Đề 1 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Cầu Thận Mạn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Cầu Thận Mạn 1

Đề 1 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Cầu Thận Mạn 1

1. Phương pháp điều trị thay thế thận (lọc máu, ghép thận) thường được chỉ định khi nào ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán viêm cầu thận mạn.
B. Khi bệnh nhân có GFR dưới 15 ml/phút/1.73m2 hoặc có các triệu chứng urê huyết nặng.
C. Khi bệnh nhân có protein niệu cao.
D. Khi bệnh nhân bị phù nặng.

2. Loại vaccine nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn để phòng ngừa các biến chứng nhiễm trùng?

A. Vaccine phòng bệnh sởi.
B. Vaccine phòng bệnh thủy đậu.
C. Vaccine phòng bệnh cúm và phế cầu.
D. Vaccine phòng bệnh rubella.

3. Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có triệu chứng ngứa da kéo dài. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra tình trạng này?

A. Tăng canxi máu.
B. Tăng urê máu.
C. Hạ natri máu.
D. Thiếu máu.

4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong việc kiểm soát protein niệu ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB).
B. Chế độ ăn hạn chế protein.
C. Kiểm soát huyết áp.
D. Tăng cường vận động thể lực.

5. Trong điều trị viêm cầu thận mạn, biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát phù?

A. Truyền albumin.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
C. Bổ sung kali.
D. Tăng cường protein trong chế độ ăn.

6. Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn bị tăng kali máu. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Truyền dịch muối đẳng trương.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu giữ kali.
C. Hạn chế kali trong chế độ ăn và sử dụng thuốc gắn kali.
D. Truyền insulin và glucose.

7. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc lợi tiểu thiazide ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn là gì?

A. Tăng kali máu.
B. Hạ đường huyết.
C. Hạ natri máu và hạ kali máu.
D. Tăng huyết áp.

8. Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn bị thiếu máu. Nguyên nhân thiếu máu thường gặp nhất trong trường hợp này là gì?

A. Thiếu sắt.
B. Thiếu vitamin B12.
C. Giảm sản xuất erythropoietin.
D. Mất máu qua đường tiêu hóa.

9. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. Tăng cường ăn muối.
B. Kiểm soát tốt huyết áp và lipid máu.
C. Uống nhiều nước.
D. Ăn nhiều thịt đỏ.

10. Trong việc tư vấn cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để giúp họ tự quản lý bệnh tại nhà?

A. Không cần tuân thủ chế độ ăn uống đặc biệt.
B. Tuân thủ chế độ ăn uống, dùng thuốc đúng chỉ định và theo dõi các triệu chứng.
C. Không cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
D. Có thể tự ý điều chỉnh liều thuốc.

11. Bệnh nhân viêm cầu thận mạn giai đoạn cuối thường gặp phải tình trạng rối loạn điện giải nào sau đây?

A. Hạ natri máu.
B. Hạ kali máu.
C. Tăng canxi máu.
D. Tăng phospho máu.

12. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) được sử dụng trong điều trị viêm cầu thận mạn với mục đích chính nào?

A. Giảm đau.
B. Hạ huyết áp và giảm protein niệu.
C. Tăng cường hệ miễn dịch.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.

13. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá kích thước và hình thái thận ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. X-quang bụng không chuẩn bị.
B. Siêu âm thận.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng.

14. Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có chỉ số PTH (hormone tuyến cận giáp) tăng cao. Điều này có thể là dấu hiệu của biến chứng nào?

A. Hạ canxi máu.
B. Cường tuyến cận giáp thứ phát do bệnh thận mạn.
C. Tăng phospho máu.
D. Loãng xương.

15. Trong các phương pháp điều trị thay thế thận, phương pháp nào cho phép bệnh nhân có cuộc sống linh hoạt nhất?

A. Lọc máu tại bệnh viện.
B. Lọc màng bụng tại nhà.
C. Ghép thận.
D. Lọc máu tại nhà.

16. Khi nào sinh thiết thận thường được chỉ định ở bệnh nhân nghi ngờ viêm cầu thận mạn?

A. Khi bệnh nhân có protein niệu nhẹ.
B. Khi bệnh nhân có chức năng thận bình thường.
C. Khi nguyên nhân gây bệnh thận không rõ ràng và cần xác định chẩn đoán.
D. Khi bệnh nhân có tăng huyết áp nhẹ.

17. Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn bị phù phổi cấp. Biện pháp xử trí cấp cứu nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Truyền dịch nhanh chóng.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu mạnh và thở oxy.
C. Bổ sung kali.
D. Cho bệnh nhân nằm đầu thấp.

18. Khi nào cần xem xét điều trị bằng erythropoietin ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn bị thiếu máu?

A. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán thiếu máu.
B. Khi bệnh nhân có Hb < 10 g/dL và không đáp ứng với bổ sung sắt.
C. Khi bệnh nhân có Hb > 12 g/dL.
D. Khi bệnh nhân có triệu chứng nhẹ.

19. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây có giá trị quan trọng nhất trong việc theo dõi tiến triển của viêm cầu thận mạn?

A. Tỷ trọng nước tiểu.
B. Protein niệu định lượng.
C. pH nước tiểu.
D. Số lượng bạch cầu trong nước tiểu.

20. Bệnh nhân viêm cầu thận mạn cần được theo dõi những chỉ số nào thường xuyên để đánh giá chức năng thận?

A. Công thức máu và đường huyết.
B. Điện giải đồ và chức năng gan.
C. GFR (mức lọc cầu thận), protein niệu và creatinin máu.
D. Chức năng tuyến giáp và lipid máu.

21. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của viêm cầu thận mạn?

A. Suy tim.
B. Thiếu máu.
C. Loãng xương.
D. Viêm khớp dạng thấp.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây viêm cầu thận mạn?

A. Tiền sử nhiễm liên cầu khuẩn không được điều trị triệt để.
B. Tăng huyết áp kéo dài không kiểm soát.
C. Bệnh đái tháo đường.
D. Chế độ ăn uống giàu protein.

23. Trong các yếu tố nguy cơ sau, yếu tố nào có thể làm tăng tốc độ tiến triển của viêm cầu thận mạn tính?

A. Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) thường xuyên.
B. Uống đủ nước mỗi ngày.
C. Kiểm soát tốt đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
D. Duy trì cân nặng hợp lý.

24. Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có chỉ số GFR (mức lọc cầu thận) là 30 ml/phút/1.73m2. Bệnh nhân này đang ở giai đoạn nào của bệnh thận mạn?

A. Giai đoạn 1.
B. Giai đoạn 2.
C. Giai đoạn 3.
D. Giai đoạn 4.

25. Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn để làm chậm tiến triển của bệnh?

A. Chế độ ăn giàu protein và kali.
B. Chế độ ăn hạn chế protein, natri và kali.
C. Chế độ ăn giàu chất xơ và canxi.
D. Chế độ ăn không hạn chế.

26. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị thay thế thận?

A. Sở thích của bệnh nhân.
B. Tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
C. Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
D. Màu mắt của bệnh nhân.

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp kiểm soát tăng huyết áp ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. Chế độ ăn hạn chế natri.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn.

28. Loại thuốc nào sau đây cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn vì có thể gây độc cho thận?

A. Paracetamol.
B. Amoxicillin.
C. Ibuprofen (NSAID).
D. Vitamin C.

29. Mục tiêu chính của việc kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn là gì?

A. Ngăn ngừa đau đầu.
B. Giảm nguy cơ đột quỵ.
C. Làm chậm tiến triển của bệnh thận và bảo vệ chức năng thận còn lại.
D. Cải thiện giấc ngủ.

30. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do sử dụng thuốc lợi tiểu quai (furosemide) kéo dài ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. Tăng canxi máu.
B. Ù tai và giảm thính lực.
C. Tăng kali máu.
D. Hạ đường huyết.

1 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

1. Phương pháp điều trị thay thế thận (lọc máu, ghép thận) thường được chỉ định khi nào ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

2 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

2. Loại vaccine nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn để phòng ngừa các biến chứng nhiễm trùng?

3 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

3. Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có triệu chứng ngứa da kéo dài. Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra tình trạng này?

4 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong việc kiểm soát protein niệu ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

5 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

5. Trong điều trị viêm cầu thận mạn, biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát phù?

6 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

6. Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn bị tăng kali máu. Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

7. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc lợi tiểu thiazide ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn là gì?

8 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

8. Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn bị thiếu máu. Nguyên nhân thiếu máu thường gặp nhất trong trường hợp này là gì?

9 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

9. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

10 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

10. Trong việc tư vấn cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để giúp họ tự quản lý bệnh tại nhà?

11 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

11. Bệnh nhân viêm cầu thận mạn giai đoạn cuối thường gặp phải tình trạng rối loạn điện giải nào sau đây?

12 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

12. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) được sử dụng trong điều trị viêm cầu thận mạn với mục đích chính nào?

13 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

13. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá kích thước và hình thái thận ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

14 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

14. Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có chỉ số PTH (hormone tuyến cận giáp) tăng cao. Điều này có thể là dấu hiệu của biến chứng nào?

15 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

15. Trong các phương pháp điều trị thay thế thận, phương pháp nào cho phép bệnh nhân có cuộc sống linh hoạt nhất?

16 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

16. Khi nào sinh thiết thận thường được chỉ định ở bệnh nhân nghi ngờ viêm cầu thận mạn?

17 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

17. Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn bị phù phổi cấp. Biện pháp xử trí cấp cứu nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

18. Khi nào cần xem xét điều trị bằng erythropoietin ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn bị thiếu máu?

19 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

19. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây có giá trị quan trọng nhất trong việc theo dõi tiến triển của viêm cầu thận mạn?

20 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

20. Bệnh nhân viêm cầu thận mạn cần được theo dõi những chỉ số nào thường xuyên để đánh giá chức năng thận?

21 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

21. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của viêm cầu thận mạn?

22 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây viêm cầu thận mạn?

23 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

23. Trong các yếu tố nguy cơ sau, yếu tố nào có thể làm tăng tốc độ tiến triển của viêm cầu thận mạn tính?

24 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

24. Một bệnh nhân viêm cầu thận mạn có chỉ số GFR (mức lọc cầu thận) là 30 ml/phút/1.73m2. Bệnh nhân này đang ở giai đoạn nào của bệnh thận mạn?

25 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

25. Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn để làm chậm tiến triển của bệnh?

26 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

26. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị thay thế thận?

27 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp kiểm soát tăng huyết áp ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

28 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

28. Loại thuốc nào sau đây cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn vì có thể gây độc cho thận?

29 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

29. Mục tiêu chính của việc kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn là gì?

30 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 1

30. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do sử dụng thuốc lợi tiểu quai (furosemide) kéo dài ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?