Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Cầu Thận Mạn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Viêm Cầu Thận Mạn 1

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Viêm Cầu Thận Mạn 1

1. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để bảo tồn chức năng thận ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. Kiểm soát tốt đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường.
B. Duy trì cân nặng hợp lý.
C. Sử dụng các thuốc không kê đơn (OTC) thường xuyên để giảm đau.
D. Uống đủ nước.

2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định viêm cầu thận mạn?

A. Xét nghiệm nước tiểu tổng phân tích.
B. Sinh thiết thận.
C. Siêu âm thận.
D. Xét nghiệm máu đánh giá chức năng thận (ure, creatinine).

3. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. Uống kháng sinh thường xuyên.
B. Tiêm phòng vaccine và giữ vệ sinh cá nhân tốt.
C. Hạn chế uống nước.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.

4. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng tăng phosphat máu có thể dẫn đến biến chứng nào?

A. Hạ huyết áp.
B. Bệnh lý xương do thận (renal osteodystrophy).
C. Thiếu máu.
D. Hạ kali máu.

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tốc độ tiến triển của viêm cầu thận mạn?

A. Kiểm soát tốt huyết áp.
B. Tuân thủ chế độ ăn hạn chế protein.
C. Hút thuốc lá.
D. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEI).

6. Bệnh nhân viêm cầu thận mạn cần được theo dõi định kỳ những chỉ số nào sau đây?

A. Công thức máu, chức năng thận (ure, creatinine), protein niệu.
B. Điện tâm đồ (ECG) hàng tháng.
C. Chức năng gan hàng tuần.
D. Đường huyết sau ăn hàng ngày.

7. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng nhiễm toan chuyển hóa có thể dẫn đến triệu chứng nào?

A. Thở nhanh, sâu.
B. Táo bón.
C. Phù.
D. Hạ huyết áp.

8. Trong viêm cầu thận mạn, chỉ số nào sau đây cho thấy chức năng thận đang suy giảm nhanh chóng?

A. eGFR tăng lên.
B. Protein niệu giảm.
C. eGFR giảm nhanh chóng.
D. Huyết áp ổn định.

9. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây viêm cầu thận mạn?

A. Tăng huyết áp không kiểm soát.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
C. Sỏi thận gây tắc nghẽn kéo dài.
D. Chế độ ăn giàu protein kéo dài.

10. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng tăng lipid máu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gì?

A. Sỏi thận.
B. Bệnh tim mạch.
C. Viêm khớp.
D. Loét dạ dày.

11. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát huyết áp và giảm protein niệu trong viêm cầu thận mạn?

A. Thuốc lợi tiểu thiazide.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB).
C. Thuốc chẹn beta.
D. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).

12. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng thiếu vitamin D có thể dẫn đến biến chứng nào?

A. Tăng huyết áp.
B. Loãng xương.
C. Thiếu máu.
D. Hạ kali máu.

13. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát protein niệu ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. Ăn nhiều protein.
B. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB).
C. Uống nhiều nước ngọt có gas.
D. Hút thuốc lá.

14. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. Hạn chế giao tiếp xã hội.
B. Tham gia các hoạt động thể chất phù hợp và duy trì tinh thần lạc quan.
C. Nghỉ ngơi hoàn toàn.
D. Ăn uống không kiểm soát.

15. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ xương ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn bị loãng xương?

A. Ăn nhiều thịt đỏ.
B. Bổ sung vitamin D và canxi.
C. Uống nhiều nước ngọt có gas.
D. Hạn chế vận động.

16. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát tốt huyết áp ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. Ăn nhiều đồ ăn nhanh.
B. Tập thể dục thường xuyên và giảm cân nếu thừa cân.
C. Uống nhiều rượu bia.
D. Hút thuốc lá.

17. Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. Chế độ ăn giàu protein.
B. Chế độ ăn hạn chế protein, muối và kali.
C. Chế độ ăn giàu kali.
D. Chế độ ăn không hạn chế muối.

18. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. Ăn nhiều đồ chiên xào.
B. Kiểm soát tốt huyết áp và cholesterol máu.
C. Uống nhiều rượu bia.
D. Hút thuốc lá.

19. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ tổn thương thận trong viêm cầu thận mạn?

A. Công thức máu.
B. Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR).
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Chụp X-quang tim phổi.

20. Protein niệu kéo dài trong viêm cầu thận mạn có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?

A. Hội chứng thận hư.
B. Sỏi thận.
C. Viêm bàng quang.
D. Tăng sản tuyến tiền liệt.

21. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng tăng kali máu có thể gây ra biến chứng nguy hiểm nào?

