1. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tình trạng viêm và đáp ứng điều trị ở bệnh nhân IBD?
A. Tổng phân tích nước tiểu
B. CRP (C-reactive protein) và calprotectin phân
C. Điện tâm đồ
D. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp
2. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa IBD và hội chứng ruột kích thích (IBS)?
A. Xét nghiệm máu thông thường
B. Calprotectin phân
C. Siêu âm bụng
D. X-quang bụng
3. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh viêm ruột mạn tính (IBD)?
A. Công thức máu
B. Nội soi đại tràng
C. Xét nghiệm chức năng gan
D. Điện tâm đồ
4. Chế độ ăn uống nào sau đây thường được khuyến nghị cho bệnh nhân viêm ruột mạn tính (IBD) trong giai đoạn bùng phát?
A. Chế độ ăn giàu chất xơ
B. Chế độ ăn nhiều chất béo
C. Chế độ ăn lỏng, dễ tiêu
D. Chế độ ăn nhiều gia vị
5. Loại thực phẩm nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh viêm ruột mạn tính (IBD) ở một số bệnh nhân?
A. Gạo trắng
B. Chuối
C. Các sản phẩm từ sữa
D. Thịt gà
6. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị cho bệnh viêm ruột mạn tính (IBD)?
A. Tuổi của bệnh nhân
B. Mức độ nghiêm trọng của bệnh
C. Các bệnh lý đi kèm
D. Tất cả các yếu tố trên
7. Mục tiêu của việc sử dụng liệu pháp dinh dưỡng trong IBD là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu dùng thuốc
B. Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ và giảm viêm
C. Chữa khỏi bệnh IBD
D. Thay thế phẫu thuật
8. Trong bệnh viêm ruột mạn tính, thuật ngữ "thuyên giảm" có nghĩa là gì?
A. Bệnh đã được chữa khỏi hoàn toàn
B. Các triệu chứng của bệnh đã giảm hoặc biến mất
C. Bệnh nhân cần phẫu thuật
D. Bệnh nhân cần nhập viện
9. Trong bệnh Crohn, tổn thương "bỏ sót" (skip lesions) đề cập đến điều gì?
A. Viêm chỉ xảy ra ở đại tràng
B. Các khu vực viêm xen kẽ với các khu vực ruột bình thường
C. Viêm chỉ xảy ra ở ruột non
D. Viêm lan rộng liên tục trên toàn bộ chiều dài ruột
10. Thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là tăng nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân IBD?
A. Thuốc giảm đau
B. Thuốc ức chế miễn dịch
C. Vitamin tổng hợp
D. Thuốc nhuận tràng
11. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt bệnh Crohn với viêm loét đại tràng?
A. Sự hiện diện của áp xe và lỗ rò
B. Tiêu chảy
C. Đau bụng
D. Sụt cân
12. Loại phẫu thuật nào có thể được xem xét cho bệnh nhân viêm loét đại tràng không đáp ứng với điều trị nội khoa?
A. Cắt ruột thừa
B. Cắt toàn bộ đại tràng và trực tràng
C. Cắt túi mật
D. Cắt dạ dày
13. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra ở bệnh nhân mắc bệnh Crohn do hấp thu kém chất dinh dưỡng?
A. Thiếu máu
B. Tăng huyết áp
C. Béo phì
D. Đái tháo đường
14. Mục tiêu chính của điều trị bệnh viêm ruột mạn tính (IBD) là gì?
A. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn
B. Giảm triệu chứng và duy trì tình trạng thuyên giảm
C. Ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng
D. Cải thiện chức năng gan
15. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ của bệnh viêm ruột mạn tính (IBD)?
A. Tiền sử gia đình mắc IBD
B. Hút thuốc lá
C. Chế độ ăn giàu chất xơ
D. Sử dụng kháng sinh
16. Yếu tố nào sau đây không được coi là mục tiêu của điều trị dinh dưỡng trong bệnh viêm ruột mạn tính (IBD)?
A. Bổ sung đầy đủ calo và chất dinh dưỡng
B. Giảm viêm
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn
17. Triệu chứng nào sau đây ít phổ biến hơn ở bệnh nhân mắc bệnh Crohn so với viêm loét đại tràng?
A. Đau bụng
B. Tiêu chảy
C. Đi ngoài ra máu
D. Sụt cân
18. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh nhân mắc bệnh Crohn so với viêm loét đại tràng?
A. Hẹp ruột
B. Rò hậu môn
C. Viêm xơ đường mật nguyên phát
D. Xuất huyết tiêu hóa nặng
19. Một bệnh nhân bị viêm loét đại tràng nên được theo dõi định kỳ để tầm soát biến chứng nào sau đây?
A. Ung thư phổi
B. Ung thư đại tràng
C. Ung thư vú
D. Ung thư tuyến tiền liệt
20. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát bệnh viêm ruột mạn tính (IBD) sau khi đã đạt được tình trạng thuyên giảm?
A. Ăn nhiều đồ ngọt
B. Uống rượu thường xuyên
C. Tuân thủ điều trị duy trì và chế độ ăn uống lành mạnh
D. Hút thuốc lá
21. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do viêm loét đại tràng kéo dài?
A. Tăng huyết áp
B. Loãng xương
C. Ung thư đại tràng
D. Đái tháo đường
22. Vị trí viêm nào sau đây đặc trưng cho bệnh Crohn nhưng ít gặp trong viêm loét đại tràng?
A. Đại tràng
B. Trực tràng
C. Hồi tràng
D. Ruột thừa
23. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị bệnh viêm ruột mạn tính (IBD) bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch?
A. Aspirin
B. Azathioprine
C. Vitamin D
D. Thuốc kháng histamine
24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong quản lý lâu dài bệnh viêm ruột mạn tính (IBD)?
A. Tuân thủ điều trị
B. Chế độ ăn uống lành mạnh
C. Kiểm soát căng thẳng
D. Bỏ qua các triệu chứng nhẹ
25. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm ruột mạn tính (IBD) bằng cách giảm viêm?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc giảm đau
C. Corticosteroid
D. Thuốc lợi tiểu
26. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn?
A. Không hút thuốc lá
B. Tiền sử gia đình mắc bệnh Crohn
C. Chế độ ăn uống lành mạnh
D. Hoạt động thể chất thường xuyên
27. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá mức độ viêm trong bệnh viêm ruột mạn tính?
A. Điện giải đồ
B. CRP (C-reactive protein)
C. Công thức lipid
D. Xét nghiệm đông máu
28. Thuốc nào sau đây là một loại thuốc sinh học thường được sử dụng trong điều trị IBD?
A. Paracetamol
B. Ibuprofen
C. Infliximab
D. Omeprazole
29. Phương pháp nào sau đây không được coi là một phần của điều trị nội khoa cho bệnh viêm ruột mạn tính?
A. Sử dụng corticosteroid
B. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch
C. Phẫu thuật cắt bỏ ruột
D. Thay đổi chế độ ăn uống
30. Đâu là vai trò của probiotic trong việc kiểm soát bệnh viêm ruột mạn tính (IBD)?
A. Tiêu diệt vi khuẩn có hại trong ruột
B. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột và giảm viêm
C. Tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng
D. Ngăn ngừa ung thư đại tràng