1. Trong quá trình điều trị viêm phần phụ, điều gì quan trọng nhất cần tuân thủ?
A. Uống thuốc đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ
B. Tự ý ngừng thuốc khi cảm thấy đỡ hơn
C. Chia sẻ đơn thuốc với người khác
D. Uống thuốc không đều đặn
2. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ viêm phần phụ sau khi đặt vòng tránh thai?
A. Kiểm tra định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng sau khi đặt vòng
C. Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào
D. Vệ sinh vùng kín đúng cách
3. Viêm phần phụ có thể gây ra những vấn đề gì trong thai kỳ?
A. Không ảnh hưởng đến thai kỳ
B. Tăng nguy cơ sảy thai, sinh non và nhiễm trùng ối
C. Giảm nguy cơ ốm nghén
D. Cải thiện sức khỏe của thai nhi
4. Tại sao việc điều trị viêm phần phụ kịp thời lại quan trọng?
A. Để tránh lây nhiễm cho người khác
B. Để giảm đau bụng
C. Để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như vô sinh và mang thai ngoài tử cung
D. Để có kinh nguyệt đều đặn hơn
5. Nếu một phụ nữ nghi ngờ mình bị viêm phần phụ, việc đầu tiên cô ấy nên làm là gì?
A. Tự mua thuốc kháng sinh về điều trị
B. Tìm kiếm thông tin trên mạng để tự chẩn đoán
C. Đi khám bác sĩ phụ khoa để được chẩn đoán và điều trị
D. Chờ đợi xem triệu chứng có tự khỏi không
6. Nếu một phụ nữ đang mang thai bị viêm phần phụ, điều gì cần được ưu tiên?
A. Tự ý mua thuốc về điều trị
B. Tham khảo ý kiến của bác sĩ sản khoa để được điều trị an toàn và hiệu quả
C. Chờ đến khi sinh xong mới điều trị
D. Uống thuốc giảm đau
7. Trong trường hợp viêm phần phụ nặng, áp xe vòi trứng buồng trứng, phương pháp điều trị nào có thể được cân nhắc?
A. Sử dụng thuốc giảm đau
B. Phẫu thuật cắt bỏ áp xe
C. Sử dụng kháng sinh đường uống
D. Chườm ấm bụng
8. Điều nào sau đây không phải là một yếu tố nguy cơ chính gây viêm phần phụ?
A. Tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục
B. Sử dụng thuốc tránh thai hàng ngày
C. Thực hiện các thủ thuật phụ khoa không an toàn
D. Có nhiều bạn tình
9. Loại thực phẩm nào nên hạn chế để giảm nguy cơ viêm phần phụ?
A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Đồ ngọt và thực phẩm chế biến sẵn
D. Thịt nạc
10. Triệu chứng nào sau đây thường không xuất hiện trong giai đoạn cấp tính của viêm phần phụ?
A. Đau bụng dưới âm ỉ kéo dài
B. Sốt cao
C. Khí hư ra nhiều, có mùi hôi
D. Đau khi quan hệ tình dục
11. Viêm phần phụ là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở cơ quan nào của phụ nữ?
A. Bàng quang và niệu đạo
B. Tử cung, vòi trứng và buồng trứng
C. Âm đạo và âm hộ
D. Thận và niệu quản
12. Loại thuốc nào sau đây không được sử dụng để điều trị viêm phần phụ do nấm Candida?
A. Fluconazole
B. Clotrimazole
C. Metronidazole
D. Miconazole
13. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm phần phụ hiệu quả nhất?
A. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ hàng ngày
B. Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su
C. Tự thụt rửa âm đạo thường xuyên
D. Mặc quần áo bó sát
14. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc viêm phần phụ?
