quan hệ giữa các biến độc lập.
D. Sai số chuẩn của ước lượng.
13. Một nhà đầu tư có một danh mục đầu tư với tỷ lệ Information Ratio cao. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Danh mục đầu tư có hiệu suất kém so với điểm chuẩn (benchmark).
B. Danh mục đầu tư tạo ra lợi nhuận vượt trội cao so với rủi ro tracking error.
C. Danh mục đầu tư có rủi ro tracking error cao.
D. Danh mục đầu tư có chi phí giao dịch cao.
14. Một nhà đầu tư sử dụng chiến lược đầu tư giá trị (value investing). Chiến lược này dựa trên nguyên tắc nào?
A. Mua cổ phiếu của các công ty có tốc độ tăng trưởng cao.
B. Mua cổ phiếu của các công ty được định giá thấp hơn giá trị nội tại của chúng.
C. Mua cổ phiếu của các công ty có rủi ro cao.
D. Mua cổ phiếu của các công ty có thanh khoản cao.
15. Một nhà đầu tư có một danh mục đầu tư gồm hai cổ phiếu A và B. Cổ phiếu A chiếm 40% giá trị danh mục và có hệ số beta là 1.2. Cổ phiếu B chiếm 60% giá trị danh mục và có hệ số beta là 0.8. Tính hệ số beta của danh mục đầu tư.
A. 0.96
B. 1.0
C. 1.04
D. 1.08
16. Trong lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại (Modern Portfolio Theory), đường biên hiệu quả (efficient frontier) đại diện cho điều gì?
A. Tập hợp các danh mục đầu tư có lợi nhuận kỳ vọng cao nhất.
B. Tập hợp các danh mục đầu tư có rủi ro thấp nhất.
C. Tập hợp các danh mục đầu tư có lợi nhuận kỳ vọng cao nhất cho một mức rủi ro nhất định, hoặc rủi ro thấp nhất cho một mức lợi nhuận kỳ vọng nhất định.
D. Tập hợp các danh mục đầu tư có tỷ lệ Sharpe cao nhất.
17. Một nhà đầu tư sử dụng mô hình Black-Scholes để định giá quyền chọn. Mô hình này dựa trên giả định nào?
A. Giá cổ phiếu di chuyển ngẫu nhiên theo một quá trình Brown.
B. Giá cổ phiếu có thể được dự đoán chính xác.
C. Lãi suất và độ biến động là không đổi.
D. Không có cơ hội kinh doanh chênh lệch giá.
18. Một công ty có dòng tiền tự do (free cash flow) là 10 triệu đô la, tốc độ tăng trưởng dòng tiền tự do là 5%, và chi phí vốn (cost of capital) là 10%. Giá trị của công ty là bao nhiêu theo mô hình chiết khấu dòng tiền (discounted cash flow model)?
A. 100 triệu đô la
B. 150 triệu đô la
C. 200 triệu đô la
D. 210 triệu đô la
19. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi loại I (Type I error) là gì?
A. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
B. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự sai.
C. Không đưa ra quyết định về giả thuyết không.
D. Sử dụng một kiểm định thống kê không phù hợp.
20. Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), đường thị trường chứng khoán (SML) biểu diễn mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lợi nhuận kỳ vọng và độ lệch chuẩn.
B. Lợi nhuận kỳ vọng và hệ số beta.
C. Lợi nhuận thực tế và rủi ro hệ thống.
D. Lợi nhuận phi rủi ro và rủi ro phi hệ thống.
21. Một nhà đầu tư sử dụng phân tích kỹ thuật để dự đoán giá cổ phiếu. Phân tích kỹ thuật dựa trên giả định nào?
A. Thị trường luôn hiệu quả và giá phản ánh tất cả thông tin.
B. Giá cổ phiếu di chuyển ngẫu nhiên và không thể dự đoán được.
C. Lịch sử giá cả lặp lại và có thể được sử dụng để dự đoán giá trong tương lai.
D. Phân tích cơ bản là phương pháp duy nhất để dự đoán giá cổ phiếu.
22. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính hiệp phương sai (covariance) giữa hai biến ngẫu nhiên X và Y?
