1. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng trứng hiến tặng (egg donation) có thể được cân nhắc?
A. Người phụ nữ bị tắc ống dẫn trứng.
B. Người phụ nữ có dự trữ buồng trứng quá thấp hoặc chất lượng trứng kém.
C. Người đàn ông có tinh trùng yếu.
D. Cặp vợ chồng muốn lựa chọn giới tính cho con.
2. Phương pháp nào sau đây liên quan đến việc tiêm trực tiếp tinh trùng vào trứng?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.
3. Đâu là một biến chứng có thể xảy ra khi sử dụng thuốc kích thích buồng trứng?
A. Hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS).
B. Viêm đường tiết niệu.
C. Đau lưng.
D. Tăng cân.
4. Nguyên nhân nào sau đây gây vô sinh thứ phát?
A. Chưa từng mang thai lần nào.
B. Đã từng mang thai ít nhất một lần nhưng hiện tại không thể có thai lại.
C. Mắc các bệnh di truyền ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
D. Bẩm sinh không có cơ quan sinh sản.
5. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vô sinh ở các cặp vợ chồng được xác định khi nào?
A. Sau 6 tháng quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai mà không có thai.
B. Sau 2 năm quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai mà không có thai.
C. Sau 1 năm quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai mà không có thai.
D. Sau 3 tháng quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai mà không có thai.
6. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân phổ biến gây vô sinh ở nam giới?
A. Tắc ống dẫn trứng.
B. Rối loạn rụng trứng.
C. Tinh trùng yếu hoặc không có tinh trùng.
D. Lạc nội mạc tử cung.
7. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới?
A. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
B. Mặc quần áo quá chật.
C. Thường xuyên tắm nước nóng.
D. Chiều cao.
8. Trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), giai đoạn nào sau đây diễn ra sau khi trứng và tinh trùng được kết hợp với nhau?
A. Kích thích buồng trứng.
B. Chọc hút trứng.
C. Nuôi cấy phôi.
D. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung.
9. Xét nghiệm phân mảnh DNA tinh trùng (sperm DNA fragmentation) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Số lượng tinh trùng.
B. Khả năng di chuyển của tinh trùng.
C. Tính toàn vẹn của vật chất di truyền (DNA) trong tinh trùng.
D. Hình dạng của tinh trùng.
10. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tắc nghẽn ống dẫn tinh ở nam giới?
A. Giãn tĩnh mạch thừng tinh.
B. Nhiễm trùng.
C. Ung thư tuyến tiền liệt.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Tuổi tác của người phụ nữ ảnh hưởng đến thành công của phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) như thế nào?
A. Tuổi tác không ảnh hưởng đến thành công của IVF.
B. Tỷ lệ thành công của IVF giảm khi tuổi của người phụ nữ tăng lên.
C. Tỷ lệ thành công của IVF tăng lên khi tuổi của người phụ nữ tăng lên.
D. Tuổi tác chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh đôi, không ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công chung.
12. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh sản của nam giới?
A. Siêu âm đầu dò âm đạo.
B. Nội soi ổ bụng.
C. Xét nghiệm tinh dịch đồ.
D. Xét nghiệm máu để kiểm tra nội tiết tố nữ.
13. Phương pháp nào sau đây có thể giúp tăng khả năng thụ thai tự nhiên ở các cặp vợ chồng?
A. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
B. Quan hệ tình dục không đều đặn.
C. Duy trì cân nặng hợp lý và chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Thức khuya và làm việc căng thẳng.
14. Theo thống kê, tỷ lệ vô sinh ở các cặp vợ chồng trên thế giới là khoảng bao nhiêu?
A. 1-2%.
B. 5-10%.
C. 10-15%.
D. 25-30%.
15. Đâu là yếu tố nguy cơ gây vô sinh ở nữ giới liên quan đến lối sống?
A. Tiền sử gia đình có người bị vô sinh.
B. Tuổi tác cao.
C. Hút thuốc lá.
D. Mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục.
16. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên nhân phổ biến gây tắc ống dẫn trứng?