A. Quan hệ tình dục không an toàn
B. Đặt vòng tránh thai
C. Vệ sinh vùng kín quá sạch sẽ
D. Nạo phá thai không an toàn
15. Ngoài kháng sinh, phương pháp điều trị hỗ trợ nào có thể được sử dụng trong điều trị viêm phần phụ?
A. Châm cứu
B. Vật lý trị liệu
C. Sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm
D. Massage bụng
16. Viêm phần phụ có thể gây ra những thay đổi nào về mặt tâm lý cho phụ nữ?
A. Không gây ra thay đổi
B. Gây lo lắng, căng thẳng và giảm tự tin
C. Làm tăng sự lạc quan
D. Cải thiện trí nhớ
17. Loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị viêm phần phụ do Chlamydia trachomatis?
A. Amoxicillin
B. Azithromycin
C. Ciprofloxacin
D. Nystatin
18. Viêm phần phụ mãn tính có thể gây ra hậu quả nào sau đây?
A. Đau bụng kinh dữ dội
B. Khó thụ thai
C. Tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung
D. Tất cả các hậu quả trên
19. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây viêm phần phụ do vi khuẩn?
A. Xét nghiệm công thức máu
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Xét nghiệm dịch âm đạo
D. Chụp X-quang
20. Viêm phần phụ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ như thế nào?
A. Không ảnh hưởng
B. Gây đau đớn, khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và đời sống tình dục
C. Làm tăng ham muốn tình dục
D. Cải thiện sức khỏe tổng thể
21. Viêm phần phụ có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ tình cảm của phụ nữ như thế nào?
A. Không ảnh hưởng
B. Gây khó khăn trong quan hệ tình dục, ảnh hưởng đến sự tự tin và ham muốn
C. Làm tăng sự gắn kết
D. Cải thiện giao tiếp
22. Nếu một phụ nữ bị viêm phần phụ tái phát nhiều lần, điều gì nên được xem xét?
A. Thay đổi chế độ ăn uống
B. Kiểm tra và điều trị cho bạn tình
C. Tập thể dục nhiều hơn
D. Uống vitamin C
23. Trong trường hợp viêm phần phụ do lậu cầu khuẩn, loại kháng sinh nào thường được sử dụng?
A. Fluconazole
B. Ceftriaxone
C. Metronidazole
D. Acyclovir
24. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm phần phụ không được điều trị kịp thời là gì?
A. Rối loạn kinh nguyệt
B. Vô sinh
C. U nang buồng trứng
D. Viêm âm đạo
25. Điều gì sau đây không phải là một biện pháp hỗ trợ điều trị viêm phần phụ tại nhà?
A. Nghỉ ngơi đầy đủ
B. Chườm ấm bụng để giảm đau
C. Sử dụng tampon để thấm hút dịch âm đạo
D. Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát
26. Viêm phần phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
B. Gây khó khăn trong việc thụ thai do tắc nghẽn vòi trứng
C. Làm tăng khả năng sinh đôi
D. Ngăn ngừa hoàn toàn việc mang thai
27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm phần phụ?
A. Siêu âm ổ bụng
B. Xét nghiệm máu
C. Nội soi ổ bụng
D. Tất cả các phương pháp trên
28. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc vệ sinh vùng kín đúng cách để phòng ngừa viêm phần phụ?
A. Vệ sinh từ trước ra sau
B. Sử dụng xà phòng có chất tẩy rửa mạnh
C. Giữ vùng kín khô thoáng
D. Thay quần lót thường xuyên
29. Viêm phần phụ có thể gây ra những thay đổi nào trong chu kỳ kinh nguyệt?
A. Không gây ra thay đổi
B. Kinh nguyệt ra nhiều hơn và kéo dài hơn
C. Kinh nguyệt ít hơn và ngắn hơn
D. Gây ra kinh nguyệt không đều
30. Trong trường hợp viêm phần phụ nặng, bác sĩ có thể chỉ định nhập viện để làm gì?
A. Để nghỉ ngơi
B. Để theo dõi sát sao và điều trị bằng kháng sinh đường tĩnh mạch
C. Để ăn uống đầy đủ
D. Để tập thể dục