A. $Cov(X, Y) = E(X) * E(Y)$
B. $Cov(X, Y) = E(X + Y)$
C. $Cov(X, Y) = E[(X - E(X))(Y - E(Y))]$
D. $Cov(X, Y) = E[(X - Y)^2]$
23. Một nhà phân tích tài chính sử dụng phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong mô hình tài chính. Mục đích của việc sử dụng phân tích này là gì?
A. Để xác định các biến đầu vào quan trọng nhất ảnh hưởng đến kết quả của mô hình.
B. Để tối ưu hóa các biến đầu vào để đạt được kết quả tốt nhất.
C. Để đơn giản hóa mô hình tài chính.
D. Để loại bỏ các biến đầu vào không quan trọng.
24. Điều gì là giá trị tới hạn (critical value) trong kiểm định giả thuyết?
A. Giá trị của thống kê kiểm định.
B. Giá trị phân chia vùng bác bỏ và vùng chấp nhận của giả thuyết không.
C. Mức ý nghĩa (alpha).
D. Giá trị p (p-value).
25. Sự khác biệt chính giữa phân phối nhị thức (binomial distribution) và phân phối Poisson là gì?
A. Phân phối nhị thức mô tả số lượng thành công trong một số lượng thử nghiệm cố định, trong khi phân phối Poisson mô tả số lượng sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định.
B. Phân phối nhị thức chỉ áp dụng cho các biến liên tục, trong khi phân phối Poisson áp dụng cho các biến rời rạc.
C. Phân phối nhị thức yêu cầu các thử nghiệm phải độc lập, trong khi phân phối Poisson không yêu cầu điều này.
D. Phân phối nhị thức có trung bình và phương sai bằng nhau, trong khi phân phối Poisson có trung bình và phương sai khác nhau.
26. Một nhà phân tích sử dụng kiểm định t (t-test) để kiểm tra giả thuyết về giá trị trung bình của một mẫu. Khi nào nhà phân tích sẽ bác bỏ giả thuyết không?
A. Khi giá trị t thống kê nhỏ hơn giá trị tới hạn.
B. Khi giá trị t thống kê lớn hơn giá trị tới hạn.
C. Khi giá trị p (p-value) lớn hơn mức ý nghĩa (alpha).
D. Khi giá trị p (p-value) nhỏ hơn mức ý nghĩa (alpha).
27. Một nhà đầu tư mua một quyền chọn mua (call option) trên một cổ phiếu. Điều gì sẽ xảy ra nếu giá cổ phiếu giảm xuống dưới giá thực hiện (strike price) trước ngày đáo hạn?
A. Nhà đầu tư sẽ thực hiện quyền chọn và mua cổ phiếu với giá thực hiện.
B. Nhà đầu tư sẽ mất phí bảo hiểm (premium) đã trả cho quyền chọn.
C. Nhà đầu tư sẽ nhận lại phí bảo hiểm đã trả cho quyền chọn.
D. Nhà đầu tư sẽ được bồi thường bởi người bán quyền chọn.
28. Giá trị kỳ vọng của một biến ngẫu nhiên X được tính như thế nào?
A. Tổng của các giá trị có thể của X.
B. Trung bình cộng của các giá trị có thể của X.
C. Tổng của các giá trị có thể của X nhân với xác suất tương ứng của chúng.
D. Giá trị trung vị của các giá trị có thể của X.
29. Một trái phiếu có mệnh giá 1000 đô la, lãi suất coupon 5% trả lãi hàng năm, và thời gian đáo hạn là 5 năm. Lãi suất chiết khấu (yield to maturity) là 6%. Giá trị hiện tại của trái phiếu này là bao nhiêu?
A. 957.88 đô la
B. 950.00 đô la
C. 1000.00 đô la
D. 1042.12 đô la
30. Điều gì là rủi ro hệ thống (systematic risk)?
A. Rủi ro có thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Rủi ro ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc nền kinh tế.
D. Rủi ro liên quan đến gian lận kế toán.