1. Loại protein niệu nào thường gặp nhất trong viêm cầu thận cấp?
A. Albumin
B. Globulin
C. Protein Bence Jones
D. Transferrin
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ diễn tiến thành viêm cầu thận mạn tính sau viêm cầu thận cấp?
A. Protein niệu kéo dài
B. Tăng huyết áp kéo dài
C. Chức năng thận hồi phục hoàn toàn
D. Bệnh sử gia đình có bệnh thận
3. Độ tuổi nào thường gặp nhất của viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Dưới 1 tuổi
B. 2-6 tuổi
C. 6-12 tuổi
D. Trên 12 tuổi
4. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị tăng huyết áp trong viêm cầu thận cấp?
A. Aspirin
B. Paracetamol
C. Nifedipine
D. Amoxicillin
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân thường gặp gây viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A
B. Hội chứng tan máu ure huyết (HUS)
C. Bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE)
D. Ngộ độc chì
6. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá kích thước và hình thái thận trong viêm cầu thận cấp?
A. X-quang bụng
B. Siêu âm thận
C. Chụp CT scan
D. Chụp MRI
7. Trong viêm cầu thận cấp, hồng cầu niệu thường có đặc điểm gì?
A. Hồng cầu hình liềm
B. Hồng cầu bị biến dạng
C. Hồng cầu bình thường
D. Không có hồng cầu
8. Trong viêm cầu thận cấp, vai trò của việc hạn chế muối trong chế độ ăn là gì?
A. Giảm protein niệu
B. Giảm phù và tăng huyết áp
C. Tăng cường chức năng thận
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng
9. Yếu tố nào sau đây cho thấy tiên lượng tốt của viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Tuổi càng nhỏ
B. Protein niệu kéo dài trên 6 tháng
C. Chức năng thận hồi phục hoàn toàn
D. Tăng huyết áp kéo dài
10. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất trong chẩn đoán viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn?
A. Công thức máu
B. Tổng phân tích nước tiểu
C. Định lượng kháng thể kháng liên cầu (ASO)
D. Sinh thiết thận
11. Trong viêm cầu thận cấp, tình trạng thiếu máu thường là do nguyên nhân nào?
A. Mất máu qua nước tiểu
B. Giảm sản xuất hồng cầu
C. Tăng phá hủy hồng cầu
D. Pha loãng máu
12. Chỉ số nào sau đây thường tăng cao trong giai đoạn cấp của viêm cầu thận cấp?
A. Albumin máu
B. Ure máu
C. Hematocrit
D. Kali máu
13. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG dùng để đánh giá mức độ nặng của viêm cầu thận cấp?
A. Mức độ phù
B. Huyết áp
C. Chức năng thận
D. Số lượng bạch cầu
14. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có biểu hiện co giật. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?
A. Hạ đường huyết
B. Hạ natri máu
C. Tăng huyết áp
D. Sốt cao
15. Trong viêm cầu thận cấp, loại kháng sinh nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm liên cầu khuẩn?
A. Vancomycin
B. Amoxicillin
C. Ceftriaxone
D. Gentamicin
16. Hậu quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra nếu viêm cầu thận cấp không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả?
A. Hội chứng thận hư
B. Suy thận mạn tính
C. Viêm đường tiết niệu tái phát
D. Sỏi thận
17. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn?
A. Tiêm vaccine phòng liên cầu khuẩn
B. Điều trị triệt để nhiễm liên cầu khuẩn
C. Uống vitamin C hàng ngày
D. Hạn chế tiếp xúc với người bệnh
18. Chế độ ăn nào sau đây phù hợp cho trẻ bị viêm cầu thận cấp?
A. Giàu protein, giàu kali
B. Giàu protein, hạn chế muối
C. Hạn chế protein, giàu kali
D. Hạn chế protein, hạn chế muối
19. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận trong viêm cầu thận cấp?
A. Công thức máu
B. Tổng phân tích nước tiểu
C. Điện giải đồ
D. Ure, creatinine máu
20. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Phù
B. Tiểu máu
C. Tăng huyết áp
D. Sụt cân nhanh
21. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm cầu thận cấp ở trẻ em là gì?
A. Thiếu máu
B. Suy thận cấp
C. Hội chứng thận hư
D. Viêm phổi
22. Trong viêm cầu thận cấp, xét nghiệm bổ thể C3 thường có kết quả như thế nào?
A. Tăng cao
B. Giảm thấp
C. Bình thường
D. Dao động thất thường
23. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong giai đoạn cấp của viêm cầu thận cấp?
A. Hạn chế muối và nước
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
C. Sử dụng kháng sinh
D. Truyền dịch tích cực
24. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có biến chứng phù phổi cấp. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để xử trí?
A. Truyền albumin
B. Thở oxy và dùng thuốc lợi tiểu
C. Sử dụng kháng sinh
D. Truyền dịch
25. Tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định viêm cầu thận cấp là gì?
A. Lâm sàng điển hình
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Xét nghiệm máu
D. Sinh thiết thận
26. Biểu hiện lâm sàng nào sau đây ít gặp trong viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Đau bụng
B. Đau khớp
C. Đau đầu
D. Điếc
27. Một trẻ bị viêm cầu thận cấp có biểu hiện thiểu niệu. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để xử trí tình trạng này?
A. Theo dõi cân nặng hàng ngày
B. Hạn chế dịch vào
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu
D. Truyền nhiều dịch để tăng lượng nước tiểu
28. Trong viêm cầu thận cấp, phù thường xuất hiện đầu tiên ở đâu?
A. Bàn chân
B. Mí mắt
C. Bụng
D. Toàn thân
29. Cơ chế bệnh sinh chính của viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn là gì?
A. Tổn thương trực tiếp cầu thận do vi khuẩn
B. Hình thành phức hợp miễn dịch lắng đọng tại cầu thận
C. Xâm nhập tế bào viêm vào cầu thận
D. Co mạch thận gây thiếu máu
30. Thời gian ủ bệnh trung bình của viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn là bao lâu?
A. 1-3 ngày
B. 1-3 tuần
C. 3-6 tuần
D. 3-6 tháng