A. Nhiễm trùng vùng chậu.
B. Phẫu thuật trước đó ở vùng bụng dưới.
C. Lạc nội mạc tử cung.
D. Uống vitamin hàng ngày.
17. Xét nghiệm AMH (Anti-Mullerian Hormone) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào liên quan đến khả năng sinh sản của nữ giới?
A. Độ dày niêm mạc tử cung.
B. Số lượng và chất lượng trứng còn lại trong buồng trứng (dự trữ buồng trứng).
C. Nồng độ hormone testosterone.
D. Tình trạng tắc nghẽn ống dẫn trứng.
18. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây liên quan đến việc thụ tinh trứng và tinh trùng bên ngoài cơ thể, sau đó cấy phôi vào tử cung?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.
D. Phẫu thuật nội soi để thông tắc ống dẫn trứng.
19. Bệnh lý nào sau đây ở nữ giới có thể gây ra tình trạng rối loạn rụng trứng và dẫn đến vô sinh?
A. Viêm loét dạ dày.
B. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
C. Viêm gan B.
D. Hen suyễn.
20. Biện pháp nào sau đây không được coi là một phương pháp hỗ trợ sinh sản (ART)?
A. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
B. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
C. Sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.
D. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
21. Phương pháp nào sau đây có thể giúp sàng lọc các bất thường di truyền ở phôi trước khi chuyển vào tử cung trong IVF?
A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Chọc hút trứng.
C. Xét nghiệm di truyền tiền làm tổ (PGT).
D. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng.
22. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng của buồng trứng?
A. Xét nghiệm nước tiểu.
B. Xét nghiệm máu để đo nồng độ hormone FSH (Follicle-Stimulating Hormone).
C. Chụp X-quang.
D. Điện tâm đồ.
23. Đâu là một yếu tố di truyền có thể gây vô sinh ở nam giới?
A. Hội chứng Turner.
B. Hội chứng Klinefelter.
C. Hội chứng Down.
D. Hội chứng Edwards.
24. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến kết quả của xét nghiệm tinh dịch đồ?
A. Thời gian kiêng quan hệ tình dục trước khi lấy mẫu.
B. Uống nhiều nước trước khi lấy mẫu.
C. Ăn nhiều đồ ngọt trước khi lấy mẫu.
D. Tập thể dục quá sức trước khi lấy mẫu.
25. Đâu là một yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản?
A. Chiều cao.
B. Cân nặng.
C. Mức độ căng thẳng (stress).
D. Nhóm máu.
26. Trong điều trị vô sinh, thuật ngữ "kích thích buồng trứng có kiểm soát" (controlled ovarian stimulation - COS) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng thuốc để kích thích buồng trứng sản xuất nhiều trứng hơn bình thường.
B. Việc phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng.
C. Việc sử dụng các biện pháp tự nhiên để tăng khả năng thụ thai.
D. Việc theo dõi chu kỳ kinh nguyệt để xác định thời điểm rụng trứng.
27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tư vấn tâm lý cho các cặp vợ chồng đang điều trị vô sinh?
A. Giảm căng thẳng và lo âu.
B. Cải thiện giao tiếp giữa hai người.
C. Tăng cơ hội thành công của các phương pháp điều trị.
D. Đảm bảo chắc chắn có thai.
28. Trong quá trình điều trị vô sinh, thuật ngữ "cửa sổ làm tổ" (implantation window) đề cập đến điều gì?
A. Thời điểm tốt nhất để quan hệ tình dục để thụ thai.
B. Khoảng thời gian niêm mạc tử cung có khả năng tiếp nhận phôi.
C. Thời điểm rụng trứng xảy ra.
D. Khoảng thời gian tinh trùng có thể sống trong cơ thể phụ nữ.
29. Trong trường hợp nào, phẫu thuật nội soi có thể được chỉ định để điều trị vô sinh ở nữ giới?
A. Để điều trị hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
B. Để thông tắc ống dẫn trứng bị tắc nghẽn.
C. Để kích thích rụng trứng.
D. Để kiểm tra chất lượng trứng.
30. Phương pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ đa thai trong thụ tinh ống nghiệm (IVF)?
A. Chuyển nhiều phôi vào tử cung.
B. Chuyển một phôi (single embryo transfer - SET).
C. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng liều cao.
D. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung.