1. Một trẻ em bị viêm cầu thận cấp có tiền sử dị ứng penicillin. Loại kháng sinh nào sau đây có thể được sử dụng thay thế để điều trị nhiễm trùng liên cầu khuẩn?
A. Ciprofloxacin.
B. Azithromycin.
C. Tetracycline.
D. Gentamicin.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ chính gây viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh thận.
B. Nhiễm trùng da hoặc họng do liên cầu khuẩn.
C. Bệnh lupus ban đỏ hệ thống.
D. Sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài.
3. Trong viêm cầu thận cấp, tổn thương cầu thận chủ yếu do cơ chế miễn dịch nào gây ra?
A. Do lắng đọng trực tiếp của vi khuẩn liên cầu trong cầu thận.
B. Do phức hợp miễn dịch lắng đọng trong cầu thận.
C. Do tế bào T tấn công trực tiếp cầu thận.
D. Do giảm sản xuất bổ thể.
4. Xét nghiệm nước tiểu nào sau đây quan trọng nhất trong việc chẩn đoán viêm cầu thận cấp?
A. Độ pH của nước tiểu.
B. Tổng phân tích nước tiểu (TPTNT) để tìm protein và hồng cầu.
C. Tỷ trọng nước tiểu.
D. Nồng độ glucose trong nước tiểu.
5. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến cáo cho trẻ em bị viêm cầu thận cấp?
A. Chế độ ăn giàu protein để bù đắp lượng protein mất qua nước tiểu.
B. Chế độ ăn giàu kali để cân bằng điện giải.
C. Chế độ ăn hạn chế muối và protein.
D. Chế độ ăn giàu canxi để bảo vệ xương.
6. Trong viêm cầu thận cấp, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng lâu dài của bệnh?
A. Mức độ suy thận cấp ban đầu.
B. Có hay không có tăng huyết áp kéo dài.
C. Kết quả sinh thiết thận (nếu có).
D. Màu sắc nước tiểu khi mới khởi phát bệnh.
7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn chẩn đoán viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn?
A. Tiền sử nhiễm liên cầu khuẩn gần đây.
B. Tiểu máu.
C. Protein niệu.
D. Glucose niệu.
8. Một trẻ em bị viêm cầu thận cấp có biến chứng tăng kali máu. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để hạ kali máu?
A. Sử dụng calcium gluconate để bảo vệ tim.
B. Sử dụng insulin và glucose để đưa kali vào tế bào.
C. Sử dụng Kayexalate (sodium polystyrene sulfonate) để thải kali qua đường tiêu hóa.
D. Truyền dịch muối ưu trương.
9. Trong điều trị tăng huyết áp ở trẻ em bị viêm cầu thận cấp, loại thuốc nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?
A. Thuốc chẹn beta.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể angiotensin (ARB).
C. Thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Thuốc chẹn kênh canxi.
10. Trong trường hợp viêm cầu thận cấp ở trẻ em, khi nào thì cần chỉ định sinh thiết thận?
A. Khi có tiểu máu đại thể kéo dài hơn 4 tuần.
B. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị bảo tồn.
C. Khi có phù nhẹ ở mặt.
D. Khi bệnh nhân chỉ có tăng huyết áp nhẹ.
11. Trong viêm cầu thận cấp, bổ thể C3 thường thay đổi như thế nào?
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không thay đổi.
D. Dao động thất thường.
12. Thời gian ủ bệnh trung bình sau nhiễm trùng liên cầu khuẩn đến khi xuất hiện triệu chứng viêm cầu thận cấp là bao lâu?
A. 1-3 ngày.
B. 1-3 tuần.
C. 4-6 tuần.
D. 2-4 tháng.
13. Một trẻ em bị viêm cầu thận cấp có triệu chứng thiểu niệu (tiểu ít). Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để xử trí tình trạng này?
A. Truyền dịch với tốc độ nhanh để tăng lượng nước tiểu.
B. Hạn chế lượng dịch đưa vào cơ thể.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Theo dõi cân nặng hàng ngày.
14. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất của viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Phù nhẹ ở mặt.
B. Suy thận cấp.
C. Tiểu ra máu vi thể.
D. Cao huyết áp nhẹ.
15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Điều trị triệt để nhiễm trùng liên cầu khuẩn (viêm họng, nhiễm trùng da).
B. Tiêm phòng đầy đủ các loại vaccine.
C. Vệ sinh cá nhân tốt để tránh nhiễm trùng.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài cho trẻ có tiền sử nhiễm liên cầu khuẩn.
16. Phương pháp điều trị nào sau đây thường KHÔNG được sử dụng trong điều trị viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm phù.
B. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch liều cao kéo dài.
C. Hạn chế muối và nước trong chế độ ăn.
D. Sử dụng thuốc hạ huyết áp nếu cần.
17. Trong viêm cầu thận cấp, cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự hình thành protein niệu?
A. Tăng tính thấm của màng lọc cầu thận.
B. Giảm tái hấp thu protein ở ống thận.
C. Tăng sản xuất protein trong cơ thể.
D. Tổn thương các tế bào biểu mô cầu thận (podocyte).
18. Trong viêm cầu thận cấp, yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ tiến triển thành bệnh thận mạn tính?
A. Có protein niệu kéo dài.
B. Có tăng huyết áp không kiểm soát.
C. Có tiền sử gia đình mắc bệnh thận.
D. Bệnh khởi phát sau nhiễm trùng hô hấp trên.
19. Trong viêm cầu thận cấp, loại tế bào viêm nào thường chiếm ưu thế trong cầu thận?
A. Tế bào lympho T.
B. Tế bào lympho B.
C. Bạch cầu đa nhân trung tính.
D. Đại thực bào.
20. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG liên quan đến viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Phù mặt và mắt cá chân.
B. Tiểu ra máu (nước tiểu màu đỏ hoặc nâu).
C. Đau bụng dữ dội và tiêu chảy.
D. Cao huyết áp.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào cơ chế bệnh sinh của phù trong viêm cầu thận cấp?
A. Giảm độ lọc cầu thận (GFR).
B. Tăng tái hấp thu natri ở ống thận.
C. Tăng áp lực keo trong mạch máu.
D. Tăng tính thấm thành mạch.
22. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt viêm cầu thận cấp với hội chứng thận hư ở trẻ em?
A. Phù toàn thân.
B. Tiểu protein.
C. Huyết áp cao.
D. Giảm albumin máu.
23. Trong viêm cầu thận cấp, loại xét nghiệm nào sau đây giúp xác định chủng liên cầu khuẩn gây bệnh?
A. Xét nghiệm ASO.
B. Cấy máu.
C. Xét nghiệm ADN liên cầu khuẩn.
D. Không có xét nghiệm nào xác định được chủng liên cầu khuẩn gây bệnh.
24. Một trẻ em bị viêm cầu thận cấp có biến chứng phù phổi cấp. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để xử trí?
A. Truyền albumin.
B. Sử dụng oxy liệu pháp và thuốc lợi tiểu.
C. Truyền dịch với tốc độ nhanh.
D. Cho bệnh nhân nằm đầu thấp.
25. Một trẻ em bị viêm cầu thận cấp cần được tư vấn về chế độ ăn uống. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Ăn nhiều thịt đỏ để bổ sung protein.
B. Ăn nhiều rau xanh và trái cây để bổ sung vitamin và khoáng chất.
C. Hạn chế muối và thực phẩm chế biến sẵn.
D. Uống nhiều sữa để bổ sung canxi.
26. Trong quá trình theo dõi trẻ em bị viêm cầu thận cấp, xét nghiệm nào sau đây KHÔNG cần thiết thực hiện thường xuyên?
A. Đo huyết áp.
B. Xét nghiệm chức năng thận (ure, creatinine).
C. Xét nghiệm công thức máu.
D. Định lượng bổ thể C3, C4.
27. Yếu tố tiên lượng nào sau đây cho thấy khả năng phục hồi tốt của viêm cầu thận cấp ở trẻ em?
A. Tuổi càng nhỏ (dưới 3 tuổi).
B. Có suy thận cấp phải lọc máu.
C. Bệnh khởi phát sau nhiễm trùng da.
D. Không có tăng huyết áp.
28. Một trẻ em bị viêm cầu thận cấp có nước tiểu màu đỏ. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?
A. Tăng bilirubin trong máu.
B. Có hemoglobin trong nước tiểu do tán huyết.
C. Có hồng cầu trong nước tiểu do tổn thương cầu thận.
D. Uống thuốc nhuận tràng.
29. Một trẻ em bị viêm cầu thận cấp có chức năng thận hồi phục hoàn toàn sau điều trị. Tuy nhiên, xét nghiệm nước tiểu vẫn còn tiểu máu vi thể kéo dài. Cần làm gì tiếp theo?
A. Tiếp tục theo dõi định kỳ.
B. Chỉ định sinh thiết thận ngay lập tức.
C. Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
D. Hạn chế vận động thể lực.
30. Loại kháng thể nào thường tăng cao trong máu ở bệnh nhân viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn?
A. IgE.
B. IgA.
C. IgM.
D. Anti-streptolysin O (ASO).