A. Đau đầu.
B. Rối loạn nhịp tim.
C. Buồn nôn.
D. Táo bón.

22. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng thiếu máu thường do nguyên nhân nào?

A. Thiếu sắt.
B. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO) ở thận.
C. Mất máu qua đường tiêu hóa.
D. Tán huyết.

23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm phù ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

A. Ăn nhiều muối.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
C. Uống ít nước.
D. Ăn nhiều protein.

24. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng ngứa da có thể do nguyên nhân nào?

A. Tăng ure máu.
B. Hạ đường huyết.
C. Thiếu máu.
D. Hạ huyết áp.

25. Bệnh nhân viêm cầu thận mạn cần được tiêm phòng vaccine nào sau đây?

A. Vaccine phòng cúm và phế cầu.
B. Vaccine phòng thủy đậu.
C. Vaccine phòng sởi, quai bị, rubella (MMR).
D. Vaccine phòng bại liệt.

26. Loại bỏ yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể giúp làm chậm tiến triển của viêm cầu thận mạn hiệu quả nhất?

A. Uống rượu bia.
B. Hút thuốc lá.
C. Ăn nhiều đồ ngọt.
D. Thức khuya.

27. Mục tiêu chính của điều trị viêm cầu thận mạn là gì?

A. Phục hồi hoàn toàn chức năng thận.
B. Ngăn chặn hoặc làm chậm tiến triển đến suy thận giai đoạn cuối.
C. Loại bỏ hoàn toàn protein niệu.
D. Giảm huyết áp xuống mức thấp nhất có thể.

28. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn so với các bệnh thận khác?

A. Thiếu máu.
B. Loãng xương.
C. Bệnh tim mạch.
D. Nhiễm trùng.

29. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng rối loạn điện giải nào thường gặp nhất?

A. Tăng natri máu.
B. Hạ natri máu.
C. Tăng kali máu.
D. Hạ kali máu.

30. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng suy dinh dưỡng có thể do nguyên nhân nào?

A. Ăn quá nhiều protein.
B. Chán ăn do ure máu cao và chế độ ăn hạn chế.
C. Uống quá nhiều nước.
D. Tập thể dục quá sức.

1 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

1. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để bảo tồn chức năng thận ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

2 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định viêm cầu thận mạn?

3 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

3. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

4 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

4. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng tăng phosphat máu có thể dẫn đến biến chứng nào?

5 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng tốc độ tiến triển của viêm cầu thận mạn?

6 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

6. Bệnh nhân viêm cầu thận mạn cần được theo dõi định kỳ những chỉ số nào sau đây?

7 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

7. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng nhiễm toan chuyển hóa có thể dẫn đến triệu chứng nào?

8 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

8. Trong viêm cầu thận mạn, chỉ số nào sau đây cho thấy chức năng thận đang suy giảm nhanh chóng?

9 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

9. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây viêm cầu thận mạn?

10 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

10. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng tăng lipid máu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gì?

11 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

11. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát huyết áp và giảm protein niệu trong viêm cầu thận mạn?

12 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

12. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng thiếu vitamin D có thể dẫn đến biến chứng nào?

13 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

13. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát protein niệu ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

14 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

14. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

15 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

15. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ xương ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn bị loãng xương?

16 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

16. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát tốt huyết áp ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

17 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

17. Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

18 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

18. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

19 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

19. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ tổn thương thận trong viêm cầu thận mạn?

20 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

20. Protein niệu kéo dài trong viêm cầu thận mạn có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?

21 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

21. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng tăng kali máu có thể gây ra biến chứng nguy hiểm nào?

22 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

22. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng thiếu máu thường do nguyên nhân nào?

23 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm phù ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn?

24 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

24. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng ngứa da có thể do nguyên nhân nào?

25 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

25. Bệnh nhân viêm cầu thận mạn cần được tiêm phòng vaccine nào sau đây?

26 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

26. Loại bỏ yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể giúp làm chậm tiến triển của viêm cầu thận mạn hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

27. Mục tiêu chính của điều trị viêm cầu thận mạn là gì?

28 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

28. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh nhân viêm cầu thận mạn so với các bệnh thận khác?

29 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

29. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng rối loạn điện giải nào thường gặp nhất?

30 / 30

Category: Viêm Cầu Thận Mạn 1

Tags: Bộ đề 2

30. Trong viêm cầu thận mạn, tình trạng suy dinh dưỡng có thể do nguyên nhân